Phân Biệt Giới Tính Dưới Góc Nhìn Kinh Thánh
Trong một xã hội với những cuộc tranh luận sôi nổi về bình đẳng giới, vai trò giới và công lý xã hội, Lời Đức Chúa Trời đứng vững như một nền tảng vĩnh cửu để chúng ta hiểu đúng về phẩm giá, giá trị và mối quan hệ giữa nam và nữ. Khái niệm “phân biệt giới tính” (gender discrimination) thường được hiểu là sự đối xử bất công, định kiến hoặc hạn chế cơ hội dựa trên giới tính của một người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát Kinh Thánh để trả lời câu hỏi: Lẽ thật của Đức Chúa Trời dạy gì về vấn đề này, và làm thế nào để chúng ta, với tư cách là Cơ Đốc nhân, sống phản chiếu sự khôn ngoan và tình yêu thương của Ngài trong lĩnh vực then chốt này?
Mọi sự hiểu biết Cơ Đốc về con người phải bắt đầu từ Sách Sáng-thế Ký. Tại đây, chúng ta tìm thấy chân lý nền tảng về nhân loại.
Sáng-thế Ký 1:26-27 chép: Đức Chúa Trời phán rằng: Chúng ta hãy làm nên loài người như hình ta và theo tượng ta... Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ.
Đoạn Kinh Thánh này thiết lập hai chân lý trọng tâm không thể phủ nhận:
- Phẩm Giá Bình Đẳng Tuyệt Đối: Cả người nam (`ish - אִישׁ) lẫn người nữ (`ishshah - אִשָּׁה) đều được dựng nên “theo hình và tượng của Đức Chúa Trời” (Imago Dei). Điều này trao cho cả hai một giá trị, phẩm giá và vinh quang thiêng liêng ngang nhau. Không có cơ sở Kinh Thánh nào để nói rằng hình ảnh Đức Chúa Trời trong người nam cao trọng hơn trong người nữ. Sự bình đẳng về bản thể và giá trị là nền tảng của mọi mối quan hệ.
- Sự Khác Biệt Có Chủ Ý: Đức Chúa Trời sáng tạo nên “người nam cùng người nữ” – hai giới tính riêng biệt, bổ sung cho nhau. Sự khác biệt này là một phần trong kế hoạch tốt lành và khôn ngoan của Ngài, không phải là một sai lầm hay hệ thống cấp bậc về giá trị.
Tuy nhiên, sự sa ngã trong Sáng-thế Ký 3 đã bẻ cong và làm hư hỏng mối quan hệ nguyên thủy này. Lời trừng phạt cho người nữ bao gồm: “Ngươi sẽ ham muốn chồng ngươi, và chồng sẽ cai trị ngươi.”
(Sáng-thế Ký 3:16b). Cụm từ “cai trị” (tiếng Hê-bơ-rơ: mashal - מָשַׁל) ở đây mang hàm ý của sự thống trị, lấn áp, là một hệ quả của tội lỗi, không phải là mệnh lệnh hay kế hoạch nguyên thủy của Đức Chúa Trời. Sự phân biệt, áp bức dựa trên giới tính bắt nguồn từ sự sa ngã, không phải từ ý muốn tốt lành của Đấng Tạo Hóa.
Cựu Ước được viết trong bối cảnh của các nền văn hóa cổ đại nặng về phụ hệ. Tuy nhiên, ngay trong đó, chúng ta thấy Đức Chúa Trời nhiều lần phá vỡ các khuôn mẫu và tôn vinh phẩm giá của phụ nữ.
1. Những Lãnh Đạo và Tiên Tri Nữ: Đức Chúa Trời không ngần ngại sử dụng phụ nữ trong các vai trò lãnh đạo quan trọng: - Mi-ri-am (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:20) được gọi là “nữ tiên tri”, cùng lãnh đạo với Môi-se và A-rôn (Mi-chê 6:4). - Đê-bô-ra (Các Quan Xét 4-5) vừa là nữ tiên tri, vừa là quan xét (thẩm phán) lãnh đạo cả Y-sơ-ra-ên, chỉ huy quân đội. - Huên-gơ (2 Các Vua 22:14-20) là nữ tiên tri được vua Giô-si-a thỉnh cầu để tìm kiếm ý chỉ Đức Giê-hô-va.
2. Những Gương Mẫu về Đức Tin và Lòng Dũng Cảm: - Rút, một phụ nữ ngoại bang, trở thành tổ mẫu của Vua Đa-vít và sau này là Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 1:5). - Ê-xơ-tê đã dùng vị trí và lòng dũng cảm để cứu cả một dân tộc. - Lời dạy trong Châm Ngôn 31 mô tả người nữ tài đức không phải là người thụ động, yếu đuối, mà là một doanh nhân, quản gia khôn ngoan, người có ảnh hưởng xã hội và được tôn trọng.
