Nữ Giáo Sĩ Trong Kinh Thánh: Ơn Gọi, Chức Vụ Và Sự Xác Nhận
Trong bối cảnh xã hội và giáo hội đương đại, câu hỏi về vai trò và chức vụ của nữ giới trong công tác lãnh đạo thuộc linh là một chủ đề được quan tâm sâu sắc. Là những người nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta cần trở về với Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời, vượt trên mọi xu hướng văn hóa hay truyền thống thuần túy của con người, để tìm kiếm chân lý vĩnh cửu. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát Kinh Thánh, đặc biệt là nguyên ngữ Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để làm sáng tỏ những nguyên tắc và gương mẫu về nữ giáo sĩ—những người nữ được Đức Chúa Trời kêu gọi, trang bị và sử dụng trong công việc truyền giáo và giảng dạy Lời Ngài.
Cựu Ước, trong bối cảnh của một xã hội phụ hệ mạnh mẽ, đã ghi lại cách kỳ diệu về những người nữ được Đức Chúa Trời trực tiếp kêu gọi và sử dụng trong những vai trò lãnh đạo thuộc linh quan trọng. Điều này cho thấy ý muốn của Đức Chúa Trời không bị giới hạn bởi giới tính khi Ngài tìm kiếm những người phát ngôn và đại diện cho Ngài.
a. Miriam – Nữ Tiên Tri và Người Lãnh Đạo: Xuất Ê-díp-tô Ký 15:20 gọi Miriam là "nữ tiên tri" (הַנְּבִיאָה, han-nevi’ah). Từ "tiên tri" (נָבִיא, navi) mang nghĩa cơ bản là "người được gọi" hoặc "người phát ngôn". Miriam không chỉ dẫn dắt trong sự thờ phượng (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:21) mà còn cùng với Môi-se và A-rôn lãnh đạo dân sự (Mi-chê 6:4). Vai trò của bà được xác nhận một cách rõ ràng.
b. Deborah – Nữ Tiên Tri và Thẩm Phán: Đây là một trong những gương mẫu rõ ràng nhất. Các Quan Xét 4:4-5 mô tả bà: "Đương lúc ấy, Đê-bô-ra, là nữ tiên tri, vợ của Láp-bi-đốt, đoán xét dân Y-sơ-ra-ên..." Bà không chỉ là người "đoán xét" (שָׁפַט, shaphat – phán xét, cai trị, đưa ra phán quyết) dân Y-sơ-ra-ên, mà còn là nhà chiến lược quân sự và người khích lệ tinh thần (Các Quan Xét 4:6-9, 14). Chức vụ của bà có thẩm quyền thuộc linh và dân sự, được dân chúng công nhận (Các Quan Xét 4:5).
c. Hulda – Người Giải Nghĩa Luật Pháp: Khi sách luật pháp được tìm thấy, vua Giô-si-a đã sai các quan đến hỏi ý Hulda, nữ tiên tri (2 Các Vua 22:14). Đáng chú ý, các thầy tế lễ và tiên tri nam đương thời (như Giê-rê-mi) đang tại vị, nhưng họ lại tìm đến một nữ tiên tri để tìm kiếm sự hướng dẫn từ Đức Giê-hô-va. Điều này cho thấy thẩm quyền thuộc linh của bà được công nhận hoàn toàn.
d. Các Nữ Tiên Tri Khác: Ê-sai 8:3 nhắc đến vợ của tiên tri Ê-sai cũng được gọi là "nữ tiên tri". Nê-hê-mi 6:14 cũng đề cập đến Nô-a-đia, một nữ tiên tri.
Kết luận từ Cựu Ước: Đức Chúa Trời chủ động kêu gọi và sử dụng phụ nữ trong các chức vụ tiên tri và lãnh đạo có thẩm quyền. Điều này chứng minh rằng Đức Thánh Linh tuôn đổ trên mọi xác thịt, và "các con gái các ngươi sẽ nói tiên tri" (Giô-ên 2:28-29) không phải là một khái niệm mới, mà đã có nền tảng từ lịch sử cứu chuộc.
Chúa Giê-xu Christ đã thực hiện một cuộc cách mạng trong cách đối xử với phụ nữ, phá vỡ các rào cản văn hóa và tôn giáo đương thời. Ngài không chỉ đối xử với họ bằng nhân phẩm và sự tôn trọng, mà còn trực tiếp kêu gọi và ủy thác họ vào công việc của Ngài.
a. Chúa Giê-xu và Các Bộ Môn Nữ: Lu-ca 8:1-3 ghi lại rằng có nhiều phụ nữ đi cùng Chúa và các sứ đồ, "giúp đỡ Ngài của cải mình". Từ "giúp đỡ" trong nguyên ngữ Hy Lạp (διακονέω, diakoneō) chính là từ gốc của "chấp sự" hay "phục vụ". Họ là một phần không thể thiếu trong đoàn truyền giáo của Ngài.
