Làm sao chúng ta biết được các sách trong Kinh Thánh được viết khi nào?

03 December, 2025
20 phút đọc
3,858 từ
Chia sẻ:

Làm sao chúng ta biết được các sách trong Kinh Thánh được viết khi nào?

Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời được ban cho loài người qua nhiều thế kỷ, gồm 66 sách do khoảng 40 tác giả viết ra trong khoảng thời gian hơn 1500 năm. Một câu hỏi quan trọng thường được đặt ra là làm thế nào chúng ta xác định được thời điểm viết của từng sách. Việc biết niên đại giúp chúng ta hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, văn hóa và thần học, từ đó áp dụng Lời Chúa cách chính xác hơn. Trong bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp mà các học giả Kinh Thánh sử dụng để xác định niên đại, cùng với những bằng chứng nội tại và bên ngoài xác nhận tính đáng tin cậy của Kinh Thánh.

Tại sao cần biết niên đại các sách Kinh Thánh?

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta hãy xem xét lý do vì sao việc xác định thời điểm viết Kinh Thánh lại quan trọng. Thứ nhất, hiểu biết về bối cảnh lịch sử giúp chúng ta giải nghĩa Lời Chúa đúng đắn. Ví dụ, khi biết sách A-mốt được viết vào thời kỳ thịnh vượng nhưng đầy bất công ở Y-sơ-ra-ên, chúng ta mới thấy được sức mạnh lời cảnh báo của Đức Chúa Trời. Thứ hai, niên đại củng cố lòng tin vào sự chính xác và lịch sử tính của Kinh Thánh. Nếu chúng ta có thể xác định rằng một sách được viết gần với các sự kiện nó mô tả, điều đó ủng hộ tính xác thực của nó. Cuối cùng, điều này cũng giúp chúng ta trả lời những thắc mắc hoặc nghi ngờ của người ngoài về tính đáng tin cậy của Kinh Thánh.

Các phương pháp xác định niên đại

Có nhiều phương pháp được sử dụng để xác định niên đại của các sách Kinh Thánh, bao gồm bằng chứng nội tại (từ chính văn bản), bằng chứng bên ngoài (từ các nguồn lịch sử khác) và các phương pháp phê bình văn bản. Chúng ta sẽ xem xét từng phương pháp.

1. Bằng chứng nội tại (Internal Evidence)

Tác giả tự xưng và thông tin về bản thân

Nhiều sách Kinh Thánh ghi rõ tác giả và hoàn cảnh viết. Chẳng hạn, Môi-se được xác định là tác giả Ngũ Kinh (Sáng Thế Ký, Xuất Ê-díp-tô Ký, Lê-vi Ký, Dân Số Ký, Phục Truyền Luật Lệ Ký). Trong Tân Ước, Phao-lô thường giới thiệu mình ở đầu các thư tín (Rô-ma 1:1, I Cô-rinh-tô 1:1, v.v.). Các sách Phúc Âm cũng được truyền thống công nhận là do Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng viết. Tuy không phải tất cả sách đều trực tiếp nêu tên tác giả, nhưng nội dung cung cấp manh mối.

Sự kiện lịch sử được nhắc đến

Văn bản có thể đề cập đến những sự kiện lịch sử đã biết, giúp xác định khoảng thời gian viết. Ví dụ, sách Ê-xơ-tê nói đến vua A-suê-ru, thường được đồng nhất với vua Xerxes I (486-465 TCN). Sách Đa-ni-ên đề cập đến vua Nê-bu-cát-nết-sa và vua Si-ru, cho thấy thời kỳ lưu đày. Trong Tân Ước, sách Công vụ các Sứ đồ kết thúc với Phao-lô bị giam tại Rô-ma vào khoảng năm 62 SCN, cho thấy sách được viết vào khoảng thời gian đó hoặc không lâu sau.

