Nói Tiếng Lạ
Trong bối cảnh của đời sống Hội Thánh Tin Lành ngày nay, ít đề tài nào lại vừa thu hút sự quan tâm, vừa gây ra nhiều thảo luận và thậm chí là chia rẽ như đề tài “nói tiếng lạ” (speaking in tongues). Đây là một hiện tượng thuộc linh được ghi chép rõ ràng trong Tân Ước, nhưng cũng là một ân tứ cần được hiểu biết cách chính xác, cân bằng và theo Lẽ Thật của Kinh Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát đề tài một cách chuyên sâu, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với sự tham chiếu đến ngôn ngữ gốc, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện và đúng đắn cho đời sống đức tin.
Trong Tân Ước, cụm từ “nói tiếng lạ” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “glōssais lalein” (γλώσσαις λαλεῖν). Từ “glōssa” có nghĩa đen là “cái lưỡi”, và theo nghĩa bóng là “ngôn ngữ”. Như vậy, “nói tiếng lạ” về cơ bản có nghĩa là nói bằng một ngôn ngữ không phải do người nói học được một cách tự nhiên.
Kinh Thánh cho thấy có hai hình thức chính của ân tứ này:
- Tiếng lạ là ngôn ngữ của loài người: Đây là hiện tượng được mô tả trong Công Vụ 2:4-11. Khi Đức Thánh Linh giáng xuống vào ngày Lễ Ngũ Tuần, các môn đồ “khởi sự nói các thứ tiếng khác”. Điều đáng chú ý là những người Do Thái từ nhiều nước khác nhau đang có mặt tại Giê-ru-sa-lem đã nghe các sứ đồ nói “những tiếng của chúng ta” (“ta idia dialektō” – ngôn ngữ riêng của chúng ta), tức là các ngôn ngữ địa phương thật sự (tiếng Parthi, Mã-đại, Ê-lam…). Mục đích ở đây rõ ràng là để rao truyền những việc lớn lao của Đức Chúa Trời (Công Vụ 2:11) và xác nhận sứ điệp Phúc Âm cho các dân tộc.
- Tiếng lạ là ngôn ngữ cầu nguyện thuộc linh: Đây là hình thức được đề cập chi tiết bởi Sứ đồ Phao-lô trong 1 Cô-rinh-tô 12-14. Loại tiếng nói này không hướng đến con người, mà hướng đến Đức Chúa Trời: “Vì chẳng có ai hiểu tiếng ấy, nhưng trong tâm thần mà nói lời mầu nhiệm” (1 Cô-rinh-tô 14:2). Phao-lô gọi đây là thứ tiếng “của các thiên sứ” (1 Cô-rinh-tô 13:1) và là sự cầu nguyện bởi Thánh Linh: “Ấy vậy, tôi sẽ cầu nguyện bằng tâm thần, nhưng cũng cầu nguyện bằng trí khôn nữa” (1 Cô-rinh-tô 14:15). Mục đích chính của nó là để xây dựng chính mình (1 Cô-rinh-tô 14:4a).
Để hiểu đúng về nói tiếng lạ, chúng ta phải đặt nó trong bối cảnh lớn hơn của các ân tứ thuộc linh (charismata). Sứ đồ Phao-lô dạy rõ: “Có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Đức Thánh Linh” (1 Cô-rinh-tô 12:4). Ân tứ nói tiếng lạ chỉ là một trong nhiều ân tứ, và Đức Thánh Linh ban cho mỗi người theo ý Ngài (1 Cô-rinh-tô 12:11).
