Chúa Giê-su Christ Sinh Năm Nào?
Trong hành trình đức tin, nhiều Cơ Đốc nhân thắc mắc về ngày tháng lịch sử của sự kiện trọng đại nhất: sự giáng thế của Đấng Cứu Thế. Câu hỏi “Chúa Giê-su sinh năm nào?” không chỉ là một thắc mắc lịch sử thuần túy, mà còn chạm đến sự hiểu biết của chúng ta về sự ứng nghiệm Lời tiên tri và sự chính xác của Lời Chúa trong dòng chảy lịch sử nhân loại. Kinh Thánh không ghi lại một ngày tháng cụ thể theo lịch hiện đại, nhưng qua việc nghiên cứu tỉ mỉ các dữ kiện Kinh Thánh và lịch sử thế tục, chúng ta có thể xác định được một khoảng thời gian đáng tin cậy, qua đó càng thấy rõ sự tể trị của Đức Chúa Trời.
Hệ thống niên đại “sau Công Nguyên” (Anno Domini) mà chúng ta sử dụng ngày nay, vốn được một tu sĩ tên Dionysius Exiguus tính toán vào thế kỷ thứ 6, với mục đích lấy năm sinh của Chúa Giê-su làm năm thứ 1. Tuy nhiên, ngay từ đầu, các học giả đã nhận thấy sự tính toán này có sai sót. Điều này có nghĩa là năm “1 SCN” trong lịch của chúng ta rất có thể không phải là năm Chúa thật sự giáng sinh.
Manh mối then chốt đầu tiên và rõ ràng nhất đến từ sách Ma-thi-ơ: “Vả, khi Đức Chúa Jêsus đã sanh tại thành Bết-lê-hem, xứ Giu-đê, đang đời vua Hê-rốt, có mấy thầy bác sĩ ở đông phương đến thành Giê-ru-sa-lem”
(Ma-thi-ơ 2:1). Sự kiện Chúa giáng sinh xảy ra “đang đời vua Hê-rốt” – tức Hê-rốt Đại Đế. Theo các sử gia như Josephus, Hê-rốt Đại Đế qua đời vào năm 4 trước Công Nguyên (theo tính toán lịch Julian). Do đó, Chúa Giê-su phải được sinh ra trước năm 4 TCN.
Ma-thi-ơ 2 còn ghi lại việc Hê-rốt, sau khi nghe các bác sĩ từ đông phương đến, đã ra lệnh giết tất cả con trai từ hai tuổi trở xuống ở Bết-lê-hem, “cứ theo thời gian mà mình đã hỏi kỹ các thầy bác sĩ” (Ma-thi-ơ 2:16). Điều này cho thấy khoảng thời gian từ khi ngôi sao xuất hiện (thời điểm Chúa giáng sinh) đến khi Hê-rốt ra lệnh tàn sát có thể lên đến hai năm. Điều này càng củng cố rằng Chúa Giê-su được sinh ra có lẽ vào khoảng năm 6-5 TCN.
Một manh mối khác đến từ sách Lu-ca: “Khi ấy, Sê-sau Au-gút-tơ ra chiếu chỉ phải lập sổ dân trong cả thiên hạ. Đây là cuộc lập sổ dân đầu tiên, làm khi Qui-ri-ni-u làm quan tổng đốc xứ Sy-ri.”
(Lu-ca 2:1-2). Đây là một chi tiết lịch sử quan trọng. Tuy nhiên, theo sử gia Josephus, Quirinius làm tổng đốc Sy-ri và tiến hành cuộc điều tra dân số vào năm 6-7 SCN, dẫn đến cuộc nổi dậy của Giu-đa Ga-li-lê. Nếu vậy, dường như có mâu thuẫn vì thời điểm này đã sau khi Hê-rốt chết khoảng 10 năm.
Giải pháp cho vấn đề này nằm ở cụm từ “lập sổ dân đầu tiên” (tiếng Hy Lạp: apographē prōtē). Có thể đã có một cuộc lập sổ dân sớm hơn, bắt đầu dưới thời Hoàng đế Augustus, được thực hiện theo từng giai đoạn ở các vùng khác nhau, và Quirinius có thể đã giữ một chức vụ quân sự đặc biệt tại Sy-ri trong giai đoạn trước đó (khoảng 8-6 TCN). Hoặc “đầu tiên” có thể được hiểu là “trước” cuộc điều tra dân số nổi tiếng dưới thời Quirinius vào năm 6-7 SCN. Chi tiết này phù hợp với việc Chúa giáng sinh vào cuối đời vua Hê-rốt.
Ngôi sao lạ mà các bác sĩ phương Đông nhìn thấy (Ma-thi-ơ 2:2) đã thu hút nhiều nghiên cứu thiên văn học. Một số học giả đề xuất đó có thể là sự giao hội hiếm gặp giữa các hành tinh như Sao Mộc và Sao Thổ trong chòm sao Song Ngư (xảy ra vào năm 7 TCN), hoặc sự xuất hiện của một sao chổi hay một siêu tân tinh. Dù là hiện tượng gì, nó phải xảy ra trong khoảng thời gian trước năm 4 TCN. Sự kiện thiên văn này, được hiểu là dấu chỉ siêu nhiên từ Đức Chúa Trời, cũng góp phần xác định niên đại.
Lu-ca cung cấp một mốc thời gian chính xác khác cho chức vụ của Giăng Báp-tít, người dọn đường cho Chúa: “Năm thứ mười lăm đời Sê-sa Ti-be-rơ… lời Đức Chúa Trời phán cùng Giăng, con Xa-cha-ri, ở nơi đồng vắng.”
