Giáo hội Chính thống Antioch
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Cơ Đốc giáo, chúng ta thường bắt gặp những cái tên như Giê-ru-sa-lem, Rô-ma, và đặc biệt là Antioch. Thành phố này không chỉ giữ một vị trí then chốt trong sách Công vụ các Sứ đồ mà còn là cái nôi của một trong những giáo hội lâu đời và có ảnh hưởng nhất – Giáo hội Chính thống Antioch. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, bài viết này sẽ khám phá Antioch trước hết qua lăng kính Kinh Thánh, sau đó tìm hiểu về giáo hội mang tên nó từ góc độ lịch sử và thần học, với mục đích rút ra những bài học thuộc linh quý giá cho Hội Thánh phổ thông và cho đời sống cá nhân của mỗi tín hữu ngày nay.
Antioch xứ Syria, không nên nhầm lẫn với Antioch xứ Pi-si-đi (Công vụ 13:14), là một trong những thành phố lớn nhất của Đế chế La Mã. Ý nghĩa thần học của nó bắt nguồn trực tiếp từ những ghi chép trong Tân Ước.
1. Nơi Tin Lành Đến Với Dân Ngoại và Danh Xưng "Cơ Đốc Nhân" Ra Đời:
Sau khi Ê-tiên chịu tử đạo, những tín hữu tản lạc đã đến thành Antioch và bắt đầu truyền giảng cho người Gờ-réc (Công vụ 11:20). Đây là một bước ngoặt lịch sử. Khi tin này đến Hội thánh Giê-ru-sa-lem, họ đã sai Ba-na-ba đến đó. Nhận thấy công việc Chúa đang thực hiện, Ba-na-ba đã đi tìm Sau-lơ ở Tạt-sơ và đưa ông đến Antioch. "Họ hai người cũng hiệp với Hội thánh trọn một năm, dạy dỗ nhiều người. Ấy là ở thành An-ti-ốt, người ta bắt đầu gọi môn đồ là Cơ-rê-ti-an (Christians)" (Công vụ 11:26, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Danh xưng "Cơ Đốc nhân" (Χριστιανούς - *Christianous*) – nghĩa là "thuộc về Đấng Christ" – lần đầu tiên được dùng tại đây, đánh dấu một căn tính mới, vượt trên các ranh giới Do Thái giáo.
2. Trung Tâm Truyền Giáo Của Thế Giới:
Antioch trở thành căn cứ địa cho các chuyến truyền giáo của Phao-lô. Chính Đức Thánh Linh đã phán trong lúc Hội thánh Antioch "đang thờ phượng Chúa và kiêng ăn" (Công vụ 13:2). Từ mệnh lệnh "Hãy để riêng Ba-na-ba và Sau-lơ cho ta", chuyến hành trình truyền giáo lần thứ nhất đã khởi phát (Công vụ 13:1-3). Điều này cho thấy Antioch không phải là một Hội thánh khép kín, nhưng là một Hội thánh hướng ngoại, vâng theo sự dẫn dắt của Thánh Linh để đem Phúc Âm đến những vùng đất mới. Sau mỗi chuyến đi, các sứ đồ lại "trở về thành An-ti-ốt, là nơi đã phó thác mình cho ân điển Đức Chúa Trời, để làm công việc mình vừa mới làm xong" (Công vụ 14:26).
3. Nơi Giải Quyết Xung Đột Thần Học:
Khi nảy sinh tranh luận về việc người ngoại có cần phải chịu cắt bì theo luật Môi-se hay không, chính Hội thánh Antioch đã cử Phao-lô và Ba-na-ba lên Giê-ru-sa-lem để thảo luận với các sứ đồ và trưởng lão (Công vụ 15:1-2). Hội nghị quan trọng này khẳng định sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc tuân giữ luật pháp. Nghị quyết được gửi về Antioch và mang lại sự vui mừng, yên ủi lớn (Công vụ 15:30-31).
Từ cộng đồng tín hữu sống động trong Tân Ước, Giáo hội tại Antioch đã phát triển qua các thế kỷ, trở thành một trong năm Tòa Thượng phụ nguyên thủy (Pentarchy) của Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu, cùng với Giê-ru-sa-lem, Alexandria, Constantinople và Rô-ma.
1. Truyền Thống Tông Đồ:
Giáo hội này tuyên xưng Sứ đồ Phi-e-rơ là vị Giám mục đầu tiên của Antioch trước khi đến Rô-ma (dựa trên Galati 2:11). Truyền thống này nhấn mạnh tính kế thừa tông đồ lâu đời của họ. Thánh Ignatius của Antioch (khoảng 35-107 SCN), một môn đồ của Sứ đồ Giăng, là vị Giám mục nổi tiếng, và những bức thư ông viết trên đường đến Rô-ma để chịu tử đạo đã đề cập sớm nhất về cấu trúc "Giám mục - Trưởng lão - Chấp sự" và về thần tính của Chúa Giê-xu.
2. Thần Học và Ngôn Ngữ:
Antioch nổi tiếng với "trường phái chú giải Antioch", đề cao việc giải nghĩa Kinh Thánh theo nghĩa đen và lịch sử, đối lập với trường phái Alexandria thiên về giải nghĩa thuộc linh (allegorical). Các giáo phụ Antioch như John Chrysostom (John Kim Khẩu) nổi tiếng với những bài giảng chú giải Kinh Thánh sâu sắc và thực tế. Đây cũng là trung tâm quan trọng trong việc phát triển thần học về bản thể của Chúa Christ, chống lại các lạc thuyết. Ngôn ngữ phụng vụ chính ban đầu là tiếng Hy Lạp, sau đó là tiếng Syriac/Aramaic – chính ngôn ngữ mà Chúa Giê-xu đã sử dụng.
