Ai là các siêu sứ đồ mà Phao-lô nhắc đến trong 2 Cô-rinh-tô 11:5?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,697 từ
Chia sẻ:

Ai Là Các Siêu Sứ Đồ Trong 2 Cô-rinh-tô 11:5?

Trong hành trình thuộc linh của mình, Cơ Đốc nhân thường đối diện với những giáo lý phức tạp và những nhân vật gây tranh cãi được nhắc đến trong Kinh Thánh. Một trong những cụm từ gây tò mò và thách thức cho các nhà giải kinh là “các siêu sứ đồ” mà Sứ đồ Phao-lô đề cập trong thư thứ hai gửi cho Hội thánh Cô-rinh-tô. Việc hiểu rõ danh tính và bản chất của những “siêu sứ đồ” này không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là một lời cảnh báo thiết thực cho Hội thánh ngày nay, giúp chúng ta phân biệt giữa chức vụ chân chính và những kẻ giả mạo.

Bối Cảnh Của 2 Cô-rinh-tô 11: Vấn Đề Tại Cô-rinh-tô

Để hiểu được cụm từ “các siêu sứ đồ,” chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh trực tiếp của sách 2 Cô-rinh-tô, đặc biệt là các chương 10 đến 13. Hội thánh Cô-rinh-tô đang bị quấy rối bởi một nhóm những người giảng dạy sai lạc, mà Phao-lô gọi một cách mỉa mai là “sứ đồ siêu hạng” (2 Cô-rinh-tô 11:5, 12:11). Bản Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 chép: “Vả, tôi tưởng rằng tôi chẳng kém chi những sứ đồ siêu hạng kia.” (2 Cô-rinh-tô 11:5).

Từ ngữ Hy Lạp được sử dụng ở đây là “huperlian apostolōn” (ὑπερλίαν ἀποστόλων). “Huperlian” có nghĩa là “vượt trội hơn hẳn,” “siêu việt,” hay “quá mức.” Còn “apostolōn” nghĩa là “các sứ đồ.” Phao-lô đang sử dụng ngôn ngữ mà chính những đối thủ của ông hoặc những người ngưỡng mộ họ tại Cô-rinh-tô đã dùng để tôn vinh họ. Họ tự đề cao mình, xem mình là những “siêu sứ đồ” có thẩm quyền, kinh nghiệm thuộc linh và nguồn gốc Do Thái giáo vượt trội hơn Phao-lô.

Đặc Điểm Của Các “Siêu Sứ Đồ”

Qua những lời Phao-lô phản bác, chúng ta có thể phác họa chân dung của nhóm người này:

  • Tự Tôn, Khoe Khoang: Họ “khoe mình” về những thành tích, thị kiến và mặc khải (2 Cô-rinh-tô 11:18, 12:1). Họ xây dựng thẩm quyền trên sự tự tôn cá nhân thay vì thập tự giá của Đấng Christ.
  • Đòi Hỏi Vật Chất: Trái ngược với Phao-lô – người rao giảng Tin Lành cách nhưng không để không trở nên gánh nặng (2 Cô-rinh-tô 11:7-9) – những “siêu sứ đồ” này có vẻ đòi hỏi sự chu cấp tài chính từ Hội thánh. Họ “lừa dối” và “bóc lột” tín đồ (2 Cô-rinh-tô 11:20).
  • Nhấn Mạnh Đến Nguồn Gốc Do Thái và Luật Pháp: Họ có khả năng là những người Do Thái theo Cơ Đốc giáo (Giu-đa hóa), nhấn mạnh đến việc giữ luật pháp Môi-se, đặc biệt là phép cắt bì. Phao-lô gọi họ là “sứ đồ giả, là kẻ làm việc gian dối, mạo chức sứ đồ của Đấng Christ” (2 Cô-rinh-tô 11:13). Họ “mạo nhận” (metaschēmatizō – biến hóa, đội lốt) làm sứ đồ của Đấng Christ, giống như Satan đội lốt thiên sứ sáng láng (2 Cô-rinh-tô 11:14-15).
  • Chỉ Trích và Hạ Bệ Phao-lô: Họ tấn công cá nhân Phao-lô, cho rằng ông có “lời nói tầm thường,” thân hình yếu đuối, và không có thẩm quyền sứ đồ thật sự (2 Cô-rinh-tô 10:10, 11:6).

