Có phải thêm từ 'đồng tính' vào Kinh Thánh năm 1946 là một sai lầm dịch thuật?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,360 từ
Chia sẻ:

Có Phải Thêm Từ 'Đồng Tính' Vào Kinh Thánh Năm 1946 Là Một Sai Lầm Dịch Thuật?

Trong những thập niên gần đây, một luận điểm được lan truyền trên một số diễn đàn và mạng xã hội cho rằng từ “đồng tính” chỉ xuất hiện trong Kinh Thánh từ năm 1946, cụ thể là trong bản Revised Standard Version (RSV), và đó là một sai lầm dịch thuật có chủ ý. Luận điểm này đặt ra một câu hỏi nghiêm túc đối với các nhà nghiên cứu Kinh Thánh: Sự thật về nguồn gốc từ ngữ này trong bản dịch Kinh Thánh là gì? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ngữ nghĩa từ nguyên gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, bối cảnh lịch sử dịch thuật, và quan trọng nhất là xem xét sự dạy dỗ xuyên suốt của Kinh Thánh về tình dục và sự thánh khiết.

I. Bối Cảnh Lịch Sử: Bản Dịch Revised Standard Version (RSV) 1946

Revised Standard Version (RSV) là một bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh quan trọng, hoàn thành Tân Ước vào năm 1946 và toàn bộ Kinh Thánh vào năm 1952. Đây là bản hiệu đính từ American Standard Version (ASV) 1901. Công việc dịch thuật được thực hiện bởi một ủy ban gồm các học giả từ nhiều giáo phái, với mục tiêu cập nhật ngôn ngữ và áp dụng những khám phá mới về bản thảo (như các Cuộn Biển Chết).

Luận điểm cho rằng từ “homosexual” (đồng tính luyến ái) lần đầu tiên xuất hiện trong bản RSV 1946 tại 1 Cô-rinh-tô 6:9 là có cơ sở một phần. Trước đó, các bản dịch tiếng Anh phổ biến như King James Version (KJV, 1611) dịch cụm từ Hy Lạp “ἀρσενοκοῖται” (arsenokoitai) là “abusers of themselves with mankind” (những kẻ lạm dụng chính mình với loài người). Bản RSV đã dịch cụ thể hóa thành “homosexuals” (những người đồng tính). Tuy nhiên, việc này không phải là một sự “thêm vào” từ ngữ hoàn toàn mới, mà là một nỗ lực giải nghĩa cụ thể hơn một từ Hy Lạp khó và hiếm gặp dựa trên sự hiểu biết đương thời của các học giả. Vấn đề nằm ở chỗ: Nỗ lực cụ thể hóa đó có chính xác so với ý định nguyên thủy của Phao-lô và toàn bộ mặc khải Kinh Thánh không?

II. Phân Tích Nguyên Ngữ: Từ Hy Lạp Then Chốt “Ἀρσενοκοῖται” (Arsenokoitai)

Để hiểu rõ, chúng ta phải quay về với nguyên văn được Đức Thánh Linh cảm thúc. Từ then chốt trong 1 Cô-rinh-tô 6:9-10“ἀρσενοκοῖται” (arsenokoitai), một từ ghép hiếm được tạo nên bởi:

“ἄρσην” (arsēn): nghĩa là “nam giới”.
“κοίτη” (koitē): nghĩa là “giường”, và trong ngữ cảnh này hàm ý “hành vi tình dục”.

Nghĩa đen của từ này là “những người đàn ông nằm giường với đàn ông”. Học giả Kinh Thánh nổi tiếng Gordon D. Fee chỉ ra rằng từ này rất có thể được Sứ đồ Phao-lô tạo ra khi ông suy ngẫm bản Bảy Mươi (bản dịch tiếng Hy Lạp của Cựu Ước). Cụ thể, từ này phản ánh ngôn ngữ trong Lê-vi Ký 18:22 và 20:13, nơi trong bản Bảy Mươi xuất hiện cụm từ “μετὰ ἄρσενος κοίτην γυναικὸς” (meta arsenos koitēn gynaikos) – “nằm với đàn ông như nằm với đàn bà”. Phao-lô đã kết hợp hai từ chính “arsen” (nam) và “koitē” (giường) để tạo thành một thuật ngữ thần học mới, mô tả rõ ràng hành vi tình dục giữa những người đàn ông.

Trong cùng một câu (1 Cô-rinh-tô 6:9), từ đi trước arsenokoitai“μαλακοὶ” (malakoi). Từ này nghĩa gốc là “mềm mại”, và trong ngữ cảnh này thường được hiểu là người đàn ông đóng vai trò thụ động trong hành vi đồng tính. Như vậy, Phao-lô liệt kê hai nhóm liên quan đến hành vi này: malakoiarsenokoitai, cho thấy một sự mô tả toàn diện.

