Công Đồng Dort
Trong hành trình lịch sử Hội Thánh, có những cột mốc quan trọng được dựng lên để bảo vệ chân lý của Phúc Âm chống lại các sự dạy dỗ sai lầm. Một trong những cột mốc đó chính là Công đồng Dort (1618-1619). Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một cuộc đại tranh luận thần học nhằm xác định lại nền tảng của ơn cứu rỗi: Ân điển có thật sự đến từ Đức Chúa Trời một cách chủ quyền và tuyệt đối không? Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu bối cảnh, diễn tiến, kết quả và ý nghĩa thần học kinh thánh của Công đồng này, cùng với sự ứng dụng quý báu cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Bối Cảnh Lịch Sử: Cuộc Tranh Luận Giữa Jacob Arminius và Những Người Kế Vị
Sau thời Cải Chánh của Martin Luther và John Calvin, Hà Lan trở thành một trung tâm của Thần học Cải Chánh. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 16, một giáo sư thần học người Hà Lan tên là Jacob Arminius (1560-1609) bắt đầu đặt ra những câu hỏi và dạy dỗ chống lại một số điểm trong thần học Calvin, đặc biệt liên quan đến sự tiền định và ý chí tự do của con người. Sau khi Arminius qua đời, những người theo ông (gọi là Arminians) đã hệ thống hóa giáo lý của mình trong một tài liệu gọi là "Kháng Nghị" (Remonstrance) năm 1610, trình lên chính quyền Hà Lan. Tài liệu này nêu ra năm điểm chính, thách thức các giáo lý then chốt của Cải Chánh.
Những người trung thành với thần học Cải Chánh (Calvinists) đã đáp trả bằng "Kháng Biện" (Counter-Remonstrance). Cuộc tranh cãi thần học này gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong Hội Thánh và cả xã hội Hà Lan, đe dọa đến sự ổn định chính trị và tôn giáo của quốc gia non trẻ này. Để giải quyết vấn đề, Quốc hội Hà Lan đã triệu tập một công đồng quốc tế gồm các nhà thần học, mục sư, và các đại biểu từ khắp các vùng theo Cải Chánh ở châu Âu. Công đồng này họp tại thành phố Dordrecht (Dort) của Hà Lan, từ tháng 11 năm 1618 đến tháng 5 năm 1619.
Diễn Tiến Và Kết Quả: Sự Ra Đời Của “Các Tín Điều Dort”
Công đồng Dort bao gồm 84 đại biểu chính thức từ Hà Lan, Anh, Scotland, Đức, và Thụy Sĩ, cùng với 18 ủy viên chính trị người Hà Lan. Công đồng đã mời những người theo chủ nghĩa Arminius (Remonstrants) đến để trình bày và bảo vệ lập trường của họ. Sau nhiều phiên chất vấn, tranh luận kỹ lưỡng dựa trên Kinh Thánh, Công đồng đi đến kết luận rằng