Tại sao các môn đồ của Giăng Báp-tít hỏi Chúa Giê-su có phải Ngài là Đấng phải đến không trong Lu-ca 7:19?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,864 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Các Môn Đồ Của Giăng Báp-tít Hỏi Chúa Giê-su Có Phải Ngài Là Đấng Phải Đến Không Trong Lu-ca 7:19?

Phân đoạn Kinh Thánh trong Lu-ca 7:18-23 (cũng được ghi lại trong Ma-thi-ơ 11:2-6) đặt ra một câu hỏi tưởng chừng gây sốc: “Các môn đồ của Giăng đến tìm Ngài, mà thưa rằng: Thầy Giăng sai chúng tôi đến hỏi thầy: Thầy có phải là Đấng phải đến, hay là chúng tôi còn đợi Đấng khác chăng?” (Lu-ca 7:19). Làm sao Giăng Báp-tít – người đã trực tiếp làm báp-tem cho Chúa Giê-xu, đã nghe tiếng từ trời phán và thấy Thánh Linh ngự xuống (Giăng 1:32-34), lại có thể nghi ngờ? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai quật bối cảnh, nguyên ngữ, và ý nghĩa thần học sâu sắc đằng sau câu hỏi tưởng như đơn giản này, và rút ra những bài học quý báu cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.

I. Bối Cảnh Lịch Sử và Thuộc Linh Của Câu Hỏi

Để hiểu câu hỏi, chúng ta phải đặt Giăng Báp-tít vào đúng hoàn cảnh của ông. Khi đặt câu hỏi, Giăng đang bị giam trong ngục của vua Hê-rốt An-ti-pa (Lu-ca 3:20). Ngục tù không chỉ là nơi tối tăm, chật hẹp về thể xác, mà còn là một “hoang mạc tâm linh” đầy thử thách. Trong bóng tối của ngục, những kỳ vọng và quan niệm về Đấng Mê-si của chính Giăng có lẽ đang bị thử thách khốc liệt.


1. Kỳ Vọng Của Một Đấng Mê-si Phán Xét: Lời rao giảng của Giăng Báp-tít tại sông Giô-đanh mang đậm sắc thái phán xét và thanh tẩy: “Cái rìu đã kề gốc cây; vậy, hễ cây nào không sanh trái tốt thì sẽ bị đốn và chụm vào lửa.” (Lu-ca 3:9). Ông mô tả Đấng đến sau ông là: “Tay Ngài cầm nia mà dê thật sạch sân lúa mình, và thâu lúa mì vào kho; nhưng đốt trấu trong lửa chẳng hề tắt.” (Lu-ca 3:17). Từ ngữ Hê-bơ-rơ cho “Đấng Mê-si” (Mashiach) và “Đấng phải đến” (Ha-ba) gắn liền với hình ảnh một Vua-Vị Thẩm Phán sẽ thiết lập vương quốc của Đức Chúa Trời cách công bình và dứt khoát. Trong ngục, Giăng có lẽ tự hỏi: “Nếu Giê-xu thật là Đấng Mê-si, tại sao sự ác (cụ thể là Hê-rốt) vẫn ngang nhiên tồn tại? Tại sao Ngài không dùng quyền năng để giải cứu tôi – tiên tri của Ngài – và thi hành sự phán xét công bình?”. Sự chờ đợi bị kéo dài trong hoàn cảnh khốn khó có thể làm phát sinh những thắc mắc sâu kín.

2. Chức Vụ Của Chúa Giê-xu – Một Khuôn Mẫu Khác: Trong khi Giăng rao giảng về sự phán xét, thì Chúa Giê-xu lại tuyên bố: “Thánh Linh của Chúa ngự trên ta, vì Ngài đã xức dầu cho ta đặng truyền tin lành cho kẻ nghèo...”. (Lu-ca 4:18). Chức vụ của Ngài tập trung vào “rao giảng tin lành,” “chữa lành,” “giải phóng.” Điều này có thể gây ra một sự “khủng hoảng về kỳ vọng” nơi Giăng. Chữ Hy Lạp được dùng cho “hỏi” trong câu 19 là eperōtaō, mang nghĩa chất vấn, tìm kiếm sự xác minh. Đây không hẳn là sự nghi ngờ hoàn toàn (từ ngữ Hy Lạp cho sự nghi ngờ là distazō hoặc apisteō), mà là một lời cầu xin làm sáng tỏ, một sự tìm kiếm sự xác quyết trong cơn khủng hoảng cá nhân.

