Khảo Sát Ân Tứ Thuộc Linh - Những Ân Tứ Kinh Thánh Đề Cập
Trong hành trình đức tin, một trong những chủ đề phong phú, thực tiễn nhưng cũng không ít thách thức trong sự hiểu biết chính là đề tài về các ân tứ thuộc linh (spiritual gifts). Khái niệm này không phải là một giáo lý trừu tượng, mà là một thực tại sống động do chính Đức Chúa Trời, qua Chúa Thánh Linh, ban cho mỗi tín hữu để gây dựng Thân thể Đấng Christ. Bài nghiên cứu này nhằm khảo sát một cách có hệ thống, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, về các ân tứ thuộc linh, ý nghĩa, mục đích và ứng dụng của chúng trong đời sống Hội Thánh và cá nhân Cơ Đốc nhân.
I. Nền Tảng Kinh Thánh Và Định Nghĩa
Khái niệm “ân tứ thuộc linh” xuất phát từ nguyên văn Hy Lạp “charisma pneumatikon” (χάρισμα πνευματικών). Từ “charisma” (số nhiều: charismata) bắt nguồn từ gốc “charis” (χάρις) có nghĩa là “ân điển”. Như vậy, ân tứ thuộc linh, trước hết và trên hết, là một món quà của ân điển (a gift of grace). Nó không phải là thứ con người có thể “học được”, “mua được” hay “đạt được” nhờ nỗ lực cá nhân, mà hoàn toàn do sự ban cho nhưng không của Đức Chúa Trời, bởi Chúa Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:11).
Kinh Thánh Tân Ước trình bày các danh sách ân tứ khác nhau, chủ yếu trong ba phân đoạn then chốt:
- 1 Cô-rinh-tô 12:4-11, 28-30: Danh sách này được đặt trong bối cảnh Phao-lô sửa chữa những lệch lạc và lạm dụng trong sự nhóm lại tại Hội Thánh Cô-rinh-tô, nhấn mạnh sự đa dạng nhưng hiệp một.
- Rô-ma 12:6-8: Được đặt trong ngữ cảnh kêu gọi dâng thân thể làm sinh tế sống và sự hầu việc thực tế trong Thân thể Đấng Christ.
- Ê-phê-sô 4:11-12: Tập trung vào những ân tứ là “con người” được Chúa ban cho Hội Thánh để trang bị các thánh đồ cho công việc chức vụ.
Ngoài ra, còn những đề cập rải rác khác như 1 Phi-e-rơ 4:10-11.
II. Khảo Sát Chi Tiết Các Ân Tứ Thuộc Linh Theo Kinh Thánh
Dưới đây là bảng khảo sát tổng hợp và giải nghĩa các ân tứ dựa trên các phân đoạn chính.
1. Các Ân Tứ Được Liệt Kê Trong 1 Cô-rinh-tô 12:8-10
a. Lời nói khôn ngoan (Logos sophias - Λόγος σοφίας): Đây không phải là sự khôn ngoan thuộc về thế gian hay triết lý, nhưng là sự khôn ngoan từ trên mà xuống (Gia-cơ 3:17). Ân tứ này ban khả năng hiểu biết và áp dụng các lẽ thật thuộc linh một cách sâu sắc và đúng đắn vào những tình huống cụ thể, giúp giải quyết nan đề, đưa ra quyết định theo ý Chúa.
b. Lời nói tri thức (Logos gnoseos - Λόγος γνώσεως): Từ “gnosis” chỉ sự hiểu biết, tri thức. Ân tứ này liên quan đến khả năng hiểu biết, giảng giải và truyền đạt các lẽ thật, giáo lý trong Kinh Thánh một cách rõ ràng và thuyết phục. Nó có liên hệ mật thiết với sự dạy dỗ.
c. Đức tin (Pistis - Πίστις): Không phải đức tin cứu rỗi căn bản (nhận Chúa), mà là một sự ban cho đặc biệt của đức tin siêu nhiên, vượt trên mức bình thường, để tin cậy Chúa trong những hoàn cảnh dường như không thể, và thúc đẩy Hội Thánh tiến lên trong các dự án lớn lao vì Vương Quốc Đức Chúa Trời.
d. Ân tứ chữa tật bịnh (Charismata iamaton - Χαρίσματα ἰαμάτων): Lưu ý từ “iamaton” là số nhiều, và câu văn ghi “ơn chữa tật bịnh” cũng số nhiều, có thể ám chỉ sự đa dạng của các phép lạ chữa lành. Ân tứ này là khả năng đặc biệt được Chúa Thánh Thân ban để cầu nguyện cho sự chữa lành thân thể cho người khác, thể hiện quyền năng và lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Chủ quyền và thời điểm hoàn toàn thuộc về Ngài.
