Niên Đại Của Các Sách Phúc Âm
Việc xác định niên đại của bốn sách Phúc Âm—Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, và Giăng—không chỉ là một nghiên cứu học thuật thuần túy, mà còn là nền tảng củng cố đức tin của chúng ta vào tính chất lịch sử, xác thực và đáng tin cậy của Lời Chúa. Khi hiểu được bối cảnh và thời điểm những tài liệu này được biên soạn, chúng ta càng trân quý hơn sự chuẩn bị kỳ diệu của Đức Chúa Trời trong việc bảo tồn chứng cứ về cuộc đời, sự chết và sự sống lại của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
Các sách Phúc Âm là những tài liệu chứng kiến đầu tiên về Chúa Giê-xu. Niên đại của chúng có liên hệ mật thiết đến tính chân thực. Nếu được viết quá lâu sau các sự kiện (ví dụ: vào thế kỷ thứ hai), thì có thể bị nghi ngờ là truyền thuyết. Ngược lại, nếu được viết trong vòng vài thập kỷ sau khi Chúa thăng thiên (khoảng năm 30-33 SCN), bởi chính các sứ đồ hoặc những người thân cận với họ, thì giá trị lịch sử và thẩm quyền thuộc linh của chúng là vô cùng mạnh mẽ. Hầu hết các học giả bảo thủ (conservative scholars) tin rằng toàn bộ Tân Ước đã được hoàn tất trước năm 100 SCN.
Hầu hết các học giả, bao gồm cả những người theo truyền thống giáo hội sơ khai, đều xem Phúc Âm Mác là sách Phúc Âm được viết đầu tiên. Điều này phù hợp với lời chứng của các giáo phụ Hội Thánh đầu tiên như Papias (khoảng năm 130 SCN) và Irenaeus (khoảng năm 180 SCN).
Bằng chứng nội tại: Phúc Âm Mác ngắn gọn, sống động, với nhiều chi tiết hành động. Ngôn ngữ Hy Lạp đơn giản, phản ánh lời kể trực tiếp từ một nhân chứng mắt (như Phi-e-rơ). Nhiều học giả tin sách được viết tại La Mã, chủ yếu cho độc giả người Ngoại bang (không phải người Do Thái).
Niên đại được chấp nhận rộng rãi: Khoảng cuối những năm 50 đến giữa những năm 60 SCN (khoảng 55-65 SCN). Một số bằng chứng cho thấy nó được viết trước khi đền thờ Giê-ru-sa-lem bị phá hủy (năm 70 SCN), vì trong Mác 13:1-2, Chúa Giê-xu tiên tri về sự sụp đổ của đền thờ, nhưng sách không ghi chú "lời tiên tri này đã ứng nghiệm", điều thường thấy nếu sách được viết sau sự kiện đó. Câu chuyện thanh niên trần truồng bỏ chạy trong Mác 14:51-52 có thể là một "chữ ký" tinh tế của chính Mác, ám chỉ ông là một nhân chứng trẻ tuổi có mặt tại vườn Ghết-sê-ma-nê.
Phúc Âm Ma-thi-ơ có cấu trúc hệ thống, nhấn mạnh việc Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si được hứa trong Cựu Ước. Sách trích dẫn Cựu Ước nhiều lần, cho thấy độc giả mục tiêu là những tín hữu gốc Do Thái.
Truyền thống giáo phụ: Các giáo phụ như Irenaeus và Origen khẳng định Ma-thi-ơ (cũng là Lê-vi, một sứ đồ) đầu tiên viết một Phúc Âm bằng tiếng Hê-bơ-rơ (hoặc A-ram) cho người Do Thái, sau đó được dịch sang tiếng Hy Lạp. Bản chúng ta có ngày nay có lẽ là bản tiếng Hy Lạp.
