Cầu Nguyện Bằng Tiếng Lạ
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, đề tài về ân tứ và sự bày tỏ của Đức Thánh Linh thường khơi gợi nhiều suy ngẫm, tìm tòi, và đôi khi là cả những thắc mắc. Một trong những đề tài như vậy là việc "cầu nguyện bằng tiếng lạ". Đây có phải là một ngôn ngữ siêu nhiên dành riêng cho sự tương giao giữa con người với Đức Chúa Trời? Bài viết nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát đề tài dưới ánh sáng của Kinh Thánh, sử dụng nguyên văn tiếng Hy Lạp để làm sáng tỏ ý nghĩa, mục đích, và vị trí của việc cầu nguyện bằng tiếng lạ trong đời sống cá nhân và cộng đồng Hội Thánh.
Thuật ngữ "tiếng lạ" trong Kinh Thánh Tân Ước Việt Ngữ 1925 xuất phát từ từ Hy Lạp "γλῶσσα" (glōssa), vốn có nghĩa cơ bản là "cái lưỡi", và được mở rộng thành "ngôn ngữ" hoặc "lời nói". Trong bối cảnh của sách Công Vụ và Thư Tín, nó thường đi kèm với động từ "λαλέω" (laleō) - "nói". Vậy, "nói tiếng lạ" (λαλεῖν γλώσσαις - lalein glōssais) về cơ bản có nghĩa là "nói bằng các ngôn ngữ".
Có hai bối cảnh chính Kinh Thánh đề cập đến hiện tượng này:
1. Tiếng lạ như những ngôn ngữ thật của loài người (Xenolalia): Đây là ý nghĩa rõ ràng trong sách Công vụ. Trong ngày Lễ Ngũ Tuần, các môn đồ "được đầy dẫy Đức Thánh Linh, khởi sự nói bằng các thứ tiếng khác" (Công vụ 2:4). Những người Do Thái từ nhiều quốc gia nghe họ nói "những tiếng riêng của xứ mình" (Công vụ 2:6, 8). Ở đây, ân tứ này phục vụ một mục đích xác thực và truyền giáo: công bố sự vĩ đại của Đức Chúa Trời bằng ngôn ngữ của chính thính giả, vượt qua rào cản ngôn ngữ.
2. Tiếng lạ như một ngôn ngữ cầu nguyện siêu nhiên (Glossolalia): Đây là khía cạnh được Phao-lô đề cập sâu rộng trong 1 Cô-rinh-tô 12-14. Từ ngữ Hy Lạp vẫn là "glōssa", nhưng ngữ cảnh cho thấy đây không còn là ngôn ngữ địa lý nhân loại đã biết, mà là một dạng ngôn ngữ thuộc linh. Sứ đồ Phao-lô mô tả: "Vì ai nói tiếng lạ, thì không phải nói với người ta, bèn là với Đức Chúa Trời, bởi chẳng có ai hiểu (συνίημι - syniēmi, hiểu thấu, nắm bắt được ý nghĩa); ấy là trong tâm thần mà người kia nói lời mầu nhiệm" (1 Cô-rinh-tô 14:2).
Dựa trên phân tích từ 1 Cô-rinh-tô 14, chúng ta có thể trả lời: Có, cầu nguyện bằng tiếng lạ có thể là một hình thức giao tiếp thuộc linh trực tiếp giữa tâm linh con người và Đức Chúa Trời, vượt qua sự hiểu biết của lý trí.
Phao-lô giải thích:
"Vì nếu tôi cầu nguyện bằng tiếng lạ, thì tâm thần tôi cầu nguyện, nhưng trí khôn tôi (ὁ νοῦς μου - ho nous mou, tâm trí, sự suy luận) không có kết quả chi... Tôi sẽ cầu nguyện bằng tâm thần, nhưng cũng cầu nguyện bằng trí khôn nữa; tôi sẽ hát bằng tâm thần, nhưng cũng hát bằng trí khôn nữa" (1 Cô-rinh-tô 14:14-15).
Ở đây, Phao-lô phân biệt giữa "tâm thần" (πνεῦμα - pneuma) và "trí khôn" (νοῦς - nous). "Tâm thần" chỉ phần thuộc linh sâu thẳm nhất của con người đã được tái sinh, nơi Đức Thánh Linh ngự trị (Rô-ma 8:16). Khi cầu nguyện bằng tiếng lạ, chính tâm thần của tín đồ - được Đức Thánh Linh hỗ trợ - đang trò chuyện với Đức Chúa Trời. Đó là một sự thông công ở cấp độ thâm sâu, nơi những tiếng thở than, sự thờ phượng, và những nhu cầu mà đôi khi ngôn ngữ thông thường không thể diễn tả hết được, được bày tỏ (Rô-ma 8:26-27).
Tuy nhiên, Phao-lô cũng nhấn mạnh sự cần thiết của "trí khôn". Ông không hạ thấp việc cầu nguyện bằng tiếng lạ, nhưng ông đặt nó trong một trật tự đúng đắn: "Tôi cảm tạ Đức Chúa Trời, vì tôi nói tiếng lạ nhiều hơn hết thảy anh em. Dầu vậy, trong Hội thánh tôi thà nói năm lời bằng trí khôn mình, để được dạy bảo kẻ khác, hơn là nói một vạn lời bằng tiếng lạ" (1 Cô-rinh-tô 14:18-19). Mục đích tối thượng là sự gây dựng (οἰκοδομή - oikodomē) (câu 12, 26).
