Làm sao sự cứu rỗi không bởi việc làm khi đức tin là điều kiện bắt buộc?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,208 từ
Chia sẻ:

Sự Cứu Rỗi Bởi Đức Tin Hay Bởi Việc Làm? Giải Mã Mối Quan Hệ Giữa Ân Điển và Đức Tin Thật

Một trong những giáo lý nền tảng và cũng gây nhiều thắc mắc nhất của đạo Tin Lành chính là: "Sự cứu rỗi bởi ân điển, qua đức tin, không bởi việc làm" (Ê-phê-sô 2:8-9). Tuy nhiên, nhiều tín hữu chân thành vẫn băn khoăn: Nếu cứu rỗi không bởi việc làm, tại sao Kinh Thánh lại đặt đức tin như một "điều kiện bắt buộc"? Phải chăng đức tin cũng là một "việc làm" của con người, và như vậy có mâu thuẫn không? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích thần học Kinh Thánh để làm sáng tỏ mối quan hệ hài hòa giữa ân điển chủ động của Đức Chúa Trời và đức tin đáp ứng của con người.

I. Nền Tảng: Sự Cứu Rỗi Là Món Quà (Ân Điển) Hoàn Toàn Nhưng Không Miễn Phí

Trước khi giải quyết câu hỏi về đức tin, chúng ta phải hiểu rõ bản chất của sự cứu rỗi. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố dứt khoát: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình" (Ê-phê-sô 2:8-9). Từ "ân điển" trong nguyên văn Hy Lạp là charis (χάρις), mang nghĩa "ân huệ", "ơn mà người ta không đáng được", "lòng tốt nhưng không". Điều này xác định cứu rỗi hoàn toàn là hành động một chiều từ Đức Chúa Trời đến con người. Con người ở trong tình trạng "chết vì lầm lỗi và tội ác mình" (Ê-phê-sô 2:1), không có khả năng tự cứu hay đóng góp công đức nào.

Hình ảnh rõ nhất về ân điển này được thấy trong sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu Christ. "Huyết Đức Chúa Jêsus, Con Ngài, làm sạch mọi tội chúng ta" (1 Giăng 1:7). Công lao cứu chuộc đã được Chúa Giê-xu hoàn tất (Giăng 19:30) trên thập tự giá. Vì thế, sự cứu rỗi là một món quà đã được mua sẵn và sẵn sàng trao tặng. Chúng ta không "mua" nó bằng việc làm, cũng không "xứng đáng" nhận nó. Mọi "việc làm" của luật pháp hay nỗ lực cá nhân đều không thể đáp ứng tiêu chuẩn thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:23).

II. Bản Chất Của Đức Tin Cứu Rỗi: Không Phải Là Một "Việc Làm" Công Đức

Tại sao nói đức tin không phải là một "việc làm" theo nghĩa công đức? Để hiểu điều này, chúng ta phải phân biệt giữa đức tin chủ động (fides qua)đức tin thụ động (fides quae).

  • Đức tin không phải là một công trình: Đức tin, trong bối cảnh cứu rỗi, không phải là một hành động anh hùng hay một thành tựu tâm linh đáng khen. Nó không giống như việc giữ đạo đức, ăn chay, cầu nguyện dài, hay làm từ thiện – những điều có thể đo lường và so sánh được. Thay vào đó, đức tin cứu rỗi mang tính tiếp nhận.
  • Đức tin là bàn tay trống rỗng đón nhận: Hình ảnh kinh điển là bàn tay trống rỗng của người ăn mày đón nhận món quà từ nhà vua. Bàn tay đưa ra không tạo ra giá trị cho món quà; nó chỉ là phương tiện để tiếp nhận. Đức tin cũng vậy. Từ Hy Lạp cho đức tin là pistis (πίστις), bao hàm ý nghĩa sự tin cậy, lòng trung tín, sự tín thác. Nó là thái độ hoàn toàn hướng ngoại (tin cậy vào Đấng Christ), chứ không phải hướng nội (tin vào chính mình hoặc nỗ lực của mình).
  • Đối tượng của đức tin mới là then chốt: Giá trị của đức tin không nằm ở cường độ hay số lượng, mà nằm ở đối tượng mà nó hướng đến. Một đức tin nhỏ như hạt cải (Ma-thi-ơ 17:20) nhưng đặt đúng chỗ – nơi Chúa Giê-xu Christ và công lao cứu chuộc của Ngài – thì có sức cứu rỗi. Ngược lại, một "đức tin" mạnh mẽ vào chính mình, vào tôn giáo, hay vào các lãnh tụ thì vô ích.