b. Các Bà Là Những Nhà Truyền Giáo Đầu Tiên: Sau khi phục sinh, Chúa Giê-xu đã hiện ra đầu tiên cho Ma-ri Ma-đơ-len và truyền cho bà một sứ mạng: "Hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng: Ta lên cùng Cha ta và Cha các ngươi, cùng Đức Chúa Trời ta và Đức Chúa Trời các ngươi" (Giăng 20:17). Trong văn hóa Do Thái, lời chứng của phụ nữ bị xem thường, nhưng Chúa đã chọn một phụ nữ làm sứ giả đầu tiên của tin mừng Phục Sinh—một hành động mang tính chất "giáo sĩ" rõ rệt.
c. Priscilla – Nhà Giáo Dục và Giải Kinh: Một gương mẫu nổi bật trong sách Công Vụ. Priscilla cùng chồng là A-qui-la đã "giải bày đạo Đức Chúa Trời cho A-bô-lô càng kỹ lưỡng hơn" (Công vụ 18:26). Điều đáng chú ý là tên Priscilla thường được nhắc đến trước tên chồng (Công vụ 18:18, 26; Rô-ma 16:3), điều này trong văn hóa Hy Lạp-La Mã có thể ám chỉ bà là người nổi bật hơn trong công việc Chúa. Họ cùng nhau dạy dỗ, sửa sai cho một giảng sư đầy ơn (A-bô-lô). Đây là công việc của một giáo sĩ-thần học gia.
d. Phoebe – Nữ Chấp Sự và Người Bảo Trợ: Sứ đồ Phao-lô giới thiệu bà Phoebe trong Rô-ma 16:1-2 với hai danh hiệu quan trọng:
1. "Người chấp sự của Hội thánh xenh-rê" (Διάκονον, Diakonon – từ này có thể dịch là "chấp sự" hoặc "người phục vụ" một cách chung chung, nhưng trong bối cảnh Hội thánh, nó mang ý nghĩa chức vụ).
2. "Bà cũng đã bảo trợ nhiều kẻ khác, và chính tôi nữa" (προστάτις, prostatis). Từ Hy Lạp này rất mạnh mẽ, có nghĩa là "người bảo vệ", "người đỡ đầu", "người lãnh đạo" hoặc "người chủ trì". Bà là một ân nhân và nhà lãnh đạo được công nhận, đến nỗi Phao-lô khuyên Hội thánh Rô-ma "hãy giúp đỡ bà trong mọi việc bà cần đến anh em".
e. Các Bà Khác Trong Chức Vụ: Rô-ma 16 liệt kê nhiều phụ nữ đang lao khổ trong Chúa:
– Bà Ma-ry "đã làm việc khó nhọc vì anh em" (câu 6).
– Bà Truy-cơ-na và Tru-y-si "có làm việc Chúa" (câu 12).
– Bà Bẹc-si "có làm việc khó nhọc trong Chúa nhiều" (câu 12).
Từ "làm việc khó nhọc" (κοπιάω, kopiaō) thường được Phao-lô dùng để mô tả công lao của những người rao giảng và lãnh đạo (1 Cô-rinh-tô 15:10; 1 Ti-mô-thê 5:17).
Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta phải đối diện với những phân đoạn dường như đặt ra giới hạn.
a. 1 Cô-rinh-tô 14:34-35 – "Phụ nữ phải im lặng trong Hội thánh":
Ngữ cảnh trực tiếp là sự lộn xộn trong khi tuyên bố lời tiên tri và nói tiếng lạ (câu 26-33). Có thể hiểu mệnh lệnh này nhắm đến việc:
1. Ngăn chặn sự xáo trộn do các bà vợ chất vấn chồng công khai trong các buổi nhóm (câu 35), điều này bị xem là thiếu tôn trọng trong văn hóa đó.
2. Phù hợp với nguyên tắc "mọi sự phải làm cho phải phép và theo thứ tự" (câu 40).
Quan trọng hơn, trong cùng thư tín, Phao-lô đã hướng dẫn về việc phụ nữ cầu nguyện và nói tiên tri công khai (1 Cô-rinh-tô 11:5). Do đó, không thể hiểu câu 34-35 như một lệnh cấm tuyệt đối mọi hình thức phát biểu của phụ nữ, mà là một sự điều chỉnh cho một vấn đề cụ thể ở Cô-rinh-tô liên quan đến trật tự và văn hóa.
b. 1 Ti-mô-thê 2:11-12 – "Ta không cho phép đàn bà dạy dỗ...":
Ngữ cảnh là Hội thánh tại Ê-phê-sô, nơi bị ảnh hưởng bởi tà giáo và văn hóa sùng bái nữ thần Ác-tê-mít. Phao-lô đang giải quyết một tình huống cụ thể.
1. Động từ "dạy dỗ" (διδάσκω, didaskō) ở đây đi kèm với "cai quản" (αὐθεντέω, authenteō), một từ hiếm gặp mang nghĩa "thực thi quyền lực một cách độc đoán" hoặc "lấn áp". Có thể Phao-lô đang cảnh báo chống lại một hình thức dạy dỗ mang tính thống trị, lấn át của một số phụ nữ (có lẽ chịu ảnh hưởng tà giáo) đối với nam giới trong Hội thánh.
