Các Giáo hội Công giáo Đông phương là gì?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,141 từ
Chia sẻ:

Các Giáo Hội Công Giáo Đông Phương

Trong hành trình tìm hiểu về lịch sử và cấu trúc của Cơ Đốc giáo toàn cầu, chúng ta thường bắt gặp thuật ngữ “Các Giáo hội Công giáo Đông phương” (Eastern Catholic Churches). Là những người nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta cần có cái nhìn rõ ràng, khách quan dựa trên nền tảng Lời Chúa về hiện tượng tôn giáo này. Bài viết này không nhằm cổ vũ hay bài trừ, mà để hiểu biết, đối chiếu với chân lý Kinh Thánh, và rút ra những bài học thuộc linh quý báu cho đời sống đức tin cá nhân của mỗi tín hữu trong Chúa Giê-xu Christ.

Định Nghĩa và Nguồn Gốc Lịch Sử

Các Giáo hội Công giáo Đông phương là những giáo hội tự trị (sui iuris) trong hiệp thông trọn vẹn với Giám mục Rô-ma (Đức Giáo hoàng), nhưng vẫn giữ lại các nghi lễ, thần học, luật lệ, và di sản văn hóa-tôn giáo Đông phương của mình (như Byzantine, Alexandria, Antioch, Armenia, Chaldean). Họ được gọi là “Công giáo” vì hiệp thông với Rô-ma, và là “Đông phương” vì xuất phát từ các truyền thống của Giáo hội Hy Lạp, Slav, Trung Đông.

Nguồn gốc của họ gắn liền với cuộc Đại Ly giáo Đông-Tây năm 1054, khi những khác biệt về thần học (như việc thêm chữ “và Đức Con” [Filioque] vào tín điều Nicene), quyền lực giáo hoàng, và văn hóa-chính trị dẫn đến sự chia cắt giữa Giáo hội Phương Tây (Rô-ma) và Giáo hội Phương Đông (Chính thống giáo). Trong các thế kỷ sau, một số cộng đồng hoặc giám mục trong thế giới Chính thống giáo đã ký kết các hiệp ước hiệp thông trở lại với Rô-ma (ví dụ: Hiệp ước Brest năm 1595, Hiệp ước Uzhhorod năm 1646), hình thành nên các Giáo hội Công giáo Đông phương ngày nay.

Từ góc nhìn Kinh Thánh, sự chia rẽ trong lịch sử giáo hội là một lời cảnh tỉnh. Chúa Giê-xu đã cầu nguyện cho sự hiệp nhất của các môn đồ: “hầu cho ai nấy đều hiệp làm một… để cho thế gian tin rằng Cha đã sai Ta” (Giăng 17:21). Sứ đồ Phao-lô cũng cảnh báo về tinh thần bè đảng và chia rẽ trong Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 1:10-13). Mọi sự chia rẽ không dựa trên chân lý cứu rỗi thuần khiết của Phúc Âm đều là một sự sa sút so với khuôn mẫu nguyên thủy.

Đặc Điểm Thần Học và Nghi Lễ: Một Góc Nhìn Đối Chiếu với Kinh Thánh

Để hiểu rõ, chúng ta cần xem xét một số đặc điểm chính của các giáo hội này dưới ánh sáng Kinh Thánh.

1. Thẩm Quyền: Kinh Thánh, Truyền Thống và Giáo Huấn Giáo Hoàng

Các Giáo hội Công giáo Đông phương, giống như Công giáo Rô-ma, xem Truyền thống Thánh (Thánh Truyền) và Kinh Thánh là hai nguồn mặc khải có thẩm quyền ngang nhau, được giải thích bởi Huấn Quyền sống động của Giáo hội (mà đứng đầu là Đức Giáo hoàng). Điều này trái ngược với nguyên tắc Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh) của Cải Chánh, lấy Kinh Thánh làm tiêu chuẩn tối cao và đủ cho đức tin cùng sự thực hành.