3. Luật Pháp và Sự Bảo Vệ: Trong khi văn hóa xung quanh có thể coi thường phụ nữ, luật pháp Môi-se đưa ra những quy định bảo vệ họ (ví dụ: luật về ly dị trong Phục-truyền Luật-lệ Ký 24:1-4, dù không lý tưởng, nhưng cũng bảo vệ người nữ khỏi bị bỏ rơi tùy tiện). Điều này cho thấy Đức Chúa Trời quan tâm đến công lý cho những người dễ bị tổn thương trong xã hội.
Chúa Giê-xu Christ, trong chức vụ trần thế, đã thực hiện một cuộc cách mạng triệt để trong cách đối xử với phụ nữ, hoàn toàn trái ngược với văn hóa Do Thái thế kỷ thứ I (nơi lời chứng của phụ nữ không có giá trị pháp lý, và nam giới thường không nói chuyện với phụ nữ nơi công cộng).
1. Đối Thoại Công Khai và Tôn Trọng: Ngài trò chuyện công khai và dạy dỗ người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4), một hành động gây sốc cho chính các môn đồ. Ngài công nhận đức tin của người đàn bà bị bệnh mất huyết (Ma-thi-ơ 9:20-22) và gọi bà là “con gái”.
2. Bảo Vệ Người Bị Kết Án: Ngài bênh vực người đàn bà bị bắt tại gian (Giăng 8:1-11), đối diện với những kẻ cáo buộc đầy định kiến và đưa bà trở lại với phẩm giá.
3. Học Trò và Những Người Ủng Hộ: Chúa Giê-xu cho phép các bà như Ma-ri, Ma-đơ-len, Gian-nơ, Su-sa-nơ… đi theo và phục vụ Ngài (Lu-ca 8:1-3). Ngài dạy dỗ Ma-ri ngồi dưới chân Ngài như một môn đồ (Lu-ca 10:38-42), một vị trí thường dành cho nam sinh.
4. Những Nhân Chứng Đầu Tiên của Sự Phục Sinh: Trong một xã hội coi thường lời chứng của phụ nữ, Đức Chúa Trời đã chọn các bà trở thành những nhân chứng đầu tiên và được ủy thác loan báo tin mừng phục sinh cho các sứ đồ (Ma-thi-ơ 28:1-10, Giăng 20:11-18). Đây là một sự tôn vinh phẩm giá và vai trò của họ cách đầy ý nghĩa.
Chúa Giê-xu không bao giờ đối xử với phụ nữ như những công dân hạng hai. Ngài phá bỏ các rào cản phân biệt và khôi phục phẩm giá mà Đức Chúa Trời đã ban cho họ từ ban đầu.
Các thư tín Tân Ước tiếp tục phát triển chủ đề này, nhấn mạnh sự hiệp nhất và giải phóng trong Đấng Christ, đồng thời đưa ra các nguyên tắc cho trật tự trong Hội Thánh và gia đình.
Ga-la-ti 3:28 là câu Kinh Thánh then chốt: “Tại đây không còn chia ra người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đờm ông hoặc đờm bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một.”
Câu này tuyên bố sự bình đẳng triệt để về địa vị, giá trị và sự cứu rỗi trước mặt Đức Chúa Trời. Trong Đấng Christ, mọi hàng rào phân cách về chủng tộc, giai cấp và giới tính (đờm ông/đờm bà) đều bị phá đổ. Điều này loại bỏ mọi cơ sở thần học cho sự phân biệt đối xử.
Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng nói đến vai trò khác nhau trong Hội Thánh và gia đình. Chẳng hạn, 1 Ti-mô-thê 2:11-12 nói về việc người nữ không được “dạy dỗ” hay “cai quản” người nam trong bối cảnh Hội Thánh. Từ Hy Lạp được dùng cho “cai quản” ở đây là authenteō (αὐθεντέω), mang nghĩa nắm quyền kiểm soát một cách độc đoán. Sự dạy dỗ ở đây cần được hiểu trong thẩm quyền của chức trưởng lão/hội đồng lãnh đạo Hội Thánh. Điều này nói đến trật tự thuộc linh (liên quan đến thẩm quyền giảng dạy và cai quản Hội Thánh), không phải là sự phủ nhận khả năng, trí tuệ hay giá trị của người nữ. Rõ ràng, trong Tân Ước, phụ nữ cầu nguyện, nói tiên tri (1 Cô-rinh-tô 11:5), dạy dỗ (Công vụ 18:26 – Bê-rít-sin dạy A-bô-lô), và phục vụ với tư cách “bạn nghịch” (Rô-ma 16:1, Phi-lê-môn 2).