e. Làm phép lạ (Energemata dunameon - Ἐνεργήματα δυνάμεων): “Dunamis” nghĩa là quyền năng. Ân tứ này liên quan đến việc thực hiện những hành động siêu nhiên vượt quá quy luật tự nhiên, như khi Phao-lô khiến Ê-ly-ma bị mù (Công vụ 13:11), thể hiện quyền năng tối cao của Đức Chúa Trời.
f. Nói tiên tri (Propheteia - Προφητεία): Trong Tân Ước, nói tiên tri không chỉ là báo trước tương lai, mà chủ yếu là “nói ra cho người ta, để gây dựng, khuyên bảo và an ủi” (1 Cô-rinh-tô 14:3). Đó là lời rao truyền, tuyên bố sứ điệp từ Chúa một cách tự phát, nhằm cảnh tỉnh, khích lệ và hướng dẫn Hội Thánh trong hiện tại.
g. Phân biệt các thần (Diakriseis pneumaton - Διακρίσεις πνευμάτων): Khả năng siêu nhiên để nhận biết, phân định nguồn gốc (đến từ Đức Thánh Linh, từ con người hay từ tà linh) của một lời nói, hành động hay hiện tượng thuộc linh (1 Giăng 4:1). Đây là ân tứ rất cần thiết để bảo vệ Hội Thánh khỏi sự dạy dỗ sai lầm và ảnh hưởng của ma quỷ.
h. Nói các thứ tiếng lạ (Genē glōssōn - Γένη γλωσσῶν): Từ “glossa” (γλῶσσα) nghĩa là lưỡi, ngôn ngữ. Đây là khả năng nói một ngôn ngữ chưa từng học, để ngợi khen Đức Chúa Trời (Công vụ 10:46) hoặc để truyền đạt sứ điệp của Ngài (khi có người thông giải). Sứ đồ Phao-lô đặt ân tứ này trong những quy tắc rõ ràng và nhấn mạnh mục đích gây dựng Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 14).
i. Thông giải tiếng lạ (Hermēneia glōssōn - Ἑρμηνεία γλωσσῶν): Là khả năng giải nghĩa, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ thông thường nội dung của lời nói bằng tiếng lạ, để Hội Thánh được gây dựng.
2. Các Ân Tứ Trong Rô-ma 12:6-8
Danh sách này thiên về các “ơn” hay “chức năng” trong sự hầu việc thực tế:
- Nói tiên tri: Nhấn mạnh việc nói theo lượng đức tin.
- Phục vụ/hầu việc (Diakonia - Διακονία): Ân tứ thực tế để đáp ứng các nhu cầu vật chất và thực tế trong Hội Thánh, như phân phát, tổ chức, giúp đỡ.
- Dạy dỗ (Didaskōn - Διδάσκων): Khả năng giải thích, trình bày Kinh Thánh một cách có hệ thống và rõ ràng để người nghe hiểu, tin và vâng theo.
- Khuyến khích/an ủi (Parakalōn - Παρακαλῶν): Từ cùng gốc với danh hiệu Đấng Yên ủi (Parakletos). Là khả năng đến bên cạnh, khích lệ, nâng đỡ tinh thần và đức tin cho những người đang chán nản, thất vọng hay gặp khó khăn.
- Bố thí (Metadidous - Μεταδιδούς): Không chỉ là cho đi, mà là cho cách rộng rãi, đơn sơ, không phô trương, với lòng vui vẻ.
- Cai trị (Proistamenos - Προϊστάμενος): Khả năng lãnh đạo, quản trị, chăm sóc và hướng dẫn Hội Thánh với sự tận tâm và siêng năng.
- Thương xót (Eleōn - Ἐλεῶν): Lòng trắc ẩn sâu sắc đi kèm với hành động thực tế để giúp đỡ những người đau khổ, bệnh tật, nghèo khó.
3. Các Ân Tứ Là “Con Người” Trong Ê-phê-sô 4:11
Đây là những chức vụ Chúa ban cho Hội Thánh:
- Sứ đồ (Apostolos - Ἀπόστολος): Theo nghĩa hẹp Tân Ước, là những người được Chúa Giê-xu trực tiếp kêu gọi và chứng kiến sự phục sinh của Ngài, có thẩm quyền đặt nền cho Hội Thánh. Theo nghĩa rộng hơn, có thể chỉ những nhà truyền giáo tiên phong mở ra các vùng đất mới.
- Tiên tri (Prophētēs - Προφήτης): Như đã định nghĩa ở trên.