Kinh Thánh dạy rõ: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Sự “trọn vẹn” và “sắm sẵn” ở đây khẳng định thẩm quyền đầy đủ của Kinh Thánh. Chúa Giê-xu khi tranh luận với những truyền thống của người Pha-ri-si, Ngài luôn quy chiếu về Lời Đức Chúa Trời: “Các ngươi bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!” (Mác 7:8).

2. Sự Cứu Rỗi: Ân Điển, Đức Tin và Công Đức

Giáo lý của các Giáo hội này (theo giáo lý Công giáo) xem sự cứu rỗi là một quá trình hợp tác giữa ân điển Chúa và công đức con người thông qua các bí tích và việc lành. Họ nhấn mạnh đến sự “thần hóa” (theosis) – con người trở nên giống Đức Chúa Trời qua ân điển – một khái niệm có nét tương đồng với Chính thống giáo.

Tuy nhiên, Phúc Âm thuần khiết tuyên bố: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự cứu rỗi là ân tứ (χάρισμα – *charisma*) nhưng không của Đức Chúa Trời, nhận lãnh bởi đức tin nơi công lao hoàn thành của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá, chứ không phải kết quả của sự hợp tác hay tích lũy công đức (Rô-ma 3:24, 28). Chúa Giê-xu phán: “Ấy chính Ta là con đường, chân lý và sự sống; chẳng bởi Ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6).

3. Các Bí Tích và Nghi Lễ

Nghi lễ Đông phương rất phong phú, tráng lệ, với trung tâm là Thánh Lễ (gọi là Thánh Lễ Thần Linh trong nghi thức Byzantine), sử dụng biểu tượng (icons), hương, và bài trí cung thánh với bức màn (iconostasis). Họ có bảy bí tích, đặc biệt nhấn mạnh tính biến đổi (transubstantiation) trong Tiệc Thánh.

Kinh Thánh trân trọng sự thờ phượng trong thần linh và lẽ thật (Giăng 4:24). Sự trang nghiêm, tốt đẹp trong nơi thờ phượng là điều đáng trân trọng, nhưng trọng tâm phải là Đấng Christ và Lời Ngài. Sự nhấn mạnh quá mức vào tính chất “tái diễn hi sinh” của Chúa trong Thánh Lễ có thể làm lu mờ ý nghĩa một lần đủ cả (ἐφάπαξ – *ephapax*) của sự hi sinh của Ngài (Hê-bơ-rơ 7:27, 9:12, 26). Tiệc Thánh mà Chúa lập là để “làm sự nhớ đến Ta” (1 Cô-rinh-tô 11:24-25), là lời rao giảng về sự chết của Ngài cho đến khi Ngài đến, chứ không phải một sự hi sinh mới.

4. Vai Trò Của Đức Maria và Các Thánh

Tương tự Công giáo Rô-ma, các Giáo hội Đông phương tôn kính Đức Maria cao độ (gọi là Theotokos – Mẹ Thiên Chúa), cùng với việc cầu nguyện với các thánh. Đây là một trong những điểm khác biệt căn bản với đức tin Tin Lành.

Kinh Thánh dạy: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Gian ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5). Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung Gian (μεσίτης – *mesitēs*) duy nhất. Ngài cũng phán: “Hãy đến cùng Ta… (Ma-thi-ơ 11:28). Sự cầu nguyện (theo nghĩa thờ phượng, khẩn xin) chỉ nên hướng về Đức Chúa Trời Ba Ngôi qua Danh Chúa Giê-xu. Trong Kinh Thánh, không hề có mệnh lệnh hay ví dụ nào về việc cầu nguyện với những người đã qua đời, dù họ là ai.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Tin Lành

Từ việc tìm hiểu trên, chúng ta có thể rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin cá nhân và cộng đồng Hội Thánh của mình.

1. Gìn Giữ Sự Hiệp Nhất Thuộc Linh Trong Chân Lý: Lịch sử chia rẽ nhắc nhở chúng ta trân quý sự hiệp một trong Hội Thánh địa phương và toàn cầu. Sự hiệp một thật phải dựa trên nền tảng chung là “một Chúa, một đức tin, một phép báp-têm” (Ê-phê-sô 4:5) – tức là chân lý Phúc Âm thuần khiết. Chúng ta được kêu gọi “giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3) qua tình yêu thương, khiêm nhường và kiên nhẫn, nhưng không bao giờ vì hiệp nhất mà hy sinh chân lý cứu rỗi.

