Giáo Hội Chính Thống Đông Phương
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Cơ Đốc giáo, chúng ta không thể bỏ qua một nhánh lớn có ảnh hưởng sâu rộng về văn hóa, thần học và lịch sử: Giáo Hội Chính Thống Đông Phương (Eastern Orthodox Church). Từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, việc tìm hiểu về Giáo Hội Chính Thống không chỉ là một nghiên cứu lịch sử thuần túy, mà còn là cơ hội để đối chiếu, soi sáng và củng cố niềm tin của chúng ta dựa trên nền tảng duy nhất là Lời Đức Chúa Trời - Kinh Thánh. Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện, khách quan về Giáo Hội Chính Thống, đồng thời luôn đặt mọi sự dưới sự phán xét của Kinh Thánh.
Giáo Hội Chính Thống Đông Phương tự nhận mình là Giáo Hội duy nhất, thánh, công giáo (phổ quát) và tông truyền, tiếp nối trực tiếp từ các Sứ Đồ và các Cộng Đồng đầu tiên được đề cập trong sách Công Vụ. Trong những thế kỷ đầu, Hội Thánh phổ quát tồn tại như một khối thống nhất dưới sự lãnh đạo của năm Tòa Thượng Phụ (Pentarchy): Rome, Constantinople, Alexandria, Antioch, và Jerusalem.
Sự kiện then chốt dẫn đến Đại Ly Giáp (The Great Schism) năm 1054 là đỉnh điểm của hàng thế kỷ căng thẳng gia tăng giữa Giáo Hội Latinh ở Tây Âu (với trung tâm là Rome) và Giáo Hội Hy Lạp ở Đông Âu, Tiểu Á (với trung tâm là Constantinople). Các nguyên nhân sâu xa bao gồm:
- Quyền Tối Thượng của Giáo Hoàng: Giáo Hội Tây Phương tin vào quyền tối thượng pháp lý và thẩm quyền trực tiếp của Giám Mục Rome (Giáo Hoàng) trên toàn thể Hội Thánh. Trong khi đó, Giáo Hội Đông Phương xem Giám Mục Rome là “Đệ Nhất Trong Những Người Bằng Nhau” (Primus inter pares) và đề cao tính cộng đoàn của các Giám Mục.
- Vấn đề Thần Học: Một tranh cãi nổi bật là về mệnh đề “Filioque” (và bởi Con) trong Tín Điều Nicea. Giáo Hội Tây Phương thêm từ này để khẳng định Đức Thánh Linh đến từ Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con. Giáo Hội Đông Phương bác bỏ sự bổ sung này, cho rằng Đức Thánh Linh chỉ “phát ra từ Đức Chúa Cha” (Giăng 15:26), và việc thêm “Filioque” làm thay đổi tín điều chung mà không có sự đồng thuận của một Công Đồng Đại Kết.
- Khác Biệt Văn Hóa và Ngôn Ngữ: Phương Tây sử dụng tiếng Latinh, phương Đông sử dụng tiếng Hy Lạp, dẫn đến sự khác biệt trong tư duy thần học và thực hành.
- Quyền Lực Chính Trị: Sự sụp đổ của Đế Chế Tây La Mã và sự trỗi dậy của Đế Chế La Mã Thần Thánh ở phương Tây đối lập với sự tiếp nối của Đế Chế Đông La Mã (Byzantine) ở phương Đông.
Sự ly khai này tạo nên Giáo Hội Công Giáo La Mã (Roman Catholic Church) ở phương Tây và Giáo Hội Chính Thống Đông Phương (Eastern Orthodox Church) ở phương Đông.
Giáo Hội Chính Thống đặt nền tảng trên Kinh Thánh và Thánh Truyền (Holy Tradition), trong đó Thánh Truyền – bao gồm các nghị quyết của bảy Công Đồng Đại Kết đầu tiên, các văn bản của Giáo Phụ, nghi lễ phụng vụ – được xem như là sự giải thích sống động và không thể thiếu của Kinh Thánh. Đây là điểm khác biệt căn bản với Thần học Tin Lành, vốn xác tín rằng “Kinh Thánh là tiêu chuẩn duy nhất đủ để hướng dẫn con người đến sự cứu rỗi” (Sola Scriptura). Kinh Thánh dạy: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16).
