Tại Sao Chúng Ta Cần Một Đấng Cứu Thế?
Trong chiều dài lịch sử nhân loại, câu hỏi về ý nghĩa, mục đích sống và số phận cuối cùng của con người luôn hiện hữu. Các triết lý, tôn giáo và hệ tư tưởng đã đưa ra vô số giải pháp, nhưng một lời tuyên bố duy nhất và quyết liệt từ Kinh Thánh vang lên: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Vậy, tại sao chúng ta—một loài thọ tạo được ban cho trí khôn và ý chí—lại cần đến một Đấng Cứu Thế? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cốt lõi của vấn đề nhân sinh này, dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời.
Để hiểu được nhu cầu về sự cứu rỗi, trước hết chúng ta phải quay về điểm khởi đầu. Sáng Thế Ký mô tả một sự sáng tạo hoàn hảo, nơi con người được dựng nên trong mối tương giao trọn vẹn với Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài... Đức Chúa Trời thấy mọi việc Ngài đã làm thật rất tốt lành” (Sáng Thế Ký 1:27, 31). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “tốt lành” (tov - טוֹב) mang ý nghĩa về sự trọn vẹn, hài hòa và đẹp đẽ. Con người sống trong vườn Ê-đen, không có sự xấu hổ, đau đớn hay sự chết.
Tuy nhiên, Sáng Thế Ký chương 3 ghi lại biến cố thảm khốc: Sự Sa Ngã. Con người, được ban cho tự do ý chí, đã chọn bất tuân mạng lệnh rõ ràng của Đấng Tạo Hóa. Họ nghe theo tiếng nói của con rắn (ma quỷ) và nghi ngờ lòng tốt của Đức Chúa Trời. Hậu quả thật tức khắc và sâu rộng:
“Vì ngươi đã nghe theo lời vợ ngươi, mà ăn trái của cây ta đã dặn không nên ăn, vậy, đất sẽ bị rủa sả vì ngươi... ngươi sẽ trở về bụi đất.” (Sáng Thế Ký 3:17, 19)
Tội lỗi (chatta’ah - חַטָּאָה) trong bản chất Kinh Thánh, không chỉ là một hành động xấu đơn lẻ, mà là sự “trật mục tiêu”, sự phản loạn chống lại quyền tể trị và bản tính thánh khiết của Đức Chúa Trời. Sự Sa Ngã đã phá vỡ mối quan hệ then chốt: quan hệ giữa con người với Đức Chúa Trời, giữa con người với nhau, giữa con người với chính mình, và giữa con người với thiên nhiên.
Kinh Thánh định nghĩa rõ ràng hậu quả của tội lỗi. Trước hết, đó là sự phân cách thuộc linh. Tiên tri Ê-sai công bố: “Ấy là sự gian ác của các ngươi làm xa cách mình với Đức Chúa Trời, và tội lỗi các ngươi đã che khuất mặt Ngài khỏi các ngươi” (Ê-sai 59:2). Sự thánh khiết trọn vẹn của Đức Chúa Trời không thể chung chạ với tội lỗi.
Thứ hai, đó là sự chết. Lời cảnh báo trong Vườn Ê-đen đã trở thành hiện thực: “Vì tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô-ma 6:23). Từ “tiền công” trong nguyên văn Hy Lạp là opsonion (ὀψώνιον), thường chỉ tiền lương. Điều này cho thấy tội lỗi mang lại một kết quả tất yếu, không tránh khỏi. Sự chết này mang ba chiều kích:
- Chết thuộc linh: Ngay lập tức, con người mất sự sống và sự hiệp thông với Đức Chúa Trời.
- Chết thuộc thể: Thân thể trở nên hư nát và cuối cùng trở về bụi đất.
- Chết đời đời: Sự phân cách vĩnh viễn khỏi Đức Chúa Trời trong hỏa ngục (Khải Huyền 20:14-15).
Phao-lô tóm tắt hiện trạng bi đát của cả nhân loại: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:23). Ở đây, “phạm tội” (hamartanō - ἁμαρτάνω) có nghĩa là “trật mục tiêu”. Và “thiếu mất” không chỉ là không đạt được, mà là đánh mất điều đã từng có. Con người được dựng nên để phản chiếu vinh quang Đức Chúa Trời, nhưng tội lỗi đã làm méo mó và hủy hoại hình ảnh đó.
Trước tình cảnh này, con người đã cố gắng bằng nhiều cách để lấp đầy khoảng trống, tái lập mối quan hệ hoặc tự chuộc tội cho mình. Kinh Thánh phán rõ về tất cả những nỗ lực tự công bình này:
“Chúng ta thảy đều trở nên như ô uế, mọi việc công bình của chúng ta như áo nhớp” (Ê-sai 64:6). Từ “áo nhớp” trong tiếng Hê-bơ-rơ là beged iddah (בֶּגֶד עִדִּים), thường được hiểu là miếng vải dùng trong kỳ kinh nguyệt, một hình ảnh mạnh mẽ về sự ô uế theo luật pháp Cựu Ước. Ngay cả những hành động “tốt nhất” của con người, khi xuất phát từ một tấm lòng chưa được tái sinh, cũng không thể đáp ứng tiêu chuẩn thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời.
