Việc Đa-vít Ăn Bánh Thánh Trong 1 Sa-mu-ên 21:1–6
Trong hành trình chạy trốn khỏi sự truy lùng của vua Sau-lơ, Đa-vít đã có một hành động gây nhiều thắc mắc cho độc giả Kinh Thánh: ông và những người theo ông đã ăn bánh thánh (Bánh Trần Thiết/Bánh Của Sự Hiện Diện) chỉ dành riêng cho các thầy tế lễ. Sự kiện này được ghi lại trong 1 Sa-mu-ên 21:1-6 và được chính Chúa Giê-xu viện dẫn trong Tân Ước (Ma-thi-ơ 12:1-8). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ phân tích bối cảnh, luật pháp, và ý nghĩa thần học đằng sau hành động này, trả lời cho câu hỏi: Việc Đa-vít ăn bánh thánh có sai không?
I. Bối Cảnh Lịch Sử và Tình Thế Khẩn Cấp
Để hiểu trọn vẹn sự kiện, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy của câu chuyện. Sau khi Đa-vít được Sa-mu-ên xức dầu (1 Sa-mu-ên 16) và chiến thắng Gô-li-át (1 Sa-mu-ên 17), danh tiếng ông vượt trội hơn vua Sau-lơ, khiến vua đâm ra ghen tức và tìm cách giết Đa-vít (1 Sa-mu-ên 18:6-9). Đa-vít trốn thoát, trở thành một kẻ lưu vong, bị truy đuổi bởi chính vị vua mà ông từng phục vụ trung thành.
1 Sa-mu-ên 21:1-2 chép: "Đa-vít đi đến Nóp, ra mắt thầy tế lễ A-hi-mê-léc; A-hi-mê-léc run sợ, chạy đến đón người mà hỏi rằng: Nhân sao ông có một mình, chẳng ai theo hết vậy? Đa-vít đáp cùng thầy tế lễ A-hi-mê-léc rằng: Vua có sai tôi một việc, và dặn rằng: Chớ cho ai biết gì hết về việc ta sai ngươi làm..."
Đa-vít đến Nóp, nơi đặt đền tạm lúc bấy giờ, trong tình trạng vội vã, đói khát, và có lẽ cả sự sợ hãi. Ông nói dối A-hi-mê-léc về nhiệm vụ bí mật của mình. Động cơ của sự nói dối này có lẽ xuất phát từ việc bảo vệ thầy tế lễ khỏi bị liên lụy nếu biết ông đang chạy trốn nhà vua. Tình thế của Đa-vít là tình thế khẩn cấp và sống còn.
II. Bánh Thánh Là Gì? – Luật Pháp Quy Định Từ Sách Lê-vi Ký
Trước khi phán xét hành động, ta phải hiểu đối tượng được bàn đến: Bánh Thánh (tiếng Hê-bơ-rơ: לֶחֶם פָּנִים "Lechem HaPanim" - Bánh của Sự Hiện Diện/Bánh Trần Thiết).
Luật pháp về bánh này được quy định rõ trong Lê-vi ký 24:5-9:
"Ngươi hãy lấy bột lọc mà làm mười hai ổ bánh; mỗi ổ bánh chứa hai phần mười ê-pha. Rồi ngươi hãy sắp sẵn làm hai hàng, mỗi hàng sáu ổ, trên cái bàn bằng vàng ròng để trước mặt Đức Giê-hô-va... Mỗi ngày sa-bát, ngươi hãy sắp bánh trước mặt Đức Giê-hô-va không dứt; ấy là của dân Y-sơ-ra-ên lập lấy một giao ước đời đời vậy. Bánh đó sẽ thuộc về A-rôn và các con trai người; họ sẽ ăn nó trong một nơi thánh, vì là một vật chí thánh cho họ, bởi các của lễ dùng lửa dâng cho Đức Giê-hô-va."
