Jan Hus (John Huss) là ai?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,411 từ
Chia sẻ:

Jan Hus (John Huss) là ai?

Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, trước khi Martin Luther đóng 95 Luận Đề lên cửa nhà thờ Wittenberg, đã có những tiếng nói can đảm kêu gọi Hội Thánh quay trở về với thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh. Một trong những tiếng nói vang dội và bi thương nhất là của Mục sư, Tiến sĩ Jan Hus (khoảng 1369 – 6 tháng 7, 1415) – người được tôn vinh là “Tiền Phong Cải Chánh” và là một trong những anh hùng đức tin vĩ đại của đất nước Séc. Cuộc đời và cái chết của ông không chỉ là một trang sử, mà là một bài học thuộc linh sâu sắc về lòng trung thành với Lời Chúa, sự can đảm đối diện với thế lực hư không, và niềm tin kiên vững nơi Đấng Christ – Đầu Hội Thánh chân thật.

I. Bối Cảnh Lịch Sử & Hành Trình Đức Tin của Jan Hus

Jan Hus sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo tại Husinec, Vương quốc Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc). Ông đến Praha, theo học và tốt nghiệp Đại học Charles, lần lượt đạt các học vị Cử nhân (1393), Thạc sĩ (1396) và trở thành Tiến sĩ Thần học (1404). Ông được phong chức linh mục năm 1400 và sớm nổi tiếng là một nhà giảng thuyết đầy nhiệt huyết.

Năm 1402, Hus được bổ nhiệm làm nhà giảng đạo tại Nhà Nguyện Bethlehem (Betlémská kaple) ở Praha – một vị trí then chốt cho phép ông giảng dạy trực tiếp bằng tiếng mẹ đẻ cho quần chúng bình dân, thay vì tiếng Latinh của giới giáo sĩ. Chính tại đây, tư tưởng của ông được hun đúc và truyền bá rộng rãi. Hai ảnh hưởng lớn hình thành nên thần học của Hus:

  • Tư tưởng Cải cách của John Wycliffe: Các tác phẩm của nhà cải cách người Anh John Wycliffe được đưa đến Bohemia. Hus say mê nghiên cứu và đồng tình mạnh mẽ với các luận điểm then chốt của Wycliffe: thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh trên mọi truyền thống giáo hội, phản đối sự giàu có và quyền lực thế tục của hàng giáo phẩm, và đề cao vai trò của Đấng Christ là Đầu duy nhất của Hội Thánh.
  • Sự Băng Hoại Trong Giáo Hội Đương Thời: Hus chứng kiến tận mắt cảnh buôn bán chức thánh (simony), đời sống sa đọa của nhiều giáo sĩ, và đặc biệt là tệ bán “ân xá” (indulgences) – một sự lạm dụng quyền tha tội để trục lợi kinh tế, khiến ông vô cùng phẫn nộ.

Lời cảnh báo của Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 23:27-28 dường như ứng nghiệm trước mắt ông: “Khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người Pha-ri-si, là kẻ giả hình! Vì các ngươi giống như mả chiên quét vôi, bề ngoài cho đẹp, nhưng bề trong thì đầy xương người chết và mọi sự dơ dáy. Các ngươi cũng vậy, bề ngoài ra dạng công bình, nhưng bề trong thì đầy sự giả hình và tội lỗi.” Hus đã đứng lên như một tiên tri thời đại, kêu gọi sự ăn năn và cải cách.

II. Các Nguyên Tắc Thần Học Cốt Lõi của Jan Hus

Cuộc đấu tranh của Jan Hus không đơn thuần là chính trị hay xã hội, mà xuất phát từ một nền tảng thần học vững chắc được xây dựng trên Kinh Thánh. Có thể tóm tắt qua ba trụ cột chính:

1. Thẩm Quyền Tối Cao của Kinh Thánh (Sola Scriptura): Đây là nguyên tắc nền tảng. Hus tin rằng Kinh Thánh là tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và sự thực hành, vượt trên mọi sắc lệnh của giáo hoàng hay công đồng. Ôu tuyên bố: “Nguyện xin Đấng Christ, là Đấng phán xét chân thật, làm chứng rằng tôi chưa hề dạy hay rao giảng điều gì xuất phát từ sự giả dối… Tôi sẵn lòng sửa chữa nếu được chỉ ra bằng Kinh Thánh.” Tinh thần này hoàn toàn phù hợp với lời dạy trong II Ti-mô-thê 3:16-17: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.”

