Giáo hội Luther là gì và người Luther tin điều gì?

03 December, 2025
21 phút đọc
4,043 từ
Chia sẻ:

Giáo hội Luther là gì và người Luther tin điều gì?

Giáo hội Luther (Lutheran Church) là một trong những nhánh lịch sử của Cơ Đốc giáo, xuất phát từ cuộc Cải chánh Tin Lành vào thế kỷ 16 do Martin Luther (1483–1546) khởi xướng. Cuộc cải cách này đã thay đổi bộ mặt của Cơ Đốc giáo phương Tây, nhấn mạnh vào sự trở về với Kinh Thánh và giáo lý về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Đức Chúa Giê-xu Christ. Ngày nay, Giáo hội Luther có khoảng 70-80 triệu tín hữu trên toàn thế giới, chủ yếu tập trung ở Đức, Scandinavia, và Hoa Kỳ. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử hình thành, những niềm tin cốt lõi, và áp dụng thực tiễn của thần học Luther vào đời sống Cơ Đốc nhân.

Nguồn Gốc và Lịch Sử của Giáo Hội Luther

Cuối thế kỷ 15, đầu thế kỷ 16, Giáo hội Công giáo La Mã đối mặt với nhiều lạm dụng, đặc biệt là việc bán thẻ xá tội (indulgences) – hứa hẹn giảm thời gian trong luyện ngục cho người thân đã qua đời để thu tiền. Martin Luther, một tu sĩ Dòng Augustine và giáo sư thần học tại Đại học Wittenberg (Đức), ngày càng bức xúc trước những hành vi này vì chúng đi ngược lại với giáo lý Kinh Thánh về sự ăn năn và ân điển.

Vào ngày 31 tháng 10 năm 1517, Luther đã đóng 95 luận đề lên cửa nhà thờ Wittenberg, mời gọi tranh luận về hiệu lực của thẻ xá tội. Những luận đề này nhanh chóng được in ấn và lan truyền khắp châu Âu nhờ máy in mới phát minh, châm ngòi cho phong trào Cải chánh. Luther bị Giáo hoàng kết án và rút phép thông công năm 1521. Tại Hội nghị Worms, ông tuyên bố nổi tiếng: “Tôi đứng đây, tôi không thể làm khác. Xin Chúa giúp tôi. A-men.” Sau đó, ông được Hoàng tử Frederick xứ Saxony bảo vệ và dịch Kinh Thánh sang tiếng Đức, giúp người dân thường có thể đọc Lời Chúa.

Năm 1530, các nhà lãnh đạo Luther trình bày “Sự Tuyên Xưng Augsburg” (Augsburg Confession) trước Hoàng đế La Mã Thần thánh Charles V, tóm tắt niềm tin của họ dựa trên Kinh Thánh. Tài liệu này trở thành nền tảng tín lý cho Giáo hội Luther. Từ đó, Giáo hội Luther phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại các quốc gia Đức và Scandinavia.

Niềm tin căn bản của người Luther

Nền thần học Luther xoay quanh năm nguyên tắc “Sola” (duy nhất), được coi là trụ cột của Cải chánh:

