Tín Điều Các Sứ Đồ
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, có những lẽ thật nền tảng, vững chắc và bất biến qua mọi thời đại. Tín Điều Các Sứ Đồ (Apostles' Creed) chính là một tuyên ngôn cổ xưa và quý giá, tóm lược những chân lý cốt lõi của đức tin Cơ Đốc. Mặc dù không phải là một văn bản được linh cảm như Kinh Thánh, nó đóng vai trò như một bản đồ đức tin, hướng dẫn tín hữu qua nhiều thế kỷ để hiểu và tuyên xưng những gì Hội Thánh tin theo Lời Đức Chúa Trời.
Nguồn Gốc và Mục Đích của Tín Điều Các Sứ Đồ
Trái với tên gọi, Tín Điều Các Sứ Đồ không được viết trực tiếp bởi mười hai Sứ Đồ, nhưng nội dung của nó phản ánh trung thực lời giảng dạy và lẽ thật các sứ đồ đã truyền lại, như được ghi chép trong Tân Ước. Hình thức hiện đại của nó được hoàn thiện vào khoảng thế kỷ thứ 7-8 tại Gaul (Pháp ngày nay), nhưng những phiên bản sơ khai nhất có thể truy nguyên về “Quy Tắc Đức Tin” (Regula Fidei) từ thế kỷ thứ 2, được sử dụng trong Hội Thánh thời hậu các Sứ Đồ.
Mục đích chính của nó là:
Tóm tắt đức tin căn bản: Làm nổi bật những giáo lý thiết yếu về Đức Chúa Trời Ba Ngôi, Chúa Cứu Thế Giê-xu, và công việc cứu rỗi.
Chuẩn mực cho báp-têm và môn đồ hóa: Thường được dùng như lời tuyên xưng đức tin trước khi chịu báp-têm (xem Công Vụ 8:37 - “Phi-líp đáp: Nếu ông hết lòng tin, thì được. Người trả lời rằng: Tôi tin rằng Đức Chúa Jêsus Christ là Con Đức Chúa Trời”).
Bảo vệ chống lại tà giáo: Trong bối cảnh nhiều giáo lý sai lạc nổi lên (nhóm Ngộ Đạo, nhóm phủ nhận thần tánh của Chúa Christ), Tín Điều đưa ra ranh giới rõ ràng cho lẽ thật chính thống.
Công cụ dạy dỗ và tuyên xưng: Giúp tín hữu, đặc biệt là những người mới, dễ dàng ghi nhớ và truyền đạt cốt lõi của đức tin.
“Hỡi anh em, tôi nhắc lại cho anh em Tin Lành mà tôi đã rao giảng và anh em đã nhận lấy, cùng đứng vững vàng trong đạo ấy, nhờ đạo ấy, anh em được cứu rỗi, miễn là anh em giữ lấy y như tôi đã giảng cho; bằng không, thì anh em dầu có tin cũng vô ích. Vả, trước hết tôi đã dạy dỗ anh em điều mà chính tôi đã nhận lãnh, ấy là Đấng Christ chịu chết vì tội chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã được chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại theo lời Kinh Thánh.” (1 Cô-rinh-tô 15:1-4)
Phao-lô, trong phân đoạn trên, đã tóm tước “Tin Lành” căn cốt – chính là cấu trúc và nội dung mà Tín Điều Các Sứ Đồ mở rộng ra.
Giải Nghĩa Tín Điều Các Sứ Đồ Theo Kinh Thánh
Chúng ta sẽ đi qua từng mệnh đề của Tín Điều, đối chiếu và làm sáng tỏ bằng Lời Kinh Thánh.
1. “Tôi tin Đức Chúa Trời Toàn Năng, là Cha, là Đấng dựng nên trời đất.”
Mệnh đề này khẳng định thuyết độc thần và Đấng Tạo Hóa. Danh xưng “Cha” ở đây trước hết nói đến Ngài là Cha của Chúa Giê-xu Christ (Giăng 20:17) và là Đấng Tạo Hóa của muôn loài.
Từ “Toàn Năng” dịch từ Pantokratōr (παντοκράτωρ) trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Đấng cai trị mọi sự”, nhấn mạnh quyền tể trị tuyệt đối của Đức Chúa Trời (Khải Huyền 1:8).
Kinh Thánh xác nhận: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất” (Sáng Thế Ký 1:1) và “Ấy là bởi Ngài mà muôn vật được dựng nên… đều là bởi Ngài và vì Ngài mà được dựng nên” (Cô-lô-se 1:16).
2. “Tôi tin Giê-xu Christ, là Con độc sanh của Đức Chúa Trời và Chúa chúng ta.”
