Tại sao cần hai hoặc ba nhân chứng trong Phục truyền Luật lệ Ký 17:6 và 19:15?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,189 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Cần Hai Hoặc Ba Nhân Chứng Trong Phục Truyền Luật Lệ Ký 17:6 Và 19:15?

Nguyên tắc “bởi miệng hai hoặc ba người nhân chứng” là một trong những nền tảng quan trọng nhất của hệ thống tư pháp và đạo đức trong Kinh Thánh, đặc biệt được thiết lập rõ ràng trong sách Phục Truyền Luật Lệ Ký. Đây không chỉ là một quy định pháp lý khô khan, mà là một biểu hiện sâu sắc về bản tính công bình, thánh khiết và yêu thương của Đức Chúa Trời dành cho dân sự Ngài. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá ý nghĩa thần học, bối cảnh lịch sử, và sự ứng dụng vượt thời gian của nguyên tắc nền tảng này.

Bối Cảnh Lịch Sử và Thần Học của Sách Phục Truyền

Sách Phục Truyền Luật Lệ Ký (Deuteronomy, từ tiếng Hy Lạp Deuteronomion nghĩa là “luật lệ lần thứ hai”) ghi lại những lời giảng giải và khích lệ cuối cùng của Môi-se cho dân Y-sơ-ra-ên trước khi họ vượt sông Giô-đanh vào Đất Hứa. Đây là bản tóm tắt giao ước, nhắc nhở dân sự về luật pháp và ân điển của Đức Giê-hô-va. Trong bối cảnh sắp trở thành một quốc gia có chủ quyền, dân Y-sơ-ra-ên cần một hệ thống công lý vững chắc, thánh khiết, và khác biệt với các dân tộc ngoại bang xung quanh. Nguyên tắc về nhân chứng ra đời trong khung cảnh đó, nhằm bảo vệ sự công bình và ngăn chặn sự bất công.

Phân Tích Chi Tiết Phục Truyền Luật Lệ Ký 17:6 và 19:15

Phục Truyền Luật Lệ Ký 17:6 – Nhân Chứng Trong Các Án Tử Hình

“Người nào đáng chết phải nhân hai hoặc ba người làm chứng mà bị giết; nhưng cớ một người làm chứng, thì không nên giết người.” (Phục Truyền 17:6, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

Phân đoạn này nằm trong bối cảnh xử lý tội thờ hình tượng và các tội nghiêm trọng khác (câu 2-5). Từ “đáng chết” (tiếng Hê-bơ-rơ: מוּת “muth”) nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng tột độ của bản án. Đức Chúa Trời thiết lập một rào chắn vững chắc chống lại sự kết án vội vàng, thiếu căn cứ. Một cáo buộc, dù nghiêm trọng đến đâu, cũng không thể dựa trên sự thù hận cá nhân hay lời khai đơn độc của một người. Điều này bảo vệ mạng sống con người khỏi sự trả thù, ganh ghét hay sai lầm của một cá nhân.

Phục Truyền Luật Lệ Ký 19:15 – Nguyên Tắc Phổ Quát Cho Mọi Sự Vi Phạm

“Chớ có một người làm chứng đơn côi nghịch cùng ai về một tội lỗi nào, hoặc về một tội nào phạm; phải cớ hai hay là ba người làm chứng, sự cáo giác mới đáng tin.” (Phục Truyền 19:15).

Phân đoạn này mở rộng nguyên tắc ra khỏi phạm vi án tử hình, áp dụng cho “một tội lỗi nào, hoặc về một tội nào phạm”. Điều này cho thấy nguyên tắc nhân chứng là tiêu chuẩn vàng cho mọi hình thức xét xử và giải quyết tranh chấp trong cộng đồng. Nó nhấn mạnh vào tính xác thực và độ tin cậy (“sự cáo giác mới đáng tin”). Từ “đáng tin” trong nguyên văn Hê-bơ-rơ (יָקוּם “yaqum”) có nghĩa là “sẽ đứng vững, sẽ được xác lập”. Lời cáo buộc chỉ có thể đứng vững trước mặt Đức Chúa Trời và cộng đồng khi nó được xác nhận bởi sự nhất trí của nhiều người biết sự thật.

Giải Nghĩa Từ “Nhân Chứng” và Tính Chất Của Lời Chứng

Từ “nhân chứng” trong tiếng Hê-bơ-rơ là עֵד (“ed”), bắt nguồn từ động từ gốc có nghĩa là “lặp lại, quay trở lại, làm chứng”. Một nhân chứng là người có thể “lặp lại” hoặc “trình bày lại” một cách trung thực những gì họ đã thấy, nghe, hoặc biết. Trong văn hóa và luật pháp Y-sơ-ra-ên, nhân chứng không chỉ là người kể chuyện, mà còn mang trách nhiệm nặng nề trước mặt Đức Chúa Trời. Trong Luật Pháp, hình phạt dành cho chứng gian rất nghiêm khắc (Phục Truyền 19:16-21 – “mắt đền mắt”). Điều này đảm bảo rằng các nhân chứng phải cẩn trọng, kính sợ Chúa và nói sự thật.

Việc yêu cầu từ hai đến ba nhân chứng phục vụ nhiều mục đích:

  • Tính Khách Quan: Giảm thiểu thiên kiến, nhầm lẫn, hoặc ảo giác của một cá nhân.
  • Tính Trọn Vẹn: Lời chứng phải “đầy đủ” và “chắc chắn” (xem Ma-thi-ơ 18:16).
  • Răn Đe Tội Ác: Kẻ có ý định phạm tội biết rằng hành vi của họ khó có thể bị che giấu.
  • Bảo Vệ Người Vô Tội: Là tấm khiên vững chắc chống lại sự vu cáo độc ác.

Sự Ứng Dụng và Mở Rộng Trong Tân Ước

Nguyên tắc Cựu Ước này không bị bãi bỏ, mà được Chúa Giê-su Christ và các sứ đồ xác nhận, làm phong phú thêm và áp dụng vào đời sống Hội Thánh.

1. Chúa Giê-su Xác Nhận Nguyên Tắc: Trong Ma-thi-ơ 18:15-17, Chúa Giê-su đưa ra các bước giải quyết khi một tín hữu phạm tội. Bước cuối cùng là trình với Hội Thánh, và Ngài phán: “nhưng nếu không nghe hội thánh, thì hãy coi người như kẻ ngoại và kẻ thâu thuế vậy.” Câu 16 chính là nền tảng: “Nhưng nếu người chẳng nghe, hãy mời một hoặc hai người nữa cùng đi, hầu cứ lời hai hoặc ba người làm chứng mà mọi lời nói ra được đứng vững.” Chúa Giê-su trực tiếp trích dẫn Phục Truyền 19:15, biến nguyên tắc xét xử quốc gia trở thành nguyên tắc gìn giữ sự hiệp một và thánh khiết trong Hội Thánh.

2. Trong Các Thư Tín: Sứ đồ Phao-lô áp dụng nguyên tắc này trong công tác quản trị Hội Thánh. Ông viết cho Hội Thánh Cô-rinh-tô: “Ấy là lần thứ ba tôi sẽ đến thăm anh em. Cứ lời hai hoặc ba người làm chứng mà mọi việc sẽ được quyết định.” (2 Cô-rinh-tô 13:1). Ông cũng dạy rằng một sự buộc tội chống lại trưởng lão không nên được tiếp nhận, ngoại trừ có hai hoặc ba nhân chứng (1 Ti-mô-thê 5:19). Điều này bảo vệ những người lãnh đạo khỏi những lời cáo buộc vô căn cứ có thể hủy hoại chức vụ.

3. Trong Chức Vụ của Chính Chúa Giê-su: Chúa Giê-su phán: “Nếu ta tự làm chứng về mình, thì sự làm chứng ấy không đáng tin... Có một Đấng khác làm chứng về ta, và ta biết rằng chứng Đấng ấy làm về ta là đáng tin.” (Giăng 5:31-32). Ngài ám chỉ đến chứng cớ của Đức Chúa Cha (câu 37) và Giăng Báp-tít (câu 33). Sự phục sinh của Ngài cũng được xác nhận bởi nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:3-8). Ngay cả Đấng Christ, là Chân Lý, cũng tuân theo và làm trọn nguyên tắc này.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

Nguyên tắc hai hoặc ba nhân chứng vẫn mang tính thời sự và thiết thực cho mỗi cá nhân và Hội Thánh.

