Thuyết Hình Thể Nhân Học
Trong hành trình tìm hiểu về con người theo quan điểm Kinh Thánh, một học thuyết thần học quan trọng và gây nhiều tranh luận chính là Thuyết Hình Thể Nhân Học (Anthropological Complementarianism), thường được gọi ngắn gọn là Thuyết Bổ Trợ. Học thuyết này không chỉ bàn về cấu trúc gia đình hay hội thánh, mà trước hết, nó là một sự khẳng định sâu sắc về bản chất, mục đích và trật tự trong sự sáng tạo của Đức Chúa Trời dành cho nam và nữ. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá học thuyết dựa trên nền tảng Kinh Thánh, giải nghĩa từ ngữ gốc, và đưa ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin.
Thuyết Hình Thể Nhân Học dạy rằng nam giới và nữ giới đều được dựng nên giống hình ảnh Đức Chúa Trời (Imago Dei), có giá trị và phẩm giá ngang nhau trước mặt Ngài, nhưng họ được ban cho những vai trò và chức năng bổ sung (complementary) khác biệt trong gia đình và hội thánh. Sự khác biệt này không nói lên giá trị cao-thấp, mà phản ánh một trật tự có chủ ý và tốt lành từ Đấng Tạo Hóa.
Nền tảng vững chắc nhất cho học thuyết này được tìm thấy ngay trong sách đầu tiên của Kinh Thánh:
"Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." (Sáng-thế-ký 1:27).
Đoạn Kinh Thánh này xác nhận tuyệt đối sự bình đẳng về phẩm giá (cả hai đều là hình ảnh Đức Chúa Trời). Tuy nhiên, ngay sau đó, Kinh Thánh mô tả chi tiết hơn về phương thức và mục đích của sự sáng tạo:
"Giê-hô-va Đức Chúa Trời phán rằng: Loài người ở một mình thì không tốt; ta sẽ làm nên một kẻ giúp đỡ giống như nó... Giê-hô-va Đức Chúa Trời làm cho A-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường của người, rồi lấp thịt thế vào. Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng xương sường đã lấy nơi A-đam làm nên một người nữ, đưa đến cùng A-đam." (Sáng-thế-ký 2:18, 21-22).
Từ ngữ "kẻ giúp đỡ" trong tiếng Hê-bơ-rơ là "ezer kenegdo" (עֵזֶר כְּנֶגְדּוֹ). "Ezer" thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ mạnh mẽ, thậm chí là sự cứu giúp từ chính Đức Chúa Trời (ví dụ: Thi-thiên 121:1-2). Còn "kenegdo" có nghĩa là "tương xứng với", "đối diện với", hay "bổ sung cho". Vậy, người nữ không phải là một trợ giúp hạng hai, mà là một sự trợ giúp mạnh mẽ, tương xứng và bổ sung hoàn hảo cho người nam. Sự sáng tạo từ xương sườn (bên cạnh, chứ không phải từ đầu hay từ chân) cũng ngụ ý về sự bình đẳng trong phẩm giá, sự gần gũi trong mối quan hệ, và sự bổ trợ trong chức năng.
Học thuyết này tìm thấy sự thể hiện rõ ràng trong hai tổ chức chính mà Đức Chúa Trời thiết lập: Gia đình và Hội thánh.
1. Trong Gia Đình: Sứ đồ Phao-lô làm sáng tỏ nguyên tắc này trong Tân Ước:
"Vả, như trong Chúa, đờn bà không lìa khỏi đờn ông, đờn ông cũng không lìa khỏi đờn bà. Vì đờn bà do nơi đờn ông mà có, còn đờn ông thì do nơi đờn bà; nhưng muôn vật đều do bởi Đức Chúa Trời." (I Cô-rinh-tô 11:11-12).
Câu này khẳng định sự phụ thuộc lẫn nhau và nguồn gốc tối cao từ Đức Chúa Trời. Trước đó, Phao-lô giải thích về trật tự thẩm quyền: "Đấng Christ là đầu đờn ông; đờn ông là đầu đờn bà; và Đức Chúa Trời là đầu của Đấng Christ" (I Cô-rinh-tô 11:3). Từ "đầu" (tiếng Hy Lạp: "kephale" - κεφαλή) trong văn hóa Kinh Thánh mang ý nghĩa "nguồn gốc" và "người lãnh đạo có trách nhiệm yêu thương, hy sinh". Điều này được thể hiện rõ nhất trong Ê-phê-sô 5:
"Hỡi người làm chồng, hãy yêu vợ mình, như Đấng Christ đã yêu Hội thánh, phó chính mình vì Hội thánh... Hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình như vâng phục Chúa, vì chồng là đầu vợ, khác nào Đấng Christ là đầu Hội thánh... Song mỗi người trong anh em phải yêu vợ mình như chính mình, còn vợ thì phải kính chồng." (Ê-phê-sô 5:25, 22-23, 33).
Trách nhiệm của người chồng là yêu (agapao - tình yêu hy sinh, quyết định), còn trách nhiệm của người vợ là vâng phục với thái độ kính. Đây là mô hình phản chiếu mối quan hệ giữa Đấng Christ (Chồng-Thuộc-Linh) và Hội thánh (Vợ-Thuộc-Linh).
2. Trong Hội Thánh: Thuyết hình thể nhân học cũng được áp dụng trong chức vụ lãnh đạo và giảng dạy công khai. I Ti-mô-thê 2:11-14 viết:
"Đờn bà phải yên lặng mà học hỏi, trọn phục tùng. Ta không cho phép đờn bà dạy dỗ, cũng không được cầm quyền trên đờn ông; song phải ở yên lặng. Vì A-đam được dựng nên trước nhứt, rồi mới tới Ê-va. Không phải A-đam bị dụ dỗ, mà người đờn bà bị dụ dỗ, sa vào tội lỗi."
