Sự Hiện Diện Của Các Giáo Phái Trong Cơ Đốc Giáo
Khi khảo sát bức tranh Cơ Đốc giáo đương đại, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự đa dạng của các giáo phái: Tin Lành, Baptist, Methodist, Presbyterian, Lutheran, Pentecostal, và nhiều nhóm độc lập khác. Điều này thường đặt ra câu hỏi then chốt cho cả tín đồ lẫn người ngoại: Tại sao lại có nhiều giáo phái Cơ Đốc như vậy, trong khi Kinh Thánh nói đến một thân thể, một Chúa, một đức tin? (Ê-phê-sô 4:4-6). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào nguyên nhân lịch sử, thần học, và tâm linh đằng sau hiện tượng này, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với mong muốn cung cấp cái nhìn rõ ràng và đầy đủ ân điển.
Trước khi tìm hiểu nguyên nhân, chúng ta phải lập nền tảng từ Lời Chúa về lý tưởng của Ngài cho Hội Thánh. Trong lời cầu nguyện thiết tha trước khi chịu nạn, Chúa Giê-xu đã cầu xin Cha: “Con chẳng vì họ mà cầu xin thế gian đâu, nhưng vì kẻ Cha đã giao cho Con, ... hầu cho ai nấy hiệp làm một như Cha ở trong Con, và Con ở trong Cha; lại để cho họ cũng ở trong chúng ta, đặng thế gian tin rằng chính Cha đã sai Con đến.” (Giăng 17:9, 21). Sự hiệp một của các môn đồ là một bằng chứng sống động cho thế gian về Đấng Christ. Sứ đồ Phao-lô cũng khẩn thiết kêu gọi Hội Thánh tại Cô-rinh-tô: “Hỡi anh em, tôi nhơn danh Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta mà khuyên hết thảy anh em phải hiệp một tiếng nói với nhau, chớ có phân rẽ nhau ra, nhưng phải hiệp ý với nhau, đồng tình mà hiệp một.” (1 Cô-rinh-tô 1:10).
Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng tiên tri rõ ràng về sự chia rẽ sẽ xảy ra. Chính Phao-lô đã cảnh báo các trưởng lão tại Ê-phê-sô: “Vì tôi biết rằng sau khi tôi đi, sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu; lại giữa anh em cũng sẽ có những người nói lời hung ác dấy lên, ráng sức dỗ môn đồ theo họ.” (Công vụ 20:29-30). Sứ đồ Giu-đe cũng viết để thúc giục các thánh đồ “vì đạo lý once for all (một lần đủ cả) đã truyền cho thánh đồ mà tranh chiến” (Giu-đe 1:3), ngụ ý về sự chống đối các giáo lý sai lạc. Như vậy, Kinh Thánh vừa trình bày lý tưởng hiệp một, vừa báo trước thực tế của sự chia rẽ do giáo lý sai và động cơ xấu.
Sự đa dạng giáo phái ngày nay là kết quả của một quá trình lịch sử phức tạp trải qua gần hai thiên niên kỷ, với các nguyên nhân chính sau:
1. Sự Khác Biệt Trong Giải Nghĩa Kinh Thánh (Hermeneutics): Đây là nguyên nhân cốt lõi. Kinh Thánh, dù được linh cảm bởi Đức Chúa Trời (2 Ti-mô-thê 3:16), được con người đọc và giải nghĩa. Sự khác biệt trong phương pháp giải kinh (ví dụ: nghĩa đen, nghĩa bóng, biểu tượng), trọng tâm thần học, và sự hiểu biết về các giáo lý then chốt như ân điển, đức tin, báp-têm, sự cứu rỗi, đã dẫn đến các truyền thống khác nhau. Ví dụ, sự nhấn mạnh của Luther vào “Sola Fide” (Chỉ bởi Đức Tin) đã tách biệt khỏi giáo lý công đức của Công giáo thời đó.
2. Các Cuộc Cải Chánh và Phản Ứng Lịch Sử: Cuộc Cải Chánh Thế Kỷ 16 là bước ngoặt lớn, không phải là khởi điểm của sự chia rẽ, mà là sự bức phá khỏi một hệ thống đã có nhiều sai lệch so với Kinh Thánh. Martin Luther, John Calvin, Ulrich Zwingli và sau này là những nhà cải chánh “triệt để” (Anabaptist) đã cùng nhấn mạnh “Sola Scriptura” (Chỉ bởi Kinh Thánh) nhưng lại đi đến những kết luận thực hành khác nhau về thẩm quyền Hội Thánh, báp-têm, và thần học. Mỗi phong trào này trở thành gốc rễ cho các hệ phái lớn sau này.
