Tại sao giá chuộc cho nam và nữ lại khác nhau trong Lê-vi Ký 27:3–8?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,412 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Giá Chuộc Cho Nam Và Nữ Lại Khác Nhau Trong Lê-vi Ký 27:3–8?

Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, có những phân đoạn thoạt nhìn có thể khiến độc giả hiện đại bối rối, thậm chí chất vấn. Lê-vi Ký 27:3-8 là một trong những phân đoạn như vậy, khi nó đưa ra một bảng giá trị khác nhau cho việc chuộc lại (hay ước giá) một người nam và một người nữ đã được khấn nguyện dâng cho Đức Giê-hô-va. Sự khác biệt này, nếu không được nghiên cứu trong bối cảnh văn hóa, lịch sử và thần học đầy đủ, có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng về bản tính của Đức Chúa Trời và giá trị con người. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ đi sâu khai quật ý nghĩa thực sự đằng sau những con số đó, để khám phá ra sự khôn ngoan, công bằng và ân điển của Đức Chúa Trời được bày tỏ ngay trong những chi tiết tưởng chừng khô khan của luật pháp.

Trước hết, chúng ta cần đọc kỹ phân đoạn kinh văn gốc:

“3 Nếu giá định về một người nam từ hai mươi đến sáu mươi tuổi, thì giá định là năm mươi siếc lơ bạc, tùy theo siếc lơ nơi thánh. 4 Nếu là một người nữ, thì giá định là ba mươi siếc lơ. 5 Nếu từ năm đến hai mươi tuổi, thì giá định về một người nam là hai mươi siếc lơ, về một người nữ là mười siếc lơ. 6 Nếu từ một tháng đến năm năm, thì giá định về một người nam là năm siếc lơ bạc, về một người nữ là ba siếc lơ bạc. 7 Nếu từ sáu mươi tuổi trở lên, nếu là người nam thì giá định là mười lăm siếc lơ, nếu là người nữ là mười siếc lơ. 8 Bằng như kẻ khấn nguyên là nghèo khổ, không nộp được giá định, thì sẽ đem đến thầy tế lễ, thầy tế lễ sẽ định giá cho, tùy theo phương thế của người khấn nguyên, thầy tế lễ sẽ định giá vậy.” (Lê-vi Ký 27:3-8, Bản Truyền Thống 1925)

I. Bối Cảnh Và Ý Nghĩa Của Sự “Khấn Nguyện” và “Giá Định”

Để hiểu được đoạn Kinh Thánh này, chúng ta phải đặt nó vào đúng ngữ cảnh. Lê-vi Ký chương 27 không nói về việc mua bán nô lệ hay định giá trị nội tại của một con người. Chương này nằm ở phần cuối sách, đề cập đến những lời khấn nguyện đặc biệt (vows)vật biệt riêng ra thánh (dedications). Người Israel có thể khấn nguyện dâng cho Đức Chúa Trời một người (thường là chính mình hoặc con cái trong gia đình), một con vật, một căn nhà, hay một phần ruộng nương (Lê-vi Ký 27:1-2, 14).

Từ Hebrew được dùng cho “giá định” ở đây là עֶרְכְּךָ (ʿerekekha), xuất phát từ gốc ערך (ʿrk), có nghĩa là “ước lượng”, “sắp xếp”, hoặc “đánh giá”. Nó không phải là giá bán (price) mà là giá trị ước tính (valuation) cho một mục đích tôn giáo cụ thể: để người đó có thể được “chuộc lại” (redeem) bằng tiền mặt thay vì phải phục vụ trực tiếp tại đền tạm. Đây là một hành động thiêng liêng, không phải thương mại.

Mục đích của bảng giá trị này là để bảo vệ tính nghiêm túc của lời khấn nguyện. Khi một người đã khấn dâng mình hay người khác cho Chúa, họ không thể tùy tiện rút lại. Nếu muốn “chuộc” người đó về, họ phải nộp một số tiền tương ứng với giá trị lao động/hiệu quả kinh tế ước tính của người đó đối với công việc tại đền tạm và đối với xã hội Israel lúc bấy giờ. Điều này ngăn ngừa việc khấn nguyện hời hợt (Truyền đạo 5:4-5).

II. Phân Tích Chi Tiết Các Mức Giá: Không Phải Là Giá Trị Bẩm Sinh, Mà Là Giá Trị Chức Năng

Bảng giá trị trong Lê-vi Ký 27 dựa trên ba yếu tố: Giới tính, Độ tuổi, và Khả năng Lao động. Sự khác biệt giữa nam và nữ phải được hiểu dưới ánh sáng của cấu trúc kinh tế - xã hội của một nền văn minh nông nghiệp cổ đại cách đây 3500 năm.