2. Lý do được đưa ra dựa trên thứ tự sáng tạo và sự kiện A-đam bị phỉnh dỗ (câu 13-14), nhấn mạnh đến trách nhiệm lãnh đạo thuộc linh của người nam, đặc biệt trong bối cảnh giữ vững chân lý khỏi sai lạc.
3. Tuy nhiên, ngay sau đó, Phao-lô mô tả những phụ nữ lớn tuổi phải "dạy điều lành" cho các phụ nữ trẻ (Tít 2:3-4). Vậy, có một hình thức dạy dỗ thích hợp dành cho phụ nữ.
Nguyên tắc giải kinh quan trọng: Cần phân biệt giữa nguyên tắc vĩnh cửu (thẩm quyền thuộc về Đấng Christ, sự phục vụ bắt nguồn từ ân điển) và sự áp dụng văn hóa cụ thể (cách thức duy trì trật tự và làm chứng trong một bối cảnh xã hội nhất định). Trọng tâm của Tân Ước là sự hiệp một trong Đấng Christ: "Không còn phân biệt ... nam hay nữ, vì trong Đấng Christ Jesus, anh em đều là một" (Ga-la-ti 3:28).
Dựa trên những nghiên cứu Kinh Thánh trên, chúng ta rút ra những bài học thực tiễn:
1. Về Phía Nữ Giới Được Kêu Gọi:
– Nhận biết tiếng gọi và ân tứ: Hãy tìm kiếm Chúa và để Ngài xác nhận ơn gọi của bạn qua Lời Ngài, sự chứng của Đức Thánh Linh trong lòng, và sự xác nhận của Hội thánh trưởng thành.
– Phát triển đời sống thuộc linh và tri thức Kinh Thánh: Như Priscilla, phải am hiểu Lời Chúa để có thể "giải bày đạo ... càng kỹ lưỡng hơn".
– Tìm kiếm môi trường phục vụ phù hợp: Điều này có thể bao gồm giảng dạy phụ nữ và trẻ em, làm công tác tư vấn mục vụ, truyền giáo, dạy học tại các viện Thánh Kinh, viết lách, hoặc cùng với chồng trong chức vụ vợ chồng.
– Sống với tinh thần phục vụ khiêm nhường: Dù được kêu gọi vào bất cứ vai trò nào, tấm lòng phải là tấm lòng của người đầy tớ, noi gương Chúa Giê-xu.
2. Về Phía Hội Thánh Nói Chung:
– Công nhận và nuôi dưỡng các ân tứ: Hội thánh cần tạo cơ hội để mọi ân tứ (bao gồm ân tứ giảng dạy, lãnh đạo, tiên tri nơi nữ giới) được nhận biết, phát triển và sử dụng cách có trật tự.
– Áp dụng nguyên tắc "thử các thần" (1 Giăng 4:1): Thẩm quyền không đến từ giới tính, mà từ sự trung thành với Lời Chúa và đời sống thánh khiết. Hãy đánh giá một giáo sĩ (nam hay nữ) dựa trên nền tảng này.
– Tôn trọng sự đa dạng trong hiệp một: Các Hội thánh có thể có sự nhấn mạnh thần học khác nhau về vấn đề này. Chúng ta cần giữ lòng yêu thương, tôn trọng lương tâm của nhau khi cùng tìm kiếm sự vâng phục Lời Chúa.
Kinh Thánh, từ Cựu Ước đến Tân Ước, trình bày một bức tranh phong phú và cân bằng về vai trò của nữ giới trong công việc của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu Christ, qua sự chết và sống lại của Ngài, đã phá đổ bức tường ngăn cách, trao cho mọi tín hữu—nam và nữ—trách nhiệm làm chứng nhân và phục vụ trong vương quốc của Ngài. Ơn gọi làm giáo sĩ, nhà truyền giáo, giáo sư Thánh Kinh hay người lãnh đạo thuộc linh, trước hết và trên hết, là xuất phát từ sự kêu gọi và xức dầu của Đức Thánh Linh. Ơn ấy được ban cho mỗi người "tùy theo ý Ngài muốn" (1 Cô-rinh-tô 12:11).
Thách thức đặt ra cho Hội thánh ngày nay không phải là tranh luận về quyền lợi, mà là làm thế nào để tất cả mọi người—nam và nữ—đều có thể trung tín sử dụng mọi ân tứ Chúa ban, trong trật tự và tình yêu thương, để thân thể Đấng Christ được gây dựng và Danh Ngài được tôn cao khắp đất. Ước nguyện của chúng ta là mỗi Cơ Đốc nhân, bất kể là nam hay nữ, đều có thể nói như tiên tri Ê-sai: "Nầy có tôi đây, xin hãy sai tôi" (Ê-sai 6:8).