  1. Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh): Kinh Thánh là nguồn mặc khải duy nhất và đầy đủ cho đức tin và sự thực hành. Mọi giáo lý và truyền thống phải được kiểm chứng bằng Kinh Thánh. “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Truyền thống và giáo huấn của giáo hội chỉ có giá trị khi phù hợp với Kinh Thánh.
  2. Sola Fide (Duy đức tin): Con người được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời chỉ bởi đức tin nơi Đấng Christ, không bởi việc làm của luật pháp. “Vì chúng ta tin rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp” (Rô-ma 3:28). Đức tin là sự tiếp nhận ân điển và sự công bình của Đấng Christ.
  3. Sola Gratia (Duy ân điển): Sự cứu rỗi hoàn toàn là ân điển của Đức Chúa Trời, không do công đức hay nỗ lực của con người. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Ngay cả đức tin cũng là quà tặng từ Chúa, không phải thành tích của con người.
  4. Solus Christus (Duy Đấng Christ): Chỉ Đức Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người. “Vì chưng có một Đức Chúa Trời và một Đấng Trung bảo giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Giê-xu Christ, là người” (1 Ti-mô-thê 2:5). Không có sự cứu rỗi nào ngoài Ngài. Mọi công đức của thánh đồ hay sự can thiệp của các thánh đều không cần thiết.
  5. Soli Deo Gloria (Duy sự vinh hiển thuộc về Đức Chúa Trời): Mọi vinh quang trong sự cứu rỗi và đời sống Cơ Đốc chỉ dành cho Đức Chúa Trời. “Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm” (1 Cô-rinh-tô 10:31). Điều này loại bỏ mọi sự tự tôn vinh bản thân và nhấn mạnh rằng tất cả là hồng ân của Chúa.
Các giáo lý đặc trưng của người Luther

1. Sự xưng công bình bởi đức tin (Justification by Faith)

Đây là trọng tâm của thần học Luther. Từ Rô-ma 1:17, Luther khám phá rằng “người công bình sống bởi đức tin”. Xưng công bình là hành động pháp lý của Đức Chúa Trời tuyên bố tội nhân được tha thứ và được kể là công bình nhờ sự chết chuộc tội của Đấng Christ. Sự công bình này được nhận lãnh qua đức tin, không do việc làm. “Biết rằng một người được xưng công bình chẳng phải bởi các việc luật pháp đâu, bèn là cậy đức tin trong Đức Chúa Giê-xu Christ… Vì chẳng hề có ai được xưng công bình bởi các việc luật pháp” (Ga-la-ti 2:16). Điều này khác với giáo lý Công giáo đương thời cho rằng đức tin phải được hoàn thiện bởi việc lành để được cứu.

2. Luật pháp và Tin Lành (Law and Gospel)

Luther dạy rằng Lời Chúa gồm hai phần: Luật pháp và Tin Lành. Luật pháp bày tỏ ý muốn của Đức Chúa Trời, kết án tội lỗi và chỉ ra sự bất toàn của con người (Rô-ma 3:20). Tin Lành loan báo ân điển, sự tha thứ và sự sống đời đời qua Đức Chúa Giê-xu Christ (Rô-ma 1:16-17). Cả hai đều cần thiết: Luật pháp dẫn con người đến sự ăn năn, Tin Lành ban sự an ủi và đức tin. Trong đời sống tín hữu, luật pháp tiếp tục giúp nhận biết tội lỗi và dẫn dắt đời sống đạo đức, trong khi Tin Lành nuôi dưỡng đức tin và hy vọng.

3. Bí tích: Báp têm và Tiệc Thánh

Người Luther công nhận hai bí tích do Chúa Giê-xu thiết lập trực tiếp: Báp têm và Tiệc Thánh (còn gọi là Thánh Thể). Bí tích được định nghĩa là nghi lễ thiêng liêng mà qua đó ân điển của Chúa được ban cho, kèm theo một yếu tố vật chất và lời hứa của Ngài.