Trong danh sách các ân tứ ở 1 Cô-rinh-tô 12:8-10, ân tứ nói tiếng lạ được liệt kê cuối cùng. Điều này không có nghĩa nó kém quan trọng, nhưng trong bối cảnh Hội Thánh Cô-rinh-tô đang đề cao ân tứ này một cách quá mức, Phao-lô muốn sắp xếp lại thứ tự ưu tiên. Ông hỏi một loạt câu hỏi tu từ: “Hết thảy đều là sứ đồ sao? Hết thảy đều là tiên tri sao?… Hết thảy đều nói tiếng lạ sao? Hết thảy đều thông giải tiếng lạ sao?” (1 Cô-rinh-tô 12:29-30). Câu trả lời ngầm hiểu là “Không”. Không phải mọi tín đồ đều được ban cho ân tứ nói tiếng lạ, và điều đó là bình thường theo sự phân phối chủ quyền của Đức Thánh Linh.
Dựa trên các phân đoạn then chốt, chúng ta có thể tổng hợp mục đích của nói tiếng lạ như sau:
1. Dấu Hiệu Ban Đầu và Xác Nhận: Trong sách Công Vụ, nói tiếng lạ (thường đi kèm với các dấu lạ khác) là một “dấu hiệu bề ngoài” xác nhận việc Đức Thánh Linh ngự xuống trên các nhóm người mới tin Chúa, đánh dấu sự gia nhập của họ vào thân thể Đấng Christ. Chúng ta thấy điều này với người Do Thái (Công Vụ 2), người Sa-ma-ri (Công Vụ 8:14-17), người ngoại bang (Công Vụ 10:44-46), và các môn đồ của Giăng Báp-tít (Công Vụ 19:1-6).
2. Xây Dựng Cá Nhân (Tự Edify): “Kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình” (1 Cô-rinh-tô 14:4a). Đây là giá trị chủ yếu của ân tứ này trong đời sống riêng tư. Khi cầu nguyện bằng tiếng lạ, tâm linh của chúng ta thông công trực tiếp với Đức Chúa Trời, vượt qua sự giới hạn của trí óc (nous). Sứ đồ Giu-đe cũng khích lệ: “Hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của anh em, và nhơn Đức Thánh Linh mà cầu nguyện” (Giu-đe 1:20).
3. Xây Dựng Hội Thánh (Khi Được Thông Giải): Một mình tiếng lạ không xây dựng Hội Thánh, vì không ai hiểu. Tuy nhiên, nếu có ân tứ “thông giải tiếng lạ” (diermēneuō glōssōn – 1 Cô-rinh-tô 12:10) đi kèm, thì lời tiên tri được bày tỏ, và Hội Thánh được gây dựng (1 Cô-rinh-tô 14:5, 26-28).
4. Là Dấu Hiệu Cho Kẻ Chẳng Tin: Phao-lô trích dẫn Ê-sai 28:11-12 để chỉ ra rằng tiếng lạ có thể là một dấu hiệu phán xét cho những kẻ cứng lòng, chẳng tin (1 Cô-rinh-tô 14:21-22). Họ nghe mà không hiểu, từ đó bày tỏ sự xa cách thuộc linh của mình.
Chương 14 của 1 Cô-rinh-tô là bản hướng dẫn đầy đủ nhất về việc sử dụng ân tứ nói tiếng lạ trong các buổi nhóm chung. Các nguyên tắc này nhằm bày tỏ “Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa của sự lộn lạo, bèn là Chúa của sự hòa bình” (1 Cô-rinh-tô 14:33).
- Nguyên Tắc Ưu Tiên Sự Xây Dựng Chung: Mục tiêu tối thượng là gây dựng Hội Thánh. Phao-lô nói: “Dầu tôi nói được các thứ tiếng của loài người và thiên sứ, nếu không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như đồng kêu lên hay là chập chỏa vang tiếng” (1 Cô-rinh-tô 13:1). Trong nhóm chung, lời tiên tri (nói ra Lời Chúa cách rõ ràng, dễ hiểu) được ưu tiên hơn tiếng lạ (1 Cô-rinh-tô 14:1-5).
- Nguyên Tắc Trật Tự và Kiểm Soát: “Vả, các tiên tri nên nói hai hoặc ba người, và những kẻ khác suy xét” (1 Cô-rinh-tô 14:29). Tương tự với tiếng lạ: “Ví bằng có người nói tiếng lạ, chỉ nên hai hoặc ba người là cùng, lần lượt mà nói, và phải có một người thông giải” (1 Cô-rinh-tô 14:27). Nếu không có người thông giải, thì người đó “nên làm thinh trong Hội thánh” và chỉ nói riêng với mình và với Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 14:28).