1. Nhóm tuổi lao động chính (20-60 tuổi):
- Nam: 50 siếc lơ bạc.
- Nữ: 30 siếc lơ bạc.
Phân tích: Đây là nhóm có sức lao động mạnh nhất. Trong xã hội Israel, công việc tại đền tạm (khiêng vác, dựng trại, các công việc nặng nhọc hỗ trợ cho thầy tế lễ) và lao động sản xuất chính (canh tác, chăn nuôi, xây dựng, chiến đấu) chủ yếu do nam giới đảm nhiệm. Giá trị ước tính cao hơn phản ánh tiềm năng đóng góp lao động thể chất trong bối cảnh đó. Điều này không hề giảm thiểu giá trị của người nữ, nhưng công việc của họ (quản lý gia đình, nuôi dạy con cái, các nghề thủ công trong nhà) được đánh giá trong một khung kinh tế khác.

2. Nhóm thanh thiếu niên (5-20 tuổi):
- Nam: 20 siếc lơ.
- Nữ: 10 siếc lơ.
Phân tích: Nhóm này chưa vào độ tuổi lao động đầy đủ, sức lực và kỹ năng còn đang phát triển. Giá trị ước tính thấp hơn tương ứng.

3. Nhóm trẻ nhỏ (1 tháng - 5 tuổi):
- Nam: 5 siếc lơ.
- Nữ: 3 siếc lơ.
Phân tích: Đây là mức thấp nhất, vì trẻ nhỏ hoàn toàn chưa có khả năng lao động và còn cần sự chăm sóc rất lớn.

4. Nhóm cao tuổi (trên 60 tuổi):
- Nam: 15 siếc lơ.
- Nữ: 10 siếc lơ.
Phân tích: Sức lao động thể chất đã giảm sút, vì vậy giá trị ước tính cũng giảm theo. Điều đáng chú ý là sự chênh lệch giữa nam và nữ ở nhóm này là ít nhất (chỉ 5 siếc lơ), phản ánh việc khi về già, sự khác biệt về khả năng lao động nặng nhọc giữa hai giới cũng thu hẹp lại.

Điểm then chốt cần nhấn mạnh: Các con số này KHÔNG nói lên giá trị linh hồn, nhân phẩm, hay địa vị trước mặt Đức Chúa Trời của một người. Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng cả nam lẫn nữ đều được dựng nên giống hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27) và trong Đấng Christ, “không còn nam hay nữ” về phương diện địa vị thuộc linh và sự cứu rỗi (Ga-la-ti 3:28). Bảng giá này chỉ là một công cụ hành chính-tôn giáo dựa trên tiêu chuẩn kinh tế khách quan của thời đại đó, nhằm điều tiết việc chuộc lại lời khấn nguyện.

III. Bằng Chứng Về Sự Bình Đẳng Căn Bản và Ân Điển Trong Chính Luật Pháp

Nếu đọc kỹ toàn bộ chương 27, chúng ta sẽ thấy sự công bằng và ân điển của Đức Chúa Trời được bày tỏ rõ ràng:

1. Luật dành cho người nghèo (câu 8): Đây là điểm sáng thần học quan trọng. Kinh văn viết: “Bằng như kẻ khấn nguyên là nghèo khổ, không nộp được giá định, thì sẽ đem đến thầy tế lễ, thầy tế lễ sẽ định giá cho, tùy theo phương thế của người khấn nguyên.” Luật pháp của Đức Chúa Trời không cứng nhắc và vô cảm. Ngài biết hoàn cảnh của từng người. Giá trị chuộc lại được điều chỉnh theo khả năng tài chính thực tế của người khấn nguyện. Điều này đảm bảo rằng người nghèo không bị loại trừ khỏi việc thực hiện lời khấn nguyện thiêng liêng hay chuộc lại người thân của mình. Ân điển được đan xen ngay trong luật pháp.