Niên đại: Vì Ma-thi-ơ dường như sử dụng cấu trúc của Mác (theo thuyết “Two-Source” được nhiều người chấp nhận), nó phải được viết sau Mác. Niên đại thường được chấp nhận là những năm 60-70 SCN (khoảng 60-65 SCN). Sách đề cập đến đền thờ như một địa điểm hiện tại (Ma-thi-ơ 12:6, 23:21), gợi ý nó được viết trước năm 70. Tuy nhiên, một số học giả đề xuất niên đại muộn hơn một chút, khoảng 70-80 SCN.
Phúc Âm Lu-ca và sách Công Vụ là hai phần của một tác phẩm duy nhất, do Lu-ca, một bác sĩ và là người bạn đồng hành của sứ đồ Phao-lô biên soạn (Cô-lô-se 4:14; II Ti-mô-thê 4:11; Phi-lê-môn 1:24).
Bằng chứng nội tại: Trong lời tựa, Lu-ca nói rõ mục đích học thuật và lịch sử của mình: “Vì có nhiều kẻ dốc lòng chép sử về những sự đã làm nên trong chúng ta, theo như các người chứng kiến từ lúc ban đầu và trở nên người giảng đạo đã truyền lại cho chúng ta. Vậy, sau khi đã xét kỹ càng từ đầu mọi sự ấy, tôi cũng tưởng nên theo thứ tự viết mà tỏ ra cho ông... hầu cho ông biết sự chắc chắn về những đều mình đã học.” (Lu-ca 1:1-4). Ông cũng sử dụng Mác và một nguồn khác (có lẽ là nguồn “Q” – *Quelle*, tiếng Đức nghĩa là “nguồn”) làm tài liệu tham khảo.
Niên đại quan trọng: Sách Công Vụ kết thúc với việc sứ đồ Phao-lô bị giam tại La Mã trong hai năm (khoảng 60-62 SCN), nhưng không đề cập đến cái chết của Phao-lô (khoảng 64-67 SCN), cuộc bách hại của Nê-rô (năm 64), hay sự sụp đổ của Giê-ru-sa-lem (năm 70). Điều này gợi ý mạnh mẽ rằng Công Vụ được viết vào khoảng năm 62-64 SCN. Vì Lu-ca được viết trước Công Vụ (Công Vụ 1:1), nên Phúc Âm Lu-ca có niên đại vào đầu những năm 60 SCN (khoảng 60-62 SCN). Đây là một bằng chứng hùng hồn cho thấy các ghi chép về Chúa Giê-xu đã được lưu hành rất sớm.
Phúc Âm Giăng rất khác biệt về phong cách và nội dung, nhấn mạnh thần tính của Chúa Giê-xu (Giăng 1:1, 14) và các bài giảng thần học sâu sắc.
Tác giả: Truyền thống giáo hội thống nhất mạnh mẽ rằng đây là tác phẩm của sứ đồ Giăng, con của Xê-bê-đê. Sách tự nhận là dựa trên lời chứng trực tiếp: “Ấy đó là môn đồ làm chứng về những việc đó, và đã chép lấy; và chúng ta biết lời chứng của người là thật.” (Giăng 21:24).
Niên đại: Phúc Âm Giăng thường được xem là sách Phúc Âm cuối cùng được viết. Các mảnh giấy cói (*papyri*) cổ nhất của Tân Ước được tìm thấy (P52, chứa một phần Giăng 18) có niên đại khoảng năm 125 SCN, chứng tỏ sách đã được phổ biến rộng rãi trước đó. Hầu hết các học giả bảo thủ xác định niên đại vào khoảng những năm 85-95 SCN. Điều này có nghĩa là Giăng viết vào cuối đời mình, sau khi đã suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa thần học của những gì ông đã chứng kiến. Một số người tin rằng ông viết từ Ê-phê-sô.
- Phúc Âm Mác: ~55-65 SCN (Chứng kiến từ Phi-e-rơ, cho người Ngoại bang).
