Quan Điểm Của Kinh Thánh Về Chủ Nghĩa Đa Văn Hóa
Trong một thế giới ngày càng được kết nối và đa dạng, thuật ngữ "đa văn hóa" (multiculturalism) trở nên phổ biến, thường hàm chứa những quan điểm chính trị, xã hội và đạo đức khác nhau. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần có một lập trường được xây dựng vững chắc trên Lời Đức Chúa Trời, chứ không chỉ dựa trên các xu hướng thế tục. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát xuyên suốt Kinh Thánh, từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, để tìm ra cái nhìn của Đức Chúa Trời về sự đa dạng các dân tộc, nền văn hóa, và mối quan hệ giữa họ trong kế hoạch cứu chuộc vĩ đại của Ngài.
Kinh Thánh mở đầu bằng một chân lý nền tảng: "Đức Chúa Trời dựng nên loài người giống như hình Ngài" (Sáng Thế Ký 1:27). Mọi người, không phân biệt chủng tộc, ngôn ngữ hay văn hóa sau này, đều có chung một tổ phụ: A-đam (và sau nữa là Nô-ê). Sự đồng nhất này khẳng định phẩm giá bẩm sinh và giá trị bình đẳng của mọi con người trước mặt Đấng Tạo Hóa. Không có cơ sở Kinh Thánh nào cho thuyết phân biệt chủng tộc hay tư tưởng cho rằng một nhóm người này có "hình ảnh Đức Chúa Trời" đậm hơn nhóm khác.
Tuy nhiên, sự kiện Tháp Ba-bên (Sáng Thế Ký 11:1-9) là một bước ngoặt quan trọng. Sự kiêu ngạo và sự bội nghịch thống nhất của loài người đã khiến Đức Chúa Trời "làm cho rối loạn tiếng nói của cả thế gian" (câu 9). Ở đây, chúng ta thấy nguồn gốc của sự đa dạng ngôn ngữ và, hệ quả là, sự hình thành các nhóm văn hóa, dân tộc khác nhau. Điều quan trọng cần lưu ý: sự đa dạng này là một sự đoán phát của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi, nhưng cũng nằm trong sự quan phòng để ngăn chặn tội lỗi lan rộng. Nó không phải là điều xấu tự thân, nhưng là một thực tế của thế giới sa ngã.
Kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời ngay lập tức hướng đến việc giải quyết sự phân chia này. Trong giao ước với Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời hứa: "Các chi họ nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước" (Sáng Thế Ký 12:3). Từ "chi họ" trong tiếng Hê-bơ-rơ là "mishpachah", chỉ về các nhóm gia tộc, dân tộc. Lời hứa này cho thấy ngay từ đầu, mục đích của Đức Chúa Trời chọn một dân tộc (Y-sơ-ra-ên) không phải là để loại trừ, mà là để qua họ, phước hạnh cứu rỗi được truyền đến mọi nhóm người ("kol mishpachah"). Dân Y-sơ-ra-ên được kêu gọi sống thánh khiết, khác biệt giữa các dân, nhưng là để làm "nước thầy tế lễ" (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:6) - tức là cầu nối giữa Đức Chúa Trời và thế gian.
Các tiên tri liên tục nhấn mạnh viễn cảnh này. Ê-sai tiên tri về Người Đầy Tớ chịu khổ sẽ làm "sự sáng của các dân" (Ê-sai 42:6, 49:6). Ông cũng mô tả về ngày sau cùng: "Sẽ có nhiều dân tộc đến và nói rằng: Hãy đến, chúng ta hãy lên núi Đức Giê-hô-va... Ngài sẽ dạy chúng ta về đường lối Ngài" (Mi-chê 4:2). Những lời tiên tri này phá vỡ quan điểm dân tộc chủ nghĩa hẹp hòi, mở ra một tương lai nơi muôn dân cùng thờ phượng Chúa.
Chúa Giê-xu Christ chính là sự ứng nghiệm tối thượng của lời hứa cho Áp-ra-ham. Trong chức vụ của Ngài, dù tập trung vào "chiên lạc của nhà Y-sơ-ra-ên" (Ma-thi-ơ 15:24), Ngài đã có những cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa với người ngoại bang như người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4), viên đội trưởng La-mã (Ma-thi-ơ 8:5-13), và người đàn bà Ca-na-an (Ma-thi-ơ 15:21-28). Những sự kiện này cho thấy đức tin, chứ không phải chủng tộc hay văn hóa, là tiêu chuẩn để nhận được ân điển của Ngài.