2. Giá trị của mọi người đều được công nhận: Việc có một bảng giá trị cho mọi lứa tuổi và giới tính, kể cả trẻ sơ sinh, đã hàm ý rằng mọi sự sống đều quan trọng và có thể được dâng lên cho Chúa. Trong nhiều nền văn hóa cổ đại khác, phụ nữ và trẻ em thường bị xem nhẹ; nhưng trong luật pháp của Đức Chúa Trời, họ vẫn có một vị trí rõ ràng và được Luật bảo vệ.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra những bài học quý báu cho đức tin và cuộc sống:

1. Sự Nghiêm Túc Của Lời Hứa Với Chúa: Nguyên tắc then chốt của Lê-vi Ký 27 là tôn trọng lời khấn nguyện. Đấng Christ dạy chúng ta đừng thề thốt lung tung, nhưng “phải thì nói phải, không thì nói không” (Ma-thi-ơ 5:37). Khi chúng ta hứa dâng điều gì cho Chúa – thời gian, tài chính, khả năng, hay chính cuộc đời mình – chúng ta phải giữ lời với tấm lòng kính sợ và trung tín. Sự dâng hiến của chúng ta ngày nay không phải bằng một “giá chuộc” cố định, nhưng bằng cả tấm lòng (Rô-ma 12:1).

2. Hiểu Kinh Thánh Trong Bối Cảnh: Bài học này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giải kinh lành mạnh. Không nên vội vã rút ra kết luận về tính cách của Đức Chúa Trời hay giá trị con người từ một câu Kinh Thánh cô lập. Phải nghiên cứu ngữ cảnh, văn hóa, lịch sử và toàn bộ sứ điệp của Kinh Thánh. Đức Chúa Trời của Cựu Ước cũng chính là Đức Chúa Trời của Tân Ước – giàu lòng thương xót và công bình.

3. Giá Trị Thực Sự Của Con Người Đến Từ Đấng Christ: Sự khác biệt trong Lê-vi Ký 27 cuối cùng dẫn chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ, là “giá chuộc” cuối cùng và trọn vẹn cho tất cả mọi người. Ngài đã trả một giá vô cùng cao – chính huyết Ngài – để chuộc tất cả chúng ta về, không phân biệt nam, nữ, giàu, nghèo, nô lệ hay tự do (1 Phi-e-rơ 1:18-19; Ga-la-ti 3:28). Trong Đấng Christ, mọi thang bậc giá trị thuần túy dựa trên sức lao động hay địa vị xã hội đều bị phá đổ. Giá trị của chúng ta được xác định bởi tình yêu và cái giá mà Đấng Christ đã trả, chứ không bởi bất kỳ thước đo trần gian nào.

4. Tấm Lòng Cảm Thông Với Người Nghèo: Nguyên tắc điều chỉnh giá cho người nghèo (câu 8) cho thấy tấm lòng của Đức Chúa Trời. Hội Thánh chúng ta ngày nay cũng phải có tấm lòng mềm mại và thực tế khi đồng hành với những anh chị em có hoàn cảnh khó khăn. Sự dâng hiến được Chúa trân quý là sự dâng hiến xuất phát từ tấm lòng và theo khả năng thực tế, không phải là một gánh nặng pháp lý (2 Cô-rinh-tô 8:12).

V. Kết Luận

Sự khác biệt về “giá chuộc” cho nam và nữ trong Lê-vi Ký 27:3-8 không phải là một sự phân biệt đối xử dựa trên giá trị bẩm sinh, càng không phải là một giáo lý vĩnh viễn về thân phận con người. Thay vào đó, nó là một quy định hành chính thực tiễn trong một xã hội nông nghiệp cổ đại, được thiết lập để quản lý các lời khấn nguyện đặc biệt một cách công bằng và có trật tự, dựa trên giá trị lao động ước tính đương thời. Quan trọng hơn, chính trong những chi tiết tưởng chừng khô khan ấy, chúng ta thấy được bóng dáng của ân điển – qua việc điều chỉnh cho người nghèo – và cuối cùng, nó hướng chúng ta đến Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã trả giá bằng chính mạng sống Ngài để chuộc về một dân tộc thánh cho Đức Chúa Trời, vượt trên mọi khác biệt trần gian.

Vì vậy, khi đọc những phân đoạn tương tự, thay vì vội vã nghi ngờ tình yêu và sự công bình của Đức Chúa Trời, chúng ta hãy khiêm nhường tìm kiếm ý nghĩa lịch sử và nguyên tắc thuộc linh đằng sau đó. Hãy luôn nhớ rằng, toàn bộ Kinh Thánh, kể cả Luật pháp, đều làm chứng về Chúa Cứu Thế Giê-xu (Giăng 5:39) và dạy dỗ chúng ta trong sự công bình, để cho người của Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành (2 Ti-mô-thê 3:16-17).


“Hãy kính sợ Đức Chúa Trời” (Truyền đạo 5:7). Lời khấn nguyện của chúng ta ngày nay là cả cuộc đời được dâng lên làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết