“Điều Gì Thiên Chúa Đã Kết Hợp, Loài Người Không Được Phân Ly” – Ý Nghĩa Thần Học Và Ứng Dụng Trong Hôn Nhân Cơ Đốc
Lời tuyên bố đầy uy quyền: **“Vậy, vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng một thịt mà thôi. Thế thì, điều chi Đức Chúa Trời đã phối hiệp, loài người chớ nên phân rẽ”** (Ma-thi-ơ 19:6, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925) là một trong những nền tảng căn bản nhất cho quan điểm Cơ Đốc về hôn nhân. Đây không phải là một lời khuyên đạo đức chung chung, mà là một sự mặc khải trực tiếp từ chính Chúa Giê-xu Christ về ý chỉ nguyên thủy, vĩnh cửu và bất khả xâm phạm của Đức Chúa Trời dành cho mối quan hệ hôn nhân. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ý nghĩa nguyên ngữ, nền tảng Cựu Ước, và những áp dụng thực tiễn sâu sắc cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.
Để hiểu trọn vẹn lời này, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh đối thoại giữa Chúa Giê-xu và những người Pha-ri-si được chép trong Ma-thi-ơ 19:3-9. Người Pha-ri-si đến hỏi Ngài: **“Người nam có được phép để vợ mình vì mọi cớ không?”** (câu 3). Đây là một câu hỏi gài bẫy, liên quan đến cuộc tranh luận thần học đương thời giữa hai trường phái của Rabbi Hillel (cho phép ly dị vì bất cứ lý do gì, kể cả nấu ăn không ngon) và Rabbi Shammai (chỉ cho phép ly dị trong trường hợp ngoại tình).
Chúa Giê-xu không sa vào cuộc tranh luật này. Thay vào đó, Ngài đưa họ trở về với nguyên tắc nguyên thủy và ý chỉ tối cao của Đức Chúa Trời. Ngài trích dẫn Sáng Thế Ký 1:27 và 2:24: **“Ngài đáp rằng: Các ngươi há chưa đọc lời chép về Đấng Tạo Hóa, hồi ban đầu, dựng nên một người nam, một người nữ, và có phán rằng: Vì cớ đó, người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình; hai người sẽ cùng nên một thịt hay sao?”** (Ma-thi-ơ 19:4-5). Sau đó, Ngài rút ra kết luận tối hậu ở câu 6.
Chúa Giê-xu xác định rõ: Hôn nhân không phải là một sáng kiến hay khế ước thuần túy của con người. Nó được thiết lập bởi Đức Chúa Trời ngay từ Vườn Địa đàng. Hành động “lìa” (tiếng Hy Lạp: *kataleipō* – rời bỏ, để lại) và “dính díu” (tiếng Hy Lạp: *proskollaō* – dính chặt, gắn bó keo chặt) dẫn đến việc trở nên **“một thịt”** (tiếng Hy Lạp: *mia sarx*). Chính tại điểm hợp nhất siêu nhiên này – “một thịt” – mà Đức Chúa Trời hành động để “phối hiệp” (kết hợp).
Hiểu rõ từ ngữ gốc sẽ làm sáng tỏ chiều sâu của lời Chúa:
1. “Phối Hiệp” (Tiếng Hy Lạp: *syzeugnymi* – συνζευγνυμι):
Động từ này rất giàu hình ảnh. Nó xuất phát từ tiếp đầu ngữ *syn-* (cùng với) và *zeugnymi* (ghép đôi, mang ách). Nghĩa đen là **“ghép đôi lại với nhau dưới cùng một cái ách”**, như ghép đôi bò vào một cái ách để cùng kéo cày. Trong bối cảnh hôn nhân, nó diễn tả:
- Sự kết hợp có chủ đích: Đức Chúa Trời là Đấng chủ động ghép đôi, đặt hai con người vào trong một mối quan hệ hợp nhất dưới “ách” của Ngài.
- Sự hợp nhất để cùng làm việc: Giống như cặp bò được ghép đôi để cùng hướng về một mục tiêu, vợ chồng được Đức Chúa Trời kết hợp để cùng bước đi, cùng lao động và cùng thực hiện mục đích của Ngài.