3. Sự Nhấn Mạnh Khác Nhau Về Khải Tượng và Thực Hành: Một số giáo phái hình thành xung quanh một sự nhấn mạnh đặc biệt hoặc một khải tượng mới mẻ mà họ tin là được Chúa phục hưng. Ví dụ:
• Phong Trào Ngũ Tuần (Pentecostal): Nhấn mạnh vào sự báp-têm bằng Đức Thánh Linh với bằng chứng là nói tiếng lạ, dựa trên kinh nghiệm trong Công vụ 2.
• Giáo Hội Trưởng Lão (Presbyterian): Nhấn mạnh vào mô hình cai trị Hội Thánh theo hệ thống trưởng lão (presbuteros trong tiếng Hy Lạp).
• Các Hội Thánh Báp-tít (Baptist): Nhấn mạnh vào báp-têm bằng cách dìm mình cho tín hữu đã tin (Believer's Baptism) và nền tảng hội chúng tự trị.
• Giáo Hội Methodist: Khởi đầu từ sự nhấn mạnh của John Wesley vào sự nên thánh và đời sống kỷ luật thiêng liêng.
4. Sự Ly Khai Vì Lý Do Đạo Đức hoặc Thẩm Quyền: Nhiều nhóm tách ra vì tin rằng giáo phái mẹ đã thỏa hiệp về đạo đức, trở nên thế gian hóa, hoặc có cấu trúc thẩm quyền tập trung thiếu tính Kinh Thánh. Họ thường viện dẫn nguyên tắc “come out from among them, and be ye separate” (2 Cô-rinh-tô 6:17).
5. Sự Khác Biệt Văn Hóa và Ngôn Ngữ: Khi Cơ Đốc giáo lan truyền toàn cầu, nó được biểu đạt trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Những khác biệt trong phong cách thờ phượng, âm nhạc, cơ cấu tổ chức, và ngay cả cách áp dụng các nguyên tắc Kinh Thánh vào đời sống xã hội, đã góp phần tạo nên sự đa dạng.
Không phải mọi sự khác biệt đều dẫn đến sự chia rẽ tội lỗi. Kinh Thánh cho thấy có sự đa dạng trong sự hiệp một. Thân thể của Đấng Christ có nhiều chi thể với các chức năng khác nhau (1 Cô-rinh-tô 12:12-27). Vấn đề nằm ở động cơ và nền tảng của sự phân cách.
Sự Chia Rẽ Tội Lỗi (Schism) xảy ra khi:
• Dựa trên sự tranh cạnh, ghen tương, và tư dục (Gia-cơ 3:14-16; 1 Cô-rinh-tô 3:3).
• Từ bỏ các giáo lý nền tảng của đức tin (như thần tính của Đấng Christ, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin – 1 Giăng 4:1-3; Ga-la-ti 1:6-9).
• Tạo ra các phe phái xung quanh những lãnh đạo con người thay vì Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 1:12-13).
• Xuất phát từ tinh thần kiêu ngạo, xét đoán và thiếu tình yêu thương.
Đa Dạng Lành Mạnh có thể tồn tại khi:
• Vẫn giữ vững “đạo lý một lần đủ cả” (Giu-đe 1:3) – các tín điều căn bản của Cơ Đốc giáo lịch sử.
• Sự khác biệt nằm ở các vấn đề thứ yếu (adiaphora), như hình thức thờ phượng, ngày lễ, hoặc cách hiểu về thời điểm cánh chung.
• Được thúc đẩy bởi lòng trung thành với Kinh Thánh và sự tìm kiếm chân lý chân chính.
• Được thực hiện với thái độ khiêm nhường, yêu thương và tôn trọng anh em cùng đức tin.
Sứ đồ Phao-lô đưa ra nguyên tắc vàng trong Rô-ma 14:1-6 về việc chấp nhận nhau trong những vấn đề không thuộc về cốt lõi đức tin: “Kẻ nầy tin có thể ăn được cả mọi thứ; kẻ yếu đuối chỉ ăn rau mà thôi... Ai giữ ngày, chỉ giữ vì Chúa...”. Mệnh lệnh là “hãy tiếp lấy người yếu đuối trong đức tin, chớ cãi lẫy về sự nghi ngờ.” (Rô-ma 14:1).
