Từ 'Kinh Thánh' Có Nghĩa Là Gì?
Trong đời sống của Cơ Đốc nhân, cụm từ “Kinh Thánh” vô cùng quen thuộc. Hằng ngày chúng ta đọc Kinh Thánh, suy ngẫm Lời Chúa, lấy đó làm nền tảng cho đức tin và hành động. Nhưng có bao giờ chúng ta dừng lại để tìm hiểu sâu xa về ý nghĩa của hai chữ “Kinh Thánh”? Từ nguyên, nội hàm thần học, và thực tiễn áp dụng Lời Chúa sẽ giúp chúng ta càng thêm trân quý món quà vô giá mà Đức Chúa Trời ban cho nhân loại. Bài viết này sẽ khám phá một cách chi tiết từ “Kinh Thánh” dưới góc độ ngôn ngữ, Kinh Thánh và áp dụng vào đời sống.
I. Nguồn gốc từ “Kinh Thánh” trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, “Kinh Thánh” là từ Hán Việt. “Kinh” (經) thường chỉ những bộ sách quan trọng, có tính kinh điển, được xem là khuôn vàng thước ngọc, như Kinh Dịch, Kinh Thư. “Thánh” (聖) nghĩa là thánh thiện, thuộc về bậc thánh, những điều siêu nhiên, thiêng liêng. Vậy “Kinh Thánh” có thể hiểu là “sách thánh” – bộ sách thiêng liêng, mang thẩm quyền tối cao từ Đấng Thánh.
Ngoài ra, người Việt còn dùng từ “Thánh Kinh” (聖經) với ý nghĩa tương tự. Cả hai đều là cách dịch từ “Holy Bible” hay “Holy Scripture” trong các ngôn ngữ phương Tây. Tuy nhiên, “Kinh Thánh” là cách gọi phổ biến hơn trong cộng đồng Tin Lành tại Việt Nam.
II. Từ nguyên trong các ngôn ngữ gốc
1. Tiếng Hy Lạp: “βιβλία” (biblia)
Trong tiếng Hy Lạp, từ dùng để chỉ Kinh Thánh là “τὰ βιβλία” (ta biblia), nghĩa là “những quyển sách”. Từ “βιβλίον” (biblion) có nghĩa là “cuốn sách”, bắt nguồn từ “βύβλος” (byblos) – tên một loại cây papyrus dùng làm giấy cổ, phổ biến ở vùng Địa Trung Hải. Vì vậy, “biblia” mang ý nghĩa là bộ sưu tập các cuộn sách. Trong bản Septuagint (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), người ta dùng từ “βιβλία” để chỉ các sách thánh. Dần dần, từ này được chuyển vào tiếng Latin là “Biblia” và sau đó vào các ngôn ngữ châu Âu hiện đại như “Bible” (Anh), “Bibel” (Đức), “Biblia” (Tây Ban Nha).
2. Tiếng Hê-bơ-rơ: “כִּתְבֵי הַקֹּדֶשׁ” (Kitvei ha-Kodesh)
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, Kinh Thánh được gọi là “כִּתְבֵי הַקֹּדֶשׁ” (Kitvei ha-Kodesh), nghĩa là “các sách thánh” hoặc “các văn bản thánh”. Từ “כתב” (ketav) có nghĩa là “viết”, “bản văn”; “קֹדֶשׁ” (kodesh) nghĩa là “thánh”. Như vậy, Kinh Thánh trong tâm thức của người Do Thái chính là những gì được viết ra dưới sự hướng dẫn của Đức Chúa Trời, mang tính thánh khiết, tách biệt khỏi những tác phẩm thông thường.
3. Từ “Scripture” (Thánh Kinh) trong Tân Ước
Tân Ước thường dùng từ Hy Lạp “γραφή” (graphe) để chỉ Kinh Thánh. “Graphe” có nghĩa là “bản viết”, “văn bản”. Trong 2 Ti-mô-thê 3:16 chép: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình”. Ở đây “Kinh Thánh” nguyên văn là “πᾶσα γραφὴ” (pasa graphe) – mọi lời Kinh Thánh. Điều này cho thấy các sứ đồ xem toàn bộ các sách được công nhận là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi.
Như vậy, từ “Kinh Thánh” trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ là tên gọi của một cuốn sách, mà còn hàm chứa ý nghĩa thiêng liêng: đó là bộ sách thánh, Lời của Đức Chúa Trời được ghi chép lại để truyền lại cho con người.
