Hôn Nhân Theo Luật Chung Dưới Góc Nhìn Kinh Thánh
Trong xã hội đương đại, cụm từ “hôn nhân theo luật chung” (common-law marriage) hay “chung sống như vợ chồng” ngày càng trở nên phổ biến. Đó là mối quan hệ mà một cặp nam nữ sống chung, chia sẻ đời sống vật chất và tình cảm như vợ chồng mà không có một nghi lễ kết hôn chính thức hoặc đăng ký pháp lý. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không thể đơn thuần nhìn nhận hiện tượng này qua lăng kính văn hóa hay pháp luật thế tục, mà phải đặt nó dưới ánh sáng Lời Chúa. Kinh Thánh – Lời hằng sống của Đức Chúa Trời – có phán dạy gì về hình thức chung sống này? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ cùng nhau khảo sát Kinh Thánh để tìm ra nguyên tắc đời đời của Đức Chúa Trời về hôn nhân, giao ước và sự kết hiệp.
I. Bản Chất Của Hôn Nhân Theo Định Nghĩa Của Đấng Tạo Hóa
Để đánh giá bất kỳ hình thức quan hệ nào, trước hết chúng ta phải quay về với khuôn mẫu nguyên thủy, với ý định ban đầu của Đức Chúa Trời khi Ngài sáng lập nên hôn nhân.
Sáng Thế Ký 2:18, 21-24 ghi lại: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời phán rằng: Loài người ở một mình thì không tốt; ta sẽ làm nên một kẻ giúp đỡ giống như nó… Giê-hô-va Đức Chúa Trời làm cho A-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường của người, rồi lấp thịt thế vào. Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng xương sường đã lấy nơi A-đam làm nên một người nữ, đưa đến cùng A-đam. A-đam nói rằng: Người nầy là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi! Người nầy sẽ được gọi là người nữ, vì nó do nơi người nam mà có. Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt.”
Đoạn Kinh Thánh nền tảng này cho chúng ta thấy ba yếu tố cốt lõi của hôn nhân theo ý muốn Đức Chúa Trời:
- Sự Lìa Bỏ (Leaving): Người nam có hành động chủ động “lìa cha mẹ”. Điều này biểu thị một sự chuyển đổi công khai, rõ ràng về mối quan hệ và trách nhiệm. Nó không phải là một sự chuyển tiếp mơ hồ, mà là một sự tách rời để thiết lập một đơn vị gia đình mới.
- Sự Kết Hợp (Cleaving): Hành động “dính díu” (tiếng Hê-bơ-rơ: dābaq) mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự gắn bó, kết dính, trung thành và giao ước. Đây không phải là sự ràng buộc tạm thời hay thuận tiện, mà là một cam kết vĩnh viễn.
- Sự Trở Nên Một Thịt (Becoming One Flesh): Đây là sự kết hiệp toàn diện – thuộc thể, tình cảm, tâm linh và xã hội. Sự kết hiệp thuộc thể (quan hệ tình dục) là biểu hiện đỉnh cao và là dấu ấn của giao ước “một thịt” này, nhưng nó không định nghĩa toàn bộ sự kết hiệp. Sự “một thịt” này được Chúa Giê-xu nhắc lại trong Ma-thi-ơ 19:5-6, và Ngài phán thêm: “Vậy, vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng một thịt mà thôi. Thế thì, sự gì Đức Chúa Trời đã phối hiệp, người ta chớ phân rẽ.” Điều này nhấn mạnh tính chất thiêng liêng, vĩnh cửu và không thể hủy bỏ (theo ý muốn nguyên thủy) của mối liên hệ hôn nhân.
Như vậy, từ ban đầu, hôn nhân đã được thiết lập như một giao ước công khai, có tính cam kết trọn đời, và được Đức Chúa Trời chứng giám và “phối hiệp”. Nó không đơn thuần là một thỏa thuận riêng tư giữa hai cá nhân.
II. “Hôn Nhân Theo Luật Chung” Dưới Sự Xem Xét Của Kinh Thánh
Kinh Thánh không sử dụng trực tiếp thuật ngữ “common-law marriage”. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét các nguyên tắc Kinh Thánh về sự sống chung, quan hệ tình dục và cam kết để đánh giá.