Vì vậy, khi Kinh Thánh nói "hãy tin Chúa Giê-xu Christ thì ngươi sẽ được cứu" (Công vụ 16:31), đó không phải là đưa ra một "công việc" khó khăn để thực hiện, mà là chỉ ra phương cách duy nhất để tiếp nhận ân điển đã được ban cho. Nó giống như lời bác sĩ nói với người bệnh nặng: "Hãy uống thuốc này thì sẽ sống." Việc uống thuốc không phải là công lao chữa bệnh, mà là hành động tiếp nhận phương thuốc đã được điều chế sẵn.

III. Phân Tích Kinh Thánh: Sự Tương Phản Giữa "Việc Làm Của Luật Pháp" và "Đức Tin"

Trong thư Rô-ma và Ga-la-ti, Sứ đồ Phao-lô đã triển khai một luận điểm thần học sắc bén để làm rõ vấn đề này. Ngài đặt "việc làm của luật pháp" và "đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ" vào thế đối lập.

"Vì chúng ta kẻ rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp" (Rô-ma 3:28). Từ "xưng công bình" (dikaioō - δικαιόω) là một thuật ngữ pháp lý, có nghĩa là "tuyên bố là công bình", "kể như là công bình". Làm sao một tội nhân có thể được Đức Chúa Trời thánh khiết tuyên bố là công bình? Không phải vì bản thân họ trở nên hoàn toàn công bình (sự thánh hóa là quá trình cả đời), mà vì sự công bình của Đấng Christ được kể cho họ (imputation).

Phao-lô lấy ví dụ về tổ phụ Áp-ra-ham: "Vả, đối với Áp-ra-ham, đức tin nào đã được kể là công bình? Khi còn chịu cắt bì hay là khi chưa chịu cắt bì? Ấy không phải lúc chịu cắt bì, bèn là lúc chưa chịu cắt bì... hầu cho sự ban cho theo ân điển được vững chắc cho mọi con cháu... ấy chẳng phải cho những kẻ tùy theo luật pháp mà thôi, nhưng cũng cho những kẻ tùy theo đức tin của Áp-ra-ham nữa" (Rô-ma 4:9-16). Đức tin của Áp-ra-ham đến trước việc làm (lễ cắt bì). Ông được xưng công bình khi chỉ tin vào lời hứa của Đức Chúa Trời (Sáng thế ký 15:6). Việc làm là kết quả và dấu hiệu của đức tin đã có, chứ không phải nguyên nhân của sự xưng công bình.

Như vậy, "việc làm" mà Phao-lô phản đối là những nỗ lực tự cứu, dùng hành vi bên ngoài để đạt được địa vị công bình trước mặt Đức Chúa Trời. Còn "đức tin" mà ngài đề cao là sự từ bỏ mọi sự tự cậy và hoàn toàn tín thác vào Đấng Christ. Hai điều này triệt tiêu lẫn nhau: "Ví bằng bởi ân điển, thì chẳng phải bởi việc làm nữa; bằng chẳng, thì ân điển chẳng còn là ân điển" (Rô-ma 11:6).

IV. Đức Tin Thật Sẽ Sản Sinh Việc Làm: Mối Quan Hệ Nhân-Quả Không Thể Tách Rời

Đây là điểm then chốt để tránh hiểu lầm thành thuyết "giá phải trả" (cheap grace). Mặc dù việc làm không sinh ra đức tin cứu rỗi, nhưng đức tin cứu rỗi chân thật luôn luôn sinh ra việc làm tốt lành. Đây không phải là điều kiện "thêm vào" để được cứu, mà là bằng chứng tất yếu của đức tin thật.

