John Calvin
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh, Đức Chúa Trời đã dấy lên nhiều công cụ và tôi tớ của Ngài để dọn đường cho Phúc Âm thuần khiết được phục hưng. Một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến nền thần học và đời sống Hội Thánh Tin Lành sau thời kỳ Cải Chánh là John Calvin. Để hiểu về ông, chúng ta không chỉ nhìn vào tiểu sử, mà quan trọng hơn, là xem xét những lẽ thật Kinh Thánh mà ông đã nỗ lực hệ thống hóa và bảo vệ, với tâm niệm rằng mọi sự vinh hiển đều thuộc về Đức Chúa Trời chứ không phải con người.
John Calvin (Jean Cauvin) sinh ngày 10 tháng 7 năm 1509 tại Noyon, Pháp. Xuất thân trong một gia đình trung lưu, ông được định hướng theo con đường học vấn để trở thành một giáo sĩ trong Giáo hội Công giáo La Mã thời bấy giờ. Ông học văn chương, triết học và sau đó là luật học theo ý muốn của cha. Chính nền tảng luật học sắc bén này đã ảnh hưởng đến phong cách tư duy có hệ thống, mạch lạc và logic trong các tác phẩm thần học sau này của ông.
Tuy nhiên, khoảng năm 1533, Calvin trải qua một sự biến đổi tâm linh sâu sắc mà ông gọi là sự “cải đạo bất ngờ” (subita conversio). Chính trong thời gian này, ông tiếp xúc với các tư tưởng cải cách của Martin Luther và các nhà nhân văn học Pháp. Ông nhận ra sự sai lầm trong giáo hội đương thời và hoàn toàn quy phục thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh. Lời Chúa trong Rô-ma 1:17 đã trở then chốt: “Vả, trong Tin Lành nầy có bày tỏ sự công bình của Đức Chúa Trời, bởi đức tin mà được, lại dẫn đến đức tin nữa, như có chép rằng: Người công bình sẽ sống bởi đức tin.” Sự xưng công bình bởi đức tin, không bởi việc làm, đã chiếm lấy tâm trí ông.
Vì những tư tưởng cải cách, Calvin buộc phải rời bỏ Paris và cuối cùng là nước Pháp. Năm 1536, ở tuổi 26, ông xuất bản lần đầu tác phẩm kinh điển Institutio Christianae Religionis (Bộ Khái Lược Thần Học Cơ Đốc Giáo) nhằm mục đích bênh vực cho những tín hữu Tin Lành bị bắt bớ tại Pháp. Trên đường đi lánh nạn, một sự kiện định mệnh đã xảy ra: nhà cải chánh Guillaume Farel thuyết phục Calvin ở lại Geneva để giúp xây dựng Hội Thánh tại đây. Dù ban đầu miễn cưỡng, Calvin đã xem đây là ý muốn của Đức Chúa Trời và dành phần lớn quãng đời còn lại (với một quãng gián đoạn ngắn) để phục vụ tại Geneva cho đến khi qua đời năm 1564.
Thần học của Calvin, thường được gọi là “Thần học Cải Chánh” hay “Thần học Cộng Nghị”, xoay quanh một trung tâm tối thượng: Sự vinh hiển và chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời. Mọi giáo lý đều được ông quy chiếu về chân lý này. Chúng ta có thể điểm qua một số trụ cột chính dưới ánh sáng Kinh Thánh.
1. Sự Sa Ngã Toàn Diện và Tình Trạng Hư Mất của Con Người: Calvin nhấn mạnh rằng tội lỗi của A-đam đã làm hư hoại toàn bộ bản tính con người (xem Rô-ma 5:12). Trí óc, tình cảm, ý chí và cả thân thể đều bị ảnh hưởng. Con người hoàn toàn không có khả năng tự cứu mình hay thậm chí khao khát điều thiện thuộc linh thật sự nếu không có ân điển của Đức Chúa Trời. Ê-phê-sô 2:1-3 mô tả rõ: “Còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình... và theo các thần của đời nầy.” Từ ngữ Hy Lạp cho “chết” (nekros) ở đây chỉ tình trạng thuộc linh hoàn toàn vô hồn, bất lực.