Một số điểm chính từ luật này:
- Tính chất thánh: Bánh được gọi là "vật chí thánh" (most holy thing - qodesh qodashim).
- Người được phép ăn: Chỉ dành cho A-rôn và các con trai người, tức là các thầy tế lễ. Không một người thường nào (kể cả người Lê-vi không thuộc dòng tế lễ) được phép ăn.
- Nơi ăn: Phải ăn "trong một nơi thánh" (within the holy place).
Vậy, theo mặt chữ của luật pháp, việc Đa-vít (thuộc chi phái Giu-đa, không phải tế lễ) và những người theo ông (có lẽ cũng không phải tế lễ) yêu cầu và được cho ăn bánh thánh là một sự vi phạm luật pháp trực tiếp.
III. Cuộc Trao Đổi Giữa Đa-vít và A-hi-mê-léc – Sự Cân Nhắc Của Vị Thầy Tế Lễ
Phản ứng của thầy tế lễ A-hi-mê-léc cho thấy ông ý thức rõ ràng về luật pháp. 1 Sa-mu-ên 21:4-5 ghi lại:
"Thầy tế lễ đáp cùng Đa-vít rằng: Ta không có bánh thường tại đây, chỉ có bánh thánh mà thôi; nhưng các tôi tớ ông có giữ mình khỏi đàn bà chăng? Đa-vít đáp cùng thầy tế lễ rằng: Từ khi đi ra, chúng tôi có kiêng cữ đàn bà, như thường lệ. Các bạn tôi cũng thánh sạch; còn cuộc hành-lực thì không thánh."
A-hi-mê-léc đặt ra một điều kiện quan trọng về sự thánh sạch nghi lễ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ "giữ mình khỏi đàn bà" (nazar me'ishah) liên quan đến việc kiêng cữ tình dục để giữ sự thánh sạch tạm thời trước khi tham dự vào các sự kiện thiêng liêng (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:15). A-hi-mê-léc không chỉ quan tâm đến thân phận tế lễ, mà còn đến trạng thái thánh khiết của những người sẽ ăn bánh thánh. Khi Đa-vít xác nhận họ đã giữ mình thánh sạch, A-hi-mê-léc đã đồng ý trao bánh.
Hành động của A-hi-mê-léc cho thấy một sự linh động trong việc áp dụng luật pháp. Ông đứng trước một tình huống nan giải: một bên là chữ của luật pháp, một bên là nhu cầu sinh tử của người được xức dầu của Đức Giê-hô-va (ông biết điều này từ trước - 1 Sa-mu-ên 16). Ông chọn nguyên tắc cao hơn: lòng thương xót và sự bảo tồn mạng sống.
IV. Góc Nhìn Của Tân Ước – Lời Dạy Của Chúa Giê-xu
Đây là phần then chốt để hiểu ý nghĩa thần học của sự kiện. Trong Ma-thi-ơ 12:1-8, Chúa Giê-xu và môn đồ đi ngang qua đồng lúa ngày Sa-bát, các môn đồ bứt lúa mà ăn. Người Pha-ri-si lên án họ vi phạm luật Sa-bát. Chúa Giê-xu đáp lại:
"Vả lại, các ngươi há chưa đọc trong sách luật, đến ngày sa-bát, các thầy tế lễ trong đền thờ phạm luật sa-bát mà không phải tội sao? Nhưng ta nói cho các ngươi biết, tại đây có Đấng lớn hơn đền thờ. Nếu các ngươi hiểu nghĩa câu nầy: Ta ưa sự thương xót, hơn của tế lễ, thì các ngươi không trách những người vô tội. Vì Con người là Chúa ngày sa-bát." (Ma-thi-ơ 12:5-8)
Ngay trước đó, trong câu 3-4, Chúa Giê-xu trực tiếp viện dẫn sự kiện Đa-vít ăn bánh thánh:
"Ngài đáp rằng: Các ngươi há chưa đọc chuyện vua Đa-vít đã làm khi vua cùng kẻ đi theo bị đói sao? Thể nào vua vào đền Đức Chúa Trời, ăn bánh bày ra, là thứ bánh vua và kẻ đi theo không có phép ăn, chỉ để riêng cho các thầy tế lễ?"