2. Lấy Kinh Thánh Làm Nền Tảng Tối Cao và Đầy Đủ: Nguyên tắc Sola Scriptura không phải là một khẩu hiệu, mà là lối sống. Chúng ta cần siêng năng “tra xem Kinh Thánh” (Công vụ 17:11) mỗi ngày, để Lời Chúa thẩm vấn, điều chỉnh mọi truyền thống, tập quán, hay giáo lý của chúng ta. Đừng để bất kỳ truyền thống nào của loài người làm vô hiệu hóa Lời của Đức Chúa Trời (Mác 7:13).

3. Sống Và Rao Giảng Phúc Âm Thuần Khiết Của Ân Điển: Sự nhấn mạnh vào công đức và bí tích trong các hệ thống tôn giáo đó càng thúc giục chúng ta phải sống và rao giảng Phúc Âm về ân điển nhưng không qua đức tin nơi Chúa Giê-xu một cách rõ ràng và đầy lòng thương xót. Hãy luôn nhớ và tuyên xưng rằng sự công bình của chúng ta đến từ Đấng Christ (Phi-líp 3:9), không từ việc tuân giữ lễ nghi.

4. Phát Triển Đời Sống Thờ Phượng Trong Thần Linh và Lẽ Thật: Dù không chạy theo nghi lễ phô trương, chúng ta cần tránh thái độ xem thường sự trang nghiêm, trật tự và vẻ đẹp trong sự thờ phượng tập thể (1 Cô-rinh-tô 14:40). Thờ phượng “trong lẽ thật” nghĩa là theo Lời Chúa dạy; thờ phượng “trong thần linh” nghĩa là xuất phát từ tấm lòng được Đức Thánh Linh cảm động, hướng về Chúa Cha qua Chúa Con. Hãy để tâm linh và sự hiểu biết của mình đều được dự phần trong sự thờ phượng (1 Cô-rinh-tô 14:15).

5. Cầu Nguyện Trực Tiếp Với Đức Chúa Trời Qua Chúa Giê-xu Christ: Hãy vững tin vào đặc ân cao quý là được “vậy, chúng ta nhờ Ngài mà được đến cùng Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 7:25). Chúng ta không cần một trung gian nào khác ngoài Chúa Giê-xu. Hãy dạn dĩ, thành thật đến với Ngai Ân Điển (Hê-bơ-rơ 4:16) trong mọi sự cầu xin, tạ ơn và thờ phượng.

Kết Luận

Các Giáo hội Công giáo Đông phương đại diện cho một nhánh đa dạng trong lịch sử Cơ Đốc giáo, với di sản phong phú về nghi lễ và thần học Đông phương, nhưng vẫn gắn kết với giáo quyền Rô-ma. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng nhưng phải kiên định đối chiếu mọi giáo lý với Kinh Thánh – tiêu chuẩn duy nhất và đủ cho đức tin.

Hãy xem sự tồn tại của các truyền thống tôn giáo phức tạp này như một lời nhắc nhở về sự cần thiết phải “trở về với Kinh Thánh” (Ad Fontes) và “trở về với Phúc Âm thuần khiết” của sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin. Cuối cùng, mục đích của chúng ta không phải là sự hiểu biết lịch sử suông, mà là để bản thân mỗi chúng ta càng bám chặt lấy Chúa Giê-xu Christ, Đấng là “đầu của Hội Thánh, Hội Thánh là thân thể Ngài” (Ê-phê-sô 1:22-23), và sống một đời sống đẹp ý Ngài, rao truyền Phúc Âm cứu rỗi cho mọi người.

“Đức Chúa Jêsus Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi.” (Hê-bơ-rơ 13:8). Ngài và Lời Ngài là nền tảng vững chắc cho đức tin chúng ta.

Quay Lại Bài Viết