(Lu-ca 3:1-2). Hoàng đế Tiberius lên ngôi sau khi Augustus qua đời vào tháng 8 năm 14 SCN. Năm thứ 15 của ông tính theo lịch La Mã là từ tháng 8 năm 28 SCN đến tháng 8 năm 29 SCN. Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ công khai sau khi Giăng bị bỏ tù (Mác 1:14), và lúc đó Ngài “độ ba mươi tuổi” (Lu-ca 3:23).
Nếu Chúa Giê-su khoảng 30 tuổi vào khoảng năm 28-29 SCN, thì phép tính ngược lại sẽ cho chúng ta năm sinh của Ngài vào khoảng năm 2 TCN đến năm 1 TCN. Tuy nhiên, cần lưu ý cụm từ “độ ba mươi tuổi” (hōsei etōn triakonta) mang tính ước lượng. Kết hợp với manh mối về cái chết của Hê-rốt, nhiều học giả nghiêng về việc Ngài ở độ tuổi 32-34 khi bắt đầu chức vụ, tức sinh vào khoảng 6-5 TCN.
Sau khi cân nhắc tất cả các dữ kiện, phần lớn các nhà nghiên cứu Kinh Thánh và sử gia uy tín đều đồng ý rằng Chúa Giê-su Christ được sinh ra vào khoảng năm 6 đến 4 trước Công Nguyên. Nghịch lý thay, Đấng Cứu Thế đã đến thế gian vài năm “trước” chính năm được cho là năm “1” của kỷ nguyên mang tên Ngài. Điều này không làm giảm giá trị lịch sử hay thần học của sự kiện, ngược lại, nó nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời hành động trong lịch sử thực của con người, một lịch sật có thể kiểm chứng được.
Lý do chính cho sự sai lệch này là do Dionysius Exiguus vào thế kỷ thứ 6 đã không tính đến những năm Hoàng đế Augustus cai trị dưới tên Octavian, và cũng không biết đến việc vua Hê-rốt chết vào năm 4 TCN.
Việc nghiên cứu năm sinh của Chúa Giê-su không chỉ là một bài tập trí tuệ, mà còn mang lại nhiều bài thuốc thiêng liêng quý giá:
1. Tăng Trưởng Đức Tin Vào Sự Chính Xác Của Lời Chúa: Sự phù hợp giữa các chi tiết trong Kinh Thánh (Hê-rốt, Quirinius, Augustus, Tiberius) với lịch sử thế tục củng cố niềm tin của chúng ta rằng Kinh Thánh là đáng tin cậy. Đức tin của chúng ta không dựa trên truyền thuyết mơ hồ, mà trên các sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng (Lu-ca 1:1-4).
2. Nhận Biết Sự Tể Trị Tuyệt Đối Của Đức Chúa Trời Trong Lịch Sử: Đức Chúa Trời sắp đặt mọi sự – từ các hoàng đế La Mã, các cuộc điều tra dân số, đến các hiện tượng thiên văn – để đúng thời điểm, Đấng Mê-si-a được sinh ra tại chính xác địa điểm đã được tiên tri (Mi-chê 5:2). Điều này an ủi chúng ta rằng Ngài cũng đang tể trị mọi chi tiết trong cuộc đời chúng ta.
3. Tập Trung Vào “Ai” và “Tại Sao” Thay Vì Chỉ “Khi Nào”: Trọng tâm của Phúc Âm không phải là ngày tháng chính xác, mà là con người của Chúa Giê-su Christ (Ngài là Con Đức Chúa Trời, là Đấng Cứu Thế) và mục đích của sự giáng sinh (để “cứu dân mình ra khỏi tội”, Ma-thi-ơ 1:21). Chúng ta thờ phượng Chúa Hài Đồng đã lớn lên, chịu chết và sống lại, chứ không chỉ kỷ niệm một ngày trong lịch.
4. Sống Với Lòng Biết Ơn Vì Sự Hiện Diện Của Đức Chúa Trời: Sự kiện Giáng Sinh, “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt” (Giăng 1:14), dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời không ở xa. Ngài bước vào thời gian và không gian của chúng ta. Trong đời sống hằng ngày, chúng ta có thể kinh nghiệm sự hiện diện đời đời của Ngài (Ma-thi-ơ 28:20), bất kể chúng ta đang ở năm nào.
Chúa Giê-su Christ, Đấng Cứu Thế của nhân loại, đã giáng sinh tại Bết-lê-hem, Giu-đê, vào khoảng năm 6 đến 4 trước Công Nguyên, dưới thời trị vì của Hê-rốt Đại Đế. Sự xác định này dựa trên sự hòa hợp cẩn thận giữa lời chứng của Kinh Thánh và các ghi chép lịch sử. Dù chúng ta không biết ngày sinh chính xác, nhưng chúng ta biết chắc Ngài đã đến, đã sống một cuộc đời hoàn hảo, đã chết thay cho tội lỗi chúng ta và đã sống lại. Đây là trung tâm của đức tin và niềm hy vọng của chúng ta.
Thay vì bị cuốn vào những tranh luận về ngày tháng, chúng ta hãy tập trung vào mệnh lệnh mà thiên sứ đã truyền cho các người chăn chiên: “Đừng sợ chi; vì nầy, ta báo cho các ngươi một tin lành, sẽ là một sự vui mừng lớn cho muôn dân: ấy là hôm nay tại thành Đa-vít đã sanh cho các ngươi một Đấng Cứu Thế, là Christ, là Chúa.”
(Lu-ca 2:10-11). Sự vui mừng ấy không bị giới hạn bởi một năm nào, nhưng còn vang vọng đến đời đời.