Đoạn này thường bị hiểu lầm là hạ thấp phụ nữ. Tuy nhiên, phân tích kỹ cho thấy Phao-lô dựa vào trật tự sáng tạo (A-đam trước) và hoàn cảnh sa ngã (Ê-va bị dụ dỗ trước) như những lý lẽ thần học cho việc giao trách nhiệm giảng dạy và lãnh đạo chính thức trong hội thánh (với nghĩa "dạy dỗ có thẩm quyền" - didasko - trên toàn thể hội chúng, bao gồm nam giới) cho nam giới. Điều này không cấm phụ nữ tham gia dạy học (Tít 2:3-4), nói tiên tri (Công-vụ 21:9), hay phục vụ trong mọi ân tứ (Phi-líp 4:2-3), nhưng xác định một trật tự trong chức vụ lãnh đạo tối cao và giảng dạy giáo lý có thẩm quyền.
Thuyết hình thể nhân học không phải là một giáo điều khô cứng để kiểm soát, mà là một lẽ thật ân điển để mang lại sự an toàn, hiệp một và phản chiếu vinh quang Đấng Christ.
1. Đối Với Người Chồng/Nam Giới:
- Lãnh đạo bằng sự hy sinh: Quyền lãnh đạo được đo bằng mức độ hy sinh, phục vụ, như Chúa Giê-xu đã rửa chân cho môn đồ (Giăng 13:1-17). Trách nhiệm hàng đầu là dẫn dắt gia đình thuộc linh, yêu thương vợ cách thực tế và kiên nhẫn.
- Là "nguồn gốc" bảo vệ và nuôi dưỡng: Bắt chước Đấng Christ, người chồng phải tạo ra một môi trường an toàn về cảm xúc và thuộc linh để vợ con được phát triển.
- Lắng nghe và trân trọng sự bổ trợ của vợ: Nhận biết "kẻ giúp đỡ tương xứng" là quà tặng quý giá từ Chúa, lắng nghe sự khôn ngoan, nhạy bén mà Chúa ban cho vợ mình.
2. Đối Với Người Vợ/Nữ Giới:
- Vâng phục trong tự do: Sự vâng phục Kinh Thánh không phải là nô lệ sợ hãi, mà là sự đầu phục tự nguyện của một người bình đẳng trong Đấng Christ, tin cậy vào sự sắp đặt tốt lành của Đức Chúa Trời.
- Phát huy sức mạnh của "ezer": Sử dụng sức mạnh, sự khôn ngoan, ân tứ Chúa ban để trợ giúp, xây dựng, và bổ khuyết cho chồng, gia đình và hội thánh.
- Tìm sự kính trọng đúng đắn: Khi vợ tôn trọng chồng cách chân thành (không phải hạ mình giả tạo), chính là đang tôn vinh trật tự của Chúa và khích lệ chồng trở nên người lãnh đạo tốt hơn.
3. Trong Hội Thánh Địa Phương:
- Cần có sự dạy dỗ rõ ràng và lành mạnh về chân giá trị và vai trò của cả nam lẫn nữ.
- Khuyến khích và tạo không gian để mọi ân tứ của tín hữu nữ được sử dụng trọn vẹn (chăm sóc, dạy trẻ, thăm viếng, cầu nguyện, âm nhạc, hành chính, v.v.) trong sự tôn trọng khuôn mẫu Kinh Thánh.
- Các chức vụ trưởng lão, mục sư (những người giảng dạy và lãnh đạo có thẩm quyền giáo lý) nên là những người nam đáp ứng các tiêu chuẩn Kinh Thánh (I Ti-mô-thê 3:1-7; Tít 1:5-9). Điều này không làm giảm giá trị chức vụ của nữ giới, nhưng công nhận một phương cách tổ chức khác biệt.
Để hiểu đúng, cần phân biệt Thuyết Hình Thể Nhân Học với:
- Chủ nghĩa độc tài nam giới: Học thuyết này không trao quyền cho người nam được độc đoán, áp bức, hay coi thường người nữ. Trái lại, nó đặt gánh nặng trách nhiệm nặng nề và đòi hỏi sự hy sinh của người nam.
- Quan điểm về giá trị thấp kém: Học thuyết khẳng định mạnh mẽ sự bình đẳng về phẩm giá và giá trị (Ga-la-ti 3:28). Sự khác biệt vai trò không bao giờ được dùng để biện minh cho sự bất công.
- Văn hóa truyền thống cứng nhắc: Học thuyết dựa trên lẽ thật sáng tạo và cứu chuộc trong Kinh Thánh, chứ không chỉ đơn thuần là sản phẩm của một nền văn hóa nào đó.
Thuyết Hình Thể Nhân Học mời gọi chúng ta chiêm ngưỡng sự khôn ngoan của Đấng Tạo Hóa, Đấng đã dựng nên loài người là nam và nữ trong sự tương đồng trọn vẹn về hình ảnh Ngài, nhưng với những đặc điểm và vai trò bổ sung tuyệt vời. Đây không phải là lý thuyết để tranh cãi, mà là một lẽ thật để sống, hầu cho các mối quan hệ của chúng ta—trong hôn nhân, gia đình và hội thánh—có thể trở nên một bức tranh sống động, phản chiếu tình yêu hy sinh của Đấng Christ dành cho Hội thánh. Khi nam và nữ sống đúng với thiết kế của Chúa, họ tìm thấy sự tự do đích thực, sự viên mãn sâu sắc, và cùng nhau tôn vinh Danh Ngài.
"Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm." (I Cô-rinh-tô 10:31).