Chàng Thanh Niên Giàu Có Và Câu Hỏi Về Sự Sống Đời Đời
Câu chuyện về Chúa Giê-xu và chàng thanh niên giàu có được chép trong cả ba sách Phúc Âm Nhất Lãm (Ma-thi-ơ 19:16-26, Mác 10:17-27, Lu-ca 18:18-27). Đây là một trong những cuộc đối thoại gây nhiều suy ngẫm nhất, và thoạt nhìn dường như tạo ra một nghịch lý thần học: Nếu sự cứu rỗi là bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 2:8-9), tại sao Ngài lại trả lời rằng người thanh niên có thể “được sự sống đời đời” bằng cách “giữ các điều răn”? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ nguyên bản, và mục đích sư phạm thần học trong câu trả lời của Chúa Giê-xu, để làm sáng tỏ sứ điệp trọng tâm của Phúc Âm.
I. Phân Tích Phân Đoạn Kinh Thánh & Bối Cảnh
Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ lưỡng bản văn trong Ma-thi-ơ 19:16-22:
“16 Nầy, có một người đến hỏi Ngài rằng: Thưa thầy nhân lành, tôi phải làm việc lành gì để được sự sống đời đời? 17 Ngài đáp rằng: Sao ngươi hỏi ta về việc lành? Chỉ có một Đấng lành mà thôi. Nếu ngươi muốn vào sự sống, thì hãy giữ các điều răn. 18 Người hỏi: Những điều răn gì? Đức Chúa Jêsus đáp: Rằng: Ngươi chớ phạm tội sát nhân; chớ phạm tội tà dâm; chớ trộm cướp; chớ nói chứng dối; 19 hãy hiếu kính cha mẹ; và: ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình. 20 Người trẻ đó thưa rằng: Tôi đã giữ các điều nầy từ thuở nhỏ; còn thiếu điều gì nữa chăng? 21 Đức Chúa Jêsus đáp: Nếu ngươi muốn được trọn vẹn, hãy đi bán hết tài sản mình mà phân phát cho kẻ nghèo nàn, thì ngươi sẽ có của quí ở trên trời; rồi hãy đến mà theo ta. 22 Song khi người trẻ nghe xong lời nầy, thì đi away, bộ buồn bực lắm; vì chàng có nhiều của cải.” (Ma-thi-ơ 19:16-22, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
1. Câu Hỏi Sai Lầm Từ Một Tấm Lòng Sai Lầm: Người thanh niên này đến với Chúa Giê-xu với danh xưng “Thầy nhân lành”. Trong nguyên bản Hy Lạp, từ “nhân lành” là agathos (ἀγαθός), mang nghĩa “tốt lành một cách nội tại, hoàn hảo về đạo đức”. Chúa Giê-xu ngay lập tức điều chỉnh nhận thức của anh: “Sao ngươi hỏi ta về việc lành? Chỉ có một Đấng lành mà thôi.” Câu trả lời này là chìa khóa đầu tiên. Ngài không phủ nhận mình là Đấng lành, nhưng đang hướng người thanh niên đến một sự thật căn bản: Chỉ có Đức Chúa Trời là Đấng tốt lành tuyệt đối. Mọi sự “lành” của con người đều là tương đối và bất toàn. Người thanh niên đang đối diện với chính Đức Chúa Trời nhập thể, nhưng anh chỉ xem Ngài là một “bậc thầy” đạo đức để tham vấn.
2. Mục Đích Của Luật Pháp: Khi anh hỏi “phải làm việc lành gì”, anh đang ở trong khuôn khổ tư duy tự cứu của người Pha-ri-si: tin rằng mình có thể tích lũy đủ công đức để xứng đáng hưởng sự sống đời đời. Chúa Giê-xu không bác bỏ ngay lập tức. Thay vào đó, Ngài đưa anh ta trở lại với Tiêu Chuẩn của Luật Pháp: “Hãy giữ các điều răn.” Ngài liệt kê các điều răn thuộc về phần hai của Mười Điều Răn (liên quan đến cách đối xử với người lân cận), và tóm tắt chúng trong điều răn “yêu kẻ lân cận như mình” (Lê-vi Ký 19:18).
Mục đích của Chúa Giê-xu ở đây không phải để dạy về con đường cứu rỗi bởi việc tuân giữ luật pháp, mà là sử dụng luật pháp như một tấm gương để soi rõ tình trạng thực sự của tấm lòng. Sứ đồ Phao-lô sau này giải thích rõ ràng mục đích của Luật Pháp: “Vả, chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài, vì luật pháp cho người ta biết tội lỗi.” (Rô-ma 3:20). Luật Pháp là “thầy giáo” dẫn chúng ta đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24).