Qua lời phán này, Chúa Giê-xu xác nhận:
- Sự kiện có thật và được công nhận.
- Ngài không hề lên án Đa-vít hay A-hi-mê-léc. Trái lại, Ngài dùng nó như một tiền lệ có thẩm quyền để biện minh cho hành động của mình và các môn đồ.
- Ngài chỉ ra nguyên tắc nền tảng của Đức Chúa Trời: "Ta ưa sự thương xót, hơn của tế lễ" (trích từ Ô-sê 6:6). Luật pháp không phải là cứu cánh, mà là phương tiện dẫn con người đến với ân điển và lòng thương xót của Đức Chúa Trời. Khi luật pháp xung đột với nhu cầu căn bản của con người (như sự sống, đói khát), thì lòng thương xót phải được ưu tiên.
- Chúa Giê-xu tuyên bố Ngài là "Chúa ngày Sa-bát" và "Đấng lớn hơn đền thờ". Điều này cũng ám chỉ rằng, với tư cách là Đấng Mê-si, Ngài có thẩm quyền tối cao để giải thích và áp dụng luật pháp.
Vậy, từ góc nhìn của Chúa Giê-xu, hành động của Đa-vít và A-hi-mê-léc không bị xem là sai trái. Nó minh họa cho một chân lý vĩ đại hơn.
V. Phân Tích Thần Học: Sự Xung Đột Giữa Lễ Nghi và Nhu Cầu Con Người
Sự kiện này đặt ra câu hỏi muôn thuở về mối quan hệ giữa luật pháp và ân điển, giữa lễ nghi và tấm lòng. Các nhà lãnh đạo tôn giáo thời Chúa Giê-xu (Pha-ri-si) đã biến luật pháp thành một hệ thống cứng nhắc, đè nặng lên con người. Trong khi đó, ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời là luật pháp phục vụ con người, dẫn dắt họ đến sự sống (Lê-vi 18:5).
Đa-vít, dù là một tội nhân (trong trường hợp này là nói dối), nhưng ông vẫn là người được Đức Chúa Trời xức dầu (Christ/Messiah - Mashiach), hình bóng về Đấng Christ sẽ đến. Nhu cầu sinh lý căn bản của ông và thuộc hạ (cơn đói) được đặt lên trên nghi thức tôn giáo. A-hi-mê-léc, với tư cách là thầy tế lễ thượng phẩm, đã hành xử như một thầy tế lễ thương xót, giống như Chúa Giê-xu, Đấng Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm của chúng ta, thương xót những kẻ yếu đuối (Hê-bơ-rơ 4:15).
Hành động này cũng hé lộ một chân lý: sự thánh khiết thực sự không chỉ nằm ở sự tuân thủ bên ngoài, mà còn ở tấm lòng hướng về Đức Chúa Trời và nhu cầu tha nhân. A-hi-mê-léc đã tìm cách "thánh hóa" tình thế bằng cách đảm bảo sự thánh sạch về nghi lễ của họ, cho thấy ông không phớt lờ luật pháp, nhưng giải thích nó trong tình yêu thương.
VI. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Câu chuyện này không cho phép chúng ta tùy tiện vi phạm các nguyên tắc Kinh Thánh. Thay vào đó, nó dạy chúng ta những bài học sâu sắc:
1. Tinh Thần của Luật Pháp Quan Trọng Hơn Mặt Chữ: Là Cơ đốc nhân dưới ân điển, chúng ta được kêu gọi sống theo tinh thần của luật pháp là yêu thương (Rô-ma 13:10). Khi đối diện với những quy tắc, lễ nghi trong Hội Thánh hay nguyên tắc cá nhân, chúng ta cần tự hỏi: "Điều này có phục vụ cho tình yêu thương, lòng thương xót và sự sống không?" Đừng để sự tuân thủ cứng nhắc làm tổn thương người khác.
