Ý Nghĩa Của Việc "Không Chịu Nổi Đạo Lý Lành Mạnh" Trong 2 Ti-mô-thê 4:3
Trong bức thư cuối cùng đầy cảm động gửi cho người con thuộc linh yêu dấu là Ti-mô-thê, Sứ đồ Phao-lô đã đưa ra một lời tiên tri nghiêm trọng và chính xác về tình trạng thuộc linh trong thời kỳ cuối cùng. Một trong những lời cảnh báo then chốt đó được chép trong 2 Ti-mô-thê 4:3 (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925): "Vì sẽ có một thời kia, người ta không chịu nghe đạo lành; nhưng vì họ ham nghe những lời êm tai, theo tư dục mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình." Cụm từ "không chịu nghe đạo lành" trong bản gốc mang sắc thái mạnh mẽ hơn: "không chịu nổi đạo lý lành mạnh". Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học, bối cảnh lịch sử, và sự ứng nghiệm đáng kinh ngạc của lời tiên tri này trong đời sống Hội Thánh đương đại, đồng thời đưa ra những ứng dụng thiết thực cho Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Bối Cảnh Và Mục Đích Của Lời Cảnh Báo
Để thấu hiểu trọn vẹn câu Kinh Thánh này, chúng ta phải đặt nó trong toàn bộ bức thư và hoàn cảnh của Phao-lô. Đây là lần ở tù cuối cùng của ông tại La Mã (khoảng năm 67-68 S.C.), trước khi chịu tử đạo dưới tay Nê-rô. Ông biết thời gian mình không còn nhiều (2 Ti-mô-thê 4:6). Trong bối cảnh đó, lá thư mang tính chất một "bức di chúc thuộc linh", với những lời căn dặn cuối cùng, khẩn thiết nhất cho người lãnh đạo trẻ tuổi kế thừa sứ mạng.
Phao-lô nhìn thấy trước những cơn bão thần học sẽ ập đến với Hội Thánh. Ông đã mô tả chi tiết về sự bội đạo trong tương lai ở chương 3 (2 Ti-mô-thê 3:1-5), và đến chương 4, ông tập trung vào trách nhiệm của người giảng đạo là phải "giảng đạo, cặn kẽ bất kỳ thời tiết; hãy sửa trị, nài khuyên, quở trách, lấy mọi sự nhịn nhục và sự dạy dỗ mà giảng dạy" (2 Ti-mô-thê 4:2). Lý do cho mệnh lệnh khẩn thiết này chính là lời tiên tri trong câu 3: "Vì sẽ có một thời kia...". Sự trung tín trong giảng dạy là phương thuốc chống lại sự sa sút thuộc linh sắp xảy ra.
II. Giải Nghĩa "Đạo Lý Lành Mạnh" và "Không Chịu Nổi"
Phân tích từ ngữ gốc Hy Lạp sẽ giúp chúng ta nắm bắt chiều sâu của lời cảnh báo.
1. "Đạo Lý Lành Mạnh" (Healthy Teaching - ὑγιαινούσῃ διδασκαλίᾳ - *hugiainousē didaskalia*):
Từ "lành mạnh" (hugiainō) là từ y khoa, có nghĩa là "khỏe mạnh, nguyên vẹn, không bệnh tật". Phao-lô thường sử dụng từ này trong các thư tín mục vụ (1 & 2 Ti-mô-thê, Tít) để mô tả về giáo lý chân chính. Nó đối lập với những giáo lý "bệnh hoạn" (1 Ti-mô-thê 6:4), là những lời dạy gây ra tranh cãi, kiêu ngạo và xung đột. "Đạo lý lành mạnh" do đó là sự dạy dỗ:
- Có tính toàn vẹn (Nguyên trạng): Không thêm bớt, không cắt xén, không pha trộn với triết lý đời (Cô-lô-se 2:8).
- Có tính chữa lành: Nó đem lại sự sống, sự bình an và năng lực biến đổi cho linh hồn (Rô-ma 1:16).
- Có tính cân bằng: Nó giữ được sự cân bằng giữa ân điển và chân lý, giữa đức tin và việc làm, giữa tình yêu thương và sự thánh khiết.
Nội dung của đạo lý này chính là "lời đức tin và đạo lý lành" mà Ti-mô-thê đã theo (1 Ti-mô-thê 4:6), xoay quanh chân lý về Đấng Christ, sự cứu chuộc, sự thánh hóa và hy vọng vinh hiển.
2. "Không Chịu Nổi" (Will Not Put Up With/Endure - οὐκ ἀνέξονται - *ouk anexontai*):
Động từ anechomai mang nghĩa "chịu đựng, chấp nhận, dung thứ". Ở dạng phủ định mạnh mẽ trong thì tương lai, nó mô tả một thái độ chủ động từ chối, khước từ, không thể dung thứ, thậm chí là ghê tởm. Đây không phải là sự thờ ơ đơn thuần, mà là một phản ứng tiêu cực, bực bội đối với chân lý. Người ta sẽ cảm thấy bị xúc phạm, bị làm phiền, bị lên án bởi lời dạy nguyên bản của Phúc Âm. Tâm lý này được Chúa Giê-xu báo trước: "Thế gian... vì cớ đó mà ghét họ" (Giăng 15:19), và "phàm ai làm ác thì ghét sự sáng" (Giăng 3:20).