III. Định nghĩa của Kinh Thánh đối với Cơ Đốc nhân
Kinh Thánh không đơn thuần là một tuyển tập văn học cổ, mà là sự mặc khải của Đức Chúa Trời về chính Ngài, về con người, về tội lỗi, và về kế hoạch cứu rỗi qua Chúa Giê-xu Christ. Chúng ta có thể định nghĩa Kinh Thánh dựa trên các khía cạnh sau:
1. Kinh Thánh là Lời của Đức Chúa Trời
2 Ti-mô-thê 3:16 khẳng định: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn”. Trong nguyên văn Hy Lạp, “soi dẫn” (θεόπνευστος – theopneustos) có nghĩa là “Đức Chúa Trời hà hơi”. Kinh Thánh được viết bởi con người nhưng dưới sự hà hơi và hướng dẫn của Đức Thánh Linh (2 Phi-e-rơ 1:21). Vì vậy, Kinh Thánh có nguồn gốc từ Đức Chúa Trời, mang thẩm quyền tuyệt đối.
2. Kinh Thánh là sự sống và quyền năng
Kinh Thánh không chỉ là chữ viết, mà còn chứa đựng sự sống của Đức Chúa Trời. Giăng 6:63 chép: “Lời Ta nói với các ngươi đều là thần linh và sự sống”. Hê-bơ-rơ 4:12 mô tả: “Lời Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi, thấu vào đến nỗi chia hồn, linh, cốt, tủy, xem xét tư tưởng và ý định trong lòng”. Lời Chúa có quyền năng biến đổi tấm lòng và đời sống con người.
3. Kinh Thánh là ánh sáng và chỉ dẫn
Thi Thiên 119:105 tuyên bố: “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi”. Trong thế giới tối tăm, Kinh Thánh chỉ cho chúng ta con đường đi, dạy dỗ, khiển trách, sửa trị, và dạy chúng ta nên người công bình (2 Ti-mô-thê 3:16).
4. Kinh Thánh là sự mặc khải về Đấng Christ
Trọng tâm của toàn bộ Kinh Thánh là Chúa Giê-xu Christ. Ngài phán trong Lu-ca 24:27: “Rồi Ngài bắt đầu từ Môi-se và hết thảy các đấng tiên tri mà cắt nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về Ngài trong cả Kinh Thánh”. Cựu Ước báo trước về Ngài, Tân Ước giới thiệu Ngài và công tác cứu rỗi. Vì vậy, Kinh Thánh không chỉ là sách dạy đạo đức mà chính là sự bày tỏ Đấng Cứu Thế cho nhân loại.
IV. Nội dung Kinh Thánh: Cựu Ước và Tân Ước
Kinh Thánh gồm 66 sách, được chia làm hai phần: Cựu Ước (39 sách) và Tân Ước (27 sách). Sự phân chia này không chỉ dựa trên thời gian mà còn dựa trên giao ước giữa Đức Chúa Trời với con người.
1. Cựu Ước (Old Testament)
Cựu Ước được viết chủ yếu bằng tiếng Hê-bơ-rơ (một số phần bằng tiếng A-ram). Nó ghi lại lịch sử từ sự sáng tạo thế giới, tổ phụ Áp-ra-ham, dân Y-sơ-ra-ên, luật pháp Môi-se, các tiên tri, và các sách văn thơ. Cựu Ước cho thấy tình trạng tội lỗi của con người và lời hứa về Đấng Mê-si sẽ đến để giải cứu.
2. Tân Ước (New Testament)
Tân Ước được viết bằng tiếng Hy Lạp, bắt đầu với bốn sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) kể về cuộc đời, sự chết và sự sống lại của Chúa Giê-xu. Sách Công vụ các Sứ đồ ghi lại sự hình thành Hội Thánh đầu tiên. Các thư tín (của Phao-lô, Gia-cơ, Phi-e-rơ, Giăng, Giu-đe) giải thích giáo lý và hướng dẫn đời sống Cơ Đốc. Sách Khải Huyền mặc khải về những sự cuối cùng và sự chiến thắng sau cùng của Đấng Christ.
Hai phần này kết hợp với nhau tạo thành một câu chuyện cứu chuộc hoàn chỉnh, với Chúa Giê-xu là trung tâm. Lu-ca 24:44 ghi: “Đấng Christ phải chịu đau đớn dường ấy, ngày thứ ba sẽ từ kẻ chết sống lại; và phải nhân danh Ngài mà rao giảng cho dân các nước, bắt đầu từ thành Giê-ru-sa-lem, sự ăn năn và sự tha tội”.
V. Thẩm quyền của Kinh Thánh
Vì Kinh Thánh là Lời của Đức Chúa Trời, nó có thẩm quyền tối cao trong đức tin và nếp sống của Cơ Đốc nhân. Một số đặc điểm về thẩm quyền:
- Không thể sai lầm (inerrant): Kinh Thánh hoàn toàn chân thật trong những gì nó tuyên bố. Giăng 17:17 – “Lời Chúa là chân lý”.