- Phúc Âm Ma-thi-ơ: ~60-70 SCN (Dựa trên Mác, cho người Do Thái).
- Phúc Âm Lu-ca: ~60-62 SCN (Nghiên cứu có hệ thống, cho mọi người).
- Phúc Âm Giăng: ~85-95 SCN (Suy ngẫm thần học sâu sắc, bổ sung cho ba sách kia).
Điều này cho thấy ba sách Phúc Âm đầu tiên (Nhất Lãm – Synoptic Gospels) đã được lưu hành trong vòng 30-35 năm sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên. Trong bối cảnh lịch sử, đây là một khoảng thời gian rất ngắn, khi mà nhiều nhân chứng mắt vẫn còn sống và có thể xác nhận hoặc phủ nhận các chi tiết (I Cô-rinh-tô 15:6).
Việc nghiên cứu niên đại không phải là trò chơi trí tuệ, mà có những ứng dụng thiết thực cho đức tin và đời sống chúng ta:
1. Củng Cố Nền Tảng Đức Tin: Khi hiểu rằng Phúc Âm được viết bởi các nhân chứng hoặc những người gần gũi với nhân chứng, và được lưu hành rất sớm, chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy vào tính xác thực của chúng. Đức tin của chúng ta không dựa trên truyền thuyết mơ hồ, mà dựa trên các tài liệu lịch sử đáng tin cậy (Lu-ca 1:4). Điều này giúp chúng ta đứng vững khi đối diện với những nghi ngờ hoặc những lời tấn công vào tính lịch sử của Kinh Thánh.
2. Hiểu Biết Sâu Sắc Hơn Về Lời Chúa: Biết được bối cảnh và đối tượng của từng sách Phúc Âm giúp chúng ta giải nghĩa chính xác hơn. Chẳng hạn, khi đọc Ma-thi-ơ, chúng ta chú ý đến những trích dẫn Cựu Ước để thấy Chúa Giê-xu ứng nghiệm lời tiên tri. Khi đọc Mác, chúng ta tập trung vào hành động quyền năng và thẩm quyền của Con Đức Chúa Trời. Điều này làm phong phú thời gian tĩnh nguyện và học Kinh Thánh của chúng ta.
3. Khích Lệ Trách Nhiệm Làm Chứng: Các tác giả Phúc Âm đã vội vã ghi chép lại lời chứng của mình cho thế hệ sau. Chúng ta ngày nay cũng có trách nhiệm truyền lại “lời chứng” về Chúa Giê-xu trong đời sống mình cho con cháu và những người xung quanh, không chần chừ (Thi-thiên 78:4; I Phi-e-rơ 3:15).
4. Sống Với Niềm Hy Vọng Chắc Chắn: Sự kiện Phúc Âm được hoàn tất trong thế kỷ thứ nhất nhắc nhở chúng ta rằng kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời đã được hoàn tất trong lịch sử. Sự sống lại của Chúa Giê-xu không phải là chuyện thần thoại, mà là sự kiện lịch sử đã được các tài liệu đáng tin xác nhận. Điều này cho chúng ta niềm hy vọng chắc chắn về sự sống lại và sự sống đời đời (I Cô-rinh-tô 15:20-22).
Niên đại sớm của các sách Phúc Âm là một trong những bằng chứng hùng hồn nhất về sự đáng tin cậy của Tân Ước. Chúng không phải là sản phẩm của huyền thoại sau nhiều thế kỷ, mà là những bản ghi chép cẩn thận, được viết ra trong thời đại của các nhân chứng, với mục đích tuyên xưng rằng Giê-xu người Na-xa-rét chính là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống, và bởi đức tin nơi Danh Ngài, chúng ta được sự sống (Giăng 20:31). Việc nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ lịch sử, mà còn thắp lên ngọn lửa tin kính, thúc giục chúng ta xây dựng đời sống mình trên Lời hằng sống và vững chắc này.
“Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi.” (Ma-thi-ơ 24:35)