Người ngoại đạo là gì?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,676 từ
Chia sẻ:

Người Ngoại Đạo

Trong hành trình đức tin và trong các cuộc trò chuyện thần học, thuật ngữ “người ngoại đạo” thường được nhắc đến. Nhưng định nghĩa theo Kinh Thánh về một người ngoại đạo là gì? Đây không chỉ là một khái niệm xã hội hay tôn giáo đơn thuần, mà là một thuật ngữ then chốt mô tả tình trạng thuộc linh của con người trước mặt Đức Chúa Trời, và từ đó, làm bật lên sự vinh hiển của ân điển cứu rỗi trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát từ ngữ, bối cảnh Kinh Thánh, tình trạng bi đát và con đường giải cứu dành cho người ngoại đạo, cùng những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.

I. Định Nghĩa Theo Từ Nguyên và Bối Cảnh Kinh Thánh

Trong Tân Ước tiếng Hy Lạp, từ được dịch là “người ngoại đạo” thường là **“ethnos” (ἔθνος)**. Từ này trong các bản tiếng Việt thường được dịch là “dân ngoại”, “người ngoại” hoặc “các nước”. Nó mang ý nghĩa cơ bản là “một đám đông”, “một nhóm người cùng chung đặc điểm”, và đặc biệt được dùng để chỉ những người không thuộc về dân Y-sơ-ra-ên, tức là không thuộc giao ước với Đức Giê-hô-va qua luật pháp Môi-se. Trong Cựu Ước tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là **“goyim” (גּוֹיִם)**, cũng mang nghĩa “các nước”.

Tuy nhiên, trong ý nghĩa thần học Tân Ước, “người ngoại đạo” không chỉ đơn thuần là một khái niệm chủng tộc hay dân tộc. Sau khi Chúa Giê-xu hoàn thành công tác cứu chuộc, bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và dân ngoại đã bị phá đổ (Ê-phê-sô 2:14). Do đó, “người ngoại đạo” trở thành một thuật ngữ mô tả **tình trạng thuộc linh phổ quát** của bất kỳ ai, dù thuộc chủng tộc nào, đang sống ngoài mối quan hệ giao ước với Đức Chúa Trời qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Sứ đồ Phao-lô mô tả rõ ràng điều này:

Hãy nhớ rằng, thuở trước anh em là người ngoại theo phần xác, bị những kẻ tự xưng mình là chịu cắt bì bằng tay của loài người, gọi là không chịu cắt bì; anh em khi ấy không có Đấng Christ, bị ngoài lề công dân Y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào các giao ước của lời hứa, chẳng có sự trông cậy và không có Đức Chúa Trời ở trong thế gian.” (Ê-phê-sô 2:11-12, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

Đoạn Kinh Thánh then chốt này cung cấp cho chúng ta một bức tranh giải phẫu thuộc linh về người ngoại đạo.

II. Tình Trạng Thuộc Linh của Người Ngoại Đạo: Một Sự Xa Cách Toàn Diện

Theo phân tích của Phao-lô trong Ê-phê-sô 2:12, tình trạng của người ngoại đạo được đặc trưng bởi năm sự thiếu vắng nghiêm trọng:

1. Không có Đấng Christ (Choristoi tou Christou - Χωριστοὶ τοῦ Χριστοῦ): Đây là điểm cốt lõi. “Không có” không chỉ là sự vắng mặt về kiến thức, mà là sự tách biệt, xa cách khỏi nguồn sự sống, sự cứu rỗi và hy vọng duy nhất. Chúa Giê-xu phán: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6). Không có Đấng Christ đồng nghĩa với việc không có con đường đến với Đức Chúa Trời.

2. Không có quyền công dân Y-sơ-ra-ên (Apallotriomenoi tes politeias tou Israel - Ἀπηλλοτριωμένοι τῆς πολιτείας τοῦ Ἰσραήλ): Họ là những người ngoài cuộc, không có phần trong cộng đồng được hứa ban, không thuộc về dân sự đặc biệt của Đức Chúa Trời. Họ đứng bên ngoài vòng phước hạnh của giao ước đặc biệt.

3. Không có phần trong các lời hứa giao ước (Xenoi ton diathekon tes epangelias - Ξένοι τῶν διαθηκῶν τῆς ἐπαγγελίας): Các lời hứa về Đấng Mê-si, sự tha tội, và Nước Trời là xa lạ với họ. Họ sống mà không có sự đảm bảo thuộc linh nào từ Đức Chúa Trời.

4. Không có sự trông cậy (Elpida me echontes - Ἐλπίδα μὴ ἔχοντες): Đây là sự vô vọng thực sự. Sự trông cậy của thế gian là mong manh và tạm bợ, nhưng người ngoại đạo hoàn toàn không có hy vọng đích thực về tương lai đời đời, về sự phục sinh, hay về sự công bình cuối cùng. Họ “không có sự trông cậy” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13).