- Sự gắn bó bền chặt: Mối liên kết này được tạo ra để tồn tại lâu dài.
2. “Phân Rẽ” (Tiếng Hy Lạp: *chōrizō* – χωριζω):
Nghĩa là tách ra, chia lìa, tạo ra một khoảng cách, làm cho thành hai phần riêng biệt. Lời Chúa phán: **“chớ nên phân rẽ”** (tiếng Hy Lạp: *mē chōrizetō*) là một mệnh lệnh ở thể chủ động, mang tính cấm đoán mạnh mẽ. Con người – với tư cách cá nhân, cộng đồng, hay thậm chí các định chế pháp lý – không có thẩm quyền để hành động ngược lại hay hủy bỏ điều Đức Chúa Trời đã thiết lập và chứng nhận.
Quan điểm Kinh Thánh về hôn nhân vượt xa khái niệm “hợp đồng” dân sự. Đó là một giao ước (covenant). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ “giao ước” (*berith*) bao hàm sự ràng buộc có tính trọng đại, thiêng liêng và thường được lập với một lễ nghi. Ma-la-chi 2:14 gọi vợ là **“người bạn giao ước của ngươi”**. Giao ước hôn nhân mang ba đặc điểm chính:
1. Được lập trước sự hiện diện của Đức Chúa Trời: Ngài là Nhân Chứng tối cao (Ma-la-chi 2:14).
2. Mang tính vĩnh cửu và độc nhất: “Ta đã ghét sự ly dị” (Ma-la-chi 2:16).
3. Là hình bóng về Christ và Hội Thánh: Đây là mặc khải cao trọng nhất. Ê-phê-sô 5:31-32 trích lại Sáng Thế Ký 2:24 và giải thích: **“Ấy là sự mầu nhiệm lớn, nhưng tôi nói về Đấng Christ và Hội thánh.”** Hôn nhân trần gian là một hình ảnh sống động, một minh họa cho tình yêu thương, sự hy sinh, sự trung tín và mối quan hệ hợp nhất giữa Đấng Christ (chồng) và Hội Thánh (vợ). Do đó, làm tổn hại hay phá vỡ hôn nhân là làm mờ đi hình ảnh thiêng liêng này.
Sau khi Chúa Giê-xu đưa ra nguyên tắc tuyệt đối, các môn đồ phản ứng: **“Nếu phép vợ chồng là như vậy, thì thà không cưới vợ còn hơn”** (Ma-thi-ơ 19:10). Điều này cho thấy sự dạy dỗ của Ngài đã nâng tiêu chuẩn lên rất cao. Chúa Giê-xu thừa nhận rằng không phải ai cũng có thể hiểu hay chấp nhận lời này, **“vì có người tự như thế từ lúc lọt lòng mẹ”** (câu 12).
Tuy nhiên, Ngài cũng chỉ ra lý do duy nhất được nhắc đến như một ngoại lệ cho phép ly dị: **“nhưng ta phán cùng các ngươi, nếu người nào để vợ mình không phải vì cớ ngoại tình, mà cưới vợ khác, thì người ấy phạm tội tà dâm”** (Ma-thi-ơ 19:9). Từ “ngoại tình” ở đây (tiếng Hy Lạp: *porneia*) chỉ về mọi hình thức tà dâm, bao gồm hành vi ngoại tình làm phá vỡ giao ước “một thịt”. Sự phá vỡ đó đã tự nó làm rạn nứt mối kết hợp. Trong I Cô-rinh-tô 7:15, Sứ đồ Phao-lô đề cập thêm một trường hợp khác: khi một người không tin Chúa chủ động bỏ đi. Trong hoàn cảnh đó, người tín đồ **“không bị buộc phải ở dưới ách ràng buộc”**. Dầu vậy, ngay cả trong những hoàn cảnh đau buồn này, Kinh Thánh vẫn luôn hướng đến sự tha thứ, hòa giải và khôi phục (xem Ô-sê 3) như là lựa chọn tốt nhất theo ý muốn Đức Chúa Trời.