II. Câu Trả Lời Của Chúa Giê-xu – Mặc Khải Về Danh Tính và Phương Cách Cứu Rỗi

Chúa Giê-xu không trả lời trực tiếp “phải” hay “không”. Thay vào đó, Ngài cho các môn đồ Giăng một bằng chứng sống động để quan sát và thuật lại: “Hãy về thuật lại với Giăng những điều các ngươi đã thấy và nghe: kẻ mù được thấy, kẻ què được đi, người phung được sạch, kẻ điếc được nghe, kẻ chết được sống lại, tin lành được giảng cho kẻ nghèo.” (Lu-ca 7:22).


Câu trả lời này là một ẩn dụ Kinh Thánh sâu sắc, trực tiếp trích dẫn và làm ứng nghiệm các lời tiên tri về thời kỳ Mê-si, đặc biệt là trong Ê-sai 35:5-6 (“Bấy giờ mắt kẻ mù sẽ mở ra, và tai kẻ điếc sẽ nghe thông. Bấy giờ kẻ què sẽ nhảy như con nai, và lưỡi kẻ câm sẽ hát”) và Ê-sai 61:1 (“Thần của Chúa Giê-hô-va ngự trên ta... đặng rao tin lành cho kẻ nghèo”). Bằng cách này, Chúa Giê-xu đang nói với Giăng: “Hãy nhìn vào các việc Ta làm. Chúng chính là dấu chỉ mà các tiên tri đã báo trước về Đấng Mê-si. Ta đang làm ứng nghiệm Lời đó.” Ngài định nghĩa lại hình ảnh về Đấng Mê-si: không chỉ là một Chiến Vương đến để hủy diệt kẻ thù La Mã ngay lập tức, mà trước hết là một Đầy Tớ Chịu Khổ (Ê-sai 53) đến để gánh lấy bệnh tật, đau đớn và tội lỗi của nhân loại.

Cuối cùng, Chúa Giê-xu thêm một lời phước lành đầy thách thức: “Phước cho người nào không vấp phạm vì cớ ta!” (Lu-ca 7:23). Động từ Hy Lạp skandalizō (vấp phạm) có nghĩa đen là “bị sa vào bẫy”, “bị vấp ngã”. Chúa Giê-xu cảnh báo rằng phương cách và thời điểm của Ngài có thể trở thành “hòn đá vấp chân” (xem 1 Phi-e-rơ 2:8) cho những ai có một khuôn mẫu cứng nhắc, thiếu kiên nhẫn về Đấng Mê-si. Phước lành thuộc về người chấp nhận Ngài như chính Ngài là, theo cách thức và thời điểm của Đức Chúa Trời, ngay cả khi điều đó không khớp với kỳ vọng của họ.

III. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một tấm gương sống động về cuộc chiến thuộc linh mà mỗi tín hữu chân chính đều có thể trải qua.


1. Sự Chân Thật Trong Hành Trình Đức Tin: Giăng Báp-tít đã không giả vờ mọi thứ đều ổn. Ông đem nghi vấn, nỗi thất vọng của mình trực tiếp đến với Chúa Giê-xu. Điều này dạy chúng ta rằng đức tin chân chính không phải là sự phủ nhận những câu hỏi khó, mà là sự trung tín đem những điều đó ra ánh sáng của Chúa và Lời Ngài. Chúng ta có thể cầu nguyện cách chân thật như Đa-vít trong Thi Thiên: “Cho đến chừng nào, hỡi Đức Giê-hô-va, Ngài sẽ quên tôi mãi?... Hãy xem xét và nhậm lời tôi.” (Thi Thiên 13:1, 3).


