Nền Tảng Kinh Thánh và Mệnh Lệnh Truyền Giáo của Cơ Đốc Nhân
Đối với Cơ Đốc nhân chân chính, việc truyền giáo không đơn thuần là một hoạt động tôn giáo hay một chương trình của Hội Thánh; đó là chính lẽ sống, là mệnh lệnh trọng tâm và là nhịp đập của con tim được Chúa Cứu Thế Giê-xu biến đổi. Niềm tin vào việc truyền giáo bắt nguồn sâu xa từ chính bản tính của Đức Chúa Trời, từ công cuộc cứu chuộc của Chúa Giê-xu Christ, và từ mạng lệnh rõ ràng được ghi chép trong Lời Hằng Sống. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá các nền tảng Kinh Thánh vững chắc lý giải tại sao truyền giáo là bản chất không thể tách rời của đức tin Cơ Đốc.
I. Mệnh Lệnh Tối Hậu từ Đấng Christ Phục Sinh
Nền tảng trực tiếp và quyền năng nhất cho công tác truyền giáo đến từ chính lời phán của Chúa Giê-xu Christ phục sinh, thường được gọi là "Đại Mạng Lệnh" (The Great Commission). Phân đoạn then chốt này được ghi lại trong cả bốn sách Phúc Âm và sách Công vụ, cho thấy tầm quan trọng tối thượng của nó.
Ma-thi-ơ 28:18-20 chép: "Đức Chúa Jêsus đến gần, phán cùng môn đồ như vầy: Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta. Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi. Và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế."
Tại đây, chúng ta thấy một cấu trúc thần học vững chắc:
1. Nền tảng của Mệnh lệnh (câu 18): "Hết cả quyền phép... đã giao cho ta." Động từ Hy Lạp ἐδόθη (edothē) - "đã được ban cho" - ở thì quá khứ, chỉ về sự kiện đã hoàn tất. Chúa Giê-xu tuyên bố thẩm quyền phổ quát (πᾶσα ἐξουσία - pasa exousia) của Ngài trên mọi tạo vật. Mệnh lệnh truyền giáo xuất phát từ Đấng Christ Vinh Hiển, Đấng đã chiến thắng tội lỗi và sự chết.
2. Nội dung của Mệnh lệnh (câu 19-20a): "Hãy đi dạy dỗ muôn dân." Động từ chính trong nguyên ngữ là μαθητεύσατε (mathēteusate) - "hãy môn đồ hóa." Đây không chỉ là rao giảng suông, mà là một quá trình dẫn dắt người ta trở thành môn đồ thực thụ của Chúa Giê-xu, bao gồm rao giảng Phúc Âm (kerygma), làm báp-têm (kết nạp vào cộng đồng giao ước), và dạy dỗ họ vâng giữ mọi lời Chúa (didache - giáo huấn).
3. Lời hứa đi cùng Mệnh lệnh (câu 20b): "Nầy, ta thường ở cùng các ngươi." Sự hiện diện (παρουσία - parousia) liên tục của Chúa là nguồn sức mạnh và bảo đảm cho sứ mạng. Truyền giáo là công việc mà chính Chúa đang làm cùng với và qua Hội Thánh Ngài.
Những ghi chép song song cũng nhấn mạnh khía cạnh này:
Mác 16:15: "Ngài phán cùng môn đồ rằng: Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người."
Lu-ca 24:46-47: "Ngài phán: Có lời chép rằng Đấng Christ phải chịu đau đớn dường ấy, ngày thứ ba sẽ từ kẻ chết sống lại; và người ta sẽ nhân danh Ngài mà rao giảng cho dân các nước sự ăn năn để được tha tội..."
Giăng 20:21: "Ngài lại phán cùng môn đồ rằng: Bình an cho các ngươi! Cha đã sai ta thể nào, ta cũng sai các ngươi thể ấy." Đây là một sự ủy nhiệm thần thánh: như Chúa Cha đã sai Chúa Con vào thế gian, Chúa Con cũng sai chúng ta với cùng một sứ mạng cứu chuộc.
Công vụ 1:8: "Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền năng, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất." Câu này vạch ra chiến lược địa lý và nhấn mạnh nguồn năng lực cho sứ mạng: Đức Thánh Linh.
II. Nền Tảng từ Cựu Ước: Ước Nguyện Phổ Quát của Đức Chúa Trời
Mệnh lệnh truyền giáo không bắt đầu từ Tân Ước, mà từ chính ý định cứu rỗi toàn cầu của Đức Chúa Trời được bày tỏ xuyên suốt Cựu Ước. Dân Y-sơ-ra-ên được chọn không phải để độc chiếm ơn cứu rỗi, mà để trở thành phương tiện Chúa bày tỏ chính Ngài cho các dân tộc.
