Pliny Trẻ là ai?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,245 từ
Chia sẻ:

Pliny Trẻ Là Ai? Chứng Nhân Lịch Sử Ngoại Kinh Về Hội Thánh Ban Đầu

Trong hành trình nghiên cứu lịch sử Hội Thánh ban đầu, chúng ta thường tập trung vào các sách Tân Ước và các nhà lãnh đạo Hội Thánh. Tuy nhiên, những tài liệu từ các sử gia và quan chức La Mã đương thời lại cung cấp một góc nhìn quý giá và xác thực về bối cảnh mà đức tin Cơ Đốc đã đâm rễ và lớn mạnh giữa sự bắt bớ. Một trong những nguồn tư liệu quan trọng nhất đến từ Gaius Plinius Caecilius Secundus, thường được gọi là Pliny Trẻ (Pliny the Younger). Bài nghiên cứu này sẽ khám phá con người, vị thế lịch sử của ông, đặc biệt là bức thư nổi tiếng của ông về những Cơ Đốc nhân, và rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc cho đời sống đức tin của chúng ta ngày nay.

I. Tiểu Sử Và Bối Cảnh Lịch Sử Của Pliny Trẻ

Pliny Trẻ (khoảng 61 – 113 SCN) là một luật sư, tác giả, và quan chức cấp cao của Đế chế La Mã. Ông là cháu trai và con nuôi của Pliny Già (Pliny the Elder), một học giả nổi tiếng. Pliny Trẻ xuất thân từ một gia đình quý tộc tỉnh lẻ giàu có, theo đuổi sự nghiệp chính trị và pháp lý theo con đường truyền thống của giới quý tộc La Mã (cursus honorum). Ông từng giữ chức quan Tổng Tài (consul) vào năm 100 SCN dưới thời Hoàng đế Trajan (Trajan).

Điểm quan trọng nhất trong sự nghiên cứu của chúng ta là nhiệm vụ của Pliny Trẻ với tư cách là Thống đốc (legatus Augusti pro praetore) của tỉnh Bithynia et Pontus (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ) vào khoảng năm 111-113 SCN. Chính trong thời gian tại nhiệm ở đây, ông đã viết một loạt thư trao đổi với Hoàng đế Trajan về nhiều vấn đề hành chính của tỉnh. Bộ sưu tập 10 cuốn thư của ông, đặc biệt là Quyển 10 (chứa thư từ với Hoàng đế), đã trở thành nguồn sử liệu vô giá.

II. Bức Thư Quan Trọng Số 96: Ánh Sáng Chiếu Vào Hội Thánh Ban Đầu

Bức thư nổi tiếng nhất, thường được gọi là Thư số 96 (hoặc 10.96), được Pliny viết cho Hoàng đế Trajan để xin chỉ thị về cách đối phó với những người bị tố cáo là Cơ Đốc nhân (Christiani). Bức thư này vô tình trở thành một trong những tài liệu ngoại kinh sớm nhất và rõ ràng nhất mô tả về tập tục và đức tin của Cơ Đốc nhân thế kỷ thứ nhất.

Hãy cùng phân tích nội dung chính của bức thư qua lăng kính của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh:

1. Bối Cảnh Bắt Bớ: Pliny viết rằng ông chưa từng tham gia các phiên tòa xét xử Cơ Đốc nhân, nên ông không chắc chắn về phương pháp điều tra và trừng phạt. Điều này cho thấy sự bắt bớ có tính địa phương và không phải lúc nào cũng có một chính sách đế quốc thống nhất vào thời điểm đó (khoảng 30-40 năm sau khi sách Khải Huyền được viết).

2. Phương Pháp Điều Tra Của Pliny:
Ông mô tả quy trình của mình:
- Hỏi những người bị tố cáo có phải là Cơ Đốc nhân không. Nếu họ thừa nhận, ông hỏi lần thứ hai và thứ ba, cảnh báo hình phạt tử hình. Những ai vẫn kiên định thì bị xử tử vì sự "cứng đầu cứng cổ" (pertinacia) và "bất kính" (contumacia) – tội không tôn thờ hoàng đế và các thần La Mã.
- Đối với công dân La Mã, họ bị gửi về Rô-ma để xét xử.
- Nếu người bị tố cáo chối bỏ đức tin và cúng tế cho các thần linh La Mã, cùng với nguyền rủa Chúa Christ (male dicere Christo), họ được tha.