Một số giáo lý nổi bật của Chính Thống Giáo:
1. Sự Cứu Rỗi - Thần Hóa (Theosis): Đây là trọng tâm của thần học Chính Thống. Họ tin rằng mục đích của con người là đạt đến sự “thần hóa” – tức được dự phần vào bản tính thiên thượng của Đức Chúa Trời (2 Phi-e-rơ 1:4), không phải trở thành Đức Chúa Trời về bản thể, nhưng được hiệp nhất với Ngài trong ân điển, vinh quang và tình yêu. Quá trình này là một hành trình hợp tác giữa ân điển Chúa và ý chí tự do của con người. Trong khi Tin Lành nhấn mạnh đến sự xưng công bình bởi đức tin duy nhất (Sola Fide) như một tuyên bố pháp lý và ngay tức thì của Đức Chúa Trời (Rô-ma 5:1), thì Chính Thống Giáo nhìn nhận sự cứu rỗi như một tiến trình biến đổi liên tục.
2. Nhiệm Tích (Sacraments - Các Bí Tích): Chính Thống Giáo công nhận bảy nhiệm tích chính (còn gọi là các “Huyền Nhiệm”): Báp-têm, Thêm Sức (Chrismation), Thánh Thể, Xưng Tội, Xức Dầu Bệnh Nhân, Hôn Phối và Chức Tư Tế. Trong đó, Thánh Thể là trung tâm của đời sống phụng vụ. Họ tin vào sự biến đổi thực sự của bánh và rượu thành Thân và Huyết thật của Chúa Christ, nhưng không giải thích cơ chế bằng triết học như Giáo Hội Công Giáo (Biến Thể - Transubstantiation). Lời Chúa phán: “Nầy là thân thể ta… Nầy là huyết ta” (1 Cô-rinh-tô 11:24-25) được hiểu theo nghĩa đen và mầu nhiệm.
3. Sự Tôn Kính Các Thánh và Biểu Tượng (Icons): Chính Thống Giáo phân biệt rõ giữa sự thờ phượng (latria - chỉ dành cho Ba Ngôi Đức Chúa Trời) và sự tôn kính (dulia/hyperdulia). Họ tôn kính các thánh, đặc biệt là Đức Maria (Theotokos - Người Mang Đức Chúa Trời), và sử dụng các biểu tượng (icons) như “cửa sổ dẫn lên thiên đàng”, công cụ giúp tín hữu tập trung cầu nguyện và kết nối với thế giới thuộc linh. Việc này cần được đối chiếu với Kinh Thánh: “Chớ làm tượng chạm cho mình… chớ quì lạy trước các hình tượng đó” (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4-5). Mặc dù họ biện giải rằng sự tôn kính không nhằm vào bức hình bằng gỗ hay sơn, mà nhằm vào nhân vật đằng sau nó, đây vẫn là điểm khác biệt sâu sắc với niềm tin Tin Lành vốn nhấn mạnh sự thờ phượng trong tâm thần và lẽ thật (Giăng 4:24), không cần một vật trung gian nào.
Giáo Hội Chính Thống không có một người lãnh đạo tối cao duy nhất như Giáo Hoàng. Họ được tổ chức thành các giáo hội tự trị (autocephalous) trên cơ sở quốc gia hoặc lãnh thổ (như Chính Thống Giáo Hy Lạp, Nga, Romania…), hiệp nhất trong cùng một đức tin và nghi lễ, dưới sự lãnh đạo của các Thượng Phụ. Đứng đầu mỗi giáo hội là một Thượng Phụ hoặc Tổng Giám Mục.
Đời sống phụng vụ Chính Thống vô cùng phong phú và nghiêm trang, đầy tính biểu tượng. Thánh Lễ (gọi là Thần Hiến Liturgy, phổ biến nhất là Liturgy của Thánh John Chrysostom) được cử hành với ngôn ngữ địa phương (Koine Greek, Slavonic cổ, hay ngôn ngữ bản địa). Nghi thức sử dụng nhiều bài hát thánh ca không nhạc đệm (chant), hương, nến, và các cử chỉ như làm dấu thánh giá, cúi lạy. Kiến trúc nhà thờ Chính Thống với mái vòm hình củ hành, bức tường biểu tượng (iconostasis) ngăn cách cung thánh với phần còn lại của nhà thờ, tất cả đều mang ý nghĩa thần học sâu sắc về sự hiện diện của thiên đàng trên đất.
Đời sống tu viện đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc gìn giữ đức tin và truyền thống tu đức, với trung tâm là núi Athos ở Hy Lạp.