III. Hiện Tượng Đi Kèm: Sự Ham Thích "Lời Êm Tai" và "Giáo Sư Theo Tư Dục"
Phao-lô không chỉ dừng ở việc chẩn đoán triệu chứng (không chịu nổi đạo lý lành mạnh), mà còn chỉ ra hai hệ quả tất yếu và liên đới của nó:
1. "Ham nghe những lời êm tai" (Having Itching Ears - κνηθόμενοι τὴν ἀκοήν - *knēthomenoi tēn akoēn*):
Hình ảnh "ngứa tai" là một ẩn dụ sống động. Đôi tai bị "ngứa" cần được "gãi" một cách thỏa mãn. Điều này nói lên:
- Tính chủ quan: Người ta không còn tìm kiếm chân lý khách quan từ Đức Chúa Trời, mà tìm kiếm cảm giác chủ quan cho bản thân. Họ muốn nghe điều làm họ cảm thấy dễ chịu, được xác nhận, được tâng bốc.
- Sự nuông chiều bản ngã: Thay vì để Lời Chúa phán xét, sửa trị tấm lòng (Hê-bơ-rơ 4:12), họ muốn Lời Chúa phải phục vụ và làm hài lòng những ham muốn, cảm xúc và quan điểm của họ.
- Nhu cầu giải trí thuộc linh: Sự dạy dỗ trở thành một món hàng tiêu dùng, phải luôn mới lạ, hấp dẫn, gây sốc, hoặc đơn giản là xoa dịu.
2. "Theo tư dục mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình":
Đây là hệ quả tất yếu của đôi tai "ngứa ngáy". Khi không còn yêu mến chân lý, người ta sẽ chủ động tuyển chọn và tụ tập xung quanh mình những giáo sư (didaskalous) đáp ứng được "cơn ngứa" ấy. Cụm từ "theo tư dục" (kata tas epithymias) vạch trần động cơ: họ tìm kiếm những người dạy phù hợp với những ham muốn, đam mê, và khuynh hướng tội lỗi của chính họ. Đó có thể là:
- Giáo sư dạy về sự giàu có thịnh vượng để thỏa mãn lòng tham (1 Ti-mô-thê 6:5-10).
- Giáo sư xác nhận lối sống tội lỗi dưới danh nghĩa ân điển rẻ tiền (Giu-đe 1:4).
- Giáo sư đưa ra những sự mới lạ, huyền bí để thỏa mãn tính tò mò (Công vụ 17:21).
- Giáo sư nịnh hót, tâng bốc để xoa dịu lòng kiêu ngạo (Rô-ma 16:18).
Kết quả là một vòng xoáy nguy hiểm: tư dục sinh ra sự lựa chọn sai lầm về giáo sư, và những giáo sư sai lầm này lại tiếp tục nuôi dưỡng, cổ vũ cho chính tư dục đó (2 Phi-e-rơ 2:18-19).
IV. Sự Ứng Nghiệm Của Lời Tiên Tri Trong Các Thời Đại Và Ngày Nay
Lời tiên tri của Phao-lô không chỉ nói về một thời điểm xa xôi, mà là một đặc điểm xuyên suốt của "thời kỳ sau rốt" mà chúng ta đang sống.
1. Trong Hội Thánh đầu tiên: Sự xuất hiện của phái Ngộ Đạo (Gnosticism) với những giáo lý bí mật, khinh thường vật chất, phủ nhận thân vị của Đấng Christ, là một minh chứng. Những người theo tà giáo này "xéo đạp Con Đức Chúa Trời... và khinh bỉ Đức Thánh Linh" (Hê-bơ-rơ 10:29).
2. Trong lịch sử Hội Thánh: Các thời kỳ Hội Thánh suy đồi về giáo lý và đạo đức thường đi kèm với việc dân sự ham thích những bài giảng triết lý suông, hình thức nghi lễ rỗng tuếch, hoặc những lời hứa hẹn trần tục.
3. Trong thời đại ngày nay: Hiện tượng này càng rõ rệt:
- Chủ nghĩa tương đối: Khước từ chân lý tuyệt đối của Kinh Thánh. Câu "Điều đó đúng với bạn, nhưng không đúng với tôi" trở thành chân lý tối cao.
- Phúc Âm tự trị (Self-Help Gospel): Phúc Âm bị biến thành công cụ để đạt được thành công, sức khỏe, hạnh phúc cá nhân, thay vì sự vinh hiển của Đấng Christ và sự cứu rỗi tội nhân.