  • Báp têm: “Hãy đi khắp thế gian giảng Tin Lành cho mọi người. Ai tin và chịu phép báp-tem sẽ được rỗi; ai chẳng tin sẽ bị đoán phạt” (Mác 16:15-16). Báp têm không chỉ là dấu hiệu bề ngoài mà là phương tiện ân điển, nơi Đức Chúa Trời hứa tha tội, ban Thánh Linh và sự tái sinh (Công vụ 2:38; Tít 3:5). Báp têm hiệu nghiệm bởi Lời Chúa và bởi đức tin mà Thánh Linh tạo dựng. Người Luther thực hành báp têm cho trẻ em, vì trẻ em cũng cần ân điển và Chúa Giê-xu đã chúc phước cho trẻ nhỏ (Mác 10:14).
  • Tiệc Thánh: Trong bữa Tiệc Ly, Chúa Giê-xu cầm bánh, tạ ơn, bẻ ra và phán: “Nầy là thân thể ta”; rồi cầm chén rượu và phán: “Nầy là huyết ta” (Ma-thi-ơ 26:26-28). Người Luther tin rằng trong Tiệc Thánh, thân và huyết thật của Đấng Christ hiện diện cùng với bánh và rượu (sự hiện diện thực sự), được ban cho các tín hữu để tha tội, củng cố đức tin và sự hiệp nhất với Christ và Hội Thánh. Luther từ chối học thuyết biến thể (transubstantiation) của Công giáo, cũng không đồng ý với Zwingli (chỉ là tưởng niệm). Ông dạy về “sự hiệp nhất bí tích” (sacramental union): thân và huyết Christ hiện diện “trong, với, và dưới” các hình thức bánh và rượu. Sự hiện diện này không tùy thuộc vào đức tin của người nhận nhưng chỉ có lợi ích cho người có đức tin.

4. Quyền tế lễ của mọi tín hữu (Priesthood of all believers)

Dựa trên 1 Phi-e-rơ 2:9, “Anh em là dòng giống được lựa chọn, là chức thầy tế lễ nhà vua, là dân thánh”, Luther nhấn mạnh rằng mọi tín hữu đều là thầy tế lễ trước mặt Đức Chúa Trời, có quyền tiếp cận trực tiếp với Ngài qua Đấng Christ (Hê-bơ-rơ 4:16). Do đó, không cần một tầng lớp tư tế đặc biệt làm trung gian; mục sư chỉ là người được Hội Thánh giao phó nhiệm vụ giảng dạy và quản trị. Điều này dẫn đến việc cử hành thờ phượng bằng ngôn ngữ địa phương, cho phép mục sư kết hôn, và khuyến khích mọi tín hữu tham gia vào công việc của Hội Thánh.

Sự khác biệt so với Công giáo La Mã và các nhánh Kháng Cách khác

So với Công giáo: Người Luther bác bỏ thẩm quyền tối cao của Giáo hoàng, chỉ công nhận Kinh Thánh. Họ chỉ giữ hai bí tích, không công nhận thêm năm bí tích khác (Thêm sức, Hôn phối, Truyền chức, Xức dầu, Giải tội). Thánh lễ không còn được xem là sự tế lễ lại của Đấng Christ, mà là sự ban phát ân điển. Người Luther không tôn kính Đức Mẹ và các thánh như trung gian cầu bầu, nhưng vẫn tôn trọng họ như gương mẫu đức tin. Họ cũng bác bỏ học thuyết luyện ngục và cầu nguyện cho người chết.

So với Calvin (Cải chánh): Trong khi cả hai đều đồng ý về Sola Scriptura, Sola Fide, Sola Gratia, có một số điểm khác biệt. Về tiền định, Calvin dạy thuyết tuyển chọn vô điều kiện và ân điển không cưỡng lại được, còn Luther tin rằng Đức Chúa Trời chọn người được cứu nhưng không giải thích rõ sự tương tác giữa ý chí tự do và ân điển; Luther nhấn mạnh rằng Tin Lành được rao giảng cho mọi người và trách nhiệm tin thuộc về con người. Về Tiệc Thánh, Luther tin vào sự hiện diện thực của Christ, Calvin tin vào sự hiện diện thiêng liêng (Christ hiện diện bởi quyền năng Thánh Linh), còn Zwingli xem đây chỉ là biểu tượng tưởng niệm. Về nghi lễ, Luther giữ lại nhiều yếu tố phụng vụ truyền thống (như áo lễ, nến, thánh giá) miễn là không mâu thuẫn với Kinh Thánh, trong khi nhiều nhà Cải chánh triệt để loại bỏ.