Mệnh lệnh cuối cùng của Chúa Giê-xu xác nhận rõ ràng phạm vi toàn cầu của Phúc Âm: "Hãy đi dạy dỗ muôn dân" (Ma-thi-ơ 28:19). Từ "muôn dân" trong tiếng Hy Lạp là "panta ta ethne" – tất cả các nhóm dân tộc, dựa trên cùng gốc từ với "ethnicity" (sắc tộc) ngày nay. Sứ mạng này được thể hiện mạnh mẽ trong sách Công vụ, khi Chúa Thánh Linh giáng xuống vào ngày Lễ Ngũ Tuần, những người từ "mọi nước dưới trời" đều nghe các môn đồ nói về sự cao trọng của Đức Chúa Trời bằng tiếng mẹ đẻ của họ (Công vụ 2:5-11). Đây là sự đảo ngược của Ba-bên: không phải một ngôn ngữ bị cưỡng ép, nhưng Phúc Âm được truyền đạt trong sự tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Sự kiện then chốt là khải tượng của Phi-e-rơ về tấm vải lớn (Công vụ 10). Đức Chúa Trời tuyên bố: "Vật chi Đức Chúa Trời đã làm cho sạch, thì chớ cầm bằng dơ dáy" (câu 15). Điều này ám chỉ trực tiếp đến việc Phúc Âm mở ra cho người ngoại bang. Lời tuyên bố thần học quan trọng nhất đến từ Sứ đồ Phao-lô: "Tại trong Đấng Christ Giê-xu, anh em bởi tin Chúa, đều là con cháu của Áp-ra-ham... tại đây không còn chia ra người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đàn ông hoặc đàn bà; vì trong Đấng Christ Jesus, hết thảy anh em đều là một" (Ga-la-ti 3:26-28). Trong bản văn Hy Lạp, cụm từ "không còn... hoặc" (ouk eni) nhấn mạnh sự phá bỏ hoàn toàn những rào cản gây chia rẽ nhân loại. Sự hiệp một này không xóa bỏ các đặc điểm văn hóa hay giới tính, nhưng nó loại bỏ giá trị cứu rỗi và sự phân biệt đối xử dựa trên chúng. Mọi tín hữu đều đồng thừa kế, đồng công dân trong gia đình Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:19).
Sứ đồ Phao-lô đưa ra một nguyên tắc nền tảng cho Cơ Đốc nhân sống trong một xã hội đa văn hóa: "Mọi sự tôi có phép làm, nhưng chẳng phải mọi sự đều có ích; mọi sự tôi có phép làm, nhưng chẳng để sự gì bắt phục được tôi" (1 Cô-rinh-tô 6:12). Ông áp dụng điều này cụ thể vào việc ăn thịt cúng thần tượng (1 Cô-rinh-tô 8, 10). Nguyên tắc là: Tự do trong Christ cho phép tín hữu tham gia vào nhiều tập quán văn hóa, nhưng tự do đó bị giới hạn bởi (1) ích lợi thuộc linh, (2) sự không bị trói buộc, (3) sự vinh hiển của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 10:31), và (4) tình yêu thương đối với anh em (1 Cô-rinh-tô 8:9).
Điều này dẫn đến chiến lược truyền giáo của Phao-lô: "Tôi đã trở nên mọi cách cho mọi người, để cứu chuộc được một vài người không cứ cách nào" (1 Cô-rinh-tô 9:22). Ông không áp đặt văn hóa Do Thái lên tín hữu ngoại bang (xem Công vụ 15), nhưng cũng không thỏa hiệp với những yếu tố văn hóa nào đi ngược lại chân lý Phúc Âm (thờ thần tượng, tà dâm...). Đây là sự cân bằng tinh tế giữa sự hội nhập văn hóa (contextualization) và sự biến đổi bởi Phúc Âm (transformation).