1. Sự Công Nhận Xã Hội và Tính Công Khai: Trong toàn bộ Kinh Thánh, hôn nhân luôn đi kèm với một sự công nhận nào đó từ gia đình và cộng đồng. Đám cưới tại Ca-na (Giăng 2:1-11), câu chuyện hôn nhân của Y-sác và Rê-bê-ca (Sáng Thế Ký 24), hay sự can thiệp của cha vợ đối với Môi-se (Xuất Ê-díp-tô Ký 2:21) đều cho thấy hôn nhân là một sự kiện được biết đến, có sự chứng kiến và thường có lễ nghi. Sách Rô-ma 12:17 dạy: “Chớ trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.” “Trước mặt mọi người” (tiếng Hy Lạp: enōpion pantōn) bao hàm ý tưởng về sự ngay thẳng, minh bạch, không có gì phải che giấu. Một mối quan hệ “chung sống” thường bắt đầu và duy trì trong sự kín đáo, thiếu sự công nhận minh bạch từ cộng đồng dân sự Đức Chúa Trời (Hội Thánh), có thể không phù hợp với tinh thần sống “trước mặt mọi người” này.
2. Quan Hệ Tình Dục Ngoài Giao Ước Hôn Nhân – Tội Tà Dâm: Đây là điểm then chốt. Kinh Thánh nhất quán gọi mọi quan hệ tình dục ngoài phạm vi của giao ước hôn nhân giữa một người nam và một người nữ là tội tà dâm (fornication) hoặc ngoại tình (adultery).
- 1 Cô-rinh-tô 7:2 rất rõ ràng: “Song, vì cớ sự tà dâm, mỗi người đàn ông phải có vợ mình, mỗi người đàn bà phải có chồng mình.” Phao-lô chỉ ra rằng hôn nhân (sự “có” vợ/chồng một cách hợp pháp, được công nhận) là môi trường duy nhất được Đức Chúa Trời cho phép cho quan hệ tình dục.
- Hê-bơ-rơ 13:4 tuyên bố: “Mọi người phải kính trọng sự hôn nhân, chốn quê phòng chớ có ô uế; vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt kẻ dâm dục cùng kẻ phạm tội ngoại tình.” “Chốn quê phòng” (tiếng Hy Lạp: koitē) chỉ chỗ ngủ chung, tức là đời sống tình dục. Đời sống tình dục chỉ được thánh khiết (“không ô uế”) bên trong giao ước hôn nhân (“sự hôn nhân” được kính trọng).
- Sự “một thịt” (1 Cô-rinh-tô 6:16) được tạo nên qua quan hệ tình dục, theo Phao-lô, chính là sự kết hiệp mang ý nghĩa giao ước sâu sắc. Vì vậy, khi một cặp đôi chung sống và có quan hệ tình dục, về mặt thuộc linh, họ đã trở nên “một thịt”. Tuy nhiên, họ đang tạo nên sự “một thịt” này bên ngoài sự bảo vệ, chúc phước và giao ước công khai mà Đức Chúa Trời đã thiết lập. Điều này khiến mối quan hệ dễ tổn thương và đặt họ vào nguy cơ bị đoán phạt như “kẻ dâm dục” (fornicators).
3. Sự Vâng Phục Nhà Cầm Quyền: Rô-ma 13:1 dạy: “Mọi người phải vâng phục các đấng cầm quyền trên mình; vì chẳng có quyền nào mà không đến bởi Đức Chúa Trời, các quyền đều bởi Đức Chúa Trời chỉ định.” Ở nhiều quốc gia, “hôn nhân theo luật chung” được pháp luật thừa nhận một số quyền lợi nhất định sau một thời gian chung sống. Tuy nhiên, sự thừa nhận này của nhà nước không nhất thiết tương đương với sự chấp nhận về mặt đạo đức Kinh Thánh. Nhiệm vụ của chúng ta là vâng phục luật pháp trong những điều không trái với Lời Chúa (Công Vụ 5:29). Nhưng chúng ta được kêu gọi sống theo tiêu chuẩn cao hơn của Nước Đức Chúa Trời, không phải tiêu chuẩn tối thiểu của luật pháp thế gian. Việc dựa vào định nghĩa pháp lý “luật chung” để biện minh cho việc chung sống thường là một sự né tránh cam kết công khai và trọn vẹn theo ý muốn Đức Chúa Trời.
III. Những Nguy Cơ Thiêng Liêng Và Thực Tế
Lựa chọn “chung sống như vợ chồng” thay vì kết hôn chính thức thường xuất phát từ tâm lý “thử nghiệm”, sợ ràng buộc, hoặc muốn giữ sự độc lập tài chính. Tuy nhiên, Kinh Thánh cảnh báo những nguy cơ:
- Thiếu Sự Bảo Vệ Của Giao Ước: Giao ước hôn nhân là một vòng an toàn do chính Đức Chúa Trời thiết lập. Nó cung cấp khuôn khổ cho lòng trung tín, sự tha thứ và nỗ lực vun đắp khi gặp khó khăn. Mối quan hệ “chung sống” dễ tan vỡ hơn vì thiếu đi sự ràng buộc thiêng liêng và xã hội đó.