Văn phong, ngôn ngữ và từ vựng

So sánh phong cách và ngôn ngữ giữa các sách có thể cung cấp manh mối về thời đại. Chẳng hạn, tiếng Hê-bơ-rơ của Cựu Ước có sự phát triển qua các thời kỳ: tiếng Hê-bơ-rơ cổ điển (thời các quan xét, vua Đa-vít), tiếng Hê-bơ-rơ hậu kỳ (thời lưu đày và sau đó). Sách Truyền đạo (Ecclesiastes) có nhiều từ vựng mang ảnh hưởng A-ram, chỉ ra niên đại muộn hơn (khoảng thế kỷ 5-4 TCN). Trong Tân Ước, việc sử dụng tiếng Hy Lạp có thể cho thấy sự khác biệt giữa các tác giả và thời kỳ. Ví dụ, thư Hê-bơ-rơ có văn phong rất trau chuốt, trong khi sách Khải Huyền sử dụng tiếng Hy Lạp đặc biệt.

Tham chiếu đến các sách khác

Khi một sách trích dẫn hoặc ám chỉ một sách khác, chúng ta có thể suy ra thứ tự trước sau. Ví dụ, sách II Phi-e-rơ 3:15-16 nhắc đến các thư tín của Phao-lô, cho thấy II Phi-e-rơ được viết sau khi các thư đó đã lưu hành. Trong Cựu Ước, sách Sử ký tham chiếu đến các sách của các tiên tri, cho thấy niên đại muộn hơn (khoảng thế kỷ 5 TCN).

2. Bằng chứng bên ngoài (External Evidence)

Các bản sao chép cổ (Manuscripts)

Những bản sao cổ nhất của Kinh Thánh cung cấp một cột mốc tối đa cho niên đại: sách phải được viết trước thời điểm bản sao đó được chép. Cuộn Biển Chết (Dead Sea Scrolls), phát hiện năm 1947, chứa các bản sao của hầu hết Cựu Ước có niên đại từ thế kỷ 3 TCN đến thế kỷ 1 SCN. Điều này chứng minh rằng các sách Cựu Ước đã tồn tại trước đó rất lâu. Đối với Tân Ước, chúng ta có các mảnh giấy cói (papyri) như Papyrus Rylands 52 (P52) chứa một phần Phúc Âm Giăng, có niên đại khoảng năm 125-175 SCN, cho thấy Phúc Âm Giăng đã được viết vào cuối thế kỷ 1.

Các trích dẫn của các Giáo phụ

Các nhà lãnh đạo Hội thánh đầu tiên (Giáo phụ) thường trích dẫn Kinh Thánh trong các tác phẩm của họ. Những trích dẫn này cho biết sách nào đã được lưu hành và được công nhận vào thời điểm đó. Ví dụ, Ignatius (khoảng 35-107 SCN) trích dẫn các thư tín của Phao-lô, Polycarp (69-155 SCN) trích dẫn nhiều sách Tân Ước. Bộ Muratorian Canon (khoảng năm 170 SCN) liệt kê hầu hết sách Tân Ước như ngày nay. Những tài liệu này xác nhận rằng các sách Tân Ước đã được viết và lưu truyền rất sớm, thường là trong thế kỷ 1.

Khảo cổ học

Khảo cổ học cung cấp bằng chứng về các địa danh, phong tục, và sự kiện được nhắc đến trong Kinh Thánh, từ đó hỗ trợ xác định bối cảnh thời đại. Ví dụ, cuộc khai quật thành Đa-vít (Jerusalem) xác nhận sự tồn tại của vương quốc thống nhất dưới thời Đa-vít và Sa-lô-môn. Các bảng khắc cổ như Moabite Stone (khoảng 840 TCN) nhắc đến vua Omri của Y-sơ-ra-ên, xác nhận các sách Các Vua. Những phát hiện này giúp chúng ta xác định rằng các sách mô tả các sự kiện này phải được viết không quá xa thời điểm xảy ra.

Các văn bản ngoài Kinh Thánh

Sử gia Do Thái Josephus (khoảng 37-100 SCN) viết về lịch sử Do Thái và đề cập đến nhiều nhân vật Kinh Thánh, kể cả Chúa Giê-xu và Gia-cơ. Ông cũng liệt kê các sách của Cựu Ước, cho thấy chúng đã được công nhận. Các tác giả La Mã như Tacitus và Pliny the Younger cũng nhắc đến Chúa Giê-xu và Cơ Đốc giáo sơ khai, xác nhận bối cảnh của Tân Ước.

