Tình yêu kiên trì mãi mãi có nghĩa là gì (1 Cô-rinh-tô 13:7)?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,045 từ
Chia sẻ:

Tình Yêu Kiên Trì Mãi Mãi (1 Cô-rinh-tô 13:7)

Trong hành trình đức tin, có lẽ không có chương nào trong Kinh Thánh được yêu mến và trích dẫn nhiều như 1 Cô-rinh-tô 13 – “Bài Ca Tình Yêu” của Sứ đồ Phao-lô. Giữa một Hội Thánh đầy rẫy sự chia rẽ, tôn sùng ân tứ, và thiếu sự trưởng thành thuộc linh, Phao-lô đã chỉ ra con đường tốt nhất: con đường của tình yêu. Và ở trung tâm của bài ca ấy, câu 7 đứng như một tuyên ngôn hùng hồn về sức chịu đựng và sự bền bỉ vĩnh cửu của tình yêu đích thực: “Lại hay che đậy mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.” (1 Cô-rinh-tô 13:7). Nhưng “tình yêu kiên trì mãi mãi” này thực sự có ý nghĩa gì? Nó chỉ là một lý tưởng lãng mạn hay là một mệnh lệnh thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân? Bài nghiên cứu này sẽ đi sáu khai phá bốn động từ then chốt trong câu Kinh Thánh quan trọng này, đặt chúng trong bối cảnh nguyên bản Hy Lạp và toàn bộ lời dạy của Kinh Thánh.

Bối Cảnh và Ý Nghĩa của “Mọi Sự”

Trước khi đi vào phân tích chi tiết, chúng ta phải hiểu cụm từ “mọi sự” (πάντα – panta trong tiếng Hy Lạp) được lặp lại bốn lần. Đây không phải là sự ngây thơ, mù quáng, hay chủ nghĩa lý tưởng không tưởng. Thay vào đó, nó mô tả một thái độ có chủ ý và lựa chọn của tình yêu khi đối diện với mọi hoàn cảnh, mọi thử thách, và mọi tương tác trong đời sống. “Mọi sự” ở đây bao hàm những khó khăn, sự thất vọng, những lỗi lầm của người khác, những hoàn cảnh bất công, và cả những điều chưa biết trong tương lai. Tình yêu của Đấng Christ trong chúng ta quyết định phản ứng theo một cách thức cụ thể trước “mọi sự” ấy.

Khám Phá Bốn Hành Động Của Tình Yêu Kiên Trì

1. “Hay che đậy mọi sự” (πάντα στέγει – panta stegei)

Động từ “στέγει” (stegei) có nghĩa đen là “che lại bằng một mái nhà”, “bảo vệ khỏi những yếu tố bên ngoài”, hoặc “chịu đựng, chịu đựng được”. Nó mang ý nghĩa của sự bảo vệ và bao bọc. Tình yêu không có thói quen phơi bày những sai sót, yếu đuối, hay xấu hổ của người khác ra cho công chúng. Nó không lan truyền tin đồn hay thích thú với những thất bại của anh chị em mình. Châm ngôn 10:12 khẳng định: “Sự ghen ghét xui điều cãi lộn; Nhưng lòng thương yêu che đậy hết các tội phạm.” Điều này không có nghĩa là bỏ qua tội lỗi một cách dễ dãi, nhưng là xử lý nó trong tình yêu thương và sự tế nhị (Ma-thi-ơ 18:15), với mục đích phục hồi chứ không phải hủy diệt. Chính Chúa Giê-xu đã “che đậy” tội lỗi chúng ta bằng huyết Ngài, và tình yêu Ngài ban cho chúng ta thúc giục chúng ta có thái độ tương tự. Trong thực tế, điều này có nghĩa là từ chối tham gia vào những cuộc nói xấu, bảo vệ danh tiếng của người khác, và chọn cách nói chuyện trực tiếp, riêng tư với người mắc lỗi thay vì tố cáo công khai.

