Sự cứu rỗi chung là gì?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,802 từ
Chia sẻ:

Sự Cứu Rỗi Chung

Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, thuật ngữ “sự cứu rỗi” là nền tảng và sống còn. Tuy nhiên, cụm từ “sự cứu rỗi chung” đôi khi có thể gây ra một số thắc mắc. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Kinh Thánh để làm sáng tỏ ý nghĩa thần học của khái niệm này, không phải như một sự cứu rỗi tự động hay phổ quát cho tất cả mọi người bất kể đức tin, nhưng là sự cứu rỗi được Đức Chúa Trời ban cho một cách nhưng không, dành sẵn và đầy đủ cho toàn thể nhân loại qua công trình của Chúa Giê-xu Christ, và được cá nhân tiếp nhận bởi đức tin. Đây là “ơn phổ cập” của sự cứu chuộc, nhưng đòi hỏi sự đáp ứng cá nhân.

I. Giải Nghĩa Từ Ngữ: “Cứu Rỗi” và “Chung”

Để hiểu rõ, chúng ta cần phân tích từ ngữ gốc:

  • Sự cứu rỗi (Salvation): Trong tiếng Hy Lạp Tân Ước là σωτηρία (sōtēria). Từ này mang ý nghĩa rộng hơn chữ “cứu” thông thường. Nó bao hàm sự giải cứu, sự an toàn, sự bảo vệ, sự cứu chữa, sự phục hồi, và sự ban cho sự sống đời đời. Nó xuất phát từ động từ σώζω (sōzō), có nghĩa là “cứu,” “chữa lành,” “làm cho lành mạnh toàn diện.” Trong Cựu Ước, từ Hê-bơ-rơ tương đương là יְשׁוּעָה (yeshu’ah), cũng mang nghĩa cứu rỗi, giải thoát, chiến thắng.
  • Chung (Common/Universal): Ở đây, “chung” không có nghĩa là tầm thường hay không quan trọng. Trong bối cảnh thần học, nó chỉ tính chất phổ quát trong sự mời gọi và sự sẵn có. Ơn cứu rỗi là “chung” theo nghĩa nó không bị giới hạn bởi chủng tộc, địa vị xã hội, giới tính hay quá khứ tội lỗi. Nó được ban cho mọi người một cách công bằng. Kinh Thánh xác nhận: “Vả, hết thảy mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, và họ nhờ ân điển Ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Rô-ma 3:23-24). Sự “chuộc tội đã làm trọn” là phần công việc hoàn tất và phổ quát của Christ; việc “được xưng công bình” là kinh nghiệm cá nhân nhờ đức tin.
II. Nền Tảng Của Sự Cứu Rỗi Chung: Ý Chỉ Và Tình Yêu Phổ Quát Của Đức Chúa Trời

Sự cứu rỗi bắt nguồn từ chính bản tính yêu thương của Đức Chúa Trời. Ngài không muốn một người nào bị hư mất. “Chúa không chậm trễ về lời hứa của Ngài như mấy người kia tưởng đâu, nhưng Ngài lấy lòng nhịn nhục đối với anh em, không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn.” (II Phi-e-rơ 3:9). Lời hứa cứu rỗi này không phải là một kế hoạch dự phòng, nhưng là mục đích đời đời của Đức Chúa Trời trước khi sáng thế (Ê-phê-sô 1:4).

Câu Kinh Thánh trọng tâm nhất minh chứng cho tính “chung” hay phổ quát của ơn cứu rỗi là Giăng 3:16: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất, mà được sự sống đời đời.” Đối tượng của tình yêu Đức Chúa Trời là “thế gian” (κόσμος – kosmos), chỉ toàn thể nhân loại sa ngã. Và điều kiện để sở hữu sự sống đời đời là “hễ ai tin” (πᾶς ὁ πιστεύων – pas ho pisteuōn), một lời mời mở rộng cho bất kỳ cá nhân nào.

III. Phương Thức Của Sự Cứu Rỗi Chung: Công Trình Đầy Đủ Của Chúa Giê-xu Christ

Sự cứu rỗi là “chung” vì nó dựa trên một sự kiện lịch sử khách quan và hoàn toàn đủ: sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ. Đây không phải là một triết lý hay một hệ thống đạo đức, mà là một hành động cứu chuộc thay thế.

  • Chết Thay (Substitutionary Atonement): Chúa Giê-xu, là Đấng vô tội, gánh thay tội lỗi của cả thế gian. “Ngài đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương, bởi sự sửa phạt Ngài chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi Ngài chúng ta được lành bịnh.” (Ê-sai 53:5). Sứ đồ Giăng xác nhận: “Ấy chính Ngài làm của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa.” (I Giăng 2:2). Chữ “cả thế gian” (ὅλου τοῦ κόσμου – holou tou kosmou) cho thấy giá trị vô hạn và phạm vi bao trùm của của lễ Christ. Công giá đã được trả đủ.
  • Sự Sống Lại Xác Nhận: Sự sống lại của Chúa Giê-xu là bằng chứng Đức Chúa Trời chấp nhận của lễ chuộc tội đó và chiến thắng sự chết. “Ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.” (Rô-ma 4:25).