5. Không có Đức Chúa Trời trong thế gian (Atheoi en to kosmo - Ἄθεοι ἐν τ τῷ κόσμῳ): Cụm từ “không có Đức Chúa Trời” (atheoi) là nguồn gốc của từ “vô thần” trong tiếng Anh (atheist). Ở đây, nó không nhất thiết mô tả sự phủ nhận tri thức về sự hiện hữu của Đức Chúa Trời, mà là tình trạng **không có Đức Chúa Trời trong đời sống và thực tại của mình**. Họ sống trong một vũ trụ mà họ cảm thấy không có sự hiện diện, sự dẫn dắt hay sự chăm sóc của Đấng Tạo Hóa.

Sứ đồ Phao-lô còn mô tả chi tiết hơn về đời sống thực tế và tâm lý của người ngoại đạo trong thư Rô-ma chương 1. Họ dù biết Đức Chúa Trời qua những gì Ngài đã làm nên (Rô-ma 1:19-20), nhưng không tôn vinh Ngài là Đức Chúa Trời, cũng không tạ ơn, mà trở nên hư không trong ý tưởng, lòng ngu muội tối tăm, và thờ lạy hình tượng (Rô-ma 1:21-23). Hậu quả là, Đức Chúa Trời “phó họ” cho sự ô uế, cho những đam mê hổ thẹn, và cho tâm trí hư đốn (Rô-ma 1:24-28). Tội lỗi không chỉ là hành động sai trái, mà là hệ quả tất yếu của một tâm trí và linh hồn đã tách lìa khỏi Đức Chúa Trời.

III. Sự Chết Thuộc Linh và Sự Thống Trị của Tội Lỗi

Một đặc điểm then chốt khác của người ngoại đạo là họ đang ở trong tình trạng **“chết vì lầm lỗi và tội ác mình”** (Ê-phê-sô 2:1, 5). Sự “chết” thuộc linh này không phải là sự không tồn tại, mà là sự tách biệt hoàn toàn khỏi nguồn sự sống là Đức Chúa Trời. Họ có thể đang sống về thể xác, náo động về mặt xã hội, nhưng trước mặt Đức Chúa Trời, họ đã chết. Họ sống “theo đời nầy”, tức là theo hệ giá trị và quyền lực của thế gian tội lỗi, và “theo vua cầm quyền chốn không trung” là ma quỷ (Ê-phê-sô 2:2).

Trong thư Cô-lô-se, Phao-lô mô tả tình trạng này là **thù nghịch với Đức Chúa Trời** trong tâm trí và bởi những việc ác: “Nguyên trước kia, anh em đã xa cách Đức Chúa Trời, là kẻ thù nghịch cùng Ngài bởi ý tưởng và việc ác mình” (Cô-lô-se 1:21). Từ “thù nghịch” (echthrous - ἐχθρούς) cho thấy một mối quan hệ đã đổ vỡ hoàn toàn, ở trạng thái thù địch. Tội lỗi không chỉ là vi phạm luật pháp, mà đã đặt con người vào vị trí chống nghịch lại Đấng Tạo Hóa của mình.

IV. Tin Lành: Sự Phá Đổ Bức Tường và Sự Hòa Giải

Phân tích về tình trạng bi đát của người ngoại đạo không nhằm mục đích lên án, mà để làm bày tỏ sự vinh hiển tuyệt đối của Tin Lành – **Tin Mừng về Chúa Giê-xu Christ**. Cũng trong Ê-phê-sô chương 2, ngay sau khi mô tả sự chết và xa cách, Phao-lô viết tiếp bằng một từ đầy quyền năng: “Nhưng bây giờ” (Eph’ ho de nun - Ἐφ’ ᾧ δὲ νῦν).

Nhưng bây giờ, trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em là kẻ ngày trước cách xa, hiện đã nhờ huyết Đấng Christ mà được gần. Vì, ấy chính Ngài là sự hòa hiệp của chúng ta; Ngài đã hiệp cả hai lại làm một, phá đổ bức tường ngăn cách... Vậy, anh em không phải là người ngoại, cũng không phải kẻ ở trọ nữa, nhưng là người đồng quốc với các thánh đồ, và là người nhà của Đức Chúa Trời.” (Ê-phê-sô 2:13-14, 19).

Nhờ **huyết của Đấng Christ** (máu giao ước mới), người ngoại đạo “cách xa” đã được “đem lại gần”. Chúa Giê-xu chính là “sự hòa hiệp” (Eirēnēn - Εἰρήνην, Hòa Bình). Ngài đã phá đổ “bức tường ngăn cách” – không chỉ giữa người Do Thái và dân ngoại, mà trên hết là bức tường tội lỗi ngăn cách con người với Đức Chúa Trời. Sự chết thay của Ngài trên thập tự giá là hành động hòa giải tối thượng: “Vì nhờ Ngài mà chúng ta cả hai đều được phép đến gần Đức Chúa Trời, bởi một Thánh Linh duy nhất” (Ê-phê-sô 2:18).

Ân điển này không dựa trên việc làm hay nguồn gốc chủng tộc, mà hoàn toàn bởi đức tin: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Một người ngoại đạo trở thành con cái Đức Chúa Trời, không phải bằng việc gia nhập một tôn giáo hay thực hiện nghi lễ, mà bằng việc tin nhận Chúa Giê-xu Christ làm Chúa và Cứu Chúa của đời mình.