Đứng trước thực tế đa giáo phái, tín đồ phải có thái độ khôn ngoan và đúng đắn:
1. Lấy Đấng Christ Làm Trung Tâm, Không Phải Giáo Phái: Danh tính đầu tiên của chúng ta là “Cơ Đốc nhân” (môn đồ của Đấng Christ), sau đó mới là thành viên của một hệ phái. Chúng ta phải luôn kiểm tra xem giáo phái của mình có đang tôn cao Đấng Christ và rao giảng Phúc Âm thuần túy hay không. Mọi sự so sánh, kiêu hãnh về giáo phái đều đi ngược lại tinh thần của Phao-lô: “Vậy thì A-bô-lô là ai? Phao-lô là ai? Ấy là kẻ tôi tớ... Đức Chúa Trời đã làm cho lớn lên.” (1 Cô-rinh-tô 3:5-7).
2. Tập Trung Vào Những Điều Cốt Lõi (Core) và Linh Động Với Điều Thứ Yếu (Non-Core): Mỗi tín đồ cần trang bị để phân biệt giữa giáo lý căn bản (như thần tính và nhân tính của Đấng Christ, sự chết chuộc tội, sự sống lại, cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin) và những truyền thống, tập quán thứ yếu. Chúng ta phải “gắng sức giữ sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3) trong những điều căn bản, và thể hiện sự nhân từ, kiên nhẫn trong những điều không căn bản.
3. Sống Với Tinh Thần Hiệp Nhất Đại Đoàn Kết: Chúng ta có thể và nên cộng tác với tín đồ từ các giáo phái khác trong các công tác Phúc Âm, xã hội, khi họ cùng tuyên xưng đức tin căn bản. Sự hiệp một này là một chứng cớ mạnh mẽ cho thế gian (Giăng 17:21). Tham gia các buổi nhóm cầu nguyện chung, các chiến dịch truyền giáo liên giáo phái là những biểu hiện thiết thực.
4. Trung Thành Với Lẽ Thật Trong Tình Yêu Thương: Khi phải đối diện với những giáo lý sai lạc nghiêm trọng, chúng ta được gọi để “binh vực cho đạo” (Phi-líp 1:7) nhưng với “lòng yêu thương” và “cách nhu mì” (Ê-phê-sô 4:15; 2 Ti-mô-thê 2:24-25). Phản đối giáo lý sai không có nghĩa là phỉ báng cá nhân.
5. Nuôi Dưỡng Mối Liên Hệ Cá Nhân Với Chúa và Lời Ngài: Cuối cùng, sự trưởng thành thuộc linh cá nhân qua việc học hỏi Kinh Thánh và cầu nguyện sẽ giúp chúng ta không bị “lắc qua lắc lại và bị dỗ dành bởi mọi giáo thuyết” (Ê-phê-sô 4:14). Chúng ta sẽ có khả năng phân biệt đâu là tiếng của Đấng Chăn Chiên Thật và đâu không phải (Giăng 10:27).
Sự hiện diện của các giáo phái Cơ Đốc là một hiện tượng phức tạp, bắt nguồn từ sự tương tác giữa lời tiên tri Kinh Thánh về sự chia rẽ, các diễn biến lịch sử, sự khác biệt trong giải kinh, và cả những yếu tố thuộc linh lẫn xác thịt của con người. Lý tưởng của Đức Chúa Trời vẫn là một Hội Thánh hiệp một trong Đấng Christ. Là những người sống trong thời đại của sự đa dạng này, chúng ta được kêu gọi:
• Sống với đôi mắt hướng về Đấng Christ – Người là Đầu và là Chúa của Hội Thánh.
• Có tấm lòng rộng mở trong tình yêu thương với anh em khác giáo phái, nhưng đôi tay nắm chặt lấy lẽ thật căn bản của Phúc Âm.
• Luôn khiêm tốn nhận biết rằng sự hiểu biết của chúng ta còn giới hạn, và trông đợi ngày mọi sự chia rẽ sẽ chấm dứt khi chúng ta đồng hiệp một quanh ngôi Đấng Christ.
Ước mong mỗi chúng ta đều trở nên những sứ giả của sự hiệp một thật, không phải bằng sự thỏa hiệp lẽ thật, mà bằng việc sống với tình yêu thương, ân điển, và sự trung tín thuần khiết với Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã cầu nguyện cho chúng ta “được hiệp làm một”.