Đây là tuyên xưng về thần tánh và nhân tánh độc nhất của Chúa Giê-xu. Ngài không phải là một thọ tạo, mà là “Con độc sanh” (Monogenēs - μονογενής), nghĩa là duy nhất, một-of-a-kind, cùng bản thể với Đức Chúa Trời (Giăng 1:14, 18). Danh xưng “Chúa” (Kyrios - Κύριος) là danh xưng cao trọng dành cho chính Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước (so sánh Ê-sai 45:23 với Phi-líp 2:10-11), khẳng định Chúa Giê-xu hoàn toàn là Đức Chúa Trời.
3. “Ngài được thai dựng bởi Thánh Linh, sanh bởi nữ đồng trinh Ma-ri.”
Điều này dạy về sự giáng sinh đồng trinh, một phép lạ siêu nhiên. Chúa Giê-xu không có cha thuộc thể, Ngài được thai dựng bởi quyền năng của Đức Thánh Linh (Ma-thi-ơ 1:20; Lu-ca 1:35). Từ “đồng trinh” (parthenos - παρθένος) được Ma-thi-ơ trích dẫn từ tiên tri Ê-sai 7:14 để chứng minh. Sự kiện này đảm bảo Chúa Cứu Thế vô tội, không mang di truyền tội lỗi từ A-đam, và Ngài hoàn toàn là Đức Chúa Trời cũng như hoàn toàn là người.
4. “Chịu thương khó dưới tay Bôn-xơ Phi-lát, bị đóng đinh trên thập tự giá, chịu chết và chôn.”
Đây là sự kiện lịch sử và cứu chuộc. Việc đề cập “Bôn-xơ Phi-lát” xác nhận sự chết của Chúa Giê-xu trong dòng lịch sử nhân loại. Sự chết của Ngài không phải là tai nạn, mà là sự hy sinh chuộc tội có chủ ý. Như Ê-sai đã tiên tri: “Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương” (Ê-sai 53:5). Sự chôn Ngài xác nhận Ngài thật sự chết, chứ không chỉ ngất đi (1 Cô-rinh-tô 15:4).
5. “Ngài xuống âm phủ, đến ngày thứ ba, Ngài từ kẻ chết sống lại.”
Cụm “xuống âm phủ” (hay “xuống nơi vong linh” - katabainō eis ta katōtata) thường được hiểu là Ngài đã đi đến thế giới của người chết. Điều này có thể ám chỉ sự chiến thắng của Ngài trên quyền lực của sự chết và Sa-tan (1 Phi-e-rơ 3:18-19; Ê-phê-sô 4:8-9). Trọng tâm là sự sống lại bằng thân thể vào “ngày thứ ba”. Sự sống lại là nền tảng của đức tin Cơ Đốc: “nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Chữ “sống lại” trong tiếng Hy Lạp là egertheis (ἐγερθεὶς), mang nghĩa “được đánh thức, được làm cho sống dậy”, thể hiện quyền năng của Đức Chúa Trời.
6. “Ngài thăng thiên ngồi bên hữu Đức Chúa Trời Toàn Năng, là Cha.”
Sự thăng thiên là sự tôn vinh Chúa Giê-xu sau khi công tác cứu chuộc hoàn tất (Công Vụ 1:9). “Ngồi bên hữu” là một ẩn dụ Kinh Thánh nói về địa vị tối cao, quyền thế và vinh hiển của Ngài (Hê-bơ-rơ 1:3; 10:12). Nó cho thấy Chúa Giê-xu đang cai trị và đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34).
7. “Từ đó Ngài sẽ trở lại để xét đoán kẻ sống và kẻ chết.”
Đây là lời hứa về sự tái lâm của Chúa Cứu Thế. Kinh Thánh nhiều lần nhấn mạnh: “Đức Chúa Jêsus ấy… sẽ trở lại cách y như các ngươi đã thấy Ngài lên trời” (Công Vụ 1:11). Sự trở lại này không phải như một con chiên chịu chết, mà như một Vua và Quan Án (2 Ti-mô-thê 4:1). Điều này mang lại niềm hy vọng cho Hội Thánh và cũng là lời cảnh báo nghiêm trọng.
8. “Tôi tin Đức Thánh Linh.”
Mệnh đề ngắn gọn này thừa nhận Ngôi Ba trong Ba Ngôi Đức Chúa Trời. Đức Thánh Linh là một thân vị (hypostasis), không phải một lực vô hình. Ngài là Đấng an ủi, dạy dỗ, cáo trách và ban năng lực cho Hội Thánh (Giăng 14:16-17, 26; Công Vụ 1:8).
9. “Tôi tin Hội Thánh phổ thông, sự cảm thông của thánh đồ.”