3. Phương pháp phê bình văn bản (Textual Criticism) và niên đại

Phê bình văn bản so sánh các bản sao cổ để tìm lại nguyên bản gốc. Mặc dù không trực tiếp cho niên đại, nhưng sự phân bố các bản sao và sự thay đổi ngôn ngữ qua thời gian có thể giúp ước đoán thời điểm nguyên tác. Ví dụ, các bản sao Tân Ước có rất nhiều, cho phép các học giả xác định rằng các sách Tân Ước được lưu hành rộng rãi ngay từ thế kỷ 2, và do đó nguyên tác phải có từ thế kỷ 1.

Niên đại các phần chính của Kinh Thánh

Dựa trên các bằng chứng trên, các học giả (cả bảo thủ lẫn tự do) đưa ra những khoảng niên đại cho từng sách. Dưới đây là cái nhìn tổng quát theo quan điểm bảo thủ (truyền thống) được nhiều Cơ Đốc nhân tin cậy.

Cựu Ước

  • Ngũ Kinh (Torah): Viết bởi Môi-se khoảng năm 1445-1405 TCN. Bằng chứng: Kinh Thánh ghi Môi-se viết (Xuất Ê-díp-tô Ký 24:4; Dân Số Ký 33:2; Phục Truyền 31:9). Các bản sao cổ từ Qumran chứng tỏ văn bản đã ổn định từ lâu.
  • Các sách Lịch sử (Giô-suê đến Ê-xơ-tê): Trải dài từ thế kỷ 14 đến 4 TCN. Sách Giô-suê có thể do Giô-suê viết (khoảng 1400 TCN), các sách sau được viết bởi các tiên tri và thầy tế lễ, hoàn tất bởi E-xơ-ra, Nê-hê-mi (khoảng 450-400 TCN).
  • Các sách Thơ văn (Gióp, Thi thiên, Châm ngôn...): Gióp có lẽ là sách cổ nhất (thời các tổ phụ, khoảng 2000-1800 TCN). Thi thiên chủ yếu do Đa-vít viết (khoảng 1000 TCN), cũng có các tác giả khác. Châm ngôn, Truyền đạo, Nhã ca do Sa-lô-môn (khoảng 950 TCN) và sau đó.
  • Các sách Tiên tri: Các tiên tri lớn và nhỏ viết trong khoảng thế kỷ 9-5 TCN, tương ứng với các triều đại Y-sơ-ra-ên và Giu-đa, thời lưu đày và sau lưu đày. Ví dụ: A-mốt (khoảng 760 TCN), Ê-sai (740-680 TCN), Giê-rê-mi (626-586 TCN), Ê-xê-chi-ên (593-571 TCN), Đa-ni-ên (605-536 TCN).

Tân Ước

  • Các sách Phúc Âm và Công vụ: Phúc Âm Mác được nhiều học giả cho là viết đầu tiên, khoảng năm 55-65 SCN. Ma-thi-ơ và Lu-ca khoảng năm 60-70 SCN. Giăng khoảng năm 85-95 SCN. Công vụ do Lu-ca viết, kết thúc trước khi Phao-lô tử đạo (khoảng năm 62 SCN).
  • Thư tín của Phao-lô: Các thư viết trong các hành trình truyền giáo, từ khoảng năm 49-67 SCN. Thư đầu tiên có lẽ là I Tê-sa-lô-ni-ca (khoảng 50-51 SCN). Các thư mục vụ (I, II Ti-mô-thê, Tít) viết cuối đời Phao-lô (khoảng 63-67 SCN).
  • Thư chung (Hê-bơ-rơ, Gia-cơ, I-II Phi-e-rơ, I-III Giăng, Giu-đe): Hầu hết viết vào những thập niên 60-80 SCN, một số có thể trước năm 70 SCN (khi đền thờ chưa bị phá). Hê-bơ-rơ viết trước năm 70 SCN vì còn nhắc đến chức tế lễ đền thờ đang hoạt động. Gia-cơ viết sớm, có lẽ khoảng 45-49 SCN.
  • Khải Huyền: Sứ đồ Giăng viết vào khoảng năm 95-96 SCN, dưới thời hoàng đế Domitian, theo chứng cớ của Giáo phụ Irenaeus.

Các niên đại trên dựa trên truyền thống Hội thánh và các bằng chứng nêu trên. Dĩ nhiên, có một số tranh luận học thuật về một số sách, nhưng những người tin vào sự mặc khải và tính lịch sử của Kinh Thánh thường chấp nhận niên đại truyền thống vì chúng được hỗ trợ bởi cả nội dung lẫn ngoại chứng.

Những thách thức và giải đáp

Một số học giả phê bình đề xuất niên đại muộn hơn cho một số sách. Ví dụ, có người cho rằng Ngũ Kinh được biên soạn vào thời lưu đày (thế kỷ 6 TCN) thay vì thời Môi-se, hoặc sách Ê-sai được viết bởi nhiều tác giả ở các thời kỳ khác nhau. Tuy nhiên, những quan điểm này thường dựa trên các giả định duy lý và hoài nghi về phép lạ, tiên tri. Đối với Cơ Đốc nhân, chúng ta tin rằng Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời được mặc khải, và các bằng chứng lịch sử, khảo cổ đều ủng hộ niên đại truyền thống. Hơn nữa, Chúa Giê-xu và các sứ đồ đã xác nhận Môi-se là tác giả Ngũ Kinh (Mác 12:26; Lu-ca 24:27) và Đa-vít là tác giả Thi thiên (Công vụ 2:25). Vì vậy, chúng ta có thể tin cậy vào những gì Kinh Thánh nói về chính nó.

Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Việc hiểu biết về niên đại Kinh Thánh không chỉ là kiến thức lý thuyết, mà còn có ích cho đời sống đức tin chúng ta:

  1. Hiểu Lời Chúa trong bối cảnh đúng: Khi biết sách được viết vào thời điểm nào, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn tình hình xã hội, chính trị, tôn giáo lúc đó, từ đó áp dụng sứ điệp cách chính xác cho cuộc sống ngày nay. Ví dụ, biết rằng thư Ga-la-ti được viết để đối phó với nhóm Giu-đa hóa, giúp chúng ta nhấn mạnh ơn cứu rỗi bởi đức tin chứ không bởi việc làm.
  2. Củng cố niềm tin vào sự đáng tin cậy của Kinh Thánh: Các bằng chứng khảo cổ và bản thảo xác nhận Kinh Thánh không phải là truyền thuyết được viết hàng trăm năm sau, mà là các ghi chép đương thời hoặc gần với sự kiện. Điều này giúp chúng ta vững vàng khi đối diện với nghi ngờ và cung cấp nền tảng cho việc rao giảng.
  3. Thúc đẩy học hỏi Kinh Thánh nghiêm túc: Khi nhận thấy Kinh Thánh là một bộ sách có chiều sâu lịch sử, chúng ta càng muốn dành thời gian nghiên cứu, tìm hiểu các khía cạnh văn hóa, ngôn ngữ để nắm bắt trọn vẹn ý nghĩa.
  4. Trả lời cho người hoài nghi: Chúng ta có thể sử dụng những bằng chứng này để chia sẻ với những người chưa tin, cho thấy Kinh Thánh là tài liệu lịch sử đáng tin cậy, và qua đó dẫn họ đến với Chúa Giê-xu.
Kết luận

Qua nhiều phương pháp nghiên cứu, chúng ta có thể biết được các sách Kinh Thánh được viết khi nào. Bằng chứng nội tại, các bản thảo cổ, khảo cổ học và trích dẫn của Giáo phụ tất cả đều phù hợp với niên đại truyền thống mà Hội thánh đã công nhận qua nhiều thế kỷ. Kinh Thánh không phải là sản phẩm hư cấu muộn màng, mà là Lời Đức Chúa Trời được mặc khải trong lịch sử, được ghi lại bởi những nhân chứng đáng tin cậy. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy vào Lời Ngài và sống theo đó. Mong rằng sự hiểu biết này sẽ thúc đẩy chúng ta yêu mến và học hỏi Kinh Thánh nhiều hơn, để đời sống chúng ta ngày càng vững vàng trong đức tin và hiệu quả trong chức vụ.

Quay Lại Bài Viết