3. Sự Phân Rẽ và Hiện Trạng:
Sau Công đồng Chalcedon (451) về bản tính của Chúa Christ, Giáo hội Antioch đã chia rẽ. Một phần chấp nhận nghị quyết công đồng, trở thành "Giáo hội Chính thống Hy Lạp Antioch" (trực thuộc Chính thống giáo Đông phương). Phần còn lại không chấp nhận, trở thành "Giáo hội Chính thống Syriac Antioch" (thuộc Khối Cốt lõi Đông phương/Oriental Orthodox). Cả hai đều tuyên xưng di sản từ Antioch cổ đại. Ngày nay, Thượng phụ của Giáo hội Chính thống Hy Lạp Antioch đặt tại Damascus, Syria.
Lưu ý Quan Trọng từ Góc Nhìn Tin Lành: Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta trân trọng di sản lịch sử và sự trung thành với một số giáo lý căn bản (như Ba Ngôi, thần tính của Đấng Christ) của các giáo hội lịch sử này. Tuy nhiên, chúng ta cũng nhận thấy những khác biệt thần học quan trọng dựa trên sola Scriptura (chỉ Kinh Thánh): như vai trò của Truyền thống, việc cầu nguyện với các thánh, sự cứu rỗi, và đặc biệt là giáo lý then chốt về sự xưng công bình bởi đức tin mà thôi (sola fide). Trọng tâm của chúng ta luôn là Chúa Giê-xu Christ, Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5).
Dù thuộc hệ phái nào, hình ảnh Hội thánh Antioch trong Tân Ước vẫn là một khuôn mẫu đầy cảm hứng cho mọi cộng đồng tin Chúa.
1. Trở Thành Một Cộng Đồng Hướng Ngoại và Truyền Giáo:
Antioch không giữ Phúc Âm cho riêng mình. Họ nhạy bén với tiếng gọi của Thánh Linh để sai phái (Công vụ 13:2-3). Ứng dụng: Hội thánh địa phương và mỗi tín hữu cần có tầm nhìn vượt ra ngoài bức tường nhà thờ. Điều này có thể là hỗ trợ các nhà truyền giáo, tham gia truyền giáo địa phương, hoặc đơn giản là sống và chia sẻ Phúc Âm trong môi trường làm việc, học tập của mình.
2. Là Nơi Nuôi Dưỡng và Đào Tạo Ân Tứ:
Antioch là nơi Ba-na-ba nhìn thấy tiềm năng nơi Sau-lơ và đầu tư vào ông. Các tiên tri và giáo sư được nhắc đến danh tính (Công vụ 13:1). Ứng dụng: Hội thánh cần là môi trường an toàn để các ân tứ thuộc linh được nhận biết, phát triển và sử dụng. Những tín hữu trưởng thành cần có tấm lòng của Ba-na-ba: khích lệ, dìu dắt và tạo cơ hội cho thế hệ tiếp theo.
3. Gắn Bó Trong Sự Thờ Phượng và Kiêng Ăn:
Những quyết định hệ trọng nhất của Hội thánh Antioch lại đến trong bối cảnh thờ phượng và kiêng ăn (Công vụ 13:2). Đây không phải là nghi thức hình thức, mà là sự hạ mình, tập trung hoàn toàn vào Chúa để tìm kiếm ý muốn Ngài. Ứng dụng: Đời sống cá nhân và tập thể cần được xây dựng trên nền tảng cầu nguyện, thờ phượng chân thành và kỷ luật thuộc linh. Trước mọi quyết định lớn nhỏ, thái độ tìm kiếm Chúa phải được đặt lên hàng đầu.
4. Giữ Vững Chân Lý Trong Tình Yêu Thương:
Khi xung đột thần học nảy sinh, Hội thánh Antioch đã đối diện với nó một cách cởi mở và có trật tự (Công vụ 15). Họ không chọn cách im lặng hoặc chia rẽ ngay lập tức, nhưng tìm đến sự hiệp một trong Hội Thánh rộng lớn hơn. Ứng dụng: Trong Hội thánh, những thảo luận về chân lý là cần thiết, nhưng phải được tiến hành với tinh thần khiêm nhường, yêu thương (Ê-phê-sô 4:15), và lấy Kinh Thánh làm thẩm quyền tối cao.
Antioch, từ một địa danh trong Kinh Thánh, đã trở thành một biểu tượng của Hội thánh sống động: một cộng đồng đa văn hóa, trung tín với Phúc Âm, năng động trong truyền giáo, nhạy bén với sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, và kiên định trong chân lý. Di sản của Giáo hội Chính thống Antioch ngày nay nhắc nhở chúng ta về chiều sâu lịch sử và sự đa dạng trong thân thể Đấng Christ.
Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta không tôn thờ truyền thống hay lịch sử, nhưng tôn thờ Chúa Giê-xu Christ, là Đầu của Hội Thánh. Chúng ta học từ lịch sử, nhưng đặt nền tảng đức tin mình trên Lời Chúa không hề dối trá. Ước mong mỗi chúng ta và Hội thánh địa phương mình thuộc về, có thể phản chiếu lại tinh thần của Hội thánh Antioch thuở ban đầu: một cộng đồng nơi danh Chúa Giê-xu được tôn cao, Lời Ngài được dạy dỗ cách trung thực, các thánh đồ được gây dựng, và Phúc Âm cứu rỗi được rao truyền đến tận cùng trái đất. "Ấy là ở thành An-ti-ốt, người ta bắt đầu gọi môn đồ là Cơ-rê-ti-an" – nguyện danh hiệu ấy, trước hết và trên hết, được định nghĩa bằng tình yêu thương, sự thánh khiết và sự nhiệt thành mà chúng ta có cho Đấng Christ và Vương quốc của Ngài.