2. Đấng Christ là Đầu Duy Nhất của Hội Thánh: Hus phản đối quyền lực tuyệt đối của giáo hoàng. Ôu dạy rằng chỉ có Đấng Christ mới là Đầu của Hội Thánh, và bất kỳ ai – kể cả giáo hoàng – nếu sống trong tội lỗi và trái với Kinh Thánh, thì không thể đại diện cho Đấng Christ. Quan điểm này dựa trên Ê-phê-sô 5:23: “Vì chồng là đầu vợ, khác nào Đấng Christ là đầu Hội thánh, chính Ngài là Cứu Chúa của thân.”Cô-lô-se 1:18 khẳng định: “Ấy chính Ngài là đầu của thân thể, tức là Hội thánh.” Hội Thánh thật, theo Hus, là “thân thể của những người được chọn” (corpus electorum), chứ không phải là một tổ chức thể chế đầy quyền lực trần thế.

3. Sự Công Chính Bởi Đức Tin và Đời Sống Môn Đồ: Mặc dù chưa phát triển đầy đủ giáo lý “Xưng Nghĩa Bởi Đức Tin” như Luther sau này, Hus đã nhấn mạnh đến đức tin cá nhân nơi Đấng Christ và sự cần thiết của một đời sống môn đồ chân chính. Ôu phản đối việc bán “ân xá” vì nó tạo ra ảo tưởng về sự cứu rỗi rẻ tiền, bỏ qua sự ăn năn thật và sự biến đổi bởi ân điển. Ôu kêu gọi mọi tín hữu – cả giáo sĩ lẫn giáo dân – được quyền tiếp cận Lời Chúa (ông ủng hộ việc dịch Kinh Thánh sang tiếng bản địa) và bánh rượu thánh (trong bữa Tiệc Thánh). Điều này phản ánh đức tin vào Chúa Giê-xu, Đấng phán trong Giăng 14:6: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.”

III. Sự Bách Hại và Sự Tử Đạo: Ngọn Lửa Không Thể Dập Tắt

Những lời giảng và hành động cải cách của Hus đương nhiên vấp phải sự chống đối quyết liệt từ giới quyền lực giáo hội. Năm 1410, ông bị rút phép thông công (excommunicated). Năm 1412, ôu công khai lên án việc bán “ân xá” để gây quỹ cho giáo hoàng, dẫn đến náo loạn ở Praha và ông buộc phải rời thành phố.

Đỉnh điểm bi thảm xảy ra tại Công đồng Constance (1414-1418). Hoàng đế Sigismund ban cho Hus “giấy thông hành an toàn” để ông đến trình bày lập trường. Tuy nhiên, đây là một cái bẫy. Khi đến nơi, Hus bị bắt giam, xét xử như một kẻ dị giáo. Phiên tòa đòi hỏi ông thu hồi toàn bộ các tác phẩm và tư tưởng của mình. Trước mặt các hồng y, giám mục và hoàng đế, Hus đã đưa ra lời tuyên bố bất hủ:

“Tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và Chúa tôi là Giê-xu Christ làm chứng rằng… tôi chưa bao giờ có ý dạy hay rao giảng điều gì trái với đức tin và đạo lý chân thật của Phúc Âm… Tôi sẵn sàng vui lòng chịu chết vì luật pháp của Đức Chúa Trời mà tôi đã giảng dạy và viết ra.”

Ôu bị tuyên án tử hình. Vào ngày 6 tháng 7 năm 1415, Jan Hus bị dẫn ra ngoại ô Constance, bị lột áo linh mục, bị đội lên đầu một vương miện giấy vẽ ba con quỷ với dòng chữ “Đây là một tên dị giáo cầm đầu”. Khi bị trói vào cọc thiêu, người ta nghe thấy ông cầu nguyện: “Lạy Chúa Giê-xu, xin thương xót con!” và nói với lý hình: “Các ngươi đang thiêu đốt một con ngỗng (Hus trong tiếng Séc nghĩa là ‘con ngỗng’), nhưng một trăm năm sau, một con thiên nga sẽ đến mà các ngươi không thể thiêu được.” Lời tiên tri này đã ứng nghiệm khi một thế kỷ sau, Martin Luther (con thiên nga) khởi xướng cuộc Cải Chánh Tin Lành.

Sự kiện này gợi nhớ đến lời Chúa Giê-xu phán trong Ma-thi-ơ 10:32-33: “Bởi đó, ai sẽ xưng ta ra trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ xưng họ trước mặt Cha ta ở trên trời; nhưng ai chối ta trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt Cha ta ở trên trời.” Jan Hus đã chọn xưng nhận Chúa, dẫu phải trả giá bằng mạng sống.