1. Giao Ước với Áp-ra-ham (Sáng-thế Ký 12:1-3): Đây là nền móng của Phúc Âm cho muôn dân. Chúa phán: "Ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn; ta sẽ ban phước cho ngươi... và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước." Từ ngữ Hê-bơ-rơ וְנִבְרְכוּ בְךָ כֹּל מִשְׁפְּחֹת הָאֲדָמָה (ve-nivrechu vecha kol mishp'chot ha-adamah) - "và tất cả các gia tộc của đất sẽ được ban phước trong ngươi" - chỉ về một ơn phước mang tính phổ quát. Áp-ra-ham và dòng dõi ông (sau này là Đấng Christ - Ga-la-ti 3:16) là nguồn phước cho toàn nhân loại.
2. Sự mặc khải qua các Tiên tri: Các tiên tri liên tục loan báo về ngày các dân tộc sẽ quay về với Chúa.
Thi-thiên 67: Lời cầu nguyện "Nguyện Đức Chúa Trời thương xót chúng tôi và ban phước cho chúng tôi... để đường lối Chúa được biết trên đất, và ơn cứu rỗi Chúa giữa muôn dân" (câu 1-2).
Ê-sai 49:6: Chúa phán về Đầy Tớ của Ngài: "Ta sẽ lấy ngươi làm sáng tỏ cho các nước, đặng ngươi làm sự cứu rỗi của ta đến cùng đầu đất." Lời tiên tri này trước hết ứng nghiệm nơi Đấng Mê-si (Công vụ 13:47), và sau đó qua Hội Thánh là thân thể Ngài.
Ha-ba-cúc 2:14: "Vì sự nhận biết vinh quang Đức Giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển." Đây là cứu cánh của lịch sử: sự vinh hiển của Chúa được biết đến bởi mọi dân tộc.
Như vậy, Tân Ước không tạo ra một ý tưởng mới, mà làm trọn và ban năng lực cho khải tượng cứu rỗi toàn cầu đã có từ ban đầu.
III. Động Lực Cốt Lõi: Tình Yêu Thương và Lòng Thương Xót
Ngoài mệnh lệnh, động lực sâu xa nhất thúc đẩy truyền giáo chính là tình yêu thương - bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời (1 Giăng 4:8) và được tuôn đổ vào lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 5:5).
2 Cô-rinh-tô 5:14-15 giải thích rõ ràng: "Vì tình yêu thương của Đấng Christ cảm động chúng tôi... Ngài đã chết vì mọi người, hầu cho những kẻ còn sống không vì chính mình mà sống nữa, nhưng sống vì Đấng đã chết và sống lại cho mình." Động từ Hy Lạp συνέχει (synechei) - "thúc ép, kiềm chế, cảm động" - diễn tả một sự thôi thúc mạnh mẽ, không cưỡng lại được. Khi một người thật sự nhận biết tình yêu hy sinh của Christ dành cho mình, họ không thể làm ngơ trước số phận đời đời của những người chưa biết Ngài.
Chúa Giê-xu đã bày tỏ động lực này qua chính thái độ của Ngài: "Khi Ngài thấy những đám dân đông, thì động lòng thương xót, vì họ cùng khốn, và tan lạc như chiên không có kẻ chăn" (Ma-thi-ơ 9:36). Từ "động lòng thương xót" trong Hy Lạp là ἐσπλαγχνίσθη (esplanchnisthē), xuất phát từ "splanchna" - ruột gan, diễn tả một cảm xúc sâu thẳm từ bên trong. Truyền giáo bắt nguồn từ một tấm lòng biết rung cảm trước nhu cầu thuộc linh của nhân loại.
IV. Sự Khẩn Cấp và Tính Duy Nhất của Con Đường Cứu Rỗi
Niềm tin vào việc truyền giáo cũng dựa trên sự hiểu biết Kinh Thánh về tình trạng hư mất của con người không có Christ và tính duy nhất của con đường cứu rỗi.
Giăng 14:6 ghi lời tuyên bố độc nhất vô nhị của Chúa Giê-xu: "Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha." Danh từ Hy Lạp ἡ ὁδὸς (hē hodos) - "con đường" - được dùng với mạo từ xác định, nhấn mạnh đó là con đường duy nhất. Công vụ 4:12 xác nhận: "Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu."
