Việc A-rôn và Các Con Trai Ông Thiêu Tế Lễ Chuộc Tội trong Lê-vi Ký 10:16–20
Trong hành trình của dân Y-sơ-ra-ên nơi đồng vắng, sự thánh khiết của Đức Chúa Trời được bày tỏ cách rõ ràng và đáng sợ trong mọi chi tiết của đời sống thờ phượng. Sách Lê-vi Ký, cuốn sách về sự thánh khiết, ghi lại những chỉ dẫn tỉ mỉ cho chức vụ thầy tế lễ. Ngay sau biến cố đáng sợ về sự chết của Na-đáp và A-bi-hu vì dâng "lửa lạ" trước mặt Đức Giê-hô-va (Lê-vi Ký 10:1-2), chúng ta lại chứng kiến một sự cố nghiêm trọng khác liên quan đến chính A-rôn và hai con trai còn lại của ông là Ê-lê-a-sa và Y-tha-ma. Sự kiện được ghi trong Lê-vi Ký 10:16-20 không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một bài học thần học sâu sắc về sự vâng lời tuyệt đối, bản chất của sự chuộc tội, và sự nghiêm túc trong việc tiếp cận Đấng Thánh.
Bối Cảnh Ngay Lập Tức: Sự Phán Xét và Lời Răn Dạy (Lê-vi Ký 10:1-15)
Để hiểu trọn vẹn đoạn Kinh Thánh trọng tâm, chúng ta phải đặt nó trong bối cảnh trực tiếp. Chương 10 mở đầu bằng thảm kịch của Na-đáp và A-bi-hu, những thầy tế lễ bị thiêu hủy bởi lửa của Đức Giê-hô-va vì đã dâng "lửa lạ" (’ēš zārâ), điều Ngài không hề truyền lệnh. Hành động này thể hiện sự khinh thường đối với sự thánh khiết của Đức Chúa Trời và sự thiếu tôn trọng đối với các nghi thức thánh mà Ngài đã thiết lập cách chính xác. Sau sự phán xét đó, Môi-se truyền lại mạng lệnh của Đức Chúa Trời cho A-rôn và các con trai còn lại: họ không được để đầu trần hay xé áo—dấu hiệu của sự than khóc thông thường—để không bị chết và khiến cơn thạnh nộ của Đức Giê-hô-va giáng trên cả hội chúng (c.6). Thay vào đó, họ phải ở lại tại cửa Trại Hội Kiến, tiếp tục thi hành chức vụ. Đặc biệt, Đức Giê-hô-va phán cùng A-rôn: "Khi vào Trại Hội Kiến, ngươi và các con trai ngươi chớ uống rượu hay là uống vật chi say, e phải chết chăng. Ấy là một luật lệ đời đời cho dòng dõi các ngươi" (c.9). Điều này cho thấy tâm trí và thể chất của thầy tế lễ phải hoàn toàn tỉnh táo, minh mẫn để phân biệt điều thánh với điều phàm, điều ô uế với điều thanh sạch (c.10).
Ngay sau lời cảnh cáo này, Môi-se nhắc A-rôn và các con trai về quyền lợi và trách nhiệm của họ đối với các của lễ chay, của lễ thù ân (c.12-15). Họ được phép ăn những phần thánh trong một nơi thánh. Đây là bối cảnh căng thẳng và đầy sự răn đe mà sự việc ở câu 16-20 xảy ra.
Phân Tích Hành Động Sai Trái: Việc Thiêu Đốt Thịt Con Sinh Tế Chuộc Tội (Lê-vi Ký 10:16-18)
Kinh Thánh chép: "Vả, Môi-se tìm con dê đực về của lễ chuộc tội, kìa nó đã bị thiêu rồi; bèn nổi giận cùng Ê-lê-a-sa và Y-tha-ma, là hai con trai còn lại của A-rôn, mà rằng: Sao các ngươi không ăn thịt của lễ chuộc tội trong nơi thánh, bởi vì của lễ đó rất thánh, và Đức Giê-hô-va đã ban nó cho các ngươi, để gánh lấy tội lỗi của hội chúng, và làm lễ chuộc tội cho họ trước mặt Đức Giê-hô-va?" (Lê-vi Ký 10:16-17).
Hành động "thiêu rồi" (hiśśārēp) của A-rôn và các con trai là điểm then chốt của sự sai trái. Theo chỉ thị chi tiết trong Lê-vi Ký 6:24-30 (hoặc 6:17-23 trong một số phân đoạn), thịt của con sinh tế chuộc tội (ḥaṭṭā’ṯ) phải được xử lý khác nhau tùy thuộc vào đối tượng vì ai mà tế lễ đó được dâng.
1. Của lễ chuộc tội cho thầy tế lễ hoặc cho cả hội chúng: Máu được đem vào Nơi Thánh (bên trong bức màn), còn thân thịt phải được đem ra ngoài trại quân và thiêu hết trên đống lửa (Lê-vi Ký 4:1-21; 6:30). Không ai được ăn.
2. Của lễ chuộc tội cho một quan trưởng hay một thường dân: Máu được bôi trên các sừng bàn thờ về của lễ thiêu và đổ dưới chân bàn thờ. Phần thịt thì trở nên thánh và phải do các thầy tế lễ nam ăn tại một nơi thánh, trong hành lang Đền Tạm (Lê-vi Ký 6:26, 29). Việc ăn thịt con sinh này mang ý nghĩa thần học trọng đại: "Hễ ai ăn thịt nó sẽ mang lấy tội lỗi của người khác" (Lê-vi Ký 10:17, câu này Môi-se giải thích). Thầy tế lễ, trong vai trò trung bảo, bằng hành động ăn thịt con sinh, biểu tượng cho việc gánh lấy (nāśā’) tội lỗi của người dâng lễ và cất nó đi.
Trong Lê-vi Ký 9:15, A-rôn đã dâng của lễ chuộc tội cho dân chúng. Theo quy định ở điểm 1 phía trên, đây là của lễ chuộc tội cho cả hội chúng. Do đó, thịt của nó phải được đem ra ngoài trại quân để thiêu, chứ không phải để ăn. Tuy nhiên, khi Môi-se tra xét, ông phát hiện ra rằng con dê đực của lễ chuộc tội đó đã bị thiêu ngay tại chỗ, không phải bên ngoài trại quân. Điều này dẫn đến câu hỏi then chốt: Tại sao Môi-se lại nổi giận và chất vấn việc họ "không ăn" thịt? Sự mâu thuẫn bề ngoài này đưa chúng ta đến cốt lõi của vấn đề.
Giải Nghĩa và Phân Tích Nguyên Nhân Sâu Xa
Có hai cách giải thích chính, và cả hai đều bổ sung cho nhau, làm nổi bật sự sai trái của A-rôn:
1. Khả Năng Về Một Của Lễ Chuộc Tội Khác (Cho Một Cá Nhân): Nhiều nhà giải kinh cho rằng, ngoài của lễ chuộc tội cho cả hội chúng được đề cập trong Lê-vi Ký 9:15, còn có một của lễ chuộc tội khác được dâng lên trong ngày đó—có thể là cho một cá nhân (quan trưởng hoặc thường dân)—mà thịt của nó đáng lẽ phải được các thầy tế lễ ăn. Tuy nhiên, trong cơn sợ hãi và rối trí sau cái chết của Na-đáp và A-bi-hu, A-rôn và các con trai đã thiêu tất cả mọi thứ, bao gồm cả phần thịt đáng lẽ phải ăn. Hành động "thiêu rồi" của họ là một sự bất tuân tổng quát đối với một mạng lệnh cụ thể.
2. Hành Động Thiêu Đốt Tại Chỗ Thay Vì Ra Ngoài Trại Quân: Ngay cả với của lễ chuộc tội cho hội chúng (phải được thiêu bên ngoài), việc họ thiêu nó trong khu vực thánh thay vì đem ra ngoài trại quân cũng đã là một sự vi phạm. Nhưng tại sao Môi-se lại hỏi về việc "không ăn"? Câu hỏi của Môi-se trong câu 17 có thể là một cách chất vấn để A-rôn tự bộc lộ lý do thực sự đằng sau hành động sai lầm của mình. Môi-se biết rõ luật lệ. Ông hỏi về chi tiết "không ăn" để buộc A-rôn phải giải trình về toàn bộ quy trình xử lý sai trái của mình, từ việc không đem thịt ra ngoài (nếu là của lễ cho hội chúng) hoặc không ăn (nếu là của lễ cho cá nhân).
Dù theo cách giải thích nào, hành động của A-rôn và các con trai cũng là một sự lệch lạc nghiêm trọng so với mạng lệnh đã được Đức Chúa Trời truyền phán. Trong bối cảnh vừa chứng kiến sự phán xét kinh khiếp, họ đã phản ứng bằng sự sợ hãi thái quá dẫn đến bất tuân, hoặc có lẽ bằng một sự ngờ vực về hiệu quả của chính nghi lễ chuộc tội trong ngày hôm đó.
Lời Giải Trình Của A-rôn Và Sự Chấp Nhận Của Môi-se (Lê-vi Ký 10:19-20)
A-rôn đáp lại Môi-se: "Nầy, ngày nay họ có dâng của lễ chuộc tội và của lễ thiêu mình lên trước mặt Đức Giê-hô-va; sau các việc xảy đến cho tôi ngày nay, nếu tôi có ăn của lễ chuộc tội, há có đẹp lòng Đức Giê-hô-va chăng?" (c.19).
Lời đáp của A-rôn không phải là một sự bào chữa, mà là một lời giải bày tấm lòng tan vỡ. Ông nhắc đến bi kịch "các việc xảy đến cho tôi" – cái chết của hai đứa con trai. A-rôn cảm thấy rằng, trong tình trạng ô uế và đau buồn tột cùng của gia đình thầy tế lễ (tum’â), nếu ông và các con trai còn lại ăn phần thịt rất thánh của của lễ chuộc tội, điều đó sẽ là bất kính, không xứng đáng, và "không đẹp lòng Đức Giê-hô-va". Ông sợ rằng sự ô uế về mặt nghi lễ hoặc tình trạng tâm hồn đau thương của mình sẽ làm ô uế của lễ thánh và lại chuốc lấy sự phán xét.
Phản ứng của Môi-se rất đáng chú ý: "Môi-se nghe lời giải ấy bèn bằng lòng" (c.20). Tại sao Môi-se, người bảo vệ nghiêm ngặt luật pháp, lại "bằng lòng" (wayyiṭṭab – và ông thấy là tốt) trước một hành động bất tuân rõ ràng? Điều này cho thấy Đức Chúa Trời nhìn thấy tấm lòng. Luật pháp đòi hỏi sự vâng lời tuyệt đối, nhưng Đức Chúa Trời cũng là Đấng đầy lòng thương xót, thấu hiểu nỗi đau của con người. A-rôn, trong sự yếu đuối và đau buồn tột cùng, đã có một động cơ xuất phát từ lòng kính sợ Đức Chúa Trời, dù dẫn đến một hành động sai về mặt hình thức. Ông đặt sự thánh khiết của Đức Chúa Trời và nỗi sợ làm ô uế điều thánh lên trên cả mạng lệnh nghi lễ. Môi-se nhận ra rằng đây không phải là sự khinh thường luật pháp như hành động của Na-đáp và A-bi-hu, mà là một phản ứng của một tấm lòng bị tổn thương nhưng vẫn kính sợ. Đức Chúa Trời chấp nhận điều đó.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
1. Sự Vâng Lời Xuất Phát Từ Hiểu Biết và Tấm Lòng: Câu chuyện dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời đòi hỏi sự vâng lời chính xác đối với Lời Ngài. Cơ Đốc nhân được kêu gọi không phải để phục vụ theo ý riêng ("lửa lạ"), cũng không phải để thay đổi các mệnh lệnh của Ngài dù với động cơ nào. Chúng ta phải tìm hiểu Lời Chúa cách cẩn thận (2 Ti-mô-thê 2:15) và làm theo.
2. Bản Chất Của Sự Chuộc Tội Được Ứng Nghiệm Trong Đấng Christ: Các của lễ trong Cựu Ước là hình bóng về Chúa Giê-xu Christ, Chiên Con vô tội của Đức Chúa Trời. Ngài là của lễ chuộc tội trọn vẹn và cuối cùng. Việc thầy tế lễ ăn thịt con sinh để "gánh lấy tội lỗi" (Lê-vi Ký 10:17) là một hình ảnh mạnh mẽ về Đấng Christ, Đấng đã "mang tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài trên cây gỗ" (1 Phi-e-rơ 2:24). Chúng ta không còn cần tế lễ nào khác, nhưng phải bằng đức tin "ăn thịt và uống huyết" Ngài (Giăng 6:53-56), tức là tiếp nhận Ngài cách trọn vẹn.
3. Sự Cân Bằng Giữa Lẽ Thật và Ân Điển: Phản ứng của Môi-se nhắc nhở chúng ta về sự cân bằng trong cách đối diện với những sai sót của anh em mình. Cần có sự tra xét theo lẽ thật (như Môi-se đã làm), nhưng cũng cần sự nhạy cảm, thấu hiểu và ân điển khi thấy được tấm lòng thật sự ăn năn, kính sợ Chúa (Ê-phê-sô 4:15).
4. Phục Vụ Trong Sự Kính Sợ và Khiêm Nhường: A-rôn, dù là thầy tế lễ thượng phẩm, cũng nhận ra sự bất xứng và ô uế của mình trước Đấng Thánh. Điều này dạy chúng ta tinh thần phục vụ: "Hãy làm việc nên sự cứu chuộc mình với sự kính sợ run rẩy" (Phi-líp 2:12). Mọi sự phục vụ Chúa phải xuất phát từ lòng kính sợ chân thành.
5. Đến Gần Chúa Với Một Tấm Lòng Chân Thật: Cuối cùng, Đức Chúa Trời nhìn thấy tấm lòng (1 Sa-mu-ên 16:7). Dù A-rôn sai về hành động, Đức Chúa Trời thấy sự kính sợ trong lòng ông. Điều này an ủi chúng ta: Khi chúng ta đến với Chúa trong sự yếu đuối, đau buồn, và thậm chí lầm lỗi, nhưng với một tấm lòng chân thật hướng về Ngài, Ngài vẫn thấu hiểu và tiếp nhận. Ân điển của Ngài đủ cho chúng ta (2 Cô-rinh-tô 12:9).
Kết Luận
Sự kiện Lê-vi Ký 10:16-20 là một minh họa sống động về tính nghiêm túc của sự thánh khiết Đức Chúa Trời và sự phức tạp của tấm lòng con người. Nó cảnh cáo chúng ta chống lại sự cẩu thả hoặc tùy tiện trong việc thờ phượng và phục vụ Đức Chúa Trời. Đồng thời, nó cũng mặc khải một Đức Chúa Trời công bình nhưng đầy lòng thương xót, Đấng đoán xét hành động nhưng cũng xem xét động cơ. Là những thầy tế lễ nhà vua trong Tân Ước (1 Phi-e-rơ 2:9), chúng ta được kêu gọi phục vụ Đức Chúa Trời với sự vâng lời trọn vẹn đối với Lời Ngài, với lòng kính sợ chân thành, và với niềm tin vững chắc vào của lễ chuộc tội duy nhất, trọn vẹn—là Chúa Giê-xu Christ. Trong Ngài, chúng ta được tha thứ, được tẩy sạch, và được mạnh dạn đến gần ngôi ơn phước để phục vụ Đức Chúa Trời hằng sống (Hê-bơ-rơ 9:14; 10:19-22).