IV. Bài Học Ứng Dụng cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Cuộc đời và di sản của Jan Hus không chỉ là di sản lịch sử, mà còn để lại những bài học thuộc linh sống động cho mỗi chúng ta hôm nay:

1. Lòng Trung Tín Tuyệt Đối với Thẩm Quyền Kinh Thánh: Trong một thời đại có vô vàn triết lý, học thuyết và tiếng nói, người tin Chúa được kêu gọi lấy Kinh Thánh làm nền tảng duy nhất, bất di bất dịch cho đức tin và nếp sống (Thi thiên 119:105). Chúng ta cần dũng cảm đối chiếu mọi giáo lý, truyền thống với Lời Chúa, như người thành Bê-rê “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11).

2. Can Đảm Đứng Về Phía Lẽ Thật, Dù Phải Trả Giá: Đứng về phía lẽ thật của Chúa có thể khiến chúng ta bị cô lập, chế giễu, hoặc thậm chí chịu thiệt thòi. Bài học từ Hus thúc giục chúng ta không được “thỏa hiệp” với tội lỗi hay những giáo lý sai lầm vì sự an toàn cá nhân. Sứ đồ Phi-e-rơ khuyên: “Song nếu có ai vì làm tín đồ Đấng Christ mà chịu khổ, thì đừng hổ thẹn; thà hãy vì danh ấy ngợi khen Đức Chúa Trời là hơn” (I Phi-e-rơ 4:16).

3. Khiêm Nhường Phục Vụ và Yêu Thương Hội Thánh: Mặc dù chỉ trích mạnh mẽ những lạm dụng, Hus luôn yêu mến Hội Thánh và khao khát thấy Hội Thánh được tinh sạch, trở về với hình mẫu Tân Ước. Lòng nhiệt thành của chúng ta dành cho lẽ thật phải luôn đi đôi với tình yêu thương dành cho thân thể Đấng Christ (Ê-phê-sô 4:15-16) và tấm lòng khiêm nhường phục vụ, chứ không phải tinh thần kiêu ngạo, phán xét.

4. Sự Hiệp Một Trong Chân Lý: Di sản của Jan Hus nhắc nhở rằng sự hiệp một thật của Cơ Đốc nhân không phải là sự thống nhất thể chế hay nghi lễ bề ngoài, mà là sự hiệp một trong chân lý của Phúc Âm và dưới quyền lãnh đạo duy nhất của Đấng Christ (Giăng 17:17, 21). Mọi tranh cãi đều phải được đem ra “soi dưới ánh sáng Kinh Thánh”.

Kết Luận: Di Sản của Một Ngọn Lửa

Jan Hus đã chết, nhưng ngọn lửa chân lý mà ông nhen nhóm không bao giờ tắt. Cái chết của ông trở thành hạt giống cho Hội Thánh. Một trăm năm sau, Martin Luther đã tìm thấy các bài viết của Hus và thốt lên: “Chúng ta đều là những người Hussite mà không biết!” Cuộc đời ông là một minh chứng hùng hồn cho lời của Chúa Giê-xu: “Kẻ nào yêu sự sống mình thì sẽ mất đi; còn kẻ nào ghét sự sống mình trong đời nầy thì sẽ giữ lại đến sự sống đời đời” (Giăng 12:25).

Là những Cơ Đốc nhân sống trong thời đại của chúng ta, chúng ta được kêu gọi tiếp nối tinh thần của những tiền nhân đức tin – không phải bằng sự hận thù hay bạo lực, mà bằng sự trung tín với Lời Chúa, lòng can đảm sống cho chân lý, và niềm hy vọng vững chắc nơi Đấng Christ, Đầu Hội Thánh. Nguyện câu chuyện của Jan Hus tiếp tục thách thức và cảm động chúng ta để “làm chứng về lẽ thật” (Giăng 18:37) trong mọi hoàn cảnh, cho đến ngày chúng ta gặp mặt Ngài.

“Vả, chúng ta có cả đám mây người chứng kiến vây quanh như thế, thì chúng ta cũng nên quăng hết gánh nặng và tội lỗi dễ vấn vương ta, lấy lòng nhịn nhục theo đuổi cuộc chạy đua đã bày ra cho ta, nhìn xem Đức Chúa Jêsus, là cội rễ và cuối cùng của đức tin…” (Hê-bơ-rơ 12:1-2).




Quay Lại Bài Viết