Có phải tính không sai lạc của Kinh Thánh chỉ áp dụng cho các bản gốc?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,911 từ
Chia sẻ:

Tính Không Sai Lạc Của Kinh Thánh: Chỉ Dành Cho Các Bản Gốc?

Trong hành trình đức tin, một trong những câu hỏi nền tảng mà mỗi Cơ Đốc nhân đều đối diện là: “Chúng ta có thể tin cậy hoàn toàn vào quyển Kinh Thánh mình đang cầm trên tay ngày nay không?” Câu hỏi này dẫn đến một chủ đề thần học trọng tâm: tính không sai lạc (inerrancy). Nhiều người thắc mắc liệu đặc tính tuyệt đối đáng tin cậy này chỉ thuộc về những bản thảo gốc đã thất lạc, hay nó cũng mở rộng đến các bản sao chép và bản dịch mà chúng ta sử dụng hôm nay. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá vấn đề này dưới ánh sáng của chính Kinh Thánh, lịch sử truyền thừa văn bản, và những hàm ý thực tiễn cho đời sống tin kính.

I. Định Nghĩa: Tính Không Sai Lạc Là Gì?

Trước khi đi vào trọng tâm, chúng ta cần hiểu rõ thuật ngữ. Tính không sai lạc (inerrancy) dạy rằng, trong dạng nguyên thủy (autographa) và khi được giải thích đúng đắn theo mục đích của nó, Kinh Thánh hoàn toàn chân thật và đáng tin cậy trong tất cả những gì nó khẳng định, bao gồm cả những lĩnh vực lịch sử và khoa học. Khái niệm này bắt nguồn từ chính bản chất của Đức Chúa Trời: “Đức Chúa Trời chẳng phải là loài người mà nói dối, cũng chẳng phải là con loài người mà ăn năn” (Dân Số Ký 23:19). Lời Ngài phản ánh chính bản tính chân thật của Ngài.

Kinh Thánh tự chứng nhận về nguồn gốc siêu nhiên của mình: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn” (2 Ti-mô-thê 3:16). Từ “soi dẫn” trong nguyên văn Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), có nghĩa đen là “Đức Chúa Trời thở ra”. Điều này cho thấy Kinh Thánh có nguồn gốc từ hơi thở của Đức Chúa Trời. Trong 2 Phi-e-rơ 1:21, chúng ta đọc: “Vì chẳng hề có lời tiên tri nào là bởi ý một người nào mà ra, nhưng ấy là bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời.” Chính Đức Thánh Linh đã “cảm động” (hay “chở”, φέρω - pherō) các trước giả, đảm bảo rằng thông điệp được truyền đạt là chính xác theo ý muốn của Đức Chúa Trời.

II. Phạm Vi Áp Dụng: Bản Gốc, Bản Sao Hay Bản Dịch?

Về mặt kỹ thuật thần học, lời xác nhận về tính không sai lạc trước hết áp dụng cho các bản gốc – tức là những văn bản gốc do chính Môi-se, Phao-lô, Giăng... viết ra. Không một học giả chân chính nào phủ nhận điều này. Tuy nhiên, chúng ta không còn giữ được những bản gốc ấy. Vậy, liệu đức tin của chúng ta vào Lời Đức Chúa Trời có bị lung lay?

Hoàn toàn không. Đây là lúc chúng ta phải phân biệt giữa sự soi dẫn (inspiration) và sự bảo tồn (preservation). Đức Chúa Trời không chỉ linh cảm để Lời Ngài được viết ra, Ngài còn chủ tể trong việc bảo tồn Lời ấy qua các thế hệ cho dân sự Ngài. Chúa Giê-xu phán: “Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi” (Ma-thi-ơ 24:35). Lời hứa này không chỉ dành cho một bản thảo nguyên bản được cất giữ trong tủ kính, mà là cho Lời được rao truyền và gìn giữ qua Hội Thánh.

Hãy xem xét một vài bằng chứng:

1. Sự Bảo Tồn Kỳ Diệu Qua Các Bản Sao: Mặc dù có những sai biệt nhỏ (variant readings) giữa hàng ngàn bản thảo Tân Ước Hy Lạp còn tồn tại, khoa học phê bình văn bản (textual criticism) đã cho thấy một sự thật đáng kinh ngạc: Hơn 99% văn bản Tân Ước là đồng nhất và không có tranh cãi. Những khác biệt còn lại chủ yếu là lỗi chính tả, trật tự từ, và không hề ảnh hưởng đến một giáo lý căn bản nào của đức tin Cơ Đốc. Đối với Cựu Ước, việc phát hiện ra Các Cuộn Sách Biển Chết (Dead Sea Scrolls) vào thế kỷ 20 đã chứng minh độ chính xác đáng kinh ngạc trong quá trình sao chép của các thầy thông giáo Do Thái qua hơn một thiên niên kỷ.

2. Thẩm Quyền Của Bản Dịch: Ngay từ thời Tân Ước, các Sứ đồ và chính Chúa Giê-xu đã trích dẫn từ bản dịch Bảy Mươi (Septuagint - bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), chứ không phải lúc nào cũng từ bản văn Hê-bơ-rơ gốc. Điều này cho thấy Ngài công nhận thẩm quyền của một bản dịch trung thành. Một bản dịch tốt không tạo ra Lời Đức Chúa Trời mới, mà là truyền đạt trung thành thông điệp từ nguyên ngữ. Do đó, khi chúng ta nói “Kinh Thánh phán”, chúng ta đang nói đến thông điệp được mặc khải và được bảo tồn, hơn là chỉ một phương tiện vật lý cụ thể.