“Hội Thánh phổ thông” (katholikēn ekklēsian) chỉ về toàn thể thân thể của Đấng Christ, gồm mọi tín hữu chân thật qua mọi thời đại và địa phương, không bị giới hạn bởi giáo phái hay địa lý (Ê-phê-sô 5:25-27; 1 Cô-rinh-tô 12:12-13). “Sự cảm thông của thánh đồ” nói đến mối liên kết thuộc linh, sự hiệp một và chia sẻ giữa các tín hữu (Công Vụ 2:42; 1 Giăng 1:7).
10. “Sự tha tội, sự sống lại của thân thể và sự sống đời đời.”
Đây là những phước hạnh và hy vọng cuối cùng cho người tin.
Sự tha tội: Là kết quả trực tiếp của sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu (Công Vụ 10:43; Ê-phê-sô 1:7).
Sự sống lại của thân thể: Không phải chỉ linh hồn bất tử, mà chính thân thể chúng ta cũng sẽ được biến hóa và sống lại vinh hiển trong ngày sau rốt (1 Cô-rinh-tô 15:42-44; Phi-líp 3:20-21).
Sự sống đời đời: Là món quà của Đức Chúa Trời qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Giăng 3:16; Rô-ma 6:23). Đây không chỉ là sự tồn tại vô tận, mà là sự hiệp thông trọn vẹn, vui mừng với Đức Chúa Trời (Khải Huyền 21:3-4).
Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Tín Điều Các Sứ Đồ không phải là bài học lịch sử khô khan, mà là kim chỉ nam sống động cho đức tin và nếp sống hằng ngày.
1. Nền Tảng Cho Sự Cầu Nguyện Và Thờ Phượng: Chúng ta thờ phượng Đức Chúa Trời Ba Ngôi được mạc khải trong Tín Điều. Hãy dùng Tín Điều như một khuôn mẫu để cầu nguyện – tôn vinh Chúa Cha là Đấng Tạo Hóa, cảm tạ Chúa Con vì sự chết và sống lại của Ngài, và kêu cầu sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh.
2. Cốt Lõi Cho Việc Môn Đồ Hóa Và Dạy Dỗ: Đây là công cụ tuyệt vời để dạy cho tân tín hữu hay con cái trong Chúa những điều căn bản nhất. Mỗi mệnh đề là một chủ đề để khai triển từ Kinh Thánh.
3. Lời Tuyên Xưng Đức Tin Cá Nhân Và Cộng Đồng: Đọc Tín Điều trong các buổi nhóm chung là hành động tuyên xưng tập thể, nhắc nhở chúng ta về đức tin chung và củng cố sự hiệp một. Cá nhân có thể dùng nó để tự nhắc nhở mình tin điều gì, đặc biệt khi nghi ngờ hoặc bị tà giáo tấn công.
4. Động Lực Cho Sự Thánh Khiết Và Hy Vọng: Tin rằng “Ngài sẽ trở lại để xét đoán” thúc giục chúng ta sống thánh khiết, tỉnh thức (1 Giăng 3:2-3). Tin vào “sự sống lại của thân thể và sự sống đời đời” ban cho chúng ta hy vọng vượt trên mọi hoàn cảnh khó khăn, bệnh tật và ngay cả sự chết.
5. Nội Dung Cốt Lõi Cho Việc Làm Chứng: Khi được hỏi “Bạn tin gì?”, thay vì trả lời mơ hồ, bạn có thể dùng Tín Điều như một bản tóm tắt rõ ràng, sau đó giải thích từng phần bằng những câu Kinh Thánh đơn giản và chứng nghiệm cá nhân.
Kết Luận
Tín Điều Các Sứ Đồ là kho báu quý giá của Hội Thánh, một bản đồ đức tin đã hướng dẫn hàng tỷ tín hữu trong gần hai thiên niên kỷ. Nó không thay thế Kinh Thánh, nhưng là tấm gương phản chiếu trung thành những lẽ thật trọng tâm của Kinh Thánh. Nó kết nối chúng ta với Hội Thánh phổ thông của mọi thời đại, những người đã cùng tuyên xưng một Chúa, một đức tin, một phép báp-têm (Ê-phê-sô 4:4-6).
Hãy học thuộc, suy ngẫm và dùng Tín Điều Các Sứ Đồ để củng cố nền tảng đức tin của bạn, để bạn có thể “đứng vững vàng trong đạo ấy” (1 Cô-rinh-tô 15:1), sống một đời sống vững vàng, và sẵn sàng “vì đức tin mà tranh chiến, là sự đã giao cho các thánh đồ một lần đủ rồi” (Giu-đe 1:3).