II. Sự Thiếu Hụt Thực Sự: Từ Sự Tuân Giữ Bề Ngoài Đến Tấm Lòng Bên Trong
Người thanh niên tự tin tuyên bố: “Tôi đã giữ các điều nầy từ thuở nhỏ.” Xét theo tiêu chuẩn bề ngoài và hình thức, có lẽ anh ta đã làm được. Anh không giết người, không ngoại tình, không trộm cướp. Nhưng Chúa Giê-xu, Đấng thấu suốt lòng người (Giăng 2:25), biết rằng anh ta còn thiếu một điều. Ngài không liệt kê thêm một loạt các điều răn khác. Thay vào đó, Ngài đưa ra một mệnh lệnh cá nhân, cụ thể và đánh thẳng vào điểm yếu chí tử của anh: “Nếu ngươi muốn được trọn vẹn, hãy đi bán hết tài sản mình mà phân phát cho kẻ nghèo nàn, thì ngươi sẽ có của quí ở trên trời; rồi hãy đến mà theo ta.” (câu 21).
Từ Hy Lạp được dùng cho “trọn vẹn” là teleios (τέλειος), mang nghĩa “đạt đến mục đích, hoàn thiện, trưởng thành”. Chúa Giê-xu cho thấy việc giữ các điều răn một cách cơ học là chưa đủ. Sự “trọn vẹn” đòi hỏi một tấm lòng hoàn toàn đầu phục, yêu mến Đức Chúa Trời trên hết mọi sự – đó chính là tinh thần của điều răn thứ nhất: “Trước mặt ta, ngươi chớ có các thần khác” (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:3). Của cải của người thanh niên đã trở thành “thần” của anh, là chỗ dựa an toàn và niềm kiêu hãnh của anh. Anh giữ điều răn “chớ trộm cướp”, nhưng lại vi phạm điều răn quan trọng nhất: “Ngươi phải hết lòng, hết linh hồn, hết sức, hết trí mà kính mến Chúa là Đức Chúa Trời ngươi” (Phục Truyền 6:5; Lu-ca 10:27).
Lệnh truyền “hãy đến mà theo ta” mới chính là câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi ban đầu “tôi phải làm… gì?”. Công việc lớn nhất, duy nhất để được sự sống đời đời là TIN VÀ THEO CHÚA GIÊ-XU. Nhưng để làm được điều đó, anh phải từ bỏ thần tượng của lòng mình. Sự buồn rầu và lìa đi của anh chứng tỏ anh đã chọn của cải thay vì Chúa Cứu Thế. Anh đã giữ luật pháp bằng hành vi, nhưng lại vi phạm tận gốc rễ bằng tấm lòng.
III. Bài Học Cho Các Môn Đồ: Sự Cứu Rỗi Là Việc Của Đức Chúa Trời
Sau khi người thanh niên đi khỏi, Chúa Giê-xu phán một lời khiến các môn đồ sửng sốt: “Quả thật, ta nói cùng các ngươi, người giàu vào nước thiên đàng là khó… Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Đức Chúa Trời.” (Ma-thi-ơ 19:23-24). Các môn đồ, vẫn mang tư tưởng thời đó rằng sự giàu có là dấu chỉ của phước lành từ Đức Chúa Trời, hỏi: “Vậy thì ai được cứu?” (câu 25).
Câu trả lời của Chúa Giê-xu là then chốt tuyệt đối: “Điều đó loài người không thể làm được, nhưng Đức Chúa Trời làm mọi việc đều được.” (câu 26). Tại đây, mọi sự nhập nhằng được làm sáng tỏ. Sự cứu rỗi là điều con người không thể tự đạt được, dù bằng nỗ lực tuân giữ luật pháp hoàn hảo nhất, hay bằng sự từ bỏ triệt để nhất. Nó là công việc siêu nhiên của Đức Chúa Trời. “Lỗ kim” không phải là cổng thành nhỏ, mà là một phép nói quá (hyperbole) để nhấn mạnh sự bất lực hoàn toàn của con người. Nhưng Đức Chúa Trời toàn năng có thể làm điều không thể: Ngài có thể biến đổi một tấm lòng cố chấp, cắt đứt sự trói buộc của thần tượng, và ban ơn để một người tin nhận và theo Chúa Giê-xu.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Câu chuyện này không chỉ nói về người giàu, mà nói về tất cả chúng ta. “Của cải” có thể là bất cứ thứ gì chúng ta cậy dựa, yêu quý, hoặc đặt lên trên Chúa: sự nghiệp, danh tiếng, tri thức, mối quan hệ, sự tự công bình, thậm chí là gia đình. Bài học ứng dụng rất sâu sắc:
1. Luật Pháp Dẫn Chúng Ta Đến Sự Thật Về Tội Lỗi: Khi chúng ta tự hỏi “Tôi có đủ tốt để lên thiên đàng không?”, hãy đối chiếu không phải với tiêu chuẩn của người khác, mà với tiêu chuẩn trọn vẹn của Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 5:48). Luật Pháp sẽ cho chúng ta thấy mình đã thất bại thảm hại, không chỉ trong hành động mà trong cả tư tưởng và động cơ (Ma-thi-ơ 5:21-28). Điều này phá đổ mọi sự tự tin nơi bản thân và đưa chúng ta đến vị trí cần một Đấng Cứu Chuộc.