2. Kiểm Tra Lại Những Kỳ Vọng Của Chúng Ta Về Chúa: Chúng ta thường vẽ nên một hình ảnh Chúa theo ý mình – một “Chúa” chỉ ban phước, giải cứu tức thời, và làm theo kế hoạch của chúng ta. Khi Chúa hành động khác đi, chúng ta dễ vấp phạm. Câu chuyện nhắc nhở chúng ta phải liên tục căn chỉnh sự hiểu biết của mình với mặc khải của Kinh Thánh. Chúa Giê-xu là ai? Là Đấng Christ theo Kinh Thánh, hay theo quan điểm văn hóa, cá nhân của tôi?


3. Nhận Biết Công Việc Của Chúa Trong Thế Giới Hôm Nay: Chúa Giê-xu bảo các môn đồ Giăng: “Hãy về thuật lại... những điều các ngươi đã thấy và nghe.” Ngày nay, chúng ta cũng được mời gọi để nhìn thấy và làm chứng về công việc của Chúa: những tấm lòng được biến đổi (kẻ mù thuộc linh được thấy), những bước đi trong nếp sống mới (kẻ què được đi), những mối quan hệ được phục hồi (kẻ phung được sạch), và Tin Lành được rao giảng cho người nghèo khó. Đây vẫn là những dấu chỉ của Vương Quốc Đức Chúa Trời đang hiện diện.


4. Kiên Nhẫn và Phước Lành Trong Sự Chờ Đợi: Giăng phải chờ đợi trong ngục, và cuối cùng ông đã chịu chết mà không thấy Đấng Mê-si thi hành sự phán xét cuối cùng. Đức tin của chúng ta cũng thường được tôi luyện trong “khoảng cách giữa lời hứa và sự ứng nghiệm.” Lời phước “Phước cho người nào không vấp phạm vì cớ ta!” là lời hứa dành cho những ai, dù trong hoàn cảnh tối tăm và chờ đợi lâu dài, vẫn giữ vững đức tin nơi con người và công việc của Chúa Giê-xu Christ.

Kết Luận: Từ Nghi Vấn Của Tiên Tri Đến Nền Tảng Cho Đức Tin Chúng Ta

Câu hỏi của các môn đồ Giăng Báp-tít không phải là dấu hiệu của sự thất bại đức tin, mà là một phần của hành trình đức tin trưởng thành. Nó dẫn đến một mặc khải sâu sắc hơn về Đấng Christ. Chúa Giê-xu không quở trách Giăng, nhưng cung cấp bằng chứng Kinh Thánh hùng hồn nhất. Điều này củng cố cho chúng ta rằng Chúa đủ lớn để đón nhận những câu hỏi khó khăn nhất của chúng ta, và Ngài đáp lại bằng chính Lời và công việc đáng tin cậy của Ngài.


Cuối cùng, câu trả lời của Chúa Giê-xu cũng là lời đáp cho mọi thế hệ: Hãy nhìn vào Chúa Giê-xu của Kinh Thánh. Hãy nhìn vào thập tự giá nơi Ngài gánh tội lỗi thế gian – đó là đỉnh cao của chức vụ “Đầy Tớ Chịu Khổ”. Hãy nhìn vào ngôi mộ trống bày tỏ quyền năng phục sinh vượt trên sự chết. Và hãy nhìn vào những cuộc đời được Ngài biến đổi. Ở đó, chúng ta tìm thấy câu trả lời đầy đủ, trọn vẹn và quyền năng cho câu hỏi: “Ngài có phải là Đấng phải đến không?” Vâng, Ngài chính là Đấng đó – Đấng Mê-si, Con Đức Chúa Trời, Cứu Chúa của chúng ta. Phước thay cho người nào tin cậy Ngài, dù không thấy những điều mình trông đợi theo ý riêng, nhưng vẫn không vấp phạm vì cớ Ngài.

Quay Lại Bài Viết