- Gương Xấu Cho Thế Gian Và Hội Thánh: 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:22 khuyên: “Hãy tránh mọi hình thức của sự ác.” Việc một Cơ Đốc nhân chung sống có thể làm vấp phạp cho những người ngoài đạo (họ sẽ hiểu sai về tiêu chuẩn đạo đức của Cơ Đốc giáo) và cho những tín hữu non trẻ, khiến họ nghĩ rằng đó là một lựa chọn có thể chấp nhận được.
- Tổn Thương Tâm Linh Cá Nhân: Sống trong một mối quan hệ mà Kinh Thánh gọi là “tà dâm” (porneia) sẽ tạo ra sự ngăn cách trong mối tương giao với Đức Chúa Trời. Nó có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi, mất sự bình an và cản trở sự cầu nguyện (Thi Thiên 66:18; 1 Phi-e-rơ 3:7).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
1. Đối Với Những Người Đang Chung Sống:
Nếu bạn là một Cơ Đốc nhân đang trong mối quan hệ “hôn nhân theo luật chung”, đừng tuyệt vọng. Ân điển và lẽ thật của Chúa Giê-xu luôn mở ra con đường phục hồi. Sự ăn năn luôn đi kèm với hành động cụ thể. Hãy cùng người bạn đời của mình:
- Thành thật xưng nhận với Chúa rằng mối quan hệ này chưa đạt theo tiêu chuẩn thánh khiết của Ngài (1 Giăng 1:9).
- Quyết định ngừng quan hệ tình dục cho đến khi chính thức kết hôn, hoặc tách ra sống riêng cho đến ngày cưới. Điều này để tôn trọng thân thể mình như đền thờ của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 6:18-20).
- Thực hiện một lễ thành hôn chính thức, công khai trước mặt Đức Chúa Trời, Hội Thánh và pháp luật, để “làm cho thánh sạch” mối quan hệ bằng giao ước hôn nhân (Hê-bơ-rơ 13:4). Hành động này biểu lộ sự ăn năn thật và cam kết mới theo ý muốn Chúa.
2. Đối Với Những Người Đang Tìm Hiểu Và Hẹn Hò: Hãy đặt nền tảng ngay từ đầu. “Hãy giữ cho sạch mọi điều ô uế” (2 Cô-rinh-tô 7:1). Quyết định sẽ không sống chung trước hôn nhân. Thay vào đó, hãy phát triển tình bạn, sự hiểu biết thuộc linh và tình cảm trong sự thánh khiết. Tìm kiếm sự tư vấn và chúc phước từ những người lãnh đạo thuộc linh trưởng thành trong Hội Thánh.
3. Đối Với Hội Thánh: Hội Thánh cần dạy dỗ rõ ràng về sự thánh khiết trong hôn nhân từ trên bục giảng và trong các lớp học. Đồng thời, phải trở thành một cộng đồng đầy ân điển, sẵn sàng đồng hành, khuyên bảo và hỗ trợ những ai đang trong các mối quan hệ không chính thức, dẫn dắt họ đến sự phục hồi và vui mừng trong giao ước thánh theo ý muốn Chúa, chứ không phải thái độ lên án, xa lánh.
Kết Luận
Kinh Thánh không ủng hộ mô hình “hôn nhân theo luật chung” hay chung sống không kết hôn. Thay vào đó, Kinh Thánh tôn vinh một mô hình hôn nhân là giao ước công khai, cam kết trọn đời, được gia đình và cộng đồng chứng giám, và được Đức Chúa Trời phối hiệp. Đây không phải là một bộ luật khắc nghiệt, mà là một khuôn mẫu đầy khôn ngoan của Đấng Tạo Hóa nhằm bảo vệ, chúc phước và thánh hóa mối quan hệ thân mật nhất giữa người nam và người nữ.
Lời kêu gọi cho mỗi chúng ta là sống “xứng đáng với Đức Chúa Trời” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:12) trong mọi phương diện, kể cả trong các mối quan hệ. Hãy để hôn nhân của chúng ta trở nên một bức tranh sống động về tình yêu thương trung tín của Đấng Christ dành cho Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:25-32), bắt đầu bằng một nền tảng vững chắc trong giao ước thánh. Dù bạn đang ở trong hoàn cảnh nào, hãy nhớ rằng ân điển của Chúa Giê-xu Christ luôn đủ để tha thứ, phục hồi và ban sức mới để chúng ta bước đi trong sự vâng lời và tự do thật sự của con cái Đức Chúa Trời.