Từ khi nào Chúa Giê-su biết mình là Chúa?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,161 từ
Chia sẻ:

Từ khi nào Chúa Giê-su biết mình là Chúa?

Một trong những câu hỏi thần học sâu sắc và hấp dẫn nhất liên quan đến nhân vật Giê-xu Christ chính là vấn đề về nhận thức của Ngài. Là Đức Chúa Trời nhập thể, một Ngôi vị duy nhất với hai bản tính trọn vẹn (thần tính và nhân tính), Chúa Giê-su biết mình là ai và đến thế gian để làm gì từ khi nào? Sự hiểu biết này diễn tiến ra sao trong tâm trí của một con người thật? Bài viết này sẽ khảo sát Kinh Thánh một cách cẩn thận để tìm kiếm câu trả lời, không phải bằng sự suy đoán triết học, mà dựa trên Lời mặc khải của Đức Chúa Trời.

Nền Tảng Thần Học: Sự Nhập Thể và Hai Bản Tính

Trước khi đi vào các phân đoạn Kinh Thánh cụ thể, chúng ta cần đặt câu hỏi trong khuôn khổ của giáo lý chính thống về Chúa Cứu Thế. Chúa Giê-xu Christ là Ngôi Lời (Logos) vĩnh hằng, hiện hữu từ trước vô cùng (Giăng 1:1-2). Ngài đã “làm nên người” (Phi-líp 2:7), mặc lấy xác thịt và ở giữa chúng ta (Giăng 1:14). Tại đây, chúng ta gặp một mầu nhiệm: Ngôi Lời toàn tri, Đấng biết mọi sự, đã tự nguyện hạn chế sự bày tỏ đầy đủ của thần tính mình trong một con người thật sự, lớn lên theo từng giai đoạn. Điều này không có nghĩa Ngài “trở thành” Chúa, hay Ngài “mất đi” sự biết, nhưng là Ngài, trong thân phận tôi tớ, sống và kinh nghiệm sự nhận biết thân vị của mình theo cách thức của một con người hoàn hảo. Sách Lu-ca tóm tắt điều này: “Đức Chúa Jêsus khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Đức Chúa Trời và người ta” (Lu-ca 2:52). Sự “khôn ngoan càng thêm” này bao gồm cả sự nhận biết về chính mình và sứ mạng của Ngài.

Giai Đoạn Thơ Ấu: Mầm Mống Của Sự Nhận Biết (Lu-ca 2:40-52)

Phúc Âm Lu-ca cung cấp một cái nhìn quý giá duy nhất về thời thơ ấu của Chúa Giê-su. Câu chuyện Ngài ở lại đền thờ lúc 12 tuổi là chìa khóa. Sau khi cha mẹ tìm thấy Ngài giữa các thầy thông giáo, Ma-ry trách: “Con ơi, sao con làm cho hai má thể nầy? Nầy, cha con và mẹ lấy làm lo buồn mà tìm con.” Câu trả lời của Chúa Giê-su thật đáng kinh ngạc: “Sao các người tìm tôi? Há chẳng biết tôi phải lo việc Cha tôi sao?” (Lu-ca 2:48-49).

Từ “Cha” ở đây (tiếng Hy Lạp: patēr) rõ ràng không chỉ về Joseph. Trong bối cảnh đền thờ, nơi đối thoại về Kinh Luật, câu nói này bày tỏ một sự nhận biết độc đáo về mối liên hệ đặc biệt với Đức Chúa Trời. Ngài ý thức rằng mình có một sự ưu tiên và trách nhiệm thuộc linh trực tiếp với Đức Chúa Trời, vượt trên cả mối quan hệ gia đình tự nhiên. Đây không phải là lời nói ngạo mạn của một cậu bé, mà là sự xác quyết bình tĩnh, đầy thẩm quyền. Tuy nhiên, câu Kinh Thánh tiếp theo cho thấy sự nhận biết này vẫn trong quá trình lớn lên cùng với sự vâng phục: “Ngài theo về thành Na-xa-rét và chịu lụy cha mẹ” (Lu-ca 2:51). Chúa Giê-su biết mình có Cha trên trời, nhưng Ngài vẫn sống trọn vẹn thân phận một người con vâng lời trong gia đình tại Na-xa-rét.

Khởi Đầu Chức Vụ Công Khai: Sự Xác Nhận và Công Bố

Ba mươi năm im lặng tại Na-xa-rét kết thúc khi Chúa Giê-su chịu phép báp-tem bởi Giăng. Tại đây, có một sự kiện ba Ngôi hiển hiện: Chúa Giê-su (Con) chịu báp-tem, Đức Thánh Linh ngự xuống như chim bồ câu, và tiếng phán từ trời của Đức Chúa Trời (Cha): “Ngươi là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng” (Mác 1:11). Đây không phải là lúc Chúa Giê-su “trở thành” Con Đức Chúa Trời, nhưng là sự xác nhận công khai từ Cha và sự xức dầu bởi Thánh Linh để bắt đầu sứ mạng cứu chuộc. Sự nhận biết của Chúa Giê-su về thân phận mình giờ đây được bày tỏ ra ngoài một cách công khai và đầy quyền năng.

Tiếp theo là sự cám dỗ trong đồng vắng (Ma-thi-ơ 4:1-11). Mỗi lời cám dỗ của ma quỷ đều bắt đầu bằng câu: “Nếu ngươi phải là Con Đức Chúa Trời...” Điều này cho thấy ma quỷ muốn tấn công vào chính căn tính và sự nhận biết của Ngài. Nhưng Chúa Giê-su đã không hề nghi ngờ. Ngài dùng Lời Đức Chúa Trời để khẳng định thân phận và đường lối của mình, chứng tỏ Ngài biết mình là ai một cách vững vàng và biết mình phải vâng lời Cha cách trọn vẹn.

Trong Suốt Chức Vụ: Sự Bày Tỏ Tiệm Tiến và Rõ Ràng

Trong suốt chức vụ, Chúa Giê-su bày tỏ sự nhận biết về thân vị của Ngài một cách tiệm tiến và ngày càng rõ ràng hơn, phù hợp với sự mặc khải của Cha.

  • Qua Những Lời “Ta Là” (Egō Eimi): Trong tiếng Hy Lạp, cụm từ này thường mang ý nghĩa xưng danh. Khi Chúa Giê-su nói “Ta là sự sáng của thế gian” (Giăng 8:12), “Ta là sự sống lại và sự sống” (Giăng 11:25), và đặc biệt là “Trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta” (Giăng 8:58), Ngài đang sử dụng ngôn ngữ mà Cựu Ước dành cho Đức Giê-hô-va (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Người Do Thái hiểu rõ điều này nên đã định ném đá Ngài vì tội phạm thượng. Điều này chứng tỏ Ngài hoàn toàn ý thức về thần tính vĩnh hữu của mình.
  • Qua Lời Tuyên Bố Về Sự Hiệp Nhất Với Cha:Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Câu nói này là một tuyên bố thẳng thừng về sự đồng bản thể với Đức Chúa Trời. Sự nhận biết của Ngài về mối liên hệ này là tuyệt đối.
  • Qua Sự Tiên Tri Về Sự Chết Và Sống Lại Của Chính Mình: Ngài nhiều lần nói trước một cách chi tiết về sự phản bội, sự đóng đinh và sự sống lại (Mác 8:31; 9:31; 10:33-34). Điều này cho thấy Ngài biết rõ mình là Đấng Mê-si-a chịu khổ trong kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời, chứ không phải là một nhà cách mạng chính trị như dân chúng kỳ vọng.
Đỉnh Cao Của Sự Nhận Biết: Sự Vâng Lời Cho Đến Chết

Sự nhận biết sâu sắc nhất về căn tính của Ngài được thể hiện không phải trong quyền năng, mà trong sự hy sinh. Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, Chúa Giê-su cầu nguyện: “Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi con! Song không theo ý muốn con, mà theo ý muốn Cha” (Ma-thi-ơ 26:39). Lời cầu nguyện này cho thấy Ngài hoàn toàn ý thức về “chén” thạnh nộ của Đức Chúa Trời mà Ngài sắp uống thay cho nhân loại. Sự nhận biết mình là Chúa đã dẫn Ngài đến hành động cao quý nhất: tự nguyện hạ mình, vâng phục và hi sinh. Thập tự giá là nơi Người Tôi Tớ Đấng Tự Hữu Hằng Hữu bày tỏ tình yêu thương của Đức Chúa Trời một cách trọn vẹn nhất (Phi-líp 2:6-8).