- Nguyên Tắc Thuận Phục và Không Cấm Đoán: Phao-lô kết thúc phần dạy dỗ bằng một mệnh lệnh cân bằng: “Ấy vậy, hỡi anh em, hãy ước ao nói tiên tri, và đừng ngăn trở chi về sự nói tiếng lạ” (1 Cô-rinh-tô 14:39). Ông không bài trừ ân tứ này, nhưng ông kêu gọi thực hành nó một cách “phải phép và theo thứ tự” (1 Cô-rinh-tô 14:40).
1. Trong Đời Sống Cá Nhân (Chỗ Riêng Tư): - Cầu Nguyện Cá Nhân: Nếu bạn có nhận được ân tứ này, hãy sử dụng nó trong thì giờ tĩnh nguyện riêng tư để xây dựng chính mình. Đó là phương tiện để tâm linh bạn thờ phượng và cầu xin vượt quá sự hiểu biết của trí óc (Rô-ma 8:26-27). - Nuôi Dưỡng Đức Tin: Xem đó như một món quà Chúa ban để giữ lòng bạn luôn nhạy bén với Đức Thánh Linh, không phải để khoe khoang hay tìm kiếm cảm giác.
2. Trong Gia Đình và Nhóm Nhỏ: - Có thể thực hành trong bối cảnh thân mật với những người cùng hiểu biết và đồng ý. Luôn giữ tinh thần yêu thương, tìm kiếm sự gây dựng lẫn nhau. - Nếu có tiếng lạ và thông giải, hãy ghi chép lại và đối chiếu với Lời Chúa để nhận biết ý muốn Ngài.
3. Trong Hội Thánh (Buổi Nhóm Chung): - Tôn Trọng Trật Tự: Luôn thuận phục người lãnh đạo Hội Thánh và các nguyên tắc Kinh Thánh. Không tranh giành để được nói, không gây xáo trộn. - Ưu Tiên Sự Rõ Ràng: Luôn đặt cao giá trị của sự dạy dỗ rõ ràng, sự cầu nguyện bằng trí khôn, và bài hát có lời dễ hiểu để mọi người cùng được gây dựng. - Giữ Sự Hiệp Nhất: Ân tứ nào cũng không được phép trở thành nguyên nhân gây chia rẽ, “bè nầy theo Phao-lô, bè kia theo A-bô-lô”. Hãy nhớ: “Chỉ có một Thân Thể, một Thánh Linh… một Chúa, một đức tin, một phép báp-têm” (Ê-phê-sô 4:4-5).
Nói tiếng lạ là một ân tứ thật và có giá trị từ Đức Thánh Linh, được Kinh Thánh ghi nhận đầy đủ. Tuy nhiên, nó không phải là dấu hiệu duy nhất hay tối thượng của sự đầy dẫy Đức Thánh Linh. Tình yêu thương (agapē) mới là con đường trọng nhất (1 Cô-rinh-tô 13:13). Thái độ của chúng ta phải là: không thần tượng hóa ân tứ này, cũng không bài bác nó một cách vô căn cứ, nhưng “hãy sốt sắng tìm cầu các ân tứ tốt nhất” (1 Cô-rinh-tô 12:31) – tức là những ân tứ gây dựng Hội Thánh nhiều nhất – và trên hết, “hãy yêu mến nhau sốt sắng” (1 Phi-e-rơ 4:8).
Hãy để mỗi chúng ta, với bất kỳ ân tứ nào Chúa ban, đều trung tín sử dụng để phục vụ lẫn nhau, làm vinh hiển Danh Chúa, và chờ đợi trong hy vọng ngày mọi sự không trọn vẹn sẽ qua đi, chỉ còn lại tình yêu vĩnh cửu trong Đấng Christ.