Kết luận ngữ học: Dịch arsenokoitai là “homosexuals” (những người đồng tính) trong bối cảnh thế kỷ 20 là một cách diễn giải cụ thể hóa ý nghĩa của từ nguyên thủy, nhấn mạnh vào bản chất của hành vi mà từ đó mô tả. Nó không phải là sự “thêm vào” một khái niệm mới, mà là nỗ lực làm sáng tỏ một khái niệm đã có sẵn trong nguyên ngữ. Tuy nhiên, một số học giả ngày nay cho rằng cách dịch đó có thể thu hẹp phạm vi nghĩa của từ arsenokoitai, vốn có thể bao hàm các hình thức lạm dụng tình dục nam-nam khác (như mại dâm nam, cưỡng bức…).

III. Xem Xét Toàn Bộ Kinh Thánh: Sự Nhất Quán Trong Giáo Lý

Đức tin Cơ Đốc không xây dựng trên một câu đơn lẻ, mà trên toàn bộ sự mặc khải của Đức Chúa Trời. Do đó, chúng ta phải xem xét sự dạy dỗ xuyên suốt của Kinh Thánh về tình dục.

1. Cựu Ước: Luật pháp Môi-se định rõ:
“Ngươi chớ nằm cùng một người nam như nằm cùng một người nữ; ấy là một sự gớm ghiếc.” (Lê-vi Ký 18:22).
“Nếu một người nam nằm cùng một người nam như nằm cùng một người nữ, thì hai người đều phạm một sự gớm ghiếc; hắn chắc sẽ bị xử tử, máu hắn đổ lại trên hắn.” (Lê-vi Ký 20:13).
Hành vi này được xếp vào nhóm “sự gớm ghiếc” (toebah trong tiếng Hê-bơ-rơ), một từ mạnh mẽ chỉ những điều ghê tởm trước mặt Đức Chúa Trời, thường liên quan đến thờ thần tượng và những hành vi làm băng hoại trật tự sáng tạo của Ngài.

2. Tân Ước: Ngoài 1 Cô-rinh-tô 6:9-10, Sứ đồ Phao-lô còn đề cập trong:
“Vả, biết rõ rằng kẻ công bình sẽ không hưởng nước Đức Chúa Trời. Chớ tự dối mình: Phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ mềm mại (malakoi), kẻ đắm nam sắc (arsenokoitai)... thì đều chẳng hưởng nước Đức Chúa Trời được.” (1 Cô-rinh-tô 6:9-10, bản Truyền Thống).

“Hãy biết rõ điều đó, rằng chẳng ai kẻ tà dâm, ô uế, tham lam, tức là kẻ thờ hình tượng, được hưởng cơ nghiệp nước Đấng Christ và Đức Chúa Trời. Chớ để ai lấy lời giả trá phỉnh dỗ anh em; vì ấy là nhân những sự đó mà cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời giáng trên các con bạn nghịch.” (Ê-phê-sô 5:5-6).

“Luật pháp được lập ra cho những người không vâng phép, những kẻ phạm pháp, những kẻ bất kính và có tội, những kẻ không tin kính và phàm tục, những kẻ đánh cha mẹ mình, những kẻ giết người, những kẻ tà dâm, những kẻ đắm nam sắc (arsenokoitai), những kẻ buôn người, những kẻ nói dối, những kẻ thề dối, và vì cớ mọi sự trái nghịch với đạo lành.” (1 Ti-mô-thê 1:9-10, bản Truyền Thống).

Sự nhất quán từ Cựu Ước đến Tân Ước cho thấy: Hành vi tình dục giữa những người cùng giới tính được Kinh Thánh xác định rõ ràng là tội lỗi, vi phạm tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời về tình dục trong khuôn khổ hôn nhân một vợ một chồng giữa nam và nữ (Sáng Thế Ký 2:24, Ma-thi-ơ 19:4-6). Việc bản RSV 1946 dùng từ “homosexuals” chỉ là một bước trong quá trình dịch thuật nhằm truyền đạt ý nghĩa đó bằng ngôn ngữ đương đại. Các bản dịch hiện đại hơn (như NIV, ESV) thường dùng cụm từ mô tả như “men who have sex with men” (những người đàn ông quan hệ tình dục với đàn ông) để tránh các hàm ý văn hóa rộng của từ “homosexual” và tập trung vào hành vi.

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc

Là Cơ Đốc nhân, chúng ta tiếp nhận Lời Chúa với thái độ nào khi đối diện với những chủ đề nhạy cảm như vậy?

