Kinh Thánh Nói Gì Về Các Dạng Rối Loạn Giới Tính Khác Nhau?
Chủ đề về bản dạng giới và các trải nghiệm thường được gọi là “rối loạn giới tính” (gender dysphoria) trong xã hội đương đại là một chủ đề phức tạp, đầy thách thức và đòi hỏi sự nhạy cảm sâu sắc. Là những người tin kính Lời Chúa, chúng ta cần tiếp cận vấn đề này với tấm lòng yêu thương, sự khôn ngoan từ trên, và một cam kết trung thành với chân lý được mặc khải trong Kinh Thánh. Bài viết này nhằm mục đích khảo sát những nguyên tắc Kinh Thánh nền tảng liên quan đến giới tính, bản sắc, và cách Hội Thánh có thể đáp ứng với những cá nhân đang trải qua sự đau khổ liên quan đến giới tính của mình.
Để hiểu bất kỳ vấn đề nhân sinh nào, chúng ta phải bắt đầu từ Sáng Thế Ký – sự mặc khải về ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời.
1. Sự Sáng Tạo Theo Hình Ảnh Ngài và Là Giống Ngài (Sáng 1:26-28):
"Đức Chúa Trời phán rằng: Chúng ta hãy làm nên loài người như hình ta và theo tượng ta... Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." (Sáng 1:26-27).
Nguyên văn Hê-bơ-rơ sử dụng từ "adam" (אדם) để chỉ nhân loại nói chung, và ngay trong bản chất của sự sáng tạo đó, Đức Chúa Trời thiết lập sự phân biệt giới tính nhị nguyên: "zakar" (זָכָר - nam) và "neqebah" (נְקֵבָה - nữ). Đây không phải là một sự ngẫu nhiên hay một phạm trù xã hội có thể thay đổi, mà là một phần thiết yếu trong kế hoạch tốt lành của Đức Chúa Trời. Giới tính là một món quà từ Đấng Tạo Hóa, gắn liền với thể xác (thân thể nam hay nữ) và được Ngài tuyên bố là "rất tốt lành" (Sáng 1:31).
2. Sự Bổ Sung và Hiệp Một Trong Hôn Nhân (Sáng 2:18-25):
Câu chuyện chi tiết hơn trong Sáng Thế Ký chương 2 nhấn mạnh sự bổ sung giữa nam và nữ. Người nữ (ishshah - אִשָּׁה) được tạo nên từ người nam (ish - אִישׁ) để làm một "kẻ giúp đỡ tương xứng" với người nam (Sáng 2:18). Sự hiệp nhất trong hôn nhân ("trở nên một thịt") được thiết lập dựa trên sự khác biệt giới tính này (Sáng 2:24). Chúa Giê-xu chính Ngài đã trích dẫn những phân đoạn này để xác nhận trật tự sáng tạo về giới tính và hôn nhân là một người nam và một người nên (Ma-thi-ơ 19:4-6).
Từ những phân đoạn nền tảng này, chúng ta rút ra nguyên tắc Kinh Thánh đầu tiên: Đức Chúa Trời, là Đấng Sáng Tạo, đã xác định giới tính của con người là nam hoặc nữ, và sự phân biệt này là tốt lành, có mục đích, và gắn liền với thân thể sinh học.
Tuy nhiên, Sáng Thế Ký chương 3 ghi lại bi kịch của sự sa ngã. Tội lỗi xâm nhập vào thế giới, gây ra sự rủa sả, sự chết, và sự rối loạn trên mọi phương diện của thọ tạo (Rô-ma 8:20-22). Hậu quả của tội lỗi không chỉ là sự hư hoại thuộc linh, mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ, thân thể, tâm trí và cảm xúc của chúng ta.
Khái niệm "rối loạn giới tính" (gender dysphoria) mô tả một sự đau khổ sâu sắc và dai dẳng vì cảm thấy sự không phù hợp giữa giới tính sinh học và cảm nhận bản dạng giới bên trong. Dưới góc nhìn Kinh Thánh, sự đau khổ này có thể được xem như một trong nhiều biểu hiện của sự rối loạn mà tội lỗi đã gây ra cho nhân loại. Nó phản ánh sự đổ vỡ trong sự hòa hợp mà Đức Chúa Trời đã định từ ban đầu – sự hòa hợp giữa thân thể, tâm trí, tâm linh và các mối quan hệ.
Kinh Thánh công nhận rằng chúng ta sống trong một thế giới đổ vỡ. Sứ đồ Phao-lô nói về sự tranh chiến giữa xác thịt và tâm linh (Ga-la-ti 5:17), và về việc chính ông cảm thấy có một "cái dằm đâm trong thịt" (2 Cô-rinh-tô 12:7). Những đau khổ, những cảm giác lạc lõng và những tranh chiến nội tâm là một phần của thực tại sau sự sa ngã.
Điều quan trọng cần phân biệt: Kinh Thánh phân biệt giữa những cám dỗ hoặc những cảm giác rối loạn và hành động tội lỗi. Chúa Giê-xu đã chịu cám dỗ trong mọi sự như chúng ta, nhưng không phạm tội (Hê-bơ-rơ 4:15). Việc trải qua sự đau khổ về giới tính, tự nó, không phải là một tội lỗi. Tội lỗi nằm ở những phản ứng chúng ta lựa chọn để đối phó với sự đau khổ đó, khi những phản ứng ấy đi ngược lại với Lời Đức Chúa Trời.
Trong khi Kinh Thánh không thảo luận trực tiếp về "bản dạng giới" theo thuật ngữ hiện đại, nó có nói nhiều về hành vi tình dục và việc sống phù hợp với giới tính mà Đức Chúa Trời đã ban.
1. Về Việc Mặc Trang Phục (Phục Truyền 22:5):
"Người nữ không nên mặc đồ người nam, người nam không nên mặc áo người nữ; vì ai làm những sự ấy đều lấy làm gớm ghiếc cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi."
Trong bối cảnh của sách Phục Truyền, luật này nằm trong các quy định nhằm bảo vệ các ranh giới rõ ràng mà Đức Chúa Trời đã lập (giữa các loài, giữa các loại vải, v.v.). Nguyên tắc ở đây là: Đức Chúa Trời muốn dân sự Ngài tôn trọng và công nhận sự khác biệt giữa nam và nữ trong cách sống và biểu hiện bên ngoài, không xóa nhòa ranh giới đó với mục đích lừa dối hoặc chối bỏ thực tại sáng tạo. Nguyên tắc này hướng về việc giữ gìn trật tự và chân lý, chứ không chỉ đơn thuần là về thời trang.
2. Về Các Hành Vi Đồng Tính Luyến Ái và Chối Bỏ Chức Năng Tự Nhiên (Rô-ma 1:24-27):
Đây là phân đoạn then chốt thường được viện dẫn. Phao-lô mô tả một phần hậu quả của việc loài người chối bỏ Đức Chúa Trời: "Ấy vì vậy mà Đức Chúa Trời đã phó họ cho sự tình dục xấu xa: đàn bà đổi cách dùng tự nhiên ra cách khác nghịch với tự nhiên; đàn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của đàn bà, mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đàn ông cùng đàn ông phạm sự xấu hổ..." (Rô-ma 1:26-27a).
Từ Hy Lạp "para physin" (παρὰ φύσιν) được dịch là "nghịch với tự nhiên" hay "trái với bản chất". Ở đây, "tự nhiên" (physin) đề cập đến trật tự sáng tạo và chức năng tự nhiên của thân thể như Đức Chúa Trời đã thiết kế. Phao-lô kết tội những hành vi tình dục cố tình chối bỏ sự bổ sung nam-nữ. Điều quan trọng là bối cảnh của sự "phó mặc" này là hệ quả của sự chối bỏ Đức Chúa Trời, và nó được liệt kê cùng với nhiều tội lỗi khác (tham lam, độc ác, ganh ghét... - Rô-ma 1:29-31).
3. Về Việc Trở Nên Mới Trong Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 6:9-11):
"Anh em há chẳng biết những kẻ không công bình chẳng được hưởng nước Đức Chúa Trời sao?... kẻ làm gian dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ mềm yếu [malakoi - μαλακοὶ], kẻ đắm nam [arsenokoitai - ἀρσενοκοῖται]... Chính anh em trước kia đều là như vậy; nhưng nhân danh Đức Chúa Jesus Christ, nhờ Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta, thì anh em được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi."
Từ "arsenokoitai" là một từ ghép Hy Lạp (ἄρσεν - nam, κοίτη - giường) và thường được hiểu là chỉ những người nam tham gia vào hành vi đồng tính. Phân đoạn này công nhận rằng nhiều tội lỗi và lối sống khác nhau (bao gồm cả những hành vi tình dục trái với trật tự sáng tạo) là hiện thực trong đời sống con người. Tin Mừng vĩ đại là: trong Đấng Christ, có sự tha thứ, sự giải cứu và sự biến đổi. Bản sắc cuối cùng của một Cơ Đốc nhân không phải là "người đồng tính" hay "người rối loạn giới tính", mà là "người được cứu chuộc", "người được nên thánh", "người con của Đức Chúa Trời".
Làm thế nào để chúng ta áp dụng các chân lý này một cách đầy yêu thương và khôn ngoan?
1. Phân Biệt Giữa Bản Sắc và Hành Vi, Giữa Đau Khổ và Tội Lỗi:
Hội Thánh phải là nơi an toàn để mọi người có thể thành thật về những cuộc chiến nội tâm của mình mà không sợ bị kết án ngay lập tức. Chúng ta cần phân biệt rõ ràng: Một người đang trải qua sự đau khổ về giới tính không tự động là một tội nhân "tệ hơn" những người khác. Tất cả chúng ta đều mang những vết thương và những khuynh hướng sa ngã khác nhau (ghen tị, kiêu ngạo, tham lam...). Cách chúng ta đối xử phải phản ánh cách Chúa Giê-xu đối xử với những người bị tổn thương và bị xã hội ruồng bỏ (người đàn bà tội lỗi trong Lu-ca 7, Giắc-chêu trong Lu-ca 19).
2. Xác Lập Bản Sắc Trong Đấng Christ Làm Nền Tảng Tối Thượng:
Đây là chìa khóa cho mọi vấn đề liên quan đến bản sắc. Kinh Thánh kêu gọi chúng ta tìm kiếm bản sắc của mình không phải trong cảm xúc, kinh nghiệm hay khao khát, mà trong mối liên hệ với Đấng Christ.
- "Tôi đã bị đóng đinh vào thập tự giá với Đấng Christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Đấng Christ sống trong tôi..." (Ga-la-ti 2:20).
- "Vậy nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới." (2 Cô-rinh-tô 5:17).
Bản sắc cuối cùng và vĩnh cửu của chúng ta là: Con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12), người thừa kả của Ngài (Rô-ma 8:17), thân thể của Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:27). Điều này không xóa bỏ giới tính sinh học, nhưng đặt nó vào một khung cảnh vĩnh cửu và cao trọng hơn. Trong sự phục sinh, chúng ta sẽ được ban cho thân thể vinh hiển, và mọi sự đau khổ, rối loạn sẽ chấm dứt (Khải Huyền 21:4).
3. Sống Trung Thành Với Giới Tính Sinh Học Như Một Sự Thờ Phượng:
Đối với một người tin Chúa đang tranh chiến với cảm giác không phù hợp, việc học cách đón nhận và sống trung thành với giới tính sinh học của mình có thể là một hành động thờ phượng sâu sắc. Đó là cách nói rằng: "Lạy Chúa, con tin rằng Ngài là Đấng Sáng Tạo khôn ngoan. Dù con không cảm thấy hoặc hiểu hết, con tin cậy Ngài và vâng phục Lời Ngài về thân thể mà Ngài đã ban cho con." Đây không phải là sự chối bỏ sự đau khổ, mà là đặt sự đau khổ dưới chân thập tự giá và tìm kiếm ân điển để sống theo chân lý của Ngài. Điều này có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người bạn tin kính, những mục sư khôn ngoan, và đôi khi là các chuyên gia tư vấn Cơ Đốc am hiểu và tôn trọng quan điểm Kinh Thánh.
4. Hội Thánh Như Một Gia Đình và Một Cộng Đồng Chữa Lành:
Hội Thánh phải tránh hai thái cực: (1) Chủ nghĩa lên án, xa lánh và phán xét những người có những cuộc chiến này; (2) Chủ nghĩa xác nhận không phê phán, tán thành mọi cảm giác và lựa chọn dù đi ngược lại Kinh Thánh. Thay vào đó, Hội Thánh được kêu gọi trở thành một cộng đồng chữa lành, nơi chân lý và ân điển gặp nhau. Chúng ta cần đồng hành với nhau trong tình yêu thương và sự kiên nhẫn (Ga-la-ti 6:1-2). Điều này có nghĩa là cầu nguyện cùng nhau, chia sẻ gánh nặng, ăn bánh thông công, và cùng nhau hướng mắt về Chúa Giê-xu, Đấng duy nhất có thể chữa lành những vết thương sâu nhất của tấm lòng.
Kinh Thánh không cung cấp một giải pháp dễ dàng hay tức thời cho sự đau khổ phức tạp của rối loạn giới tính. Nhưng Kinh Thánh cung cấp một khung cảnh vĩ đại: Chúng ta được tạo dựng tốt lành bởi Đức Chúa Trời, bị hư hoại bởi tội lỗi, và được mời gọi đến sự cứu chuộc và biến đổi trong Đấng Christ, với hy vọng trọn vẹn về sự phục hồi mọi sự trong trời mới đất mới.
Lời Chúa kêu gọi chúng ta sống trong sự thật về sự sáng tạo của Ngài, đồng thời tỏ ra lòng thương xót sâu sắc đối với những ai đang đau khổ trong sự đổ vỡ của thế giới sa ngã. Cuối cùng, sự chữa lành trọn vẹn – bao gồm sự chữa lành cho mọi sự rối loạn, bối rối và đau đớn – sẽ chỉ đến khi Chúa Giê-xu Christ trở lại và hoàn tất công cuộc cứu chuộc của Ngài.
Cho đến ngày đó, chúng ta bước đi bởi đức tin, không bởi cảm xúc. Chúng ta nắm lấy lời hứa rằng ân điển Đức Chúa Trời là đủ cho chúng ta, vì quyền năng Ngài được nên trọn vẹn trong sự yếu đuối của chúng ta (2 Cô-rinh-tô 12:9). Dù cuộc chiến có là gì, chúng ta có thể tuyên bố cùng với sứ đồ Phao-lô: "Tôi làm được mọi sự nhờ Đấng ban thêm sức cho tôi" (Phi-líp 4:13), và trông đợi ngày mọi giọt nước mắt sẽ được lau sạch.