Ảnh hưởng và phát triển của Giáo hội Luther

Từ thế kỷ 16, Giáo hội Luther lan rộng khắp châu Âu và sau đó đến châu Mỹ, châu Phi, châu Á nhờ công cuộc truyền giáo. Hiện nay có hai tổ chức quốc tế lớn: Liên đoàn Luther Thế giới (LWF) và Hội đồng Lutheran Quốc tế (ILC). Số tín hữu Luther toàn cầu khoảng 70-80 triệu, là hệ phái Tin Lành lớn thứ ba sau Công giáo và Chính thống giáo (nếu tính theo Cơ Đốc giáo nói chung). Giáo hội Luther nổi tiếng với các đóng góp về giáo dục (hệ thống trường học), âm nhạc (J.S. Bach), và thần học sâu sắc.

Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Các giáo lý của Luther không chỉ là lý thuyết thần học mà còn có ứng dụng mạnh mẽ trong đời sống hằng ngày của tín hữu:

  • Sống trong ân điển và tự do: Biết rằng sự cứu rỗi hoàn toàn là quà tặng của Chúa giúp chúng ta thoát khỏi áp lực phải “đủ tốt” để được chấp nhận. Chúng ta có thể nghỉ ngơi trong sự hoàn thành của Đấng Christ và sống với lòng biết ơn. “Ấy vậy, hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Giê-xu Christ” (Rô-ma 8:1).
  • Đức tin thể hiện qua việc làm: Đức tin chân thật tự nhiên sinh ra việc lành như trái của Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23). Chúng ta không làm việc lành để được cứu, nhưng vì đã được cứu, chúng ta muốn làm đẹp lòng Chúa và phục vụ người lân cận.
  • Đối diện với tội lỗi và sự tha thứ: Khi vấp ngã, luật pháp giúp chúng ta nhận ra tội lỗi và ăn năn. Tin Lành nhắc nhở rằng Chúa Giê-xu đã chịu hình phạt thay và tha thứ cho chúng ta (1 Giăng 1:9). Chúng ta có thể đứng dậy và tiếp tục bước đi với Chúa.
  • Tầm quan trọng của Kinh Thánh: Vì Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, chúng ta cần đọc, học, suy gẫm và áp dụng mỗi ngày. Lời Chúa nuôi dưỡng đức tin và hướng dẫn quyết định (Thi-thiên 119:105).
  • Cầu nguyện và phụ thuộc vào Chúa: Với tư cách là thầy tế lễ, chúng ta có thể trực tiếp đến với Chúa qua lời cầu nguyện nhân danh Đức Chúa Giê-xu (Hê-bơ-rơ 4:16). Điều này khích lệ chúng ta cầu nguyện không ngừng trong mọi hoàn cảnh.
  • Tham dự bí tích: Báp têm nhắc nhở chúng ta về căn tính mới trong Christ và sự thuộc về Hội Thánh. Tiệc Thánh là nguồn sức mạnh thiêng liêng, nuôi dưỡng đức tin và sự hiệp nhất. Tham dự đều đặn với lòng kính sợ và biết ơn.
  • Phục vụ trong thế giới: Được Chúa yêu thương, chúng ta yêu thương người khác. Sự phục vụ có thể thực hiện qua nghề nghiệp, từ thiện, truyền giáo, và góp phần xây dựng xã hội công bằng hơn. “Vì anh em được tự do, nhưng chớ lấy sự tự do làm cớ cho anh em sống theo tánh xác thịt, song hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau” (Ga-la-ti 5:13).
Kết luận

Giáo hội Luther với di sản lịch sử và thần học phong phú đã đóng góp lớn vào việc khôi phục Tin Lành thuần túy của Kinh Thánh. Các nguyên tắc Sola vẫn là nền tảng vững chắc cho đức tin Cơ Đốc. Dù có những khác biệt về nghi thức, người Luther luôn tôn cao Chúa Giê-xu Christ là Cứu Chúa duy nhất và Kinh Thánh là thẩm quyền tối thượng. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về Giáo hội Luther và khích lệ bạn áp dụng những chân lý quý báu này vào hành trình đức tin cá nhân. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Amen.

Quay Lại Bài Viết