Ai Có Thể Là Những “Siêu Sứ Đồ” Này? Các Giả Thuyết Giải Kinh

Các học giả Kinh Thánh đưa ra một số giả thuyết về danh tính của họ:

  1. Những Người Giu-đa Hóa Từ Giê-ru-sa-lem: Đây là giả thuyết phổ biến nhất. Họ có thể là những tín đồ Do Thái từ Hội thánh Giê-ru-sa-lem, tự xưng có thẩm quyền từ các sứ đồ gốc (như Phi-e-rơ, Gia-cơ). Họ rao giảng một “tin lành khác” (2 Cô-rinh-tô 11:4) đòi hỏi phải tuân giữ luật pháp và phép cắt bì. Sự kiện được ghi lại trong Ga-la-ti 2:11-14, khi Phao-lô đối đầu với Phi-e-rơ về vấn đề này, cho thấy sự ảnh hưởng của nhóm Giu-đa hóa là rất thực tế.
  2. Những Nhà Truyền Giáo Lang Thang Tự Phong: Có thể họ là những nhà truyền giáo độc lập, đi từ thành này sang thành khác, dựa vào sự hiếu khách của Hội thánh địa phương. Họ kết hợp Cơ Đốc giáo với triết lý và thuật hùng biện thời bấy giờ để gây ấn tượng.
  3. Những Người Theo Chủ Nghĩa Ngộ Đạo Sơ Khai: Một số học giả nhận thấy họ có những điểm tương đồng với chủ nghĩa ngộ đạo sau này, nhấn mạnh đến sự khải thị đặc biệt, tri thức bí truyền (gnosis) và coi nhẹ thân thể vật lý (có thể dẫn đến cả chủ nghĩa khắc kỷ lẫn buông thả).

Dù danh tính chính xác là gì, điểm then chốt là họ đại diện cho một mối đe dọa kép: sự pha trộn Tin Lành với luật pháp (Công giáo + Luật pháp) và sự thay thế thẩm quyền của Đấng Christ bằng thẩm quyền cá nhân và kinh nghiệm chủ quan.

Sự Đáp Trả Của Phao-lô: Một Mẫu Mực Về Chức Vụ Chân Chính

Phao-lô không đáp trả bằng cách khoe khoang những điều tương tự. Thay vào đó, ông – một cách nghịch lý theo thế gian – “khoe mình” về những sự yếu đuối, khốn khó và sự hi sinh vì Tin Lành (2 Cô-rinh-tô 11:23-30). Ông kể về những lần bị đánh đòn, bị ném đá, gặp hiểm nguy, và sự lo lắng cho các Hội thánh. Ông khoe về “cái giằm xóc trong thịt” (2 Cô-rinh-tô 12:7) như một minh chứng rằng quyền năng của Đấng Christ được trọn vẹn trong sự yếu đuối. Đỉnh điểm là lời tuyên bố: “Vậy tôi vì Đấng Christ mà đành chịu trong sự yếu đuối, trong sự khinh bỉ, trong cơn hoạn nạn, bắt bớ, gian truân; vì khi tôi yếu đuối, ấy là lúc tôi mạnh mẽ.” (2 Cô-rinh-tô 12:10).

Đây là tiêu chuẩn của chức vụ chân chính: không dựa trên sự vinh hiển cá nhân, mà dựa trên thập tự giá; không tìm kiếm sự giàu có vật chất, mà sẵn sàng hi sinh; không quyền lực thống trị, mà phục vụ trong tình yêu thương. Phao-lô xác nhận thẩm quyền sứ đồ của mình không phải bằng những lời khoe khoang, mà bằng chính những Hội thánh được gây dựng qua chức vụ ông (2 Cô-rinh-tô 3:2-3).