- Nhà truyền giảng Tin Lành (Euaggelistēs - Εὐαγγελιστής): Người có khả năng đặc biệt trong việc công bố Phúc Âm cách rõ ràng và hiệu quả cho người chưa tin, như Phi-líp (Công vụ 8).
- Mục sư và Giáo sư (Poimēn kai didaskalos - Ποιμὴν καὶ διδάσκαλος): Thường được xem là một chức vụ kép: chăn bầy (chăm sóc, dẫn dắt) và dạy dỗ Lời Chúa.
Mục đích của các ân tứ này được nêu rõ: “để các thánh đồ được trọn vẹn về công việc của chức dịch, và sự gây dựng thân thể Đấng Christ” (Ê-phê-sô 4:12).
III. Mục Đích, Đặc Tính Và Ứng Dụng Thực Tế
1. Mục đích tối thượng: Các ân tứ thuộc linh không được ban để tôn vinh con người, thỏa mãn sự tò mò, hay chứng minh “trình độ thuộc linh”. Chúng có một mục đích rõ ràng: Gây dựng Thân thể Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 14:12, 26; Ê-phê-sô 4:12). Mọi ân tứ đều phải hướng đến sự gây dựng, khích lệ và an ủi Hội Thánh.
2. Đặc tính:
- Đến từ một Thánh Linh: Dù đa dạng, tất cả đều từ một nguồn là Chúa Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:11).
- Được ban theo ý Ngài: Chúa Thánh Linh phân phát sự ban cho theo ý muốn chủ quyền của Ngài, không theo ý muốn hay xứng đáng của con người.
- Dành cho mọi tín đồ: Mỗi tín hữu thật đều nhận ít nhất một ân tứ để hầu việc Chúa (1 Phi-e-rơ 4:10).
- Phụ thuộc vào tình yêu thương: 1 Cô-rinh-tô chương 13, ngay sau chương 12, nhấn mạnh rằng mọi ân tứ nếu không được vận hành trong tình yêu thương (agape) thì đều vô ích.
3. Ứng Dụng Trong Đời Sống Cá Nhân Và Hội Thánh:
- Nhận biết ân tứ của mình: Qua sự cầu nguyện, tìm kiếm ý Chúa; qua sự phục vụ thực tế và nhận thấy mình được Chúa dùng cách hiệu quả và có kết quả trong lĩnh vực nào; qua sự xác nhận của các anh chị em trưởng thành trong Chúa và Hội Thánh địa phương.
- Phát triển và sử dụng ân tứ: Ân tứ giống như “tài nàng” trong ẩn dụ của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 25:14-30), cần được “trao đổi”, sử dụng và phát triển cách trung tín. Hãy bắt đầu phục vụ trong những việc nhỏ, thực tế.
- Hiệp một trong sự đa dạng: Tránh tinh thần so sánh, ganh tị hoặc coi thường ân tứ của người khác. Mọi chi thể đều quan trọng (1 Cô-rinh-tô 12:21-25).
- Vận hành trong trật tự và vì sự gây dựng: Đặc biệt với các ân tứ “tỏ ra” như nói tiên tri, tiếng lạ... cần tuân theo các nguyên tắc Kinh Thánh về trật tự và thẩm quyền trong Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 14:26-33, 40).
- Luôn tôn cao Chúa Giê-xu Christ: Chúa Thánh Linh làm việc để tôn cao Đấng Christ (Giăng 16:14). Bất kỳ ân tứ nào đưa sự chú ý về con người thay vì về Chúa Giê-xu đều cần được xem xét lại.
Kết Luận
Các ân tứ thuộc linh là những công cụ quý báu và sống động mà Đức Chúa Trời đã trang bị cho Hội Thánh Ngài trên đất. Chúng là sự biểu hiện của ân điển và quyền năng Chúa Thánh Linh, được ban không phải để tạo nên những “siêu sao” thuộc linh, nhưng để mỗi tín hữu trở thành một chi thể hữu hiệu, tích cực trong Thân thể Đấng Christ. Thay vì sa vào những cuộc tranh luận vô bổ về ân tứ nào “cao hơn” hoặc tìm kiếm những kinh nghiệm cảm xúc, chúng ta được kêu gọi hãy “tham cho được sự ban cho thiêng liêng lớn hơn hết” chính là tình yêu thương (1 Cô-rinh-tô 12:31), và trung tín sử dụng bất cứ ân tứ nào Chúa đã giao phó để phục vụ lẫn nhau và làm sáng danh Chúa. Hãy mở lòng đón nhận sự dạy dỗ của Kinh Thánh, sự dẫn dắt của Thánh Linh và sự khích lệ từ Hội Thánh địa phương để khám phá, phát triển và sử dụng các ân tứ Chúa ban, hầu cho cả Thân thể được gây dựng trong tình yêu thương.