Ân Tứ Nói Tiếng Lạ: Khải Thị, Tranh Luận và Ứng Dụng Trong Đời Sống Tín Hữu
Trong bối cảnh đa dạng của Hội Thánh Tin Lành ngày nay, ít có đề tài nào vừa thu hút sự khao khát tâm linh, vừa gây ra những tranh luận sâu sắc như đề tài về ân tứ nói tiếng lạ (speaking in tongues). Đây là một trong những ân tứ thuộc linh được đề cập trực tiếp trong Tân Ước, đặc biệt là trong sách Công vụ và thư 1 Cô-rinh-tô. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Kinh Thánh để tìm hiểu bản chất thần học của ân tứ này, phân tích các quan điểm về sự tiếp diễn hay chấm dứt của nó, và cuối cùng đưa ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân.
I. Định Nghĩa và Bối Cảnh Kinh Thánh: Ân Tứ Nói Tiếng Lạ Là Gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu thuật ngữ. Từ "tiếng lạ" trong nguyên ngữ Hy Lạp là "glōssa" (γλῶσσα), có nghĩa đen là "cái lưỡi" và được chuyển nghĩa thành "ngôn ngữ". Từ "nói" là "laleō" (λαλέω), nghĩa là "phát ra âm thanh, trò chuyện". Vậy, "nói tiếng lạ" (laleō glōssais) về cơ bản có nghĩa là nói bằng những ngôn ngữ mà người nói chưa từng học.
Kinh Thánh trình bày hai khía cạnh chính của hiện tượng này:
1. Nói các ngôn ngữ đang tồn tại trên thế giới (Xenolalia): Đây là khía cạnh được mô tả rõ ràng trong Công vụ 2:1-12. Trong ngày Lễ Ngũ Tuần, các môn đồ được đầy dẫy Đức Thánh Linh và "khởi sự nói các thứ tiếng khác" (câu 4). Điểm then chốt là những người Do Thái từ các nước khác nhau, đang có mặt tại Giê-ru-sa-lem, đều nghe các môn đồ "nói tiếng mẹ đẻ của chúng ta" (câu 8, 11). Ân tứ này mang tính chất truyền giáo và làm chứng, phá vỡ rào cản ngôn ngữ để loan báo "những việc lớn lao của Đức Chúa Trời".
2. Nói các ngôn ngữ thiên thượng hoặc không thể hiểu được (Glossolalia): Đây là khía cạnh được Sứ đồ Phao-lô đề cập chi tiết trong 1 Cô-rinh-tô 12-14. Ông mô tả đây là thứ tiếng "chẳng phải nói với người ta, bèn là nói với Đức Chúa Trời" (1 Cô-rinh-tô 14:2), và là "thứ tiếng của thiên sứ" (1 Cô-rinh-tô 13:1). Đây là một hình thức cầu nguyện, tôn vinh và thông công cá nhân với Đức Chúa Trời, và tâm trí của người nói "không có kết quả" (1 Cô-rinh-tô 14:14), tức là không hiểu ý nghĩa, nếu không có ân tứ thông giải đi kèm.
II. Cuộc Tranh Luận Thần Học: Ân Tứ Nói Tiếng Lạ Còn Dành Cho Ngày Nay Không?
Câu hỏi then chốt này đã chia rẽ các nhà thần học Tin Lành thành hai trường phái chính: Thuyết Chấm Dứt (Cessationism) và Thuyết Tiếp Diễn (Continuationism/Pentecostalism/Charismatic).
A. Quan Điểm Thuyết Chấm Dứt:
Những người theo thuyết này tin rằng các ân tứ kỳ diệu, như nói tiếng lạ, chữa bệnh và nói tiên tri, đã chấm dứt cùng với thời đại các sứ đồ và việc hoàn tất Kinh Thánh Tân Ước. Họ dựa trên một số luận điểm:
- 1 Cô-rinh-tô 13:8-10: "Các lời tiên tri sẽ bị bỏ, các thứ tiếng sẽ thôi, sự biết sẽ bị bỏ... nhưng khi sự trọn lành đến, thì sự bất toàn sẽ bị bỏ." Họ lập luận rằng "sự trọn lành" ở đây ám chỉ Kinh điển (Kinh Thánh) đã được hoàn tất.