3. Mô Tả Sinh Động Về Sinh Hoạt Cơ Đốc:
Đây là phần có giá trị nhất. Pliny thuật lại lời khai của những người đã bỏ đạo, mô tả tập tục của các tín đồ:
- Họ có thói quen họp nhau vào một ngày cố định trước lúc rạng đông (stato die ante lucem). Điều này phù hợp với việc nhóm lại vào ngày thứ nhất trong tuần (Chúa Nhật) để bẻ bánh (Công vụ 20:7).
- Tại buổi nhóm, họ hát thánh ca cùng nhau cho Đấng Christ như cho một Đức Chúa Trời (carmenque Christo quasi deo dicere). Điều này vang vọng lời dạy của Phao-lô: "Hãy dùng những bài thi thiên, thơ thánh, bài hát thiêng liêng mà đối đáp cùng nhau, và hết lòng hát mừng ngợi khen Chúa" (Ê-phê-sô 5:19).
- Họ thề nguyện (sacramentum) không phạm tội gian ác, không trộm cắp, không trộm đạo, không ngoại tình, không thất hứa, và không phủ nhận tài sản khi bị đòi. Điều này phản ánh đạo đức Cơ Đốc cao trọng dựa trên các điều răn (Ma-thi-ơ 19:18-19) và sự chân thật.
- Sau đó, họ giải tán và tụ họp lại vào buổi chiều để dùng bữa ăn chung (cibum promiscuum). Đây có thể ám chỉ đến "Tiệc Yêu thương" (agapē) hoặc bữa ăn kèm với Lễ Tiệc Thánh (1 Cô-rinh-tô 11:20-22).

Pliny kết luận rằng ông không phát hiện thấy bất kỳ tội ác hay sự đồi bại nào trong những tập tục này, mà chỉ thấy một "sự mê tín quá độ và vô hại" (superstitio prava, immodica). Từ superstitio trong tiếng La-tinh thường được người La Mã dùng để chỉ những tôn giáo ngoại lai, dị giáo, hoặc những hình thức tôn giáo phi chính thống.

III. Đối Chiếu Với Kinh Thánh: Sự Xác Nhận Từ Thế Gian

Bức thư của Pliny hoàn toàn không mâu thuẫn mà ngược lại, còn củng cố và minh họa sống động cho những gì chúng ta đọc trong Tân Ước:

1. Lời Tiên Tri Về Sự Bắt Bớ Được Ứng Nghiệm: Chúa Giê-xu đã phán: "Các ngươi sẽ bị mọi người ghen ghét vì danh ta" (Ma-thi-ơ 10:22). Sứ đồ Phi-e-rơ viết: "Hỡi kẻ rất yêu dấu, về sự trong lửa thử thách đốt cháy giữa anh em, xin chớ lấy làm lạ như mình gặp một việc khác thường" (1 Phi-e-rơ 4:12). Cảnh tượng mà Pliny mô tả—những Cơ Đốc nhân bị đưa ra xét xử chỉ vì danh Chúa Cứu Thế—chính là sự ứng nghiệm trực tiếp của những lời tiên tri này.

2. Sự Kiên Định Trong Đức Tin: Sự kiên quyết không chối đạo của nhiều tín đồ dưới thời Pliny phản ánh tinh thần của các sứ đồ: "Phi-e-rơ và Giăng trả lời rằng: Chính các ông hãy suy xét, trước mặt Đức Chúa Trời có nên vâng lời các ông hơn là vâng lời Đức Chúa Trời chăng?" (Công vụ 4:19). Từ Hy Lạp dùng cho "lời làm chứng" là martys (μάρτυς), từ đó ra chữ "martyr" (người tử đạo). Những Cơ Đốc nhân Pliny gặp chính là những martys đầu tiên.

3. Đời Sống Đạo Đức Biệt Riêng: Lời thề nguyện không phạm các tội mà những người bỏ đạo khai với Pliny cho thấy tiêu chuẩn đạo đức cao của Cơ Đốc nhân. Điều này làm sáng tỏ lời dạy: "Anh em chớ làm chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình" (Phi-líp 2:3), và "Chớ mắc nợ gì ai, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau mà thôi" (Rô-ma 13:8).

