Các Công đồng Lateran là gì?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,369 từ
Chia sẻ:

Các Công Đồng Lateran: Lịch Sử, Giáo Lý và Góc Nhìn Từ Kinh Thánh

Trong hành trình lịch sử của Cơ Đốc giáo, các công đồng đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giáo lý và cơ cấu tổ chức. Trong số đó, năm Công đồng Lateran, được triệu tập tại Điện Lateran ở Rô-ma giữa thế kỷ 12 và 16, là những hội nghị có tầm ảnh hưởng sâu rộng đối với Giáo hội Công giáo La Mã thời Trung Cổ. Với tư cách là những người tin theo Kinh Thánh và xem Lời Chúa là thẩm quyền tối cao, chúng ta cần tìm hiểu về các sự kiện lịch sử này dưới ánh sáng của Lẽ thật vĩnh cửu. Bài nghiên cứu này không nhằm tán dương hay bài trừ, mà để hiểu biết lịch sử, phân biệt giữa truyền thống con người và giáo lý thuần khiết của Kinh Thánh, và rút ra những bài học thuộc linh cho đời sống đức tin cá nhân hôm nay.

Giới Thiệu Về Các Công Đồng Lateran

Công đồng Lateran là tên gọi chung cho năm công đồng chung (ecumenical councils) của Giáo hội Công giáo La Mã được tổ chức tại Vương cung Thánh đường Thánh Gioan Lateran ở Rô-ma. Các công đồng này phản ánh quyền lực tối thượng của Giáo hoàng trong thời kỳ quyền bính giáo hội và thế tục đan xen phức tạp. Chúng đã đưa ra những quyết định về giáo lý, kỷ luật giáo hội, chính trị, và thậm chí là phát động các cuộc Thập tự chinh. Đối với người nghiên cứu Kinh Thánh, việc xem xét các nghị quyết này là cơ hội để kiểm chứng lại với tiêu chuẩn duy nhất và không sai lầm: Kinh Thánh (2 Ti-mô-thê 3:16-17).

Công Đồng Lateran I (1123) & II (1139): Kỷ Luật Giáo Hội và Sự Độc Tôn Của Giáo Hoàng

Công đồng Lateran I (Đệ nhất Lateran) được Giáo hoàng Callixtus II triệu tập, chủ yếu nhằm phê chuẩn Hiệp ước Worms (1122), chấm dứt cuộc tranh chấp quyền bổ nhiệm giáo sĩ (Investiture Controversy) giữa Giáo hoàng và Hoàng đế La Mã Thần thánh. Công đồng khẳng định quyền của giáo hội trong việc bổ nhiệm các chức sắc, tách biệt quyền lực tinh thần khỏi thế tục. Công đồng Lateran II (1139) dưới thời Giáo hoàng Innocent II lên án các giáo sư triết học Peter Abelard và Arnold of Brescia, đồng thời củng cố các luật lệ về độc thân của giáo sĩ và lên án hôn nhân đồng tính.

Góc nhìn từ Kinh Thánh: Kinh Thánh trình bày về Hội Thánh như một thân thể thuộc linh với Đấng Christ là đầu (Ê-phê-sô 5:23, Cô-lô-se 1:18). Trong Tân Ước, không có cơ cấu quyền lực tập trung và chính trị hóa như được thấy trong các công đồng này. Chức vụ giám mục (ἐπίσκοπος - *episkopos*) và trưởng lão (πρεσβύτερος - *presbyteros*) trong Kinh Thánh nhấn mạnh đến sự chăm sóc, dạy dỗ và nêu gương (1 Ti-mô-thê 3:1-7, Tít 1:5-9), chứ không phải quyền lực chính trị hay sự độc tôn về hành chính. Sự dạy dỗ về độc thân như một mệnh lệnh bắt buộc cho chức vụ (được củng cố ở Lateran II) cũng không có cơ sở trong Kinh Thánh, vì Phao-lô nói rõ đó là ân tứ đặc biệt, không phải điều bắt buộc (1 Cô-rinh-tô 7:7-9).

Công Đồng Lateran III (1179) & IV (1215): Đỉnh Cao Quyền Lực Giáo Hoàng và Những Tín Điều Mới

Công đồng Lateran III (1179) thiết lập quy tắc rằng chỉ các Hồng y mới có quyền bầu Giáo hoàng, và cần 2/3 số phiếu. Nó cũng lên án nhóm Waldensians và Cathars, những phong trào mà ngày nay chúng ta có thể xem là tiền thân của Cải chánh, vì họ kêu gọi quay trở về với sự giản dị của Kinh Thánh và phản đối sự giàu có, tha hóa của giáo hội.