Việc nghiên cứu về Chính Thống Giáo không chỉ để biết, mà còn để chúng ta – những tín hữu Tin Lành – được nhắc nhở, cảnh tỉnh và củng cố niềm tin của mình.
1. Trân trọng Lịch sử Hội Thánh nhưng Giữ Vững Thẩm Quyền Tối Cao của Kinh Thánh: Chính Thống Giáo cho chúng ta thấy một truyền thống phong phú và lâu đời. Tuy nhiên, nghiên cứu này càng khẳng định cho chúng ta nguyên tắc Sola Scriptura. Mọi truyền thống, dù cổ kính hay cảm động đến đâu, đều phải được đem ra “chất vấn” dưới ánh sáng của Lời Chúa. Chúa Giê-xu đã quở trách những người truyền thống đặt truyền thống của người phàm lên trên điều răn của Đức Chúa Trời (Mác 7:8-9). Chúng ta trân trọng di sản của các giáo phụ, nhưng tín điều cuối cùng cho đức tin và nếp sống phải là Kinh Thánh.
2. Tập Trung vào Chúa Christ là Trung Tâm của Sự Cứu Rỗi: Trong khi Chính Thống Giáo nhấn mạnh hành trình “thần hóa” và sự hợp tác của con người, Tin Lành tuyên xưng cách rõ ràng và đơn giản rằng “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự nhấn mạnh này giữ chúng ta khỏi sự tự tin nơi xác thịt và luôn hướng mắt về thập tự giá, nơi công việc cứu chuộc trọn vẹn đã được Chúa Giê-xu Christ hoàn tất (Giăng 19:30). Sự cứu rỗi là một món quay nhưng không bởi ân điển, nhận lãnh bởi đức tin, và điều này dẫn đến một đời sống biến đổi vì lòng biết ơn, chứ không phải để kiếm được sự cứu rỗi.
3. Sự Thờ Phượng trong Tâm Thần và Lẽ Thật: Sự tráng lệ của nghi lễ Chính Thống có thể khiến người ta choáng ngợp. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự thờ phượng chân thật không hệ tại sự xa hoa bên ngoài, mà ở trong tấm lòng. Chúa Giê-xu phán: “Giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha; vì Cha tìm kiếm những kẻ thờ phượng Ngài như thế” (Giăng 4:23). Chúng ta được tự do trong Đấng Christ để thờ phượng với các hình thức đa dạng, nhưng cốt lõi phải là sự tập trung vào Chúa, sự đáp lại Lời Ngài, và sự thông công của Thánh Linh.
4. Thái độ Đối thoại và Cầu Nguyện: Khi hiểu về anh em Chính Thống Giáo, chúng ta nên có thái độ khiêm nhường, cầu nguyện. Dù có nhiều khác biệt thần học quan trọng, chúng ta cùng chia sẻ niềm tin vào Chúa Giê-xu Christ là Con Đức Chúa Trời, Đấng chịu chết và sống lại. Chúng ta có thể cầu nguyện cho sự hiểu biết lẫn nhau và trên hết, cầu nguyện để mọi người đều tìm đến sự hiểu biết chân lý cứu rỗi qua Kinh Thánh (1 Ti-mô-thê 2:4).
Giáo Hội Chính Thống Đông Phương là một truyền thống Cơ Đốc lớn với lịch sử huy hoàng, thần học sâu sắc và đời sống phụng vụ sống động. Từ góc nhìn Tin Lành, chúng ta nhìn nhận và tôn trọng di sản của họ, đồng thời vững vàng đối chiếu mọi điều với Kinh Thánh. Hành trình tìm hiểu này cuối cùng dẫn chúng ta quay về với những nền tảng căn bản của đức tin Tin Lành: Chỉ bởi Ân điển (Sola Gratia), chỉ bởi Đức tin (Sola Fide), chỉ bởi Đấng Christ (Solus Christus), chỉ vì Vinh quang Đức Chúa Trời (Soli Deo Gloria), và dựa trên thẩm quyền duy nhất của Kinh Thánh (Sola Scriptura).
Ước mong rằng sự hiểu biết này không chỉ làm giàu kiến thức, mà còn thúc đẩy chúng ta sốt sắng hơn trong việc gìn giữ Tin Lành thuần túy, rao truyền Phúc Âm cứu rỗi đơn sơ mà quyền năng, và sống một đời sống thờ phượng Chúa trong tâm thần và lẽ thật. “Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy” (Hê-bơ-rơ 11:1).