Vấn đề cốt lõi nằm ở bản chất. Chúng ta không chỉ phạm tội; chúng ta là những kẻ có bản chất tội lỗi. “Vì tôi biết rằng trong tôi, nghĩa là trong xác thịt tôi, chẳng có điều chi tốt” (Rô-ma 7:18). Sự thay đổi hành vi bên ngoài không thể giải quyết được vấn đề tận gốc rễ bên trong. Luật pháp của Đức Chúa Trời (Mười Điều Răn) phơi bày tội lỗi nhưng không ban sức mạnh để chiến thắng nó (Rô-ma 3:20). Nó như một tấm gương cho thấy mặt mình dơ bẩn, nhưng không thể rửa sạch được.
Chính trong bối cảnh tuyệt vọng này, Tin Lành (euangelion - εὐαγγέλιοn, nghĩa là “tin tốt lành”) được công bố. Nhu cầu của con người quá lớn, chỉ có chính Đức Chúa Trời mới có thể đáp ứng. Vì vậy, Ngài đã thực hiện kế hoạch cứu chuộc từ trước khi sáng thế (Ê-phê-sô 1:4).
“Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Đấng Cứu Thế—Christos (Χριστός) trong tiếng Hy Lạp, tương đương với Mashiach (מָשִׁיחַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”—đã đến. Ngài là Giê-xu, Đấng “sẽ cứu dân mình ra khỏi tội” (Ma-thi-ơ 1:21).
Công việc của Đấng Cứu Thế được thể hiện qua ba chức vụ then chốt:
1. Tiên Tri: Ngài mặc khải trọn vẹn ý muốn và chân tính của Đức Chúa Trời cho con người (Hê-bơ-rơ 1:1-2).
2. Thầy Tế Lễ: Ngài dâng chính mình Ngài làm của lễ chuộc tội trọn vẹn và đời đời, đổ huyết quý báu để chuộc tội cho nhiều người (Hê-bơ-rơ 9:12, 14).
3. Vua: Ngài chiến thắng tội lỗi, sự chết và ma quỷ, và cai trị đời sống những ai thuộc về Ngài (Cô-lô-se 2:15).
Sự chết của Chúa Giê-xu trên thập tự giá không phải là một cái chết của một người tử đạo, mà là sự chuộc tội thay thế. “Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết” (Rô-ma 5:8). Ngài gánh lấy trên thân thể Ngài hình phạt mà chúng ta đáng phải chịu. Sự sống lại của Ngài là bằng chứng Đức Chúa Trời chấp nhận của lễ đó, và Ngài đã đạp nát quyền lực của sự chết (1 Cô-rinh-tô 15:54-57).
Lẽ thật về Đấng Cứu Thế không chỉ là giáo lý để tin, mà còn là nền tảng biến đổi đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:
1. Nhận Biết và Xưng Nhận Tội Lỗi Cá Nhân: Bước đầu tiên là thành thật với chính mình và với Đức Chúa Trời. Không so sánh với người khác, mà nhìn nhận mình dưới ánh sáng sự thánh khiết của Chúa (1 Giăng 1:9).
2. Tin Cậy Trọn Vẹn Nơi Chúa Giê-xu Christ: Sự cứu rỗi là bởi ân điển, nhờ đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Điều này có nghĩa là chúng ta từ bỏ mọi nỗ lực tự cứu, và hoàn toàn đặt sự tin cậy vào công việc hoàn tất của Chúa Giê-xu trên thập tự giá. Đức tin (pistis - πίστις) không chỉ là sự đồng ý bằng trí óc, mà là sự giao phó, tín thác cả con người mình.
3. Sống Trong Sự Tự Do Và Biết Ơn: “Vậy, nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do” (Giăng 8:36). Một Cơ Đốc nhân không còn là nô lệ cho tội lỗi và sự kết án. Điều này thúc đẩy chúng ta sống một đời sống mới, vì biết ơn, để làm vinh hiển Đấng đã yêu và cứu chuộc chúng ta (2 Cô-rinh-tô 5:14-15).
4. Rao Truyền Tin Lành: Hiểu được nhu cầu tuyệt vọng của con người và giải pháp duy nhất nơi Chúa Giê-xu, chúng ta không thể giữ im lặng. Chúng ta được kêu gọi để chia sẻ tin mừng về Đấng Cứu Thế cho người khác (Ma-thi-ơ 28:19-20).
Chúng ta cần một Đấng Cứu Thế vì vấn đề của chúng ta—tội lỗi và sự chết—là vấn đề hiện sinh và vĩnh cửu, vượt quá khả năng giải quyết của bất kỳ nỗ lực nào của con người. Chúng ta cần một Đấng Cứu Thế vì Đức Chúa Trời là thánh khiết và công bình, Ngài không thể bỏ qua tội lỗi; nhưng Ngài cũng là tình yêu, nên Ngài đã tự cung ứng phương cách cứu chuộc. Chúa Giê-xu Christ chính là câu trả lời toàn hảo của Đức Chúa Trời: Ngài là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5).
Lời mời gọi của Đức Chúa Trời vẫn còn vang vọng: “Hãy hối cải, ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Jêsus chịu phép báp-têm, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh” (Công vụ 2:38). Sự cứu rỗi không phải là một ý tưởng trừu tượng; đó là một con người—Giê-xu Christ. Tin nhận Ngài không phải là kết thúc, mà là khởi đầu của một hành trình tự do, bình an và hy vọng vững chắc.