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Những “siêu sứ đồ” không chỉ là vấn đề của thế kỷ thứ nhất. Họ xuất hiện dưới nhiều hình thức trong Hội thánh đương đại. Dưới đây là những bài học thiết thực:

  1. Thử Nghiệm Các Giáo Sư và Lời Dạy: Chúng ta được kêu gọi “hãy thử cho biết các thần có phải đến từ Đức Chúa Trời chăng” (1 Giăng 4:1). Hãy đặt mọi lời dạy dưới ánh sáng của Kinh Thánh. Một giáo sư chân chính sẽ luôn tôn cao Chúa Giê-xu Christ và Tin Lành cứu rỗi bởi ân điển, đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9), chứ không tôn cao bản thân, kinh nghiệm cá nhân hay những khải thị “đặc biệt” ngoài Kinh Thánh.
  2. Cảnh Giác Với Sự Tự Tôn và Khoe Khoang: Hãy thận trọng với những người lãnh đạo luôn khoe khoang về số người theo dõi, thành tích, sự giàu có, hay những “chiến công thuộc linh” một cách thiếu khiêm nhường. Chức vụ thật được nhận biết qua bông trái của Đức Thánh Linh: “khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục” (Ga-la-ti 5:22-23).
  3. Quan Tâm Đến Nội Dung, Không Chỉ Hình Thức: Các “siêu sứ đồ” thời Phao-lô có lẽ rất hùng biện và cuốn hút (2 Cô-rinh-tô 11:6). Ngày nay, họ có thể có kỹ năng diễn thuyết tuyệt vời, phương tiện truyền thông hoành tráng. Nhưng chúng ta phải đặt câu hỏi: Họ có đang rao giảng “Đức Chúa Jêsus Christ, và Ngài bị đóng đinh trên cây thập tự” không? (1 Cô-rinh-tô 2:2). Hay họ đang rao giảng về sự thịnh vượng, thành công và lòng tự tôn?
  4. Đánh Giá Đời Sống và Mục Đích: Chức vụ có nuôi dưỡng sự phụ thuộc vào chính người lãnh đạo, hay hướng mọi người đến với Đấng Christ? Người lãnh đạo có sống một đời sống giản dị, thanh liêm và sẵn sàng chịu khổ vì Tin Lành không?
  5. Giữ Vững Sự Đơn Sơ Đối Với Đấng Christ: Phao-lô lo sợ tín đồ tại Cô-rinh-tô bị “dỗ dành,” lòng họ bị “hư hỏng,” và họ mất đi “sự đơn sơ đối với Đấng Christ” (2 Cô-rinh-tô 11:3). Ứng dụng lớn nhất là giữ lòng trung tín và đơn sơ với Chúa Giê-xu và Tin Lành giản dị của Ngài, tránh bị lôi cuốn bởi những “tin lành khác” phức tạp hóa ân điển.

Kết Luận: Chúa Giê-xu – Trung Tâm Của Mọi Chức Vụ

Câu hỏi “Ai là các siêu sứ đồ?” cuối cùng dẫn chúng ta đến một câu hỏi sâu sắc hơn: Thế nào là một sứ đồ hay người phục vụ Chúa chân chính? Câu trả lời của Phao-lô xoay quanh Đấng Christ. Chức vụ thật không phải là một cuộc trình diễn của cái tôi, mà là một sự phản chiếu của thập tự giá. Nó không tìm kiếm vinh hiển cho mình, mà quy mọi vinh hiển về cho Đức Chúa Trời (2 Cô-rinh-tô 4:5-7).

Lời cảnh báo về các “siêu sứ đồ” vang vọng đến hôm nay, mời gọi chúng ta tỉnh thức, gắn bó với Lời Chúa và tập trung vào Chúa Giê-xu Christ – là Đấng duy nhất xứng đáng với mọi sự tôn cao. Trong một thế giới đầy những tiếng nói cạnh tranh, ước mong chúng ta luôn có đôi tai thuộc linh để nhận biết tiếng của Người Chăn Hiền Lành và bước đi trong sự thật và ân điển của Ngài.

“Ân điển của Đức Chúa Jêsus Christ, tình yêu thương của Đức Chúa Trời, và sự giao thông của Đức Thánh Linh ở với anh em hết thảy!” (2 Cô-rinh-tô 13:13).


Quay Lại Bài Viết