III. Nguyên Tắc Giải Nghĩa Và Vai Trò Của Nguyên Ngữ

Việc thừa nhận rằng tính không sai lạc thuộc về bản gốc không làm giảm giá trị của các bản dịch hiện đại, nhưng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu nghiêm túc. Các bản dịch như Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống) hay Bản Dịch 2011 đều là công cụ quý báu, được thực hiện bởi các học giả kính sợ Chúa với mục tiêu trung thành nhất có thể.

Tuy nhiên, việc tham khảo nguyên ngữ (Hê-bơ-rơ, A-ram và Hy Lạp) thông qua các công cụ, sách dẫn, hoặc sự hướng dẫn của người có học, có thể giúp chúng ta:

  • Hiểu sâu sắc hơn: Một từ trong nguyên ngữ có thể mang nhiều sắc thái mà bản dịch chỉ có thể chọn một. Ví dụ, từ Hy Lạp agapē (tình yêu thương) và phileō (tình bạn, sự yêu mến) đều có thể được dịch là “yêu” trong tiếng Việt, nhưng mang sắc thái khác nhau (xem Giăng 21:15-17).
  • Giải quyết những chỗ dường như mâu thuẫn: Nhiều khi, việc xem xét ngữ pháp và văn mạch nguyên ngữ có thể làm sáng tỏ vấn đề.
  • Tôn trọng trọn vẹn Lời Chúa: Nó giúp chúng ta tránh thái độ chủ quan “bẻ cong” Lời Chúa theo ý mình, mà cố gắng hết sức để hiểu ý định nguyên thủy của Đức Thánh Linh.

Như Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Đức Chúa Trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật” (2 Ti-mô-thê 2:15). Sự “chuyên tâm” (σπούδασον - spoudason) này bao hàm nỗ lực học hỏi và xử lý chính xác Lời Chúa.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không chỉ mang tính học thuật, mà còn có sức biến đổi đời sống chúng ta.

1. Sự Tự Tin Khi Tiếp Cận Lời Chúa: Chúng ta có thể mở Kinh Thánh với lòng tin quyết rằng mình đang đọc thông điệp đáng tin cậy từ chính Đức Chúa Trời. Sự nghi ngờ về độ chính xác của bản dịch không nên là rào cản ngăn chúng ta nghe tiếng Chúa phán dạy hằng ngày. Hãy tiếp nhận Lời Ngài với đức tin như trẻ thơ.

2. Tinh Thần Trách Nhiệm Trong Học Hỏi: Trong khi tin cậy vào các bản dịch, chúng ta được khuyến khích trở nên những Cơ Đốc nhân trưởng thành, biết “phân biệt” (Hê-bơ-rơ 5:14). Có thể so sánh đối chiếu giữa các bản dịch uy tín, sử dụng sách dẫn, chú giải, và học hỏi từ những người dạy Lời Chúa trung tín. Điều này không phải vì hoài nghi, mà vì yêu mến và muốn hiểu biết Chúa cách sâu nhiệm hơn.

3. Trọng Tâm Là Sứ Điệp Cứu Rỗi Và Sự Biến Đổi: Mục đích tối thượng của Kinh Thánh là làm chứng về Chúa Cứu Thế Giê-xu và dẫn đưa chúng ta đến sự cứu rỗi cùng sự nên thánh (2 Ti-mô-thê 3:15). Sự bảo tồn Lời Chúa qua các thế hệ nhằm phục vụ mục đích này. Vì vậy, hãy tập trung vào trung tâm điểm của Kinh Thánh là Chúa Giê-xu Christ và áp dụng Lời Ngài để được “dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16).

4. Lòng Biết Ơn Về Sự Quan Phòng Của Đức Chúa Trời: Mỗi lần cầm Kinh Thánh, chúng ta nên có lòng biết ơn về sự thành tín của Đức Chúa Trời trong việc gìn giữ Lời Ngài qua bao cuộc bách hại, thử thách và thời gian. Đây là một phép lạ liên tục của sự quan phòng thần thượng.

V. Kết Luận

Tóm lại, tính không sai lạc là đặc tính thuộc về các bản gốc được linh cảm. Tuy nhiên, qua sự chủ tể và quan phòng của Đức Chúa Trời, thông điệp chân lý trọn vẹn và quyền năng của Ngài đã được bảo tồn cách đáng kinh ngạc trong các bản sao chép và các bản dịch trung thành. Do đó, chúng ta có thể hoàn toàn tin cậy vào Kinh Thánh mà chúng ta đang có trong tay như là Lời không hề sai lầm của Đức Chúa Trời, là quy chuẩn tối cao cho đức tin và nếp sống.

Đừng để những tranh luận về bản gốc hay bản dịch làm chúng ta xao lãng mục đích chính của Kinh Thánh: giới thiệu chúng ta với Chúa Cứu Thế Giê-xu và dạy dỗ chúng ta trở nên giống như Ngài. Hãy tiếp tục đọc, học, ghi nhớ, suy ngẫm và vâng theo Lời Chúa mỗi ngày với một tấm lòng tin cậy và vâng phục. Như Chúa Giê-xu đã cầu nguyện: “Xin lấy lẽ thật khiến họ nên thánh; lời tức là lẽ thật” (Giăng 17:17). Lẽ thật ấy, trong chính Kinh Thánh bạn đang đọc, có quyền năng để thánh hóa và biến đổi cuộc đời bạn.

Quay Lại Bài Viết