1. Giữ Lập Trường Trên Nền Tảng Kinh Thánh: Chúng ta được kêu gọi yêu thương chân lý (2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10). Điều này có nghĩa là chúng ta trung thành với sự dạy dỗ rõ ràng và nhất quán của Kinh Thánh, dù nó có trái với quan điểm phổ biến của thế gian. Chúng ta xác nhận rằng tiêu chuẩn về sự thánh khiết tình dục đến từ Đấng Tạo Hóa, chứ không từ văn hóa loài người hay thay đổi theo thời gian.

2. Phân Biệt Giữa Tội Lỗi và Người Phạm Tội: Kinh Thánh lên án tội lỗi, nhưng Đức Chúa Trời yêu thương tội nhân. Danh sách trong 1 Cô-rinh-tô 6:9-10 bao gồm nhiều loại tội: tham lam, trộm cướp, chửi rủa… “Ấy là một ít người trong anh em trước đã như thế; nhưng anh em đã được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình trong danh Đức Chúa Jêsus Christ và bởi Thánh Linh của Đức Chúa Trời chúng ta.” (câu 11). Thông điệp là mọi người đều là tội nhân và đều cần đến sự cứu rỗi trong Đấng Christ. Thái độ của chúng ta đối với những người đấu tranh với xu hướng đồng tính phải là thái độ của ân điển, chân lý và sự mời gọi ăn năn, chứ không phải sự kết án hay sợ hãi.

3. Sống Đời Sống Thánh Khiết và Yêu Thương: Gia-cơ 2:10 nhắc nhở: “Vì người nào giữ trọn luật pháp, mà phạm một điều răn, thì cũng đáng tội như đã phạm hết thảy.” Thay vì tập trung vào “tội của người khác”, mỗi chúng ta cần khiêm nhường xét lại đời sống mình, tìm kiếm sự thánh khiết trong mọi phương diện: tư tưởng, lời nói, hành động (1 Phi-e-rơ 1:15-16). Hội Thánh phải là nơi an toàn để mọi người, dù đang vướng vào tội lỗi gì, đều có thể tìm đến thập tự giá để được chữa lành và đổi mới.

4. Hiểu Biết Về Dịch Thuật Một Cách Cẩn Trọng: Câu chuyện về từ “homosexual” trong bản RSV dạy chúng ta bài học quý giá về việc nghiên cứu Kinh Thánh. Người tín hữu nên:

  • Sử dụng nhiều bản dịch uy tín để đối chiếu.
  • Quan tâm đến nghiên cứu nguyên ngữ (có thể thông qua các sách công cụ, chú giải).
  • Hiểu rằng mọi bản dịch đều là sự diễn giải ở một mức độ nào đó, và cần tìm hiểu ý nghĩa trong bối cảnh toàn bộ Kinh Thánh.
  • Không đặt niềm tin mù quáng vào một từ ngữ cụ thể trong một bản dịch, nhưng đặt niềm tin vào sự mặc khải trọn vẹn, rõ ràng của Đức Chúa Trời.

V. Kết Luận

Việc từ “homosexual” xuất hiện trong bản RSV 1946 không phải là một “sai lầm dịch thuật” theo nghĩa thêm vào một khái niệm hoàn toàn xa lạ vào Kinh Thánh. Đó là một nỗ lực dịch thuật cụ thể hóa ý nghĩa của từ Hy Lạp arsenokoitai – một từ mô tả rõ ràng hành vi tình dục đồng giới nam, vốn đã bị lên án xuyên suốt cả Cựu Ước và Tân Ước. Dù các bản dịch hiện đại có thể chọn cách diễn đạt tường tận hơn, nhưng sự dạy dỗ căn bản của Kinh Thánh về sự thánh khiết tình dục không hề thay đổi.

Là những người tin kính Lời Chúa, chúng ta cần tránh hai thái cực: một là thỏa hiệp chân lý Kinh Thánh để phù hợp với xu hướng văn hóa; hai là sử dụng những câu Kinh Thánh này như vũ khí để kết án và xa lánh những người đang phạm tội. Thay vào đó, chúng ta giữ vững lẽ thật trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15), rao giảng Phúc Âm cứu rỗi cho mọi tội nhân – bao gồm chính chúng ta – và cùng nhau bước đi trong sự nên thánh nhờ quyền năng của Thánh Linh. Sự cứu rỗi, sự tha tội và quyền năng để sống đời sống mới luôn được tìm thấy trong Danh Giê-xu Christ, Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta.

“Vả, ý muốn Đức Chúa Trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế, mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng... Bởi chưng Đức Chúa Trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3-4, 7).
Quay Lại Bài Viết