2. “Tin mọi sự” (πάντα πιστεύει – panta pisteuei)

Động từ “πιστεύει” (pisteuei) có nghĩa là “tin tưởng, có đức tin”. Tình yêu luôn có khuynh hướng tin tưởng vào điều tốt đẹp nhất nơi người khác. Nó sẵn sàng trao niềm tin. Điều này không đồng nghĩa với sự ngây thơ, dễ bị lừa dối, mà là một lựa chọn tích cực để gán cho người khác những động cơ tốt nhất có thể khi chưa có bằng chứng ngược lại. Nó xuất phát từ đức tin nơi Đấng có thể biến đổi lòng người. Trong mối quan hệ với Chúa, điều này nghĩa là tin cậy tuyệt đối vào lời hứa và bản tính tốt lành của Ngài dù hoàn cảnh có thế nào. Trong mối quan hệ với con người, nó thể hiện qua việc cho họ cơ hội, tin vào tiềm năng tốt đẹp trong họ bởi ân điển Chúa, và từ chối vội vàng kết án. Nó là sự tin cậy được nuôi dưỡng bởi đức tin nơi Đức Chúa Trời, Đấng “vì chúng ta chưa hề tiếc chính Con mình, nhưng đã vì chúng ta phó Con ấy cho, thì Ngài há chẳng cũng sẽ ban mọi sự luôn với Con ấy cho chúng ta sao?” (Rô-ma 8:32).

3. “Trông cậy mọi sự” (πάντα ἐλπίζει – panta elpizei)

“ἐλπίζει” (elpizei) nghĩa là “hy vọng, trông đợi”. Tình yêu không bao giờ thôi hy vọng. Ngay cả trong tình huống tồi tệ nhất, tình yêu vẫn nhìn về phía trước với sự lạc quan dựa trên nền tảng thuộc linh. Sự hy vọng này không dựa trên hoàn cảnh thay đổi hay sự cải thiện của con người, mà dựa trên sự thành tín và quyền năng của Đức Chúa Trời. Nó là hy vọng rằng Chúa đang hành động, rằng Ngài sẽ hoàn thành công việc tốt lành mà Ngài đã khởi đầu (Phi-líp 1:6), và rằng câu chuyện cuối cùng sẽ là một câu chuyện cứu chuộc. Điều này cho phép Cơ Đốc nhân kiên trì trong lời cầu nguyện cho người thân yêu chưa tin Chúa, tiếp tục đầu tư vào những mối quan hệ khó khăn, và giữ vững đức tin giữa nghịch cảnh. Như Rô-ma 5:5 dạy: “… trông cậy không làm hổ thẹn, vì sự yêu thương của Đức Chúa Trời rải khắp trong lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh đã được ban cho chúng ta.” Hy vọng là đặc tính không thể tách rời của tình yêu.

4. “Nín chịu mọi sự” (πάντα ὑπομένει – panta hypomenei)

Đây là động từ mạnh mẽ nhất, kết thúc câu 7 và làm nền tảng cho sự “kiên trì mãi mãi”. “ὑπομένει” (hypomenei) không chỉ là chịu đựng một cách thụ động, mà là kiên trì, bền bỉ, đứng vững, chịu đựng một cách anh dũng. Nó là từ dùng để mô tả sự kiên nhẫn của Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 12:2) và của Gióp (Gia-cơ 5:11). Tình yêu có khả năng chịu đựng mọi sự xúc phạm, thất vọng, chống đối, và khổ đau mà không bỏ cuộc, không rút lui, và không trả đũa. Sức mạnh để “nín chịu” này bắt nguồn từ tình yêu của Đấng Christ, Đấng đã “nín chịu thập tự giá” vì chúng ta. Nó là sự bền đỗ có chủ đích, được tiếp sức bởi tình yêu. Trong hôn nhân, tình bạn, và mối quan hệ trong Hội Thánh, đây là chất kết dính giúp vượt qua những mùa đông lạnh giá. Gia-cơ 1:12 chép: “Phước cho người bị cám dỗ; vì lúc đã chịu nổi sự thử thách rồi, thì sẽ lãnh mão triều thiên của sự sống mà Đức Chúa Trời đã hứa cho kẻ kính mến Ngài.” Tình yêu “nín chịu” vì nó nhìn thấy mục đích và phần thưởng cuối cùng.