IV. Bài Học Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ câu chuyện lịch sử về Pliny Trẻ và những Cơ Đốc nhân vô danh, chúng ta rút ra được nhiều bài học quý báu cho hành trình đức tin trong thế kỷ 21:

1. Sống Một Đời Sống Nhất Quán, Ngay Cả Khi Không Ai Theo Dõi:
Những Cơ Đốc nhân đó không biết rằng lời khai về sinh hoạt của họ sẽ được ghi lại và lưu truyền 2000 năm sau. Họ chỉ sống và thờ phượng theo lương tâm đã được Chúa Thánh Linh cảm động. Chúng ta ngày nay cũng được kêu gọi sống một đời sống chân thật, dù ở nơi công cộng hay riêng tư. "Ấy vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm" (1 Cô-rinh-tô 10:31).

2. Bền Đỗ Trong Nghịch Cảnh Và Sự Hiểu Lầm:
Cơ Đốc nhân thời Pliny bị xem là theo một "sự mê tín quá độ". Ngày nay, niềm tin của chúng ta cũng có thể bị thế gian xem là lỗi thời, hẹp hòi, hoặc phi lý. Bài học ở đây là sự bền đỗ (hypomonē - ὑπομονή). "Hãy cầm giữ sự bền đỗ của chúng ta" (Hê-bơ-rơ 10:36). Sự trung tín trong những điều nhỏ và giữa những hiểu lầm làm vững mạnh đức tin chúng ta.

3. Giá Trị Của Sự Nhóm Lại Và Tình Yêu Thương Huynh Đệ:
Buổi nhóm sáng sớm và bữa ăn chung chiều tối mà Pliny mô tả cho thấy tầm quan trọng sống còn của sự hiệp một và tình yêu thương trong Hội Thánh. Điều đó nuôi dưỡng họ về mặt thuộc linh và cảm xúc để đứng vững. "Chớ bỏ sự nhóm lại như mấy kẻ quen làm, nhưng phải khuyên bảo nhau, và hễ anh em thấy ngày ấy hầu gần chừng nào, thì càng phải làm như vậy chừng nấy" (Hê-bơ-rơ 10:25).

4. Làm Chứng Bằng Đời Sống Đạo Đức Khác Biệt:
Ngay cả những người bỏ đạo cũng phải thừa nhận các tín đồ sống một đời sống đạo đức trong sạch. Đời sống của chúng ta là bức thư được mọi người đọc (2 Cô-rinh-tô 3:2). Một đời sống yêu thương, chân thật và liêm chính là một lời làm chứng hùng hồn, đôi khi mạnh hơn cả lời nói, khiến người ngoài phải thừa nhận rằng "chỉ thấy họ là người đã từng ở với Đức Chúa Jêsus" (Công vụ 4:13).

Kết Luận: Di Sản Từ Những Chứng Nhân Vô Danh

Pliny Trẻ, một quan chức ngoại đạo, qua nỗ lực thi hành công vụ của mình, đã vô tình trở thành một chứng nhân lịch sử quan trọng cho sự trung tín của Hội Thánh Đấng Christ buổi ban đầu. Bức thư của ông không phải là sách linh cảm, nhưng nó là một tài liệu lịch sử quý giá xác nhận tính lịch sử của Hội Thánh Tân Ước và lòng dũng cảm của các tín đồ. Họ không phải là nhân vật huyền thoại, mà là những con người bằng xương bằng thịt, đã chọn trung tín với Chúa Cứu Thế Giê-xu cho đến chết.

Khi chúng ta đọc lại thư của Pliny, hãy nhớ đến vô số những "thánh đồ vô danh" đã đổ máu mình làm nền cho Hội Thánh. Họ nhắc nhở chúng ta rằng đức tin chúng ta đang có ngày nay được xây dựng trên nền tảng của sự hy sinh. Ước gì câu chuyện của họ thúc giục chúng ta sống một đời sống đức tin chân thật, can đảm và yêu thương, sẵn sàng làm chứng cho Chúa Giê-xu trong mọi hoàn cảnh, dù thuận lợi hay khó khăn. "Thế thì, vì chúng ta được các đám mây rất nhiều người chứng kiến vây lấy, ... hãy kiên nhẫn chạy theo trận đã bày ra cho chúng ta" (Hê-bơ-rơ 12:1).


“Tôi đã bị đóng đinh với Đấng Christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Đấng Christ sống trong tôi; nay tôi còn sống trong xác thịt, ấy là tôi sống trong đức tin của Con Đức Chúa Trời, là Đấng đã yêu tôi, và đã phó chính mình Ngài vì tôi.” (Ga-la-ti 2:20)

Quay Lại Bài Viết