- Ân tứ này mang tính "dấu kỳ" đặc biệt cho dân Y-sơ-ra-ên và để xác nhận sứ điệp của các sứ đồ trong thời kỳ Hội Thánh sơ khai (1 Cô-rinh-tô 1:22; 14:22; Hê-bơ-rơ 2:3-4).
- Lịch sử Hội Thánh cho thấy các ân tứ này dường như biến mất sau thế kỷ thứ nhất và chỉ tái xuất một cách đáng ngờ ở các phong trào sau này.
B. Quan Điểm Thuyết Tiếp Diễn:
Những người theo thuyết này (bao gồm các tín hữu Ngũ Tuần và Đặc Sủng) tin rằng tất cả các ân tứ của Đức Thánh Linh, bao gồm nói tiếng lạ, vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay. Luận điểm của họ bao gồm:
- Không có câu Kinh Thánh nào tuyên bố rõ ràng rằng các ân tứ này sẽ chấm dứt trước thời kỳ "sự trọn lành" cuối cùng khi Chúa Giê-xu tái lâm. "Sự trọn lành" trong 1 Cô-rinh-tô 13:10 được họ hiểu là trạng thái vinh hiển đời đời, chứ không phải Kinh điển.
- Lời hứa của Chúa Giê-xu trong Mác 16:17: "Vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy... nói tiếng mới."
- Lời tiên tri của Giô-ên được Phi-e-rơ trích dẫn trong Công vụ 2:17 nói rằng trong những ngày sau rốt, Đức Chúa Trời sẽ đổ Thánh Linh Ngài trên mọi xác thịt, và con trai con gái sẽ nói tiên tri. Điều này ám chỉ một thời đại kéo dài cho đến ngày Chúa trở lại.
- Sứ đồ Phao-lô khuyến khích tín hữu Cô-rinh-tô "khao ước các ân tứ tốt nhất" và đưa ra những chỉ dẫn rất chi tiết về việc sử dụng ân tứ tiếng lạ trong Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 14), điều này sẽ vô nghĩa nếu ân tứ sắp chấm dứt.
III. Những Nguyên Tắc Kinh Thánh Và Ứng Dụng Thực Tế
Bất kể thuộc quan điểm nào, mọi tín hữu đều có thể đồng ý với những nguyên tắc quản lý và ứng dụng mà Kinh Thánh đưa ra, đặc biệt từ 1 Cô-rinh-tô 12-14.
1. Mục Đích Tối Thượng: Gây Dựng Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 14:12, 26).
Ân tứ nào cũng phải nhắm đến việc gây dựng thân thể Đấng Christ. Phao-lô rõ ràng đề cao lời tiên tri (nói ra sự khích lệ, an ủi và gây dựng bằng ngôn ngữ hiểu được) hơn là nói tiếng lạ trong nhóm họp công cộng, vì nếu không có người thông giải, Hội thánh không được gây dựng (14:1-5). Ứng dụng: Dù có kinh nghiệm cá nhân nào, chúng ta cũng phải tự hỏi: Điều này có đang gây dựng Hội Thánh của tôi, gia đình tôi và chính tôi trong tình yêu thương và lẽ thật không?
2. Trật Tự và Tự Chủ (1 Cô-rinh-tô 14:27-33, 40).
"Vả, Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa của sự lộn lạo, bèn là của sự hòa bình" (câu 33). Trong nhóm họp, mọi sự phải được thực hiện cách trang nghiêm và theo thứ tự. Phao-lô đưa ra giới hạn: "Chỉ nên có hai hoặc ba người nói tiếng lạ mà thôi... và nên có người thông giải" (câu 27). Nếu không có người thông giải, thì người đó "hãy làm thinh trong Hội thánh" (câu 28). Ứng dụng: Đời sống thuộc linh chín chắn luôn đi kèm với sự tự chủ (Galati 5:23). Mọi sự trong Hội Thánh phải được thực hiện cách đẹp lẽ và có trật tự.