2. Sự Lựa Chọn Vô Điều Kiện: Xuất phát từ giáo lý về sự sa ngã toàn diện, Calvin dạy rằng sự cứu rỗi khởi đầu hoàn toàn từ ý chỉ tự do và ân điển của Đức Chúa Trời, chứ không dựa trên bất kỳ điều kiện hay công đức nào nơi con người. Đây là lẽ thật được bày tỏ trong Ê-phê-sô 1:4-5: “Trước khi sáng thế, Ngài đã chọn chúng ta trong Đấng Christ... theo ý tốt của Ngài.” Từ “chọn” trong tiếng Hy Lạp (eklegomai) mang nghĩa lựa ra, kén chọn. Sự lựa chọn này dựa trên mục đích tốt lành và tình yêu thương vô điều kiện của Đức Chúa Trời (Phục-truyền 7:7-8), nhằm mục đích tối hậu là sự vinh hiển của ân điển Ngài (Ê-phê-sô 1:6).
3. Ân Điển Không Thể Cưỡng Lại: Làm thế nào một con người đã chết về phần thuộc linh có thể đáp lại Phúc Âm? Calvin chỉ ra rằng Đức Thánh Linh tái sinh một cách hiệu quả và toàn năng tấm lòng của những người được chọn, ban cho họ đức tin để ăn năn và tin nhận Đấng Christ. Đây là sự “sanh lại” bởi Thánh Linh mà Chúa Giê-xu nói với Ni-cô-đem trong Giăng 3:3-8. Thánh Linh hành động như gió (pneuma trong tiếng Hy Lạp vừa có nghĩa là “gió” vừa là “thần/linh”), hoàn toàn chủ quyền và hiệu quả. Công vụ 16:14 minh họa rõ ràng: “Có một người đàn bà tên là Ly-đi... Chúa mở lòng cho chăm chỉ nghe lời của Phao-lô.” Chính Chúa là Đấng mở lòng (dieõnoixen – mở ra hoàn toàn).
4. Sự Xưng Công Bình Bởi Đức Tin Duy Nhất: Đây là nguyên lý Sola Fide của Cải Chánh mà Calvin nhiệt thành bảo vệ. Sự công bình của Đấng Christ được kể cho tội nhân khi họ tin, và họ được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời. Rô-ma 4:4-5 tuyên bố: “Còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Đấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình.” Từ “xưng” (logizomai) trong ngữ cảnh kế toán, có nghĩa là “tính vào tài khoản”. Tội nhân nhận được sự công bình hoàn hảo của Chúa Giê-xu như một món quà.
5. Sự Bền Vững Của Các Thánh Đồ: Vì sự cứu rỗi bắt nguồn từ ý chỉ bất biến và quyền năng bảo tồn của Đức Chúa Trời, nên những ai thật sự được tái sinh sẽ được Ngài gìn giữ trong đức tin cho đến cuối cùng. Giăng 10:28-29 là nền tảng: “Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta. Cha ta là Đấng lớn hơn hết đã giao nó cho ta, và chẳng ai cướp nổi nó khỏi tay Cha.” Điều này đem lại sự bảo đảm và an ninh thuộc linh sâu xa cho Cơ Đốc nhân.
Đóng góp của Calvin không dừng lại ở lý thuyết. Ông là một mục sư-thần học gia, áp dụng lẽ thật vào việc xây dựng Hội Thánh và thành phố Geneva.
Bộ Khái Lược Thần Học Cơ Đốc Giáo: Đây là kiệt tác hệ thống hóa các giáo lý Cơ Đốc dựa trên Kinh Thánh. Calvin viết không phải để thỏa mãn trí thức, mà để dạy dỗ tín hữu biết “kính sợ Đức Chúa Trời” và tin cậy Ngài. Cấu trúc của sách dựa theo Thư tín Rô-ma: Sự hiểu biết về Đức Chúa Trời và sự hiểu biết về chính mình.
Chú Giải Kinh Thánh: Calvin là một nhà giải kinh phi thường. Ông để lại bộ chú giải gần như toàn bộ Kinh Thánh, với phương pháp giải kinh theo ngữ pháp-văn mạch, nhấn mạnh vào ý nghĩa đơn giản, rõ ràng của phân đoạn. Ông luôn tìm kiếm ý định của tác giả được cảm thúc và áp dụng vào đời sống Hội Thánh.
