Kinh Điển Kinh Thánh Được Xác Định Như Thế Nào Và Khi Nào?
Chào mừng bạn đến với bài nghiên cứu chuyên sâu về một trong những nền tảng trọng yếu nhất của đức tin Cơ Đốc: Kinh điển Kinh Thánh. Đối với nhiều tín hữu, Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, là thẩm quyền tối cao cho đức tin và đời sống. Nhưng một câu hỏi quan trọng thường được đặt ra: Làm thế nào để chúng ta biết 66 sách trong Kinh Thánh ngày nay là đầy đủ và chính xác? Ai đã quyết định những sách nào được đưa vào và những sách nào bị loại ra? Quá trình đó diễn ra khi nào? Bài viết này sẽ đi sâu vào hành trình lịch sử và thần học đằng sau sự hình thành của Kinh điển, dựa trên nền tảng Kinh Thánh và sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu thuật ngữ “kinh điển” (canon). Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “kanōn” (κανών), nguyên thủy có nghĩa là “cây sậy” được dùng như một thước đo, và sau này mang nghĩa là “tiêu chuẩn”, “quy tắc”, hoặc “danh mục chuẩn mực”. Trong bối cảnh Kinh Thánh, “kinh điển” ám chỉ tập hợp các sách được công nhận là có thẩm quyền, được linh cảm bởi Đức Chúa Trời, và từ đó trở thành tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và nếp sống của Hội Thánh. Vậy, câu hỏi then chốt không phải là “Hội Thánh đã tạo ra kinh điển”, mà là “Hội Thánh đã công nhận và xác nhận những sách nào đã có thẩm quyền từ chính Đức Chúa Trời.”
Kinh điển Cựu Ước, mà Chúa Giê-xu và các sứ đồ gọi là “Kinh Luật và các Đấng Tiên Tri” (Lu-ca 24:44), đã được hình thành qua một quá trình lâu dài dưới sự chủ đạo của chính Đức Chúa Trời.
1. Thẩm Quyền Từ Chính Đức Chúa Trời: Ngay từ đầu, Lời của Đức Chúa Trời đã mang thẩm quyền tuyệt đối. Môi-se được truyền lệnh ghi chép lại luật pháp (Xuất Ê-díp-tô Ký 24:4, Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:24-26). Các tiên tri sau này cũng nói và viết với thẩm quyền “Đức Giê-hô-va phán như vậy”. Sách được công nhận khi người viết là một tiên tri của Đức Chúa Trời (như Môi-se, Giô-suê, Sa-mu-ên, Đa-vít, các Tiên tri) và nội dung của nó phù hợp với mặc khải đã có trước đó.
2. Quá Trình Công Nhận Lịch Sử:
- Luật Pháp (Ngũ Kinh): Được Môi-se viết và được công nhận ngay từ thời ông.
- Các Tiên Tri: Dần được thêm vào khi các tiên tri của Đức Chúa Trời hoàn thành chức vụ. Vào thời Chúa Giê-xu, kinh điển Cựu Ước bằng tiếng Hê-bơ-rơ (gồm Luật Pháp, Tiên Tri, và Văn Thơ) đã được thiết lập vững chắc. Chúa Giê-xu đã trích dẫn toàn bộ ba phần này (Lu-ca 24:44) và xác nhận thẩm quyền của chúng.
3. Bằng Chứng Từ Tân Ước: Chúa Giê-xu và các sứ đồ liên tục trích dẫn Cựu Ước như là “Kinh Thánh” có thẩm quyền (Ma-thi-ơ 5:17-18; Giăng 10:35 “...Kinh Thánh chẳng thể bỏ được...”). Họ không tranh cãi về phạm vi của Cựu Ước, chứng tỏ sự đồng thuận đã tồn tại. Hội đồng Do Thái tại Jamnia (khoảng năm 90 SCN) thường được nhắc đến, nhưng thực chất hội đồng này chỉ xác nhận lại sự đồng thuận đã có từ lâu, đặc biệt trước sự đe dọa của Cơ Đốc giáo và các bản dịch Hy Lạp.
Quá trình này phức tạp hơn vì diễn ra trong thời kỳ Hội Thánh non trẻ phát triển và đối mặt với nhiều giáo lý sai lầm.
1. Tiêu Chuẩn Cốt Lõi: Hội Thánh đầu tiên đã áp dụng những tiêu chuẩn khắt khe để nhận biết sách nào thực sự là Lời Đức Chúa Trời:
- Tông Đồ Tính (Apostolicity): Sách phải được viết bởi một sứ đồ (như Phao-lô, Phi-e-rơ, Giăng) hoặc bởi một thân hữu thân cận dưới sự chứng thực của sứ đồ (như Mác với Phi-e-rơ, Lu-ca với Phao-lô). Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất, vì các sứ đồ là những nhân chứng tận mắt về Chúa Giê-xu và được Ngài trực tiếp ủy thác (Giăng 14:26; 16:13).
- Sự Phù Hợp Với Giáo Lý Sứ Đồ: Nội dung phải hài hòa với “đạo đã truyền” (Giu-đe 1:3), không mâu thuẫn với những giáo lý căn bản đã được các sứ đồ rao giảng.
- Sự Công Nhận Phổ Quát: Sách được đọc rộng rãi, chấp nhận, và sử dụng trong sự thờ phượng của phần lớn các Hội Thánh trên khắp đế quốc La Mã.
- Bằng Chứng Nội Tại của Đức Thánh Linh: Các tín hữu nhận biết thẩm quyền thuộc linh và quyền năng biến đổi của các sách này trong đời sống Hội Thánh (I Tê-sa-lô-ni-ca 2:13).
