Lịch Sử Đệ Nhị Luật: Nguồn Gốc, Bối Cảnh Và Di Sản Thần Học
Khi nghiên cứu Kinh Thánh Cựu Ước, sách Đệ Nhị Luật (Deuteronomy) đứng như một trụ cột thần học vững chắc, một bản tóm tắt đầy cảm động về luật pháp và giao ước, đồng thời là một cánh cửa mở vào toàn bộ lịch sử tiên tri và sự thờ phượng của Y-sơ-ra-ên. Tên gọi “Đệ Nhị Luật” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Deuteronomion (Δευτερονόμιον), có nghĩa là “luật pháp thứ hai” hoặc “sự lặp lại của luật pháp”. Điều này phản ánh chính xác nội dung cốt lõi của sách: những lời giảng dạy cuối cùng của Môi-se cho dân Y-sơ-ra-ên trước khi họ vượt sông Giô-đanh vào Đất Hứa, trong đó ông nhắc lại, giải thích và áp dụng luật pháp của Chúa cho một thế hệ mới và một giai đoạn mới.
Sách Đệ Nhị Luật được đặt trong một khung cảnh lịch sử rất cụ thể: cuối thời kỳ 40 năm lang thang trong đồng vắng. Địa điểm là các đồng bằng Mô-áp, đối diện Giê-ri-cô (Phục Truyền 1:1). Thế hệ đã ra khỏi Ai Cập, chứng kiến các phép lạ và nhận luật pháp tại Si-na-i, giờ đây đã qua đời vì sự bất tuân (Dân Số Ký 14:28-35). Trước mặt Môi-se là một thế hệ mới, sinh ra trong đồng vắng, sắp đối diện với những thử thách hoàn toàn khác: chiến tranh, định cư, và sự cám dỗ của nền văn hóa ngoại giáo xung quanh. Môi-se, vì tội đánh hòn đá tại Mê-ri-ba (Dân Số Ký 20:12), không được phép vào đất hứa. Vì vậy, Đệ Nhị Luật là di chúc thuộc linh, là lời trăn trối đầy tình yêu thương và nghiêm nghị của một lãnh đạo vĩ đại cho dân sự của Đức Chúa Trời.
Về mặt văn học, Đệ Nhị Luật có cấu trúc của một “giao ước Đông phương cổ đại” (suzerainty covenant), tương tự như các hiệp ước giữa một vị vua lớn (suzerain) và một chư hầu (vassal). Cấu trúc này thường bao gồm: Lời mở đầu xác định đặc quyền của Đấng Lập Giao Ước (Chúa), phần lịch sử thuật lại những ân huệ Ngài đã ban, các điều khoản (luật pháp), lời chúc phúc và rủa sả, và các điều kiện để ghi nhớ và tái xác nhận giao ước. Cấu trúc này giúp chúng ta hiểu Đệ Nhị Luật không chỉ là một bộ luật khô khan, mà là một mối quan hệ giao ước sống động giữa Đức Giê-hô-va và dân Ngài.
Trái tim của Đệ Nhị Luật, và có thể nói là của toàn bộ đức tin Cựu Ước, nằm ở Phục Truyền 6:4-5, được gọi là “Shema” (שמע), theo từ mở đầu trong tiếng Hê-bơ-rơ: “Hỡi Y-sơ-ra-ên! hãy nghe: Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta là Giê-hô-va có một không hai. Ngươi phải hết lòng, hết linh hồn, hết sức kính mến Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi.”
Đoạn Kinh Thánh này thiết lập nền tảng tuyệt đối: Độc thần giáo tuyệt đối và sự đáp lại bằng tình yêu thương trọn vẹn. Đây không phải là sự vâng phục máy móc, mà là sự vâng phục xuất phát từ một mối quan hệ yêu thương, dựa trên lịch sử cứu chuộc (“Đấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức khỏi nhà nô lệ” – Phục Truyền 6:12). Toàn bộ luật pháp về đạo đức, xã hội, và nghi lễ trong Đệ Nhị Luật đều xoay quanh trục này.