Công đồng Lateran IV (1215) dưới thời Giáo hoàng Innocent III là công đồng quan trọng nhất, đánh dấu đỉnh cao quyền lực của Giáo hoàng thời Trung Cổ. Nó đưa ra nhiều nghị quyết có ảnh hưởng sâu sắc:

  • Xác lập Giáo lý Biến Thể (Transubstantiation): Lần đầu tiên chính thức định tín rằng bánh và rượu trong Thánh lễ "thực sự biến đổi" thành thịt và máu thực sự của Chúa Giê-xu Christ.
  • Bắt buộc Xưng tội hàng năm và Rước lễ Phục Sinh: Đưa Bí tích Hòa giải (xưng tội với linh mục) thành điều bắt buộc.
  • Định nghĩa chính thức về Bảy Bí Tích: Bao gồm Rửa tội, Thêm sức, Thánh Thể, Hòa giải, Xức dầu bệnh nhân, Truyền chức và Hôn phối.
  • Kêu gọi Thập tự chinh lần thứ năm: và đưa ra các biện pháp chống lại người Do Thái và dị giáo.

Phân tích Kinh Thánh về Các Tín Điều Then Chốt:

1. Về Biến Thể (Transubstantiation): Kinh Thánh dạy rõ về Bữa Tiệc Thánh như một sự kỷ niệm (ἀνάμνησιν - *anamnēsin*), một dấu hiệu về sự hiệp một với thân thể Đấng Christ, chứ không phải sự tái hiện lại của sự hy sinh. Chúa Giê-xu phán: "Hãy làm điều này để nhớ đến ta" (1 Cô-rinh-tô 11:24-25). Từ Hy Lạp "nhớ" (*anamnēsin*) không hàm ý một sự tái diễn hi sinh, mà là sự tưởng niệm. Ngài cũng phán: "Nầy là thân thể ta" (1 Cô-rinh-tô 11:24) trong ngữ cảnh của bữa ăn Lễ Vượt Qua, nơi mà bánh không trở thành thịt chiên con, mà là biểu tượng của nó. Sự nhấn mạnh của Phao-lô là về sự xứng đáng và sự phân biệt thân thể Chúa, chứ không phải một sự biến đổi vật chất (1 Cô-rinh-tô 11:27-29). Sự cứu rỗi hoàn toàn dựa trên sự chết một lần đủ cả của Chúa Giê-xu trên thập tự giá (Hê-bơ-rơ 9:25-28, 10:10-12), không phải qua một của lễ không đổ huyết nào được lặp lại hàng ngày.

2. Về Bảy Bí Tích và Xưng Tội Bắt Buộc: Kinh Thánh chỉ nêu rõ hai "nghi lễ" (ordinances) do Chúa Giê-xu trực tiếp lập: Báp-têm bằng nước (Ma-thi-ơ 28:19) và Bữa Tiệc Thánh (Ma-thi-ơ 26:26-28). Khái niệm "bí tích" (sacrament) như một phương tiện ban ân điển *ex opere operato* (do chính việc làm ấy) không tìm thấy trong Kinh Thánh. Ân điển chỉ nhận được bởi đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Về sự xưng tội, Kinh Thánh dạy chúng ta phải xưng tội với Đức Chúa Trời (1 Giăng 1:9) và với nhau (Gia-cơ 5:16). Tuy nhiên, không có chỗ nào thiết lập một chức vụ trung gian để tha tội ngoài Đấng Christ. Chỉ có một Đấng Trung Bảo giữa Đức Chúa Trời và loài người, là Đức Chúa Giê-xu Christ (1 Ti-mô-thê 2:5). Sự tha tội đến trực tiếp từ Đức Chúa Trời qua Đấng Christ.

Công Đồng Lateran V (1512-1517): Nỗ Lực Cải Tổ Chậm Trễ và Bối Cảnh Cải Chánh

Được Giáo hoàng Julius II và sau đó là Leo X triệu tập, Công đồng Lateran V cố gắng cải cách một số lạm dụng trong giáo hội, nhưng phần lớn là nửa vời và không giải quyết được cốt lõi vấn đề thần học. Nó tái khẳng định tính hợp lệ của học thuyết về Linh hồn Vĩnh cửu (sự bất tử cá nhân của linh hồn), và đặc biệt, nó lên án quan niệm cho rằng linh hồn con người chết luôn với thân thể – một quan điểm mà một số nhà cải chánh sau này cũng phản đối. Quan trọng hơn, công đồng kết thúc vào tháng 3 năm 1517. Chỉ chín tháng sau, vào ngày 31 tháng 10 năm 1517, Martin Martin đã đóng 95 Luận Đề tại Wittenberg, châm ngòi cho cuộc Cải chánh Tin Lành, phản đối trực tiếp nhiều điều đã được xác lập tại các Công đồng Lateran, đặc biệt là vấn đề ân xá và thẩm quyền cứu rỗi.