Mô Hình Hội Thánh và Đạo Đức Xã Hội: Tại Geneva, Calvin tham gia vào việc tổ chức Hội Thánh với bốn chức vụ chính dựa trên Ê-phê-sô 4:11: Mục sư (giảng dạy), Giáo sư (thần học), Trưởng lão (cai quản) và Chấp sự (phục vụ). Ông cũng tin rằng đức tin phải thể hiện trong mọi lĩnh vực đời sống. Khái niệm “ơn gọi” (vocatio) của ông dạy rằng mọi công việc chân chính đều là sự phục vụ Đức Chúa Trời, nếu được làm với lòng thành và vì vinh hiển Ngài (1 Cô-rinh-tô 10:31).
Học biết về Calvin và thần học của ông không phải là cuộc hành trình vào quá khứ, mà là để được đào sâu trong các lẽ thật Kinh Thánh mà ông phục hưng. Dưới đây là vài ứng dụng thiết thực:
1. Sống Với Tâm Thế Tôn Thờ: Hiểu về sự chủ tể của Đức Chúa Trời giải phóng chúng ta khỏi chủ nghĩa duy ngã (lấy bản thân làm trung tâm). Mọi sự—thuận cảnh, nghịch cảnh, ơn cứu rỗi, và đời sống hằng ngày—đều hướng về mục đích tối cao là tôn vinh Chúa. Điều này đem lại sự bình an và phó thác sâu xa (Rô-ma 11:36).
2. Sự Khiêm Nhường và Tạ Ơn Trong Sự Cứu Rỗi: Giáo lý về ân điển chủ động của Đức Chúa Trời dạy chúng ta khiêm nhường. Chúng ta được cứu không phải vì mình khôn ngoan, tốt lành hay sáng suốt hơn người khác, mà hoàn toàn bởi ân điển (Ê-phê-sô 2:8-9). Đáp ứng thích hợp là lòng biết ơn sâu sắc và sự thờ phượng cả đời.
3. Đam Mê Học Hỏi và Vâng Theo Lời Chúa: Calvin là tấm gương về sự trung thành tuyệt đối với thẩm quyền và sự rõ ràng của Kinh Thánh (Sola Scriptura). Chúng ta được khích lệ để đọc, nghiên cứu, giải nghĩa và vâng theo Lời Chúa một cách siêng năng và cẩn thận (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
4. Sống Đạo Có Tính Toàn Diện: Đức tin không tách rời khỏi đời sống. Quan điểm của Calvin về “ơn gọi” khích lệ chúng ta làm mọi việc—từ lao động chân tay đến trí óc, từ trong gia đình đến ngoài xã hội—với tất cả sự xuất sắc và lòng trung thành, như đang làm cho Chúa (Cô-lô-se 3:23).
5. Gắn Bó Với Hội Thánh Địa Phương: Calvin coi trọng Hội Thánh hữu hình, nơi các thánh đồ nhóm lại, được dạy dỗ Lời Chúa, cử hành các thánh lễ và kỷ luật yêu thương. Sự trung tín với Hội Thánh là dấu hiệu của đời sống trong ân điển.
John Calvin, qua tất cả, là một tôi tớ của Lời Đức Chúa Trời. Mục tiêu của ông không phải để xây dựng một “chủ nghĩa Calvin”, mà là chỉ dẫn mọi người quay trở lại với Kinh Thánh và tôn cao Chúa Giê-xu Christ. Ông qua đời trong sự đơn sơ, yêu cầu được chôn cất không bia mộ, để không ai có thể biến mộ phần của ông thành nơi tôn thờ. Điều này phản ánh tâm tình cuối cùng của ông: “Sola Deo Gloria” – Chỉ một mình Đức Chúa Trời được vinh hiển.
Là Cơ Đốc nhân ngày nay, chúng ta có thể cảm tạ Chúa vì những đầy tớ trung tín Ngài đã dấy lên trong lịch sử. Nhưng ánh mắt cuối cùng của chúng ta phải hướng về Đấng Christ, là Đấng duy nhất đã hoàn thành công việc cứu chuộc, và về Lời không hề sai lầm của Ngài. Hãy để các lẽ thật về sự chủ tể, ân điển và vinh hiển của Đức Chúa Trời, mà Calvin đã nhắc nhở chúng ta, định hình đời sống, đức tin và sự thờ phượng của chúng ta mỗi ngày.
“Vì muôn vật đều là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời, vô cùng! A-men.” (Rô-ma 11:36)