Một chủ đề then chốt khác là lời cảnh báo nghiêm khắc về sự thờ hình tượng. Phục Truyền 12-18 dành nhiều phần để quy định việc thờ phượng thuần khiết tại một nơi duy nhất Chúa chọn (sau này là Giê-ru-sa-lem), và bài trừ mọi hình thức thờ cúng của dân Ca-na-an. Lời rủa sả trong chương 28 mô tả sống động và khủng khiếp về hậu quả của sự bất trung: bị tản lạc giữa các dân tộc. Tiên tri và sấm ngôn này, thật đau lòng, đã ứng nghiệm chính xác trong các biến cố lưu đày ở A-si-ri (722 TCN) và Ba-by-lôn (586 TCN).
Lịch sử biên soạn của Đệ Nhị Luật là một chủ đề học thuật phức tạp. Theo quan điểm truyền thống và được chính Kinh Thánh ghi nhận, Môi-se là tác giả (Phục Truyền 31:9, 24). Tuy nhiên, phần kết của sách (chương 34, ghi lại sự qua đời của Môi-se) có lẽ được thêm vào bởi một tác giả sau, có thể là Giô-suê hoặc một trước giả được Đức Thánh Linh cảm thúc.
Tuy nhiên, một sự kiện lịch sử quan trọng trong Kinh Thánh đã làm nổi bật vai trò trung tâm của sách Đệ Nhị Luật: Cuộc cải chánh dưới thời Vua Giô-si-a (khoảng 640-609 TCN). Trong 2 Các Vua 22-23, chúng ta đọc thấy việc thầy tế lễ thượng phẩm Hinh-kia tìm thấy “quyển sách luật pháp” trong đền thờ. Khi nghe đọc những lời trong sách, Vua Giô-siá xé áo mình và khởi xướng một cuộc cải cách tôn giáo sâu rộng, dẹp bỏ các nơi cao và hình tượng, và giữ Lễ Vượt Qua cách trọng thể chưa từng có kể từ thời các Quan Xét. Hầu hết các học giả tin rằng “quyển sách luật pháp” này chính là cốt lõi của sách Đệ Nhị Luật ngày nay. Sự kiện này chứng tỏ Đệ Nhị Luật đã đóng vai trò như một tiêu chuẩn thần học để đánh giá và cải cách đời sống quốc gia.
Đệ Nhị Luật không dừng lại ở Cựu Ước. Nó là nền tảng cho toàn bộ lời tiên tri sau này, nơi các tiên tri như Ê-sai, Giê-rê-mi, và Ô-sê liên tục kêu gọi dân sự trở về với giao ước và tình yêu duy nhất dành cho Chúa. Nhưng quan trọng hơn cả, Chúa Giê-xu Christ chính là Đấng đã làm trọn và giải nghĩa tối thượng cho Đệ Nhị Luật.
Khi bị ma quỷ cám dỗ trong đồng vắng, Chúa Giê-xu đã ba lần dùng Lời Chúa từ sách Đệ Nhị Luật để chiến thắng (so sánh Ma-thi-ơ 4:1-11 với Phục Truyền 8:3; 6:16; 6:13). Khi được một thầy dạy luật hỏi về điều răn lớn nhất, Ngài đã trích dẫn chính Phục Truyền 6:5 và Lê-vi Ký 19:18 (Ma-thi-ơ 22:34-40). Ngài tóm tắt toàn bộ luật pháp và lời tiên tri vào hai nguyên tắc này: yêu Chúa và yêu người. Sứ đồ Phao-lô, trong thư Rô-ma 10:6-10, đã đối chiếu sự công bình bởi luật pháp (dựa trên việc làm) với sự công bình bởi đức tin, và ông trích dẫn Phục Truyền 30:11-14 để chứng minh rằng Lời Chúa (nay là Đấng Christ) đã đến gần chúng ta, trong miệng và trong lòng.