2. Ưu Tiên Cho Nhu Cầu Căn Bản và Nhân Văn: Đức Chúa Trời quan tâm đến sự đói khát, đau đớn, và hoàn cảnh khẩn cấp của con người. Trước khi vội vàng phán xét một ai đó "vi phạm nguyên tắc", hãy tìm hiểu hoàn cảnh và nhu cầu của họ. Hãy noi gương A-hi-mê-léc, là người cân nhắc và tìm cách đáp ứng nhu cầu chính đáng trong khuôn khổ của sự khôn ngoan thuộc linh.
3. Sự Khôn Ngoan và Trách Nhiệm Khi Đưa Ra Quyết Định: A-hi-mê-léc không hành động liều lĩnh. Ông đặt câu hỏi, xác minh điều kiện (sự thánh sạch). Trong đời sống, khi đối diện với những lựa chọn khó khăn giữa nguyên tắc và lòng thương xót, chúng ta cần cầu nguyện, tìm kiếm sự khôn ngoan từ Chúa (Gia-cơ 1:5) và có thể tham vấn những người trưởng thành thuộc linh.
4. Nhìn Về Đấng Christ, Đấng Là Chúa Của Mọi Luật Lệ: Cuối cùng, Chúa Giê-xu là Đấng làm trọn luật pháp (Ma-thi-ơ 5:17). Mọi luật lệ, nguyên tắc đều phải qui phục Ngài. Đời sống chúng ta phải xoay quanh Ngài. Giống như bánh thánh nuôi sống Đa-vít, chính Chúa Giê-xu là Bánh Hằng Sống (Giăng 6:35) nuôi dưỡng linh hồn chúng ta. Sự cứng nhắc tôn giáo không cứu được ai, chỉ có ân điển và lẽ thật trong Ngài mới đem lại sự sống.
5. Tránh Sự Giả Hình: Người Pha-ri-si lên án môn đồ Chúa Giê-xu vì họ chỉ thấy bề ngoài của luật pháp mà không thấy tấm lòng của Đức Chúa Trời. Chúng ta cần cảnh giác, đừng để mình trở nên những người chỉ trích khắt khe, thiếu lòng thương xót, trong khi chính mình có thể đang phạm những tội khác trong lòng.
Kết Luận
Vậy, việc Đa-vít ăn bánh thánh có sai không? Xét về mặt văn tự của luật pháp Cựu Ước, đó là một sự vi phạm. Tuy nhiên, xét về nguyên tắc nền tảng trong ý muốn của Đức Chúa Trời – nguyên tắc thương xót, sự sống, và sự ưu tiên cho nhu cầu con người trong tình thế khẩn cấp – thì hành động đó được chính Chúa Giê-xu xác nhận và biện minh.
Câu chuyện này dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời của Kinh Thánh không phải là một vị thần cứng nhắc chỉ chăm chăm vào lễ nghi. Ngài là Đức Chúa Trời của lòng thương xót, sự khôn ngoan và sự sống. Là con cái Ngài, chúng ta được kêu gọi sống trong sự tự do của ân điển, nhưng cũng trong trách nhiệm của tình yêu thương. Hãy để tinh thần "Ta muốn lòng thương xót, không phải sinh tế" dẫn dắt mọi quyết định, mối quan hệ và cách chúng ta áp dụng Lời Chúa vào cuộc sống hằng ngày.
Cuối cùng, mọi sự đều qui về Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng lớn hơn đền thờ, lớn hơn luật pháp, và là Chúa của mọi nguyên tắc. Trong Ngài, chúng ta tìm thấy sự cân bằng trọn vẹn giữa sự thánh khiết và lòng thương xót.