Trong hôn nhân, Ê-phê-sô 5:22-33 kêu gọi vợ thuận phục chồng, và chồng yêu vợ như chính thân mình, như Đấng Christ yêu Hội Thánh. Sự “thuận phục” này (hupotassō - ὑποτάσσω) là một sự tự nguyện trong trật tự yêu thương, không phải sự khuất phục của nô lệ. Trách nhiệm của người chồng là hy sinh và yêu thương, một tiêu chuẩn cao hơn nhiều so với việc đòi hỏi quyền lực.
1. Trong Hội Thánh: - Xác Nhận và Phát Huy Ân Tứ: Hội Thánh cần công nhận và tạo không gian để cả anh em và chị em phát huy mọi ân tứ Đức Thánh Linh ban (1 Phi-e-rơ 4:10), dù là dạy dỗ trẻ em, thanh niên, phụ nữ, chăm sóc, quản trị, âm nhạc hay hành chính. - Lãnh Đạo với Tấm Lòng Đầy Tớ: Mô hình lãnh đạo trong Hội Thánh, dù là nam giới đảm nhận vai trò trưởng lão/mục sư, phải là mô hình phục vụ (Mác 10:42-45), chứ không phải thống trị. Cần lắng nghe tiếng nói và sự khôn ngoan của các chị em. - Chống Lại Định Kiến: Không được đánh giá thấp đức tin, sự hiểu biết Kinh Thánh hay khả năng đóng góp của một người dựa trên giới tính của họ.
2. Trong Gia Đình: - Hôn Nhân Là Sự Hiệp Một Bình Đẳng: Vợ chồng là “đồng kế thừa ân điển sự sống” (1 Phi-e-rơ 3:7). Người chồng cần yêu thương, tôn trọng và trân quý vợ mình. Mọi quyết định lớn nên được thảo luận và đồng thuận. - Nuôi Dạy Con Cái Không Định Kiến: Dạy con trai và con gái về phẩm giá bình đẳng của chúng trong Đấng Christ. Không giới hạn ước mơ hay kỳ vọng của con dựa trên giới tính. Dạy con trai biết tôn trọng và con gái biết giá trị của mình.
3. Trong Xã Hội và Công Việc: - Làm Chứng cho Công Lý: Cơ Đốc nhân phải đứng về phía công lý, lên tiếng chống lại mọi hình thức bóc lột, lạm dụng, hoặc phân biệt đối xử với phụ nữ tại nơi làm việc hay trong xã hội. - Sống Với Phẩm Giá: Mỗi tín hữu, dù nam hay nữ, được kêu gọi sống và làm việc với tư cách là đại sứ của Đấng Christ, phản chiếu sự khôn ngoan và công bình của Ngài. Hãy đối xử với mọi đồng nghiệp bằng sự tôn trọng xứng hợp.
Kinh Thánh vẽ nên một bức tranh vừa phong phú vừa cân bằng. Một mặt, nó khẳng định mạnh mẽ phẩm giá, giá trị và sự bình đẳng trước mặt Đức Chúa Trời của cả nam lẫn nữ, vì cả hai đều mang hình ảnh Ngài và đều được cứu chuộc bằng huyết báu của Chúa Giê-xu Christ. Mặt khác, nó trình bày sự khác biệt và bổ sung cho nhau trong vai trò và chức năng trong kế hoạch của Đức Chúa Trời cho gia đình và Hội Thánh, nhưng không bao giờ biện minh cho sự thống trị, đàn áp hay phân biệt đối xử.
Là con cái Đức Chúa Trời, chúng ta được kêu gọi: - Từ Bỏ tinh thần thống trị và định kiến là di sản của tội lỗi. - Đón Nhận tinh thần của Chúa Giê-xu: tôn trọng, nâng đỡ và trao quyền. - Xây Dựng những mối quan hệ, những Hội Thánh và những gia đình phản ánh tình yêu thương, sự tôn trọng lẫn nhau và sự hiệp một trong Đấng Christ, nơi mọi người đều có thể phát triển và sử dụng trọn vẹn những ân tứ mà Đức Thánh Linh đã ban cho.
Hãy để chúng ta sống như những người thật sự được tự do trong Đấng Christ, tự do để tôn trọng, yêu thương và phục vụ lẫn nhau, xóa tan mọi bóng tối của sự phân biệt bằng ánh sáng của Phúc Âm.