Như vậy, phương thức cứu rỗi là “chung” và duy nhất cho mọi người: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” (Công vụ 4:12).

IV. Sự Tiếp Nhận Cá Nhân: Đức Tin – Phương Tiện Duy Nhất Để Sở Hữu Ơn Cứu Rỗi Chung

Đây là điểm then chốt phân biệt thần học Tin Lành. Dù ơn cứu rỗi được chuẩn bị đầy đủ và ban cho cả thế gian, nó chỉ trở thành kinh nghiệm thực tại của một cá nhân qua đức tin (πίστις – pistis). Sự cứu rỗi “chung” trở thành “riêng tư” nhờ tin.

“Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9)

Đức tin không phải là một “việc làm” để xứng đáng, mà là công cụ để nhận lãnh. Nó là sự tin cậy, đầu phục, và đặt toàn bộ sự nương cậy vào Chúa Giê-xu Christ và công lao của Ngài. Hành động tin này được thể hiện qua lời xưng nhận: “Vì nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu.” (Rô-ma 10:9).

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu về sự cứu rỗi chung không chỉ là kiến thức thần học, mà phải biến đổi đời sống chúng ta.

  1. Sống Trong Sự Bảo Đảm và Biết Ơn: Biết rằng sự cứu rỗi dựa trên công việc hoàn tất của Christ, không dựa trên cảm xúc hay thành tích của bản thân, cho chúng ta sự bình an và bảo đảm. Chúng ta có thể nói như Phao-lô: “Tôi biết Đấng tôi đã tin, và chắc rằng Ngài có thể giữ sự tôi đã phó thác cho Ngài cho đến ngày đó.” (II Ti-mô-thê 1:12). Mỗi ngày, chúng ta sống trong sự biết ơn vì ân điển lớn lao này.
  2. Thúc Đẩy Truyền Giáo và Sứ Mạng: Nếu ơn cứu rỗi thật sự dành cho mọi người, thì nhiệm vụ của chúng ta là công bố tin mừng đó cho mọi người. Sự hiểu biết này thôi thúc lòng nhiệt thành truyền giáo, vì không một ai nằm ngoài phạm vi của tình yêu và hy vọng cứu rỗi. “Mọi quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta. Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi.” (Ma-thi-ơ 28:18-20).
  3. Phá Đổ Mọi Thành Kiến và Rào Cản: Trong Hội Thánh, không có chỗ cho tinh thần bè phái, phân biệt giàu nghèo, hay kỳ thị chủng tộc. Vì sự cứu rỗi là chung cho mọi người, chúng ta là một thân thể trong Christ. “Tại đây không còn chia ra người Gờ-réc hoặc người Giu-đa, người chịu cắt bì hoặc người không chịu cắt bì, người dã man, người Sy-the, người tôi mọi, người tự chủ, nhưng Đấng Christ là mọi sự và trong mọi người.” (Cô-lô-se 3:11).
  4. Sống Thánh Khiết Như Một Sự Đáp Ứng: Ân điển cứu rỗi không cho phép chúng ta tiếp tục sống trong tội lỗi, nhưng ban cho chúng ta quyền năng để sống mới. “Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.” (II Cô-rinh-tô 5:17). Đời sống thánh khiết là kết quả tất yếu và là lời tạ ơn sống động cho ơn cứu rỗi đã lãnh nhận.
Kết Luận

Sự cứu rỗi “chung” là một chân lý vĩ đại và an ủi. Nó khẳng định rằng tình yêu và ân điển của Đức Chúa Trời mở rộng đến toàn thể nhân loại, và công trình cứu chuộc của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá là đầy đủ và trọn vẹn cho hết thảy mọi tội lỗi. Không một ai quá tội lỗi, quá xa cách, hay quá hư hoại đến nỗi nằm ngoài phạm vi của ơn cứu rỗi này. Tuy nhiên, sự cứu rỗi phổ quát trong ý định và sự cung ứng này phải được cá nhân đáp ứng bằng đức tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.

Ước mong mỗi chúng ta, những người đã kinh nghiệm sự cứu rỗi riêng tư này, luôn sống trong sự vui mừng, bảo đảm, và nhiệt thành chia sẻ tin mừng “chung” ấy cho một thế giới đang hư mất, hầu cho nhiều người hơn nữa cũng bước từ “sự cứu rỗi chung” được ban cho vào “sự cứu rỗi riêng” được sở hữu.

Quay Lại Bài Viết