1. Mục Đích Cá Nhân (Gây Dựng Chính Mình): Phao-lô viết: "Kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình" (1 Cô-rinh-tô 14:4a). Từ "gây dựng" (οἰκοδομέω - oikodomeō) nghĩa là xây dựng lên, củng cố. Cầu nguyện riêng tư bằng tiếng lạ có thể là một phương tiện để tâm linh được tiếp thêm sức mạnh, đắm mình trong sự hiện diện của Chúa, và bày tỏ sự thờ phượng vượt trên ngôn từ.
2. Mục Đích Cộng Đồng (Với Điều Kiện Có Sự Giải Nghĩa): Trong nhóm họp công khai, tiếng lạ chỉ có ích khi được giải nghĩa (διερμηνεύω - diermēneuō, dịch ra, giải thích ra) (1 Cô-rinh-tô 14:5, 13). Ân tứ giải nghĩa tiếng lạ đi kèm để Hội thánh chung có thể nhận được sự dạy dỗ, khích lệ, an ủi (câu 3, 26). Nếu không có sự giải nghĩa, người nói tiếng lạ trong Hội thánh nên "nói thầm với mình và với Đức Chúa Trời" (câu 28). Đây là nguyên tắc trật tự và yêu thương.
3. Không Phải Dấu Hiệu Bắt Buộc Của Sự Cứu Rỗi Hay Đầy Dẫy Đức Thánh Linh: Trọng tâm của Tin Lành là đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ, chứ không phải một kinh nghiệm nào khác. Phao-lô liệt kê các ân tứ khác nhau và hỏi: "Hết thảy đều nói tiếng lạ sao?" (1 Cô-rinh-tô 12:30). Câu trả lời ngụ ý là không. Ân tứ được Đức Thánh Linh ban cho tùy theo ý Ngài muốn (câu 11), và tất cả đều quý giá trong thân thể Đấng Christ.
1. Tìm Kiếm Sự Gây Dựng, Không Phải Kinh Nghiệm Vì Chính Nó: Mục đích của mọi ân tứ, kể cả tiếng lạ, là để gây dựng bản thân trong Chúa và gây dựng Hội thánh. Đừng tìm kiếm tiếng lạ như một "huy chương" thuộc linh, nhưng hãy khao khát được đầy dẫy Đức Thánh Linh và các ân tứ của Ngài để phục vụ và tôn vinh Chúa (1 Cô-rinh-tô 12:7; 14:12).
2. Giữ Sự Cân Bằng Giữa "Tâm Thần" Và "Trí Khôn": Hãy noi gương Phao-lô: cầu nguyện và hát bằng cả tâm thần (có thể qua tiếng lạ) lẫn trí khôn (bằng ngôn ngữ hiểu biết). Đời sống cầu nguyện phong phú cần cả sự thông công sâu nhiệm lẫn sự suy ngẫm thấu đáo về Lời Chúa.
3. Ưu Tiên Tình Yêu Thương Và Sự Hòa Thuận: Chương 13 nằm giữa các chương 12 và 14 về ân tứ là một sự nhắc nhở mạnh mẽ: "Dầu tôi được ơn nói tiếng lạ... mà không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như kẻng đồng chập chỏa" (1 Cô-rinh-tô 13:1). Thái độ khi sử dụng bất kỳ ân tứ nào phải xuất phát từ tình yêu thương, khiêm nhường, và tìm kiếm sự hòa thuận trong Hội thánh.
4. Thực Hành Cách Chính Đáng Và Có Trật Tự: Trong sự nhóm lại, nếu bạn tin mình có ân tứ này, hãy tuân theo chỉ dẫn của Phao-lô: từng người một, và phải có người giải nghĩa (1 Cô-rinh-tô 14:27-28). Sự lộn xộn, hỗn độn không phải đến từ Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 14:33).
5. Tập Trung Vào Chúa Giê-xu Christ: Đấng Christ là trung tâm của đức tin và sự thờ phượng. Mọi ân tứ, kể cả tiếng lạ, đều phải quy hướng về Ngài và không bao giờ được thay thế vị trí tối cao của Ngài.
Cầu nguyện bằng tiếng lạ, theo sự dạy dỗ của Kinh Thánh, có thể là một phương thức giao tiếp thuộc linh đặc biệt giữa tâm linh của Cơ Đốc nhân và Đức Chúa Trời, qua sự hỗ trợ của Đức Thánh Linh. Nó phục vụ cho mục đích gây dựng cá nhân và, khi đi kèm với ân tứ giải nghĩa, có thể gây dựng Hội thánh. Tuy nhiên, nó không phải là thước đo duy nhất hay cao nhất của sự trưởng thành thuộc linh, và càng không phải là điều kiện cho sự cứu rỗi.
Là những người tin theo Lẽ Thật, chúng ta cần tiếp cận đề tài này với thái độ nghiên cứu Kinh Thánh cẩn thận, không tôn cao kinh nghiệm quá mức cũng không phủ nhận một cách cực đoan. Hãy khao khát mọi ân tứ Đức Thánh Linh ban, nhưng trên hết, hãy khao khát chính Đấng Christ và tình yêu thương từ Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, dù có hay không có kinh nghiệm về tiếng lạ, đều có một đời sống cầu nguyện sống động, thân mật với Chúa, được gây dựng trong đức tin và trở nên ích lợi cho thân thể Ngài. "Ấy vậy, hỡi anh em, hãy nôn nả tìm cho được ơn nói tiên tri, và chớ ngăn trở chi về điều nói tiếng lạ. Nhưng mọi sự đều nên làm cho phải phép và theo thứ tự" (1 Cô-rinh-tô 14:39-40).