Nếu Người Do Thái Không Dâng Tế Lễ Động Vật, Làm Sao Họ Tin Mình Nhận Được Sự Tha Thứ Từ Thiên Chúa?
Trong suốt lịch sử Y-sơ-ra-ên, hệ thống tế lễ động vật đóng vai trò trung tâm trong mối quan hệ giữa dân sự và Đức Giê-hô-va. Từ Lê-vi Ký đến các sách tiên tri, chúng ta thấy những chỉ dẫn chi tiết về các của lễ thiêu, của lễ chuộc tội, của lễ chuộc sự mắc lỗi, v.v. Nhưng một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Nếu người Do Thái không dâng tế lễ động vật—hoặc khi họ không thể dâng—làm sao họ tin rằng mình nhận được sự tha thứ từ Thiên Chúa? Bài viết này sẽ khảo sát Kinh Thánh để tìm câu trả lời, đồng thời rút ra những bài học thiết thực cho Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. Vai Trò của Tế Lễ Động Vật Trong Cựu Ước
Theo luật Môi-se, tế lễ động vật là phương cách chính để chuộc tội (Lê-vi 4:20,26,31,35; 5:10). Mỗi loại tế lễ có ý nghĩa riêng:
- Của lễ thiêu (burnt offering) – biểu thị sự dâng trọn vẹn lên Chúa.
- Của lễ chuộc tội (sin offering) – chuộc tội do vô ý.
- Của lễ chuộc sự mắc lỗi (guilt offering) – đền bù thiệt hại và chuộc tội.
- Của lễ thù ân (peace offering) – bày tỏ sự tương giao với Chúa.
Đặc biệt, vào ngày Đại Lễ Chuộc Tội (Yom Kippur), thầy tế lễ thượng phẩm sẽ vào Nơi Chí Thánh, dâng huyết bò đực và dê đực để chuộc tội cho cả dân (Lê-vi 16). Tất cả những nghi lễ này đều nhấn mạnh rằng “không đổ huyết thì không có sự tha thứ” (Hê-bơ-rơ 9:22). Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng cho thấy tế lễ chỉ là hình bóng của sự chuộc tội trọn vẹn sẽ đến trong Đấng Mê-si (Hê-bơ-rơ 10:1).
2. Giới Hạn của Tế Lễ: Tiếng Kêu của Các Tiên Tri
Trong khi luật pháp quy định tế lễ, các tiên tri liên tục cảnh cáo rằng tế lễ không tự động mang lại sự tha thứ nếu lòng người không thật sự ăn năn. Đức Chúa Trời không hài lòng với sự giả hình và nghi lễ trống rỗng.
Ê-sai 1:11-17 ghi lại lời Chúa phán: “Các ngươi dâng nhiều sinh tế cho ta có ích gì? … Ta chán ghét … Ta không thèm nghe; tay các ngươi đầy máu. Hãy rửa đi, hãy làm sạch, hãy cất bỏ việc ác khỏi mắt ta …”.
Thi Thiên 51:16-17 – Vua Đa-vít sau khi phạm tội ngoại tình đã cầu nguyện: “Vì Chúa chẳng ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; Chúa không vui về của lễ thiêu. Của lễ đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là tâm thần đau thương: Đức Chúa Trời ôi! lòng đau thương thống hối Chúa không khinh dể đâu.”
Hô-sê 6:6: “Vì ta ưa sự nhân từ, không ưa của lễ; ưa sự nhận biết Đức Chúa Trời hơn là của lễ thiêu.”
Mi-chê 6:6-8 nhấn mạnh rằng Đức Giê-hô-va đòi hỏi “làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời.”
Những phân đoạn này cho thấy sự tha thứ luôn dựa trên lòng ăn năn thật và tấm lòng hướng về Chúa, chứ không chỉ trên nghi thức.
3. Sự Tha Thứ Khi Không Có Tế Lễ: Những Gương Mẫu Trong Kinh Thánh
Lịch sử Y-sơ-ra-ên có những thời kỳ đền thờ bị phá hủy hoặc dân chúng bị lưu đày, khiến việc dâng tế lễ theo đúng luật Môi-se trở nên bất khả thi. Tuy nhiên, họ vẫn có thể nhận được sự tha thứ qua sự ăn năn và cầu nguyện.
Thời kỳ lưu đày Ba-by-lôn (586–538 TCN): Đền thờ Sa-lô-môn bị phá hủy, dân Y-sơ-ra-ên bị bắt đi làm phu tù. Trong hoàn cảnh đó, tiên tri Đa-ni-ên đã cầu nguyện một lời cầu đầy ăn năn thay mặt cho dân tộc (Đa-ni-ên 9:4-19). Ông không dâng một con vật nào, nhưng kết quả là Đức Chúa Trời đã nghe lời cầu nguyện và hứa phục hồi Giê-ru-sa-lem (câu 20-23). Điều này chứng tỏ Chúa sẵn lòng tha thứ khi lòng người chân thành thống hối.
2 Sử Ký 7:14 – Lời Chúa hứa: “Nhược bằng dân sự ta, là dân gọi bằng danh ta, hạ mình xuống, cầu nguyện, tìm kiếm mặt ta, và trở lại, bỏ con đường tà, thì ta ở trên trời sẽ nghe, tha thứ tội chúng nó, và cứu xứ họ khỏi tai vạ.” Lời này được ban cho vua Sa-lô-môn sau khi đền thờ được cung hiến, nhưng nó vẫn áp dụng cho mọi thời đại, ngay cả khi không có tế lễ.