Sứ đồ Gia-cơ giải thích rõ: "Hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì ích chi chăng? Đức tin đó cứu người ấy được chăng?... Đức tin không có việc làm là đức tin chết... ngươi thấy rằng đức tin đồng công với việc làm người, và nhờ việc làm mà đức tin được trọn vẹn" (Gia-cơ 2:14-22). Gia-cơ không mâu thuẫn với Phao-lô. Ông đang đả phá thứ đức tin trí thức (tin rằng có Đức Chúa Trời như ma quỷ - Gia-cơ 2:19) mà không có sự biến đổi đời sống. Đức tin thật, giống như cây lành, tất yếu sinh ra trái tốt (Ma-thi-ơ 7:17-20).

Phao-lô cũng đồng ý: "Vì chúng ta là việc Ngài làm ra, đã được dựng nên trong Đức Chúa Jêsus Christ để làm việc lành mà Đức Chúa Trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo" (Ê-phê-sô 2:10). Chú ý trình tự: Được cứu bởi ân điển qua đức tin (c.8-9) → Rồi trở nên tác phẩm mới của Chúa → Để làm việc lành. Việc làm là kết quả của sự cứu rỗi, chứ không phải điều kiện cho sự cứu rỗi. Chúng được Chúa chuẩn bị sẵn để chúng ta bước đi trong đó, chứ không phải để leo lên đó tới sự cứu rỗi.

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu rõ mối quan hệ giữa ân điển và đức tin sẽ đem lại sự tự do, bình an và động lực phục vụ đúng đắn.

  1. Sự Bảo Đảm Cứu Rỗi: Nếu cứu rỗi dựa trên việc làm của tôi, tôi sẽ không bao giờ có sự bảo đảm, vì tôi không bao giờ biết mình đã "làm đủ" chưa. Nhưng khi nó dựa trên công lao hoàn hảo của Chúa Giê-xu và được tiếp nhận bằng đức tin đơn sơ, tôi có thể biết chắc mình được cứu (1 Giăng 5:13). Sự bảo đảm này dựa trên lời hứa của Đức Chúa Trời, không dựa trên cảm xúc hay thành tích của tôi.
  2. Động Lực Phục Vụ Đúng Đắn: Tôi làm việc lành không phải để giữ sự cứu rỗi, mà vì lòng biết ơn vì đã được cứu. Đây là sự khác biệt lớn giữa tinh thần nô lệ ("phải làm") và tinh thần con cái ("muốn làm"). Việc lành trở thành sự đáp lại tình yêu của Chúa, một cách tự nhiên và vui mừng.
  3. Đánh Bại Tính Tự Kiêu và Sự Lên Mặt: Hiểu rằng mình được cứu bởi ân điển sẽ triệt tiêu mọi cơ hội để "khoe mình" (Ê-phê-sô 2:9). Tôi không thể khinh dễ người khác hay tự hào về sự "đạo đức" của mình, vì tất cả đều nhận lãnh từ nguồn ân điển như nhau. Điều này nuôi dưỡng lòng khiêm nhường và nhân từ.
  4. Nuôi Dưỡng Đức Tin Sống Động: Thay vì tập trung vào "kiểm điểm việc làm", tôi tập trung vào nuôi dưỡng mối tương giao với Chúa Giê-xu – Đối tượng của đức tin. Qua sự cầu nguyện, học Lời Chúa, và vâng lời, đức tin được củng cố, và việc lành sẽ tự nhiên tuôn trào như dòng nước sống (Giăng 7:38).
Kết Luận

Sự cứu rỗi là một kiến trúc thần kỳ của ân điển Đức Chúa Trời. Ân điển là nền móng và toàn bộ công trình. Đức tin là cánh cửa duy nhất để bước vào công trình ấy. Còn việc làm là nội thất đẹp đẽ và hữu ích được trang trí bên trong sau khi đã bước vào. Chúng ta không xây nền móng bằng cánh cửa, cũng không dùng nội thất làm cánh cửa. Mỗi thứ có chức năng riêng trong sự hài hòa trọn vẹn.

Ước mong mỗi chúng ta, thay vì quẩn quanh trong sự nghi ngờ về công đức của mình, hãy hướng mắt lên Chúa Giê-xu, là Đấng khởi nguyên và hoàn tất của đức tin chúng ta (Hê-bơ-rơ 12:2). Hãy sống mỗi ngày trong sự biết ơn vì ân điển nhưng không, và để đức tin sống động ấy bày tỏ qua tình yêu và những việc lành mà Chúa đã sắm sẵn cho chúng ta. A-men.

Quay Lại Bài Viết