2. Xét Lại Những “Thần Tượng” Trong Đời Sống: Chúa Giê-xu thường yêu cầu một sự từ bỏ cụ thể để theo Ngài. Đối với người thanh niên là của cải. Đối với chúng ta ngày nay, Chúa Thánh Linh sẽ chỉ ra những điều đó. Cần can đảm hỏi Chúa: “Lạy Chúa, có điều gì trong đời con đang chiếm chỗ của Ngài? Điều gì con sẽ cảm thấy đau đớn, khó khăn nhất nếu phải từ bỏ để vâng lời Ngài?” Sự từ bỏ không phải để mua lấy ơn cứu rỗi, mà là hệ quả tất yếu và bằng chứng của một đức tin chân thật nơi Đấng đáng giá hơn mọi sự.
3. Theo Chúa Giê-xu Là Đáp Án Cuối Cùng: Mọi câu hỏi về “phải làm gì” đều tìm thấy câu trả lời trong hai từ: “Theo Ta”. Theo Chúa không phải là một bổn phận nặng nề, mà là mối quan hệ. Nó bao hàm sự tin cậy, vâng phục, học biết và bước đi với Ngài mỗi ngày. Sự sống đời đời không phải là một phần thưởng ở cuối chặng đường do công đức của chúng ta, mà chính là mối quan hệ biết Đức Chúa Trời và Đấng Ngài sai đến là Giê-xu Christ (Giăng 17:3). Mối quan hệ đó bắt đầu ngay từ đời này.
4. Sự An Ủi Trong Ân Điển: Cuối cùng, chúng ta có thể thở phào nhẹ nhõm. Chúng ta không cần phải hoàn hảo hay từ bỏ mọi thứ một cách hoàn hảo để được cứu. Chúa Giê-xu biết sự yếu đuối của chúng ta. Lời tuyên bố “Đức Chúa Trời làm mọi việc đều được” là niềm hy vọng. Chính Ngài ban cho chúng ta đức tin để tin (Ê-phê-sô 2:8), ban cho chúng ta lòng muốn và sức để vâng theo (Phi-líp 2:13), và Ngài sẽ hoàn thành công việc tốt lành mà Ngài đã khởi sự trong chúng ta (Phi-líp 1:6).
Kết Luận
Chúa Giê-xu bảo chàng thanh niên giàu có giữ các điều răn không phải để vạch ra một con đường cứu rỗi bởi việc làm, nhưng để bày tỏ sự thiếu hụt sâu xa trong sự công bình tự tạo của con người. Ngài dùng Luật Pháp như một công cụ chẩn đoán để đưa anh ta (và tất cả chúng ta) đến chỗ nhận ra hai sự thật: (1) Chúng ta không thể tự cứu mình dù có nỗ lực đến đâu; và (2) Chúng ta có những thần tượng trong lòng cần phải được dẹp bỏ để hoàn toàn tin cậy và theo Chúa. Con đường duy nhất dẫn đến sự sống đời đời là qua mối quan hệ với Chúa Giê-xu Christ, Đấng là hiện thân của Đức Chúa Trời tốt lành duy nhất. Sự cứu rỗi, từ đầu đến cuối, là công việc kỳ diệu của ân điển Đức Chúa Trời dành cho những kẻ tin. Câu chuyện này kết thúc trong sự buồn rầu, nhưng Tin Lành cho chúng ta biết rằng cửa “lỗ kim” vẫn mở ra cho bất cứ ai, dù giàu hay nghèo, đến với Chúa Giê-xu trong sự ăn năn và đức tin, vì “Đức Chúa Trời làm mọi việc đều được.”