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu rõ về tình trạng của người ngoại đạo phải dẫn đến những thay đổi thiết thực trong đời sống, thái độ và hành động của chúng ta – những người đã được cứu bởi ân điển.

1. Lòng Biết Ơn Sâu Sắc và Khiêm Nhường: Mỗi Cơ Đốc nhân cần nhớ rằng mình cũng từng là “người ngoại đạo”, chết trong tội lỗi, không hy vọng. Sự cứu rỗi đến với chúng ta là một ân điển không đáng được. Điều này phải triệt tiêu mọi thái độ tự tôn tôn giáo, sự kiêu ngạo thuộc linh, và thay vào đó là lòng biết ơn trào dâng mỗi ngày. “Ấy là anh em đã được chuộc... chẳng phải bởi vật hay hư nát... nhưng bởi huyết báu của Đấng Christ” (1 Phi-e-rơ 1:18-19).

2. Tầm Nhìn Truyền Giáo và Lòng Thương Xót: Khi nhìn thấy một người chưa tin Chúa, chúng ta không nên chỉ thấy một “người tốt” hay “người xấu” theo tiêu chuẩn xã hội, mà nhìn thấy một linh hồn đang trong tình trạng “không có Đấng Christ, không hy vọng, không có Đức Chúa Trời trong đời”. Cái nhìn này sẽ khơi dậy **lòng thương xót sâu sắc** thay vì sự phán xét hay xa lánh. Chúa Giê-xu nhìn đoàn dân đông và “động lòng thương xót, vì họ cùng khốn, và tan lạc như chiên không có kẻ chăn” (Ma-thi-ơ 9:36).

3. Sống Làm Chứng Qua Đời Sống và Lời Nói: Chúng ta là “thơ từ của Đấng Christ” (2 Cô-rinh-tô 3:3) được mọi người đọc. Đời sống yêu thương, thánh khiết, bình an và hy vọng của chúng ta trở thành một bản tuyên ngôn sống động về quyền năng biến đổi của Tin Lành. Đồng thời, chúng ta phải sẵn sàng “giãi bày lý do của sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15) cách ôn hòa và kính sợ. Hãy nhớ rằng, chính Lời Chúa và Thánh Linh mới có quyền năng khiến người ta ăn năn, còn nhiệm vụ của chúng ta là gieo giống và tưới cây (1 Cô-rinh-tô 3:6-7).

4. Cầu Nguyện Cách Sốt Sắng: Công cuộc cứu rỗi một linh hồn là một trận chiến thuộc linh. Ma quỷ, “chúa của thế gian này”, đang làm mù lòng những kẻ chưa tin (2 Cô-rinh-tô 4:4). Do đó, cầu nguyện là vũ khí chiến lược đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy cầu nguyện đặc biệt cho những người ngoại đạo mà Chúa đặt để trong đời sống chúng ta – cho mắt lòng họ được mở ra, cho họ nhận biết sự thật, và cho chúng ta có cơ hội, lời nói và lòng dũng cảm để chia sẻ Tin Mừng.

5. Yêu Thương và Phục Vụ Không Vụ Lợi: Tình yêu thương Cơ Đốc phá tan định kiến. Chúng ta được kêu gọi yêu thương người lân cận, bao gồm cả những người ngoại đạo, như chính mình (Ma-thi-ơ 22:39). Sự phục vụ thực tế – quan tâm, giúp đỡ trong nhu cầu – có thể trở thành cánh cửa mở ra để chia sẻ về tình yêu lớn hơn của Đấng Christ.

Kết Luận

“Người ngoại đạo” theo Kinh Thánh không phải là một nhãn dán để miệt thị, mà là một chẩn đoán chính xác về tình trạng tuyệt vọng của con người ngoài Đấng Christ: xa cách, không hy vọng, chết trong tội lỗi và thù nghịch với Đức Chúa Trời. Nhưng Tin Mừng vĩ đại là Đức Chúa Trời, bởi tình yêu thương vô hạn và ân điển dư dật của Ngài, đã sai Con Một của Ngài là Chúa Giê-xu Christ đến để phá đổ bức tường ngăn cách, đổ huyết ra để hòa giải, và ban sự sống đời đời cho bất cứ ai tin.

Là những người đã kinh nghiệm sự chuyển biến từ “ngoại đạo” thành “con cái Đức Chúa Trời”, chúng ta mang lấy trách nhiệm thiêng liêng và đặc ân cao quý là sống xứng đáng với ơn gọi, và trở nên những sứ giả của sự hòa giải, rao báo cho thế giới hư mất rằng: “Hãy thuận hòa với Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 5:20). Ước mong mỗi chúng ta luôn sống với lòng biết ơn sâu xa và nhiệt huyết truyền giáo, vì biết rằng mỗi linh hồn đều quý giá trước mặt Chúa, và Ngài không muốn một ai chết mất, nhưng muốn mọi người đều ăn năn (2 Phi-e-rơ 3:9).

Quay Lại Bài Viết