Sự khẩn cấp được mô tả qua ẩn dụ "mùa gặt": "Ngài phán cùng môn đồ rằng: Mùa gặt thì thật trúng, song con gặt thì ít. Vậy, hãy cầu xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa của mình" (Lu-ca 10:2). Và sứ đồ Phao-lô nhắc nhở về trách nhiệm của người rao truyền: "Nếu tôi rao truyền Tin Lành, thì chẳng có cớ gì khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; còn không rao truyền Tin Lành, thì khốn nạn cho tôi thay!" (1 Cô-rinh-tô 9:16). Động từ ἀνάγκη (anankē) - "sự cần buộc, sự ép buộc" - cho thấy một gánh nặng, một trách nhiệm thiêng liêng không thể từ chối.
V. Ứng Dụng Thực Tế: Truyền Giáo trong Đời Sống Hằng Ngày của Cơ Đốc Nhân
Làm thế nào để mỗi Cơ Đốc nhân có thể sống và thực hành niềm tin truyền giáo? Đây không chỉ là công việc của nhà truyền giáo chuyên nghiệp, mà là ơn gọi của mọi tín hữu.
1. Truyền Giáo bằng Đời Sống (Làm Chứng Không Lời): Trước khi rao giảng bằng lời nói, chúng ta phải rao giảng bằng đời sống. Ma-thi-ơ 5:16 dạy: "Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và tôn vị Cha các ngươi ở trên trời." Đời sống yêu thương, liêm chính, vui mừng và bình an là một bằng chứng hùng hồn về quyền năng biến đổi của Phúc Âm.
2. Sẵn Sàng Làm Chứng (Sẵn Sàng Mọi Lúc): 1 Phi-e-rơ 3:15 khuyên: "Hãy tôn Đấng Christ, là Chúa, làm thánh trong lòng mình. Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, nhưng phải hiền hòa và kính sợ." Điều này đòi hỏi chúng ta phải có mối tương giao cá nhân sâu sắc với Chúa và hiểu biết căn bản về đức tin của mình.
3. Sử Dụng Ân Tứ và Vị Trí Cá Nhân: Mỗi người có một mạng lưới quan hệ riêng (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm) và ân tứ khác nhau (nói chuyện, phục vụ, cầu nguyện, viết lách). Truyền giáo có thể diễn ra qua việc mời bạn dự lễ, chia sẻ một bài đạo trên mạng xã hội, hoặc đơn giản là lắng nghe và cầu nguyện cho một người đang gặp khủng hoảng.
4. Hỗ Trợ Công Tác Truyền Giáo Toàn Cầu: Không phải ai cũng được kêu gọi đến một vùng đất xa xôi, nhưng mọi người đều có thể tham gia bằng sự cầu nguyện, dâng hiểu tài chính, và khích lệ cho những nhà truyền giáo. Đây là tinh thần hợp tác trong Thân Thể Christ (1 Cô-rinh-tô 12:14-27).
5. Xây Dựng Mối Quan Hạng Thật: Truyền giáo hiệu quả thường diễn ra trong bối cảnh của tình bạn chân thành, chứ không phải một cuộc tấn công tôn giáo. Hãy quan tâm đến toàn bộ con người họ - những niềm vui, nỗi đau, câu hỏi của họ - và để tình yêu thương của Christ chảy qua bạn đến với họ.
Kết Luận: Sứ Mạng của Hội Thánh và Cá Nhân
Niềm tin vào việc truyền giáo của Cơ Đốc nhân không dựa trên chủ nghĩa bành trướng tôn giáo hay lòng tự tôn, mà dựa trên sự vâng phục mệnh lệnh của Vua mình, bắt chước tấm gương yêu thương của Chúa mình, và chia sẻ hy vọng duy nhất mà chính mình đã lãnh nhận. Đó là đáp ứng tự nhiên của một người đã kinh nghiệm ơn cứu chuộc kỳ diệu. Như nhà thần học John Stott đã nói: "Chúng ta phải quan tâm đến truyền giáo vì Chúa quan tâm đến truyền giáo."
Hội Thánh tồn tại không phải cho chính mình, mà để thờ phượng Chúa và làm chứng về Ngài cho thế gian. Mỗi Cơ Đốc nhân là một đại sứ cho Đấng Christ (2 Cô-rinh-tô 5:20), mang theo sứ điệp hòa giải để chia sẻ. Trong một thế giới đầy thất vọng, tối tăm và hư vong, Phúc Âm về Chúa Giê-xu Christ vẫn là "quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin" (Rô-ma 1:16). Ước nguyện mỗi chúng ta không chỉ tin vào việc truyền giáo, mà còn sống và thở bằng sứ mạng đó, cho đến ngày mọi đầu gối quỳ xuống và mọi lưỡi tuyên xưng Chúa Giê-xu Christ là Chúa (Phi-líp 2:10-11).