Thi Thiên 32:5 – Đa-vít nói: “Tôi xưng tội tôi cùng Đức Giê-hô-va, và Ngài đã tha sự gian ác tôi.” Ở đây không đề cập đến tế lễ, chỉ có sự xưng tội trực tiếp với Chúa.
Như vậy, Kinh Thánh Cựu Ước đã dạy rằng sự ăn năn, cầu nguyện, và lòng kính sợ Chúa là con đường dẫn đến sự tha thứ, ngay cả khi không có tế lễ động vật.
4. Sự Chuyển Dịch Trong Do Thái Giáo Sau Năm 70 SCN
Sau khi đền thờ thứ hai bị người La Mã phá hủy vào năm 70 SCN, hệ thống tế lễ chính thức chấm dứt. Do Thái giáo đã phát triển một hình thức thờ phượng mới, tập trung vào hội đường, đọc Kinh Thánh, cầu nguyện và làm việc lành. Các rabbi dạy rằng ba điều sau có thể thay thế cho tế lễ: Teshuvah (ăn năn trở lại), Tefillah (cầu nguyện), và Tzedakah (bố thí, công bình).
Trong tác phẩm Talmud (Yoma 86a), có ghi: “Ngày Đại Lễ Chuộc Tội xóa tội cho người nào ăn năn, nhưng đối với người không ăn năn, Ngày Đại Lễ Chuộc Tội không xóa tội.” Điều này phản ánh sự hiểu biết của Do Thái giáo rằng chính sự ăn năn, chứ không phải nghi lễ, mới đem lại sự tha thứ.
Mặc dù quan điểm này không hoàn toàn trùng khớp với giáo lý Kinh Thánh về sự cần thiết của huyết đổ ra (vì nó bỏ qua sự ứng nghiệm nơi Đấng Christ), nhưng nó cho thấy người Do Thái đã nhận ra rằng Thiên Chúa có thể tha thứ ngoài tế lễ đền thờ.
5. Chúa Giê-xu Christ: Tế Lễ Cuối Cùng và Trọn Vẹn
Đối với Cơ Đốc nhân, toàn bộ hệ thống tế lễ Cựu Ước là hình bóng chỉ về Chúa Giê-xu Christ, “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Thư Hê-bơ-rơ giải thích rằng huyết của các con sinh tế không thể cất tội đi được (Hê-bơ-rơ 10:4), nhưng huyết của Đấng Christ mới có quyền năng chuộc tội vĩnh viễn (Hê-bơ-rơ 9:12,14).
Ê-sai 53:5,10 đã tiên tri về sự chết thay của Đầy tớ Đức Giê-hô-va: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương … Đức Giê-hô-va lấy làm vừa lòng mà làm tổn thương người … người sẽ làm của lễ chuộc tội.”
Do đó, sự tha thứ cho mọi người—cả người Do Thái lẫn Dân Ngoại—chỉ có thể nhận được qua đức tin nơi sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu trên thập tự giá. Điều này không loại bỏ sự ăn năn; trái lại, “hãy ăn năn và tin vào Tin Lành” (Mác 1:15).
6. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân
Qua việc nghiên cứu chủ đề này, chúng ta rút ra những bài học quý báu cho đời sống đức tin:
a. Nhận biết và tin cậy vào sự chuộc tội trọn vẹn của Chúa Giê-xu. Chúng ta không cần dâng thêm bất kỳ tế lễ nào khác, vì Ngài đã “làm trọn một lần đủ cả” (Hê-bơ-rơ 10:12). Mỗi khi cảm thấy tội lỗi, hãy nhìn lên thập tự giá và xưng nhận rằng Đấng Christ đã trả giá cho chúng ta.
b. Sống đời sống ăn năn và xưng tội thường xuyên. 1 Giăng 1:9 dạy: “Nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.” Điều này không phải để được tha thứ lại, nhưng để duy trì mối tương giao với Chúa.
c. Dùng lời cầu nguyện như phương tiện tiếp nhận sự tha thứ. Giống như Đa-vít, Đa-ni-ên, chúng ta hãy thành thật thú nhận tội lỗi với Chúa, cầu xin sự thanh tẩy và năng quyền của Thánh Linh để sống đẹp lòng Ngài.
d. Thực hành lòng biết ơn và chia sẻ Tin Lành. Khi đã kinh nghiệm sự tha thứ, chúng ta nên sống một đời sống cảm tạ và rao truyền tin mừng cứu rỗi cho người khác.
e. Nhớ rằng sự tha thứ không phụ thuộc vào nghi thức bề ngoài. Đức Chúa Trời nhìn thấy tấm lòng. Ngài muốn chúng ta yêu thương, công bình và khiêm nhường (Mi-chê 6:8).
7. Kết Luận
Trong Cựu Ước, người Do Thái nhận được sự tha thứ từ Đức Chúa Trời không chỉ nhờ tế lễ động vật, mà quan trọng hơn là nhờ lòng ăn năn thật, cầu nguyện, và vâng theo tiếng Chúa. Khi đền thờ không còn, họ vẫn có thể tiếp cận sự tha thứ qua sự thống hối chân thành. Ngày nay, Đấng Christ đã dâng chính mình làm sinh tế một lần đủ cả, mở ra con đường trực tiếp đến với Đức Chúa Trời cho tất cả những ai tin và ăn năn. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi sống trong sự tự do của ơn tha thứ và chia sẻ tin mừng này cho thế giới.