Góc nhìn Kinh Thánh về Linh hồn: Kinh Thánh dạy về sự tồn tại có ý thức sau khi chết cho cả người được cứu và người hư mất (Lu-ca 16:19-31, 23:43, Phi-líp 1:23, Khải Huyền 6:9-11). Tuy nhiên, sự nhấn mạnh của Công đồng V phần nào phản ánh sự tranh luận triết học Hy Lạp (sự bất tử tự nhiên của linh hồn) đã thấm vào thần học giáo hội. Kinh Thánh trình bày sự sống đời đời như một ân tứ của Đức Chúa Trời qua Đấng Christ (Rô-ma 6:23), chứ không phải là thuộc tính tự nhiên bất diệt của linh hồn.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Việc nghiên cứu lịch sử các Công đồng Lateran không chỉ là kiến thức, mà còn mang lại những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của chúng ta:

1. Tuyệt Đối Tôn Kinh Thánh Làm Thẩm Quyền Tối Cao: Các công đồng, dù gồm các lãnh đạo giáo hội, vẫn có thể sai lầm khi thêm thắt truyền thống con người vào giáo lý thuần khiết. Lời Chúa cảnh báo: "Hãy giữ lấy mình, chớ để có ai bắt anh em phục mình bởi triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, theo sự sơ học của thế gian, mà không theo Đấng Christ" (Cô-lô-se 2:8). Chúng ta được kêu gọi như những người Bê-rê, "ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng" (Công vụ 17:11).

2. Giữ Sự Giản Dị và Trung Tâm Của Phúc Âm: Sự phức tạp hóa của các bí tích, nghi lễ và luật lệ trong các công đồng này có thể làm lu mờ trung tâm của Phúc Âm: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình" (Ê-phê-sô 2:8-9). Đời sống Cơ Đốc cần quay về với sự giản dị của đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.

3. Cảnh Giác Với Sự Hòa Hợp Quyền Lực Tinh Thần và Thế Tục: Lịch sử các công đồng Lateran cho thấy mối nguy khi giáo hội tìm kiếm và nắm giữ quyền lực chính trị thế gian. Vương quốc của Chúa Giê-xu "không thuộc về thế gian nầy" (Giăng 18:36). Sứ mệnh của Hội Thánh là rao truyền Phúc Âm và làm môn đồ, chứ không phải thống trị về mặt chính trị.

4. Lòng Can Đảm Đứng Vững Trong Lẽ Thật: Các nhóm như Waldensians bị lên án tại Lateran III đã can đảm đứng về phía Lời Chúa dù bị bức hại. Điều này nhắc nhở chúng ta về lời kêu gọi trung thành với Lẽ thật của Kinh Thánh, ngay cả khi nó đi ngược lại truyền thống hay quyền lực tôn giáo đương thời. "Hãy giữ lấy phận sự mình, chớ sợ hãi chi, giảng đạo, cố khuyên, bất luận gặp thời hay không gặp thời" (2 Ti-mô-thê 4:2,5).

Kết Luận

Các Công đồng Lateran là những chương quan trọng trong lịch sử Cơ Đốc giáo phương Tây, phản ánh sự phát triển của giáo lý, kỷ luật và quyền lực giáo hội trong suốt thời Trung Cổ. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Kinh Thánh, chúng ta nhận thấy rõ sự chênh lệch giữa nhiều tín điều được thiết lập ở đó với lẽ thật thuần khiết của Phúc Âm. Lịch sử này dạy chúng ta bài học quý giá về sự cần thiết phải luôn đặt mọi truyền thống, giáo lý và thực hành dưới sự phán xét của Kinh Thánh, là Lời không hề sai lầm của Đức Chúa Trời.

Là những Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được kêu gọi xây dựng đời sống mình trên nền tảng vững chắc là chính Lời Chúa và mối liên hệ cá nhân với Chúa Giê-xu Christ, Đấng Trung Bảo duy nhất. Hãy để lịch sử là người thầy dạy chúng ta về sự trung tín với Lẽ thật, lòng can đảm đứng về phía Phúc Âm giản dị, và niềm tin tuyệt đối rằng "Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi Ngài đã vì chúng ta chịu rủa sả" (Ga-la-ti 3:13) một lần đủ cả, để chúng ta được tự do và sống cho sự vinh hiển của Ngài.




Quay Lại Bài Viết