Sau khi phục sinh, sự nhận biết và thẩm quyền của Ngài được công bố đầy đủ. Ngài phán: “Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta” (Ma-thi-ơ 28:18). Lời công bố này chỉ có thể được thốt ra bởi Đấng hoàn toàn biết mình là ai – Đấng Christ Phục Sinh, Chúa của muôn vật.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Chân lý này không chỉ là kiến thức thần học khô khan, mà có sức biến đổi đời sống chúng ta:

  1. Noi Gương Sự Vâng Phục và Khiêm Nhường của Chúa: Chúa Giê-su biết mình là Chúa, nhưng đã “tự bỏ mình đi,” trở nên vâng phục. Chúng ta thường muốn khẳng định bản thân, giành quyền kiểm soát. Bài học cho chúng ta là: sự vĩ đại thật sự trong vương quốc Đức Chúa Trời bắt đầu bằng sự hạ mình và vâng phục ý muốn Cha. “Hãy có đồng một tâm tình như Đấng Christ đã có” (Phi-líp 2:5).
  2. Sống Với Sự Xác Quyết Về Căn Tính Trong Đấng Christ: Cũng như Chúa Giê-su sống với sự xác quyết về mình là Con Đức Chúa Trời, chúng ta cần sống với sự xác quyết rằng mình là con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12). Sự nhận biết này giúp chúng ta đứng vững trước cám dỗ, bắt chước ma quỷ hôm nay vẫn nói: “Nếu con thật là con Đức Chúa Trời, thì tại sao...” Hãy như Chúa Giê-su, dùng Lời Đức Chúa Trời để khẳng định căn tính và đứng vững.
  3. Lớn Lên Trong Sự Hiểu Biết Về Đấng Christ Và Chính Mình: Chúa Giê-su “khôn ngoan càng thêm.” Chúng ta cũng được kêu gọi để “lớn lên” trong sự hiểu biết về Ngài (2 Phi-e-rơ 3:18). Càng học biết Chúa Giê-su là ai qua Kinh Thánh, chúng ta càng hiểu đúng về chính mình và ý nghĩa cuộc đời mình trong Ngài.
  4. Rao Giảng Về Một Đấng Christ Toàn Vẹn: Chúng ta phải rao giảng về Chúa Giê-su, Đấng vừa là con người chân thật, vừa là Đức Chúa Trời chân thật, Đấng đã hoàn toàn ý thức về sứ mạng cứu chuộc của mình. Đây là trung tâm của Phúc Âm.
Kết Luận

Kinh Thánh cho chúng ta thấy một bức tranh nhất quán và tiệm tiến: Chúa Giê-su Christ, Ngôi Lời vĩnh hằng, đã mang lấy nhân tính trọn vẹn và lớn lên trong sự nhận biết về thân vị và sứ mạng của mình. Từ mầm mống trong lời nói với cha mẹ tại đền thờ lúc 12 tuổi, đến sự xác nhận khi chịu báp-tem, sự khẳng định qua các lời “Ta Là” và mối tương giao với Cha, và cuối cùng là sự vâng phục trọn vẹn trên thập tự giá, Chúa Giê-su luôn biết mình là Con Đức Chúa Trời, là Đấng Mê-si-a, và là chính Đức Chúa Trời nhập thể. Sự nhận biết này không phải là điều Ngài “đạt được,” mà là điều Ngài bày tỏ cách trọn vẹn trong thân phận con người, với tất cả sự khiêm nhường và vâng phục.

Đối với chúng ta ngày nay, câu hỏi không còn là “Chúa Giê-su biết mình là ai từ khi nào?”, mà là “Tôi có biết Ngài là ai không?”“Tôi có sống với sự xác quyết về căn tính của mình trong Ngài không?” Ước mong mỗi chúng ta, qua việc nghiên cứu Lời Chúa, ngày càng hiểu biết sâu nhiệm hơn về Chúa Cứu Thế Giê-xu, và để cho sự hiểu biết đó dẫn dắt chúng ta vào một đời sống thờ phượng, vâng phục và phục vụ. A-men.

Quay Lại Bài Viết