2. Dòng Thời Gian Lịch Sử:
- Thế Kỷ Thứ Nhất (Ngay lập tức): Các thư tín của Phao-lô được lưu hành và đọc trong các Hội Thánh ngay khi được viết (Cô-lô-se 4:16; I Tê-sa-lô-ni-ca 5:27). Phi-e-rơ đã đề cập đến “các thư” của Phao-lô như một phần của “các Kinh Thánh khác” (II Phi-e-rơ 3:15-16), cho thấy sự công nhận thẩm quyền rất sớm.
- Thế Kỷ Thứ Hai: Các giáo phụ như I-rê-nê, Giút-xtin Tử đạo, và Bá-tơ-đơ-mai đã trích dẫn rộng rãi các sách Tân Ước như là Kinh Thánh. Danh mục Muratorian (khoảng năm 170 SCN) liệt kê phần lớn 27 sách Tân Ước ngày nay.
- Thế Kỷ Thứ Ba & Thứ Tư: Có một số thảo luận về một vài sách “biên giới” (như Gia-cơ, II Phi-e-rơ, II & III Giăng, Giu-đe, Khải Huyền), nhưng phần lớn 27 sách đã được công nhận rộng rãi. Các hội đồng như Hippo (393) và Carthage (397) chính thức công bố danh sách 27 sách, nhưng điều này chỉ là sự xác nhận chính thức cho thực hành đã phổ biến của toàn thể Hội Thánh từ trước.
Một quan niệm sai lầm phổ biến: Nhiều người nghĩ rằng Hoàng đế Constantine hay Hội đồng Nicaea (325) đã “chọn ra” các sách Kinh Thánh. Điều này không chính xác. Hội đồng Nicaea tập trung vào giáo lý về Đức Chúa Con, không phải việc xác định kinh điển. Quyết định về kinh điển là một quá trình lâu dài của toàn thể Hội Thánh, dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, chứ không phải một nghị quyết đột ngột từ một hội đồng.
Hiểu về nguồn gốc kinh điển không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn củng cố nền tảng đức tin và đời sống chúng ta hôm nay.
1. Sự Tự Tin Trong Thẩm Quyền Kinh Thánh: Khi biết rằng Kinh Thánh không phải là sản phẩm chính trị hay sự lựa chọn tùy tiện của con người, nhưng là kết quả của sự mặc khải có chủ ý từ Đức Chúa Trời và được Hội Thánh toàn cầu công nhận qua nhiều thế kỷ, chúng ta càng thêm vững vàng tin cậy vào thẩm quyền tuyệt đối của nó. Chúng ta có thể tuyên xưng như Phao-lô rằng “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (II Ti-mô-thê 3:16).
2. Trách Nhiệm Nghiên Cứu và Vâng Theo: Vì đây là Lời Đức Chúa Trời đã được ban cho chúng ta một cách trọn vẹn, chúng ta có trách nhiệm nghiên cứu, suy ngẫm và vâng theo (Gia-cơ 1:22). Chúng ta không được phép thêm bớt theo ý riêng (Khải Huyền 22:18-19). Sự hiểu biết về kinh điển nhắc nhở chúng ta tôn trọng toàn bộ 66 sách như một chỉnh thể mặc khải hoàn chỉnh về ý chỉ cứu rỗi của Đức Chúa Trời.
3. Bảo Vệ Chống Lại Giáo Lý Sai Lầm: Hiểu tiêu chuẩn “tông đồ tính” giúp chúng ta phân biệt giữa những lời dạy thật của các sứ đồ (được ghi trong Tân Ước) và vô số các sách ngụy thư (apocrypha) hoặc giáo lý lạc đạo sau này. Chúng ta kiểm tra mọi lời dạy dựa trên Lời đã được mặc khải trọn vẹn này (Công vụ 17:11).
4. Sự Bảo Đảm Về Sự Dẫn Dắt Của Đức Thánh Linh: Quá trình hình thành kinh điển minh chứng cho lời hứa của Chúa Giê-xu rằng Đức Thánh Linh sẽ dẫn dặt Hội Thánh vào “mọi lẽ thật” (Giăng 16:13). Đức Thánh Linh không chỉ linh cảm cho các trước giả viết, mà còn soi sáng cho Hội Thánh để nhận biết, gìn giữ và truyền lại Lời của Ngài cách trung tín qua các thế hệ.
Kinh điển Kinh Thánh không phải là sản phẩm của một hội đồng hay một cá nhân, nhưng là công trình kỳ diệu của chính Đức Chúa Trời. Ngài đã linh cảm cho các tác giả viết ra Lời của Ngài, và qua sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh trong lòng Hội Thánh trải qua nhiều thế kỷ, Ngài đã khiến cho dân sự Ngài nhận biết, tập hợp, và bảo tồn những sách nào thực sự mang thẩm quyền của Ngài.
Chúng ta ngày nay được thừa hưởng một kho báu vô giá: Kinh Thánh trọn vẹn. Sự hình thành của kinh điển khẳng định rằng đức tin của chúng ta không dựa trên những truyền thuyết mơ hồ, nhưng trên Lời thành văn đáng tin cậy, đã được thử thách và xác nhận qua lịch sử. Hãy tiếp tục đào sâu vào Lời ấy, sống dưới thẩm quyền của Lời ấy, và rao truyền sứ điệp cứu rỗi từ Lời ấy cho một thế giới đang hư mất. “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi Thiên 119:105).