1. Trong Cá Nhân và Gia Đình:

  • Khi Nghe Tin Đồn hoặc Lời Cáo Buộc: Đừng vội tin hay phán xét dựa trên lời kể của một người. Hãy tìm kiếm sự xác minh khách quan. Châm ngôn 18:17 cảnh báo: “Kẻ thứ nhứt trong việc kiện cáo mình, dường như công bình; nhưng kẻ lân cận mình đến tra xét nó.”
  • Trong Việc Dạy Dỗ và Sửa Dạy Con Cái: Hãy tìm hiểu đầy đủ câu chuyện từ nhiều góc độ trước khi đưa ra kỷ luật.
  • Trong Quan Hệ Vợ Chồng: Tránh những lời buộc tội xuất phát từ cảm xúc nhất thời. Hãy học cách giao tiếp rõ ràng và tìm kiếm lời khuyên khách quan từ những người khôn ngoan, tin kính khi có mâu thuẫn nghiêm trọng.

2. Trong Đời Sống Hội Thánh:

  • Kỷ Luật Yêu Thương (Matthew 18): Đây là “bản đồ” Chúa ban để giải quyết tội lỗi. Nó bắt đầu bằng sự riêng tư (1 nhân chứng là chính bạn), sau đó mở rộng ra với một hoặc hai người nữa để giúp hòa giải, và cuối cùng mới là Hội Thánh. Mục đích không phải là trừng phạt, mà là giành lại anh chị em mình (Ma-thi-ơ 18:15).
  • Bảo Vệ Uy Tín Người Lãnh Đạo: Hội Thánh cần nghiêm túc áp dụng 1 Ti-mô-thê 5:19 để tránh việc những mục sư, trưởng lão bị hạ bệ bởi những lời đồn thổi vô căn cứ. Ngược lại, khi có bằng chứng xác thực từ nhiều người, Hội Thánh cần can đảm xử lý trong tình yêu thương và công bình.
  • Trong Các Quyết Định Quan Trọng: Khi chọn lựa người phục vụ, giải quyết tranh chấp lớn, hay đưa ra các quyết định hệ trọng, cần dựa trên sự cầu nguyện và sự khôn ngoan tập thể được xác nhận bởi nhiều góc nhìn tin kính.

3. Trong Thế Giới Quan Cơ Đốc:

Nguyên tắc này dạy chúng ta quý trọng sự thật hơn là cảm xúc hay đám đông. Trong một thời đại mà thông tin thật giả lẫn lộn và “văn hóa bêu xấu” (cancel culture) thịnh hành, Cơ Đốc nhân được kêu gọi phải là người của lẽ thật, cẩn trọng trong lời nói, công bằng trong đánh giá, và luôn tìm kiếm sự xác minh trước khi đưa ra kết luận.

Kết Luận: Công Lý, Ân Điển và Sự Thật

Nguyên tắc hai hoặc ba nhân chứng trong Phục Truyền 17:6 và 19:15 là một món quà khôn ngoan từ Đức Chúa Trời. Nó bắt nguồn từ bản tính công bình tuyệt đối của Ngài, Đấng ghét điều gian ác nhưng cũng đầy lòng thương xót, không muốn kẻ vô tội bị hại. Nó là sự phòng ngừa chống lại tội lỗi của con người – sự gian dối, thù hận và thiên vị.

Cuối cùng, nguyên tắc này dẫn chúng ta đến với Đấng Christ. Chúng ta là những tội nhân đáng bị kết án. Thế nhưng, trong “phiên tòa” vĩ đại nhất, Đức Chúa Trời đã cung ứng sự xác nhận cho chúng ta. Sự chết và sự sống lại của Chúa Giê-su Christ là “lời chứng” đủ và trọn vẹn của Đức Chúa Trời về tình yêu và ân điển Ngài dành cho nhân loại (Rô-ma 5:8). Chúa Giê-su chính là Nhân Chứng Trung Thành và Chân Thật (Khải Huyền 1:5). Khi chúng ta đặt đức tin nơi Ngài, chúng ta không còn bị kết án nữa, vì Ngài đã gánh thay án phạt thay cho chúng ta.

Vì vậy, nguyên tắc này mời gọi chúng ta sống một đời sống công bình, thận trọng, yêu thương sự thật, và trên hết, biết ơn vì ân điển của Đấng Christ – Đấng đã làm trọn mọi đòi hỏi công bình của luật pháp để chúng ta được tự do phục vụ Ngài trong tình yêu thương và lẽ thật.




Quay Lại Bài Viết