Bức tranh cuối cùng của Kinh Thánh về tương lai không phải là một sự đồng nhất hóa vô vị, mà là một sự đa dạng rực rỡ trong sự hiệp một hoàn hảo. Giăng thấy: "Kế đó, tôi lại thấy vô số người, không ai đếm được, bởi mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng mà ra" (Khải Huyền 7:9). Họ cùng đứng trước ngai Chiên Con, mặc áo dài trắng (biểu tượng của sự công bình được ban cho), và cùng hô lớn: "Sự cứu rỗi thuộc về Đức Chúa Trời ta... và thuộc về Chiên Con!" (câu 10). Đây là đích đến của lịch sử: một cộng đồng đa sắc tộc, đa ngôn ngữ, đa văn hóa được cứu chuộc, hiệp nhất trong sự thờ phượng Đấng Christ. Sự hiệp nhất này được xây dựng trên nền tảng duy nhất là huyết Chiên Con (Khải Huyền 5:9).
1. Từ Bỏ Thái Độ Vị Chủng và Thành Kiến: Chúng ta phải ăn năn về bất kỳ tư tưởng nào cho rằng dân tộc hay nền văn hóa của mình là ưu việt hơn về mặt thuộc linh hoặc đạo đức. Hãy nhớ rằng trong Christ, mọi rào cản đã bị phá đổ.
2. Tích Cực Học Hỏi và Tôn Trọng: Thay vì sợ hãi hoặc khinh miệt sự khác biệt, chúng ta nên chủ động tìm hiểu về văn hóa của người khác với thái độ tôn trọng, nhìn thấy sự khôn ngoan và sáng tạo mà Đức Chúa Trời ban cho các dân tộc, đồng thời cũng nhận diện được những khía cạnh bị tội lỗi bóp méo.
3. Truyền Giáo và Môn Đồ Hóa Có Ngữ Cảnh: Khi chia sẻ Phúc Âm, chúng ta cần nhạy bén với văn hóa. Hãy giải thích chân lý vĩnh cửu bằng những hình ảnh, ví dụ và cách tư duy phù hợp với ngữ cảnh văn hóa của người nghe, nhưng không bao giờ thỏa hiệp với nội dung cốt lõi của Phúc Âm.
4. Xây Dựng Hội Thánh Hiệp Nhất Trong Đa Dạng: Hội Thánh địa phương nên phản ánh sự đa dạng của cộng đồng xung quanh. Chúng ta nên chủ động chào đón, yêu thương và hòa nhập những anh chị em có nền tảng văn hóa khác. Sự hiệp một này là một chứng cớ mạnh mẽ cho thế giới (Giăng 17:21).
5. Phân Biệt Giữa Văn Hóa và Tội Lỗi: Không phải mọi điều khác biệt về văn hóa đều là tội. Chúng ta cần khôn ngoan phân biệt giữa những tập quán trung lập (như cách ăn mặc, âm nhạc, lễ hội) với những điều rõ ràng nghịch lại Lời Chúa (thờ cúng tổ tiên theo hình thức tà giáo, các hủ tục phi đạo đức...). Với điều trung lập, hãy sử dụng nguyên tắc "mọi sự đều có phép làm" trong tình yêu thương.
6. Sống Như Công Dân Nước Thiên Đàng: Căn tính quan trọng nhất của chúng ta là "công dân trên trời" (Phi-líp 3:20). Điều này giúp chúng ta không tuyệt đối hóa bất kỳ nền văn hóa trần thế nào, nhưng biết trân quý chúng như những món quà từ Đấng Tạo Hóa, đồng thời mong đợi nền văn hóa hoàn hảo và vĩnh cửu trong Nước Đức Chúa Trời.
Quan điểm Kinh Thánh về chủ nghĩa đa văn hóa không phải là sự tán thành mọi thứ một cách tương đối, cũng không phải là chủ nghĩa bài ngoại. Đó là một cái nhìn phức tạp và đầy hy vọng: Đức Chúa Trời thừa nhận và sử dụng sự đa dạng các dân tộc (là hệ quả của tội lỗi và sự quan phòng), nhưng Ngài đang hành động xuyên qua lịch sử để quy tụ một dân từ mọi dân tộc vào trong một gia đình thuộc linh duy nhất, được hiệp nhất bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Sự hiệp nhất này không hủy diệt sự đa dạng, nhưng biến đổi và thánh hóa nó, để cuối cùng, mọi văn hóa, ngôn ngữ và dân tộc sẽ dâng lên Chúa sự ngợi khen độc đáo của riêng mình, tạo nên một bản hợp xướng vinh quang cho Chiên Con đã chịu chết chuộc tội. Với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống và hội thánh chúng ta phải trở nên một sự báo trước, một dấu chỉ sống động của thực tại vinh quang đó ngay giữa thế giới đang còn chia rẽ này.