1. Ghi Nhớ và Kể Lại Ân Điển Chúa: Xuyên suốt Đệ Nhị Luật, Môi-se truyền lệnh “hãy cẩn thận, chớ quên” (Phục Truyền 4:9, 6:12, 8:11). Đời sống chúng ta cần có những “tượng đài kỷ niệm” thuộc linh – nhật ký cầu nguyện, lời chứng, sự nhìn lại – để không quên Chúa đã giải cứu, cung ứng và dẫn dắt chúng ta thế nào từ bóng tối vào nước sáng láng của Ngài (1 Phi-e-rơ 2:9).
2. Truyền Đạt Đức Tin Cho Thế Hệ Tiếp Theo: Mệnh lệnh trong Phục Truyền 6:6-9 về việc dạy dỗ con cái mọi lúc, mọi nơi nhắc nhở chúng ta rằng đức tin sống động được truyền tải qua đời sống thường nhật và những cuộc trò chuyện chân thành, hơn là chỉ trong giờ học Kinh Thánh chính thức.
3. Chọn Lựa Sự Sự Sống và Phước Hạnh: Phục Truyền 30:15-20 đặt ra một sự lựa chọn long trọng: sự sống và phước lành, hay sự chết và rủa sả. Mỗi ngày, chúng ta đứng trước sự lựa chọn: vâng theo tiếng Chúa qua Lời Ngài và Thánh Linh, hay chiều theo tiếng nói của thế gian, xác thịt và ma quỷ. Lựa chọn vâng lời Chúa chính là lựa chọn sự sống.
4. Yêu Chúa Trọn Vẹn: Lời kêu gọi “hết lòng, hết linh hồn, hết sức” thách thức chúng ta dâng lên Chúa một tình yêu không chia sẻ, không nửa vời. Điều này đòi hỏi sự đầu tư thời gian (tĩnh nguyện), tấm lòng (sự thờ phượng thật) và năng lực (phục vụ Ngài).
5. Kính Sợ Chúa và Giữ Các Điều Răn Ngài: Phục Truyền 10:12-13 tóm tắt đời sống đẹp ý Chúa: “Hỡi Y-sơ-ra-ên, bây giờ Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi đòi ngươi điều chi? Há chẳng phải đòi ngươi kính sợ Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, đi theo các đạo Ngài, hết lòng hết ý kính mến và phục sự Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi, cùng giữ các điều răn và luật lệ của Ngài... hầu cho ngươi được phước?” Sự kính sợ Chúa là khởi đầu của sự khôn ngoan (Châm Ngôn 9:10) và dẫn đến sự vâng giữ các điều răn Ngài cách vui lòng.
Lịch sử Đệ Nhị Luật là lịch sử của một giao ước tình yêu, một lời cảnh tỉnh về sự phán xét, và một lời hứa về sự phục hồi. Nó không chỉ là một cuốn sách cổ, mà là lời tuyên bố sống động về uy quyền tối thượng và ân điển của Đức Chúa Trời. Đối với Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta không còn ở dưới giao ước cũ với hệ thống nghi lễ và lời rủa sả của nó, vì Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp (Ga-la-ti 3:13). Tuy nhiên, những nguyên tắc thần học vĩ đại của Đệ Nhị Luật – tình yêu độc tôn dành cho Chúa, sự thờ phượng thuần khiết, nếp sống công bình, và sự trung tín với giao ước – vẫn vang vọng và được nâng lên một tầm cao mới trong giao ước mới bằng huyết của Chúa Giê-xu. Ước mong chúng ta, như thế hệ mới trong đồng bằng Mô-áp ngày xưa, lắng nghe, học tập, và bước vào “đất hứa” của sự an nghỉ thuộc linh trong Đấng Christ với một tấm lòng trung tín và yêu mến.
Tài liệu tham khảo chính: Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ (1925), các sách Phục Truyền Luật Lệ Ký, 2 Các Vua, Ma-thi-ơ, Rô-ma. Các khái niệm thần học dựa trên truyền thống Giải Kinh Cải Chánh (Reformed Hermeneutics).