3. Tập Trung Vào Tình Yêu Thương Và Sự Đơn Sơ Của Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 13:1-2; 14:20).
Chương 13 nổi tiếng về tình yêu thương được đặt ngay giữa cuộc thảo luận về các ân tứ. Dù có nói được tiếng lạ của loài người hay thiên sứ, nhưng nếu không có tình yêu thương, thì chỉ là "tiếng kêu của thanh la, chập chỏa" (13:1). Phao-lô cũng khuyên: "Hỡi anh em, về sự khôn ngoan, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con, còn về sự khôn ngoan, hãy nên như người trưởng thành" (14:20). Ứng dụng: Đừng để sự khao khát các kinh nghiệm hoặc dấu kỳ làm lu mờ tình yêu thương thực tế dành cho anh chị em mình, và đừng đánh mất sự đơn sơ, thuần khiết trong đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.
4. Kinh Nghiệm Cá Nhân Trong Sự Cầu Nguyện (1 Cô-rinh-tô 14:4, 14-15).
Phao-lô nói: "Kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình" (câu 4). Ông cũng nói: "Vì nếu tôi cầu nguyện bằng tiếng lạ, thì tâm thần tôi cầu nguyện, nhưng trí khôn tôi lơ lửng" (câu 14). Ông kết luận nên cầu nguyện và hát bằng cả tâm thần lẫn trí khôn (câu 15). Điều này cho thấy một chiều kích cầu nguyện cá nhân, thông công sâu nhiệm với Đức Chúa Trời, vượt qua giới hạn của ngôn ngữ và lý trí. Ứng dụng: Dành thời gian tĩnh nguyện cá nhân với Chúa, mở lòng ra cho sự dẫn dắt của Thánh Linh. Cầu nguyện không chỉ bằng những lời đã học, mà còn bằng sự thở than khôn tả của tâm linh được Thánh Linh hướng dẫn (Rô-ma 8:26-27).
Kết Luận: Tập Trung Vào Đấng Christ, Đấng Ban Ân Tứ
Cuộc thảo luận về ân tứ nói tiếng lạ cuối cùng phải dẫn chúng ta trở về với chính Đấng ban ân tứ: Đức Thánh Linh, và mục đích của Ngài: tôn cao Chúa Giê-xu Christ (Giăng 16:14). Dù chúng ta giữ quan điểm thần học nào, nguyên tắc nền tảng vẫn là: Chúa Giê-xu Christ là trung tâm của đức tin và sự cứu rỗi. Mọi kinh nghiệm thuộc linh đều phải được kiểm chứng dựa trên việc nó có đưa chúng ta đến gần Chúa Giê-xu hơn, làm cho chúng ta giống Chúa Giê-xu hơn, và thúc đẩy chúng ta rao truyền Chúa Giê-xu cho người khác hay không.
Thay vì để những khác biệt gây chia rẽ, hãy noi gương Sứ đồ Phao-lô: nhiệt thành tìm kiếm những điều gây dựng Hội Thánh, sống trong trật tự và yêu thương, và trên hết, "hãy khao khát được nói tiên tri... để Hội thánh được gây dựng" (1 Cô-rinh-tô 14:1, 12). Hãy cứ mở lòng đón nhận mọi điều Đức Thánh Linh muốn làm trong đời sống chúng ta, nhưng luôn giữ tấm lòng và tâm trí vững chắc trên Lời Chúa và tình yêu của Đấng Christ.
"Vậy, hỡi anh em yêu dấu, hãy giữ cho vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu." (1 Cô-rinh-tô 15:58).