Nguồn Gốc và Khuôn Mẫu Tối Thượng: Tình Yêu của Đấng Christ

Bốn đặc tính này không thể được thực hiện bằng sức mạnh ý chí con người. Chúng là bông trái của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22) và là sự bày tỏ của tình yêu Đấng Christ qua chúng ta. Chính Ngài là hiện thân hoàn hảo của tình yêu “kiên trì mãi mãi”:

  • Ngài đã che đậy tội lỗi chúng ta: “Phước thay cho người nào gian ác được tha thứ, Và tội lỗi được che đậy!” (Thi Thiên 32:1, ứng nghiệm trong Christ).
  • Ngài tin và kêu gọi chúng ta, những tội nhân bất toàn, trở nên môn đồ Ngài.
  • Ngài là nền tảng cho hy vọng của chúng ta: “Đấng Christ trong anh em, là sự trông cậy về vinh hiển” (Cô-lô-se 1:27).
  • Ngài đã nin chịu thập tự giá: “Ấy vậy, anh em hãy nghĩ đến Đấng đã chịu sự chống trả của tội nhân dường ấy, hầu cho khỏi mỏi mệt sờn lòng.” (Hê-bơ-rơ 12:3).
Khi chúng ta đâm rễ và được gây dựng trong tình yêu của Ngài (Ê-phê-sô 3:17), chúng ta mới có thể yêu như vậy.

Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân

1. Trong Mối Quan Hệ Với Chúa: Hãy tập “tin mọi sự” và “trông cậy mọi sự” nơi Ngài qua việc giao phó mọi lo lắng, bệnh tật, bất an về tương lai cho Ngài. Sự cầu nguyện kiên trì là biểu hiện của tình yêu “nín chịu” với Đức Chúa Trời, tin rằng Ngài nghe và sẽ đáp lời theo cách tốt nhất.

2. Trong Gia Đình: Vợ chồng hãy “che đậy” những lỗi lầm nhỏ, không đem chúng ra làm vũ khí trong cãi vã. Cha mẹ hãy “tin” và “trông cậy” vào tiềm năng thuộc linh nơi con cái, kiên nhẫn dạy dỗ (“nín chịu”) chúng trong Chúa.

3. Trong Hội Thánh: Hãy “che đậy” những lời đồn đại, chọn bảo vệ danh dự anh em. “Tin” vào sự chân thành của nhau, “trông cậy” vào công việc Đức Thánh Linh đang làm trong Hội Thánh dù còn nhiều bất toàn, và “nín chịu” với những tính tình khó chịu hay sự chậm trưởng thành của người khác, nhớ rằng Chúa cũng đang kiên nhẫn với chính mình.

4. Trong Thế Giới: Tình yêu “kiên trì mãi mãi” thúc đẩy chúng ta kiên trì làm chứng, cầu nguyện cho người hư mất, và đáp lại sự thù ghét, hiểu lầm bằng sự nhẫn nhục và ân huệ, noi gương Chúa.

Kết Luận: Tình Yêu Không Hề Hư Mất

Câu 8 tiếp ngay sau đó tuyên bố: “Tình yêu thương chẳng hề hư mất…” (1 Cô-rinh-tô 13:8a). Đây chính là lý do cho sự kiên trì mãi mãi. Vì tình yêu đến từ Đức Chúa Trời (1 Giăng 4:7), và bản thân Ngài là tình yêu (1 Giăng 4:8), nên tình yêu mang thuộc tính vĩnh cửu của Ngài. Nó không phải là một cảm xúc chóng tàn, mà là một bản tính thần thượng được ban cho và thực hành bằng đức tin. Bốn hành động “che đậy, tin, trông cậy, nín chịu” vẽ nên chân dung một tình yêu chủ động, mạnh mẽ, có sức chịu đựng phi thường, và bắt nguồn từ thập tự giá. Sống ra tình yêu kiên trì mãi mãi này không chỉ là mệnh lệnh, mà là đặc quyền cao cả của mỗi Cơ Đốc nhân – để qua chúng ta, thế gian có thể thấy được một phản chiếu của tình yêu bất diệt của Đấng Christ dành cho Hội Thánh Ngài. Ước gì chúng ta ngày càng được đầy dẫy tình yêu ấy, hầu cho mọi sự chúng ta làm đều được thúc đẩy và thực hiện trong tình yêu (1 Cô-rinh-tô 16:14).

Quay Lại Bài Viết