- Đạo đức luận tình cảm (Sentimental Morality): Chà đạp các tiêu chuẩn đạo đức rõ ràng của Kinh Thánh (về hôn nhân, giới tính, sự sống...) dưới danh nghĩa "tình yêu thương" và "sự khoan dung" bị bóp méo.
- Văn hóa tiêu dùng thuộc linh: Tín hữu "lựa chọn" Hội Thánh dựa trên chất lượng âm nhạc, cơ sở vật chất, sự nổi tiếng của mục sư, thay vì dựa trên sự trung tín trong giảng dạy Lời Chúa.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lời cảnh báo này không chỉ để chúng ta nhận diện thế giới xung quanh, mà trước hết là để tự xét chính mình và xây dựng Hội Thánh.
1. Đối Với Cá Nhân Tín Hữu:
- Tự kiểm tra đôi tai thuộc linh: Tôi có đang tìm kiếm Lời Chúa để được sửa trị, biến đổi, hay chỉ để được xoa dịu và xác nhận? Tôi có cảm thấy khó chịu, bực bội khi nghe giảng về tội lỗi, sự phán xét, sự từ bỏ mình, thập tự giá không?
- Phát triển khẩu vị lành mạnh cho chân lý: Bằng cách siêng năng đọc, nghiên cứu và suy ngẫm Kinh Thánh một cách có hệ thống (Thi Thiên 119:103). Khẩu vị thuộc linh được rèn luyện.
- Yêu mến chân lý: Xin Chúa ban cho chúng ta lòng yêu mến chân lý để được cứu rỗi (2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:10). Điều này bao gồm việc sẵn sàng từ bỏ những quan điểm, lối sống trái với Lời Chúa, dù chúng có "dễ chịu" với mình thế nào đi nữa.
2. Đối Với Gia Đình Cơ Đốc:
- Dạy dỗ con cái về giá trị của "đạo lý lành mạnh": Không chỉ dạy những câu chuyện hấp dẫn, mà dạy toàn bộ ý muốn của Đức Chúa Trời, bao gồm các mệnh lệnh, lời hứa và cảnh báo (Phục truyền 6:6-7).
- Tạo môi trường trò chuyện cởi mở về đức tin: Khuyến khích con cái đặt câu hỏi, cùng nhau tìm kiếm câu trả lời từ Kinh Thánh, thay vì áp đặt một cách máy móc.
3. Đối Với Hội Thánh Địa Phương:
- Ưu tiên sự giảng dạy trung tín: Mục sư và người giảng dạy phải can đảm rao giảng "cả ý muốn Đức Chúa Trời" (Công vụ 20:27), không né tránh những đề tài "nhạy cảm" hay "khó nghe".
- Nuôi dưỡng văn hóa vâng phục Lời Chúa: Khuyến khích tín hữu đón nhận Lời Chúa với thái độ vâng phục và thực hành (Gia-cơ 1:22), chứ không chỉ nghe cho biết.
- Cẩn trọng trong việc mời giảng: Phải xem xét giáo lý của những diễn giả, ân tứ được mời, đảm bảo họ rao giảng Phúc Âm thuần túy, chứ không phải là những "giáo sư theo tư dục".
- Giữ mối liên hệ với truyền thống tín lý lành mạnh: Tìm hiểu và giảng dạy dựa trên các tín điều căn bản của đức tin (như Bài Tín Điều Các Sứ Đồ), như một hàng rào bảo vệ chống lại sự sai lạc.
Kết Luận
Lời tiên tri trong 2 Ti-mô-thê 4:3 là một lời cảnh báo nghiêm túc và một lời gọi thức tỉnh cho mọi thế hệ Cơ Đốc nhân. Nó cho thấy bản chất sa ngã của con người luôn có xu hướng chạy trốn khỏi chân lý cứng rắn để tìm đến sự dễ chịu giả tạo. Hiện tượng "không chịu nổi đạo lý lành mạnh" và "ham nghe lời êm tai" không phải là một dự đoán xa vời, mà là một thực tế đang diễn ra xung quanh chúng ta, và thậm chí có thể len lỏi vào chính tấm lòng mỗi người.
Tuy nhiên, trong bối cảnh u tối đó, mệnh lệnh của Phao-lô cho Ti-mô-thê và cho chúng ta vẫn sáng ngời: "Hãy giảng đạo" (2 Ti-mô-thê 4:2). Sự trung tín trong rao giảng và yêu mến trong vâng theo Lời Chúa là phương thức Chúa dùng để gìn giữ dân sự Ngài. Ơn phước thuộc về những ai, dù trong thời đại nào, vẫn "yêu mến sự hiện đến của Ngài" (2 Ti-mô-thê 4:8) và khao khát được nuôi dưỡng bằng "đạo lý lành mạnh" từ Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời. Hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta đôi tai không "ngứa ngáy" theo tư dục, nhưng là đôi tai được mở ra để nghe, và một tấm lòng sẵn sàng vâng phục mọi lời phán từ miệng Ngài.