- Đủ trọn vẹn (sufficient): Kinh Thánh cung cấp tất cả những gì con người cần biết về sự cứu rỗi và đời sống tin kính. 2 Ti-mô-thê 3:16-17 – “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho... hầu cho người của Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành”.
- Rõ ràng (clear): Kinh Thánh có thể được hiểu bởi mọi tín hữu nhờ sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 2:12-14).
- Trường tồn: Lời Chúa tồn tại đời đời. Ma-thi-ơ 24:35 – “Trời đất sẽ qua đi, nhưng lời Ta nói chẳng bao giờ qua đi”. Ê-sai 40:8 – “Cỏ khô, hoa rụng, nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời”.
VI. Ứng dụng thực tiễn: Làm thế nào để đọc và sống theo Kinh Thánh?
Biết ý nghĩa của Kinh Thánh là quan trọng, nhưng quan trọng hơn là áp dụng Lời Chúa vào đời sống hằng ngày. Dưới đây là một số cách thực tiễn:
1. Đọc và suy ngẫm hằng ngày
Người tin Chúa cần có thói quen đọc Kinh Thánh mỗi ngày. Giô-suê 1:8 chép: “Quyển sách luật pháp này chớ xa miệng ngươi; hãy suy ngẫm ngày và đêm, hầu cho cẩn thận làm theo mọi điều đã chép ở trong; vì như vậy ngươi mới được may mắn trong con đường mình, và mới được phước”. Suy ngẫm (tiếng Hê-bơ-rơ: הָגָה – hagah) nghĩa là nhẩm đi nhẩm lại, suy nghĩ sâu xa. Khi chúng ta suy ngẫm, Lời Chúa thấm sâu vào tâm trí và biến đổi chúng ta.
2. Vâng giữ Lời Chúa
Đọc không thôi chưa đủ, chúng ta phải làm theo. Gia-cơ 1:22 khuyên: “Hãy làm theo lời, chớ lấy nghe làm đủ mà lừa dối mình”. Chúa Giê-xu phán: “Ai yêu mến Ta thì vâng giữ Lời Ta” (Giăng 14:23). Sống vâng lời thể hiện tình yêu và lòng kính sợ Chúa.
3. Dùng Lời để đối diện cám dỗ
Trong đồng vắng, Chúa Giê-xu đã ba lần dùng Lời Kinh Thánh để chống lại ma quỷ (Ma-thi-ơ 4:1-11). Ví dụ, Ngài đáp: “Có lời chép: Người ta sống chẳng phải chỉ nhờ bánh mà thôi, nhưng nhờ mọi lời nói ra từ miệng Đức Chúa Trời” (Phục truyền 8:3). Chúng ta cũng nên ghi nhớ Lời Chúa để chiến thắng những cám dỗ trong đời sống.
4. Dạy dỗ con cái
Kinh Thánh dạy cha mẹ phải dạy dỗ con cái về Lời Chúa mọi lúc. Phục truyền 6:6-7 chép: “Các lời mà Ta truyền cho ngươi ngày nay sẽ ở tại trong lòng ngươi; khá ân cần dạy dỗ điều đó cho con cái ngươi và phải nói đến, hoặc khi ngươi ngồi trong nhà, hoặc khi đi ngoài đường, hoặc lúc ngươi nằm, hay là khi chổi dậy”. Hãy tạo môi trường để con cái được nghe và yêu mến Kinh Thánh.
5. Rao giảng Phúc Âm
Kinh Thánh chứa đựng sứ điệp cứu rỗi. Chúa Giê-xu truyền lệnh: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người” (Mác 16:15). Khi chúng ta thấm nhuần Lời Chúa, chúng ta sẽ có khả năng chia sẻ đức tin một cách rõ ràng và đầy năng quyền.
VII. Kết luận
Từ “Kinh Thánh” mang ý nghĩa sâu xa: đó là Lời của Đức Chúa Trời, là sách thánh, là ánh sáng, là sự sống. Qua việc hiểu biết nguồn gốc và định nghĩa, chúng ta càng thêm quý trọng món quà vô giá này. Hãy để Kinh Thánh chi phối mọi lĩnh vực đời sống, hằng ngày đọc, suy ngẫm, vâng giữ và truyền dạy. Khi đó chúng ta sẽ kinh nghiệm được quyền năng biến đổi và sự phước hạnh dư dật mà Chúa hứa. Cuối cùng, xin mượn lời trong Thi Thiên 119:18 để cầu nguyện: “Xin Chúa mở mắt tôi, để tôi thấy sự lạ lùng trong luật pháp của Ngài”. Nguyện Chúa giúp chúng ta khám phá mỗi ngày sự kỳ diệu trong Lời Ngài.