Chúa Giê-xu giải thích căn nguyên sâu xa của ly dị: **“Vì cớ lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se đã cho phép để vợ; nhưng, lúc ban đầu, không có như vậy đâu”** (Ma-thi-ơ 19:8). Luật cho phép ly dị trong Phục Truyền 24:1-4 là một sự “nhân nhượng” (*concession*) của Đức Chúa Trời trước sự cứng lòng của con người, chứ không phải là mệnh lệnh (*commandment*) hay ý chỉ nguyên thủy (*original intent*) của Ngài.
Lẽ thật này không chỉ để tranh luận thần học, mà phải được sống ra trong đời thường.
1. Cho Người Độc Thân Và Sắp Kết Hôn:
- Xem hôn nhân là một ơn gọi thiêng liêng, cần được cầu nguyện kỹ lưỡng và tìm kiếm ý muốn Chúa.
- Hiểu rằng kết hôn là bước vào một giao ước vĩnh viễn trước mặt Đức Chúa Trời, đòi hỏi sự cam kết trọn đời.
2. Cho Các Cặp Vợ Chồng:
- Nuôi dưỡng sự “kết hợp”: Đầu tư thời gian cầu nguyện chung, học Kinh Thánh chung, và cùng phục vụ Chúa. Đây là cách giữ mối “dính díu” (*proskollaō*) luôn bền chặt.
- Bảo vệ sự “một thịt”: Tránh mọi điều có thể chia rẽ như: sự so sánh, lời nói cay độc, sự thiếu tôn trọng, và đặc biệt là bảo vệ sự thuần khiết trong tư tưởng và hành động.
- Xây dựng văn hóa tha thứ: Trong một mối quan hệ trọn đời, xung đột là không tránh khỏi. Khả năng tha thứ như Chúa đã tha thứ cho chúng ta (Cô-lô-se 3:13) là chìa khóa để không để sự phật ý nhỏ tích tụ thành bức tường ngăn cách.
3. Cho Hội Thánh và Cộng Đồng:
- Hỗ trợ và nâng đỡ các gia đình: thông qua các nhóm tế bào, chương trình tư vấn Cơ Đốc, và sự dạy dỗ lành mạnh về hôn nhân.
- Đồng hành với những người đã trải qua nỗi đau ly dị với tấm lòng đầy ân điển và sự khôn ngoan, vừa giữ vững lẽ thật vừa thể hiện tình yêu thương phục hồi của Đấng Christ.
- Củng cố quan điểm rằng hôn nhân là giữa một người nam và một người nữ, theo mẫu mực nguyên thủy của Sáng Thế Ký.
Lời Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 19:6 là một tiếng gọi mạnh mẽ, đưa Hội Thánh qua mọi thời đại trở về với ý chỉ tốt đẹp, trọn vẹn và cao quý của Đức Chúa Trời về hôn nhân. Trong một thế giới mà hôn nhân thường bị xem nhẹ như một thỏa thuận tạm thời, có thể hủy bỏ vì bất cứ lý do gì, thì lời tuyên bố **“loài người chớ nên phân rẽ”** vang lên như một lời xác quyết về tính thánh thiêng, bền vững và hy vọng của giao ước hôn nhân.
Cuối cùng, sức mạnh để giữ gìn mối kết hợp này không đến từ ý chí hay nỗ lực thuần túy của con người, mà đến từ ân điển của Đấng đã tạo dựng nên hôn nhân. Khi mỗi cặp vợ chồng tìm kiếm Chúa, để Ngài làm trung tâm của gia đình mình, họ sẽ kinh nghiệm được sự giúp đỡ siêu nhiên để sống đẹp ý Ngài. Dù đứng ở vị trí nào, chúng ta đều được mời gọi để tôn trọng, bảo vệ và cổ vũ cho sự thánh khiết của hôn nhân, như một chứng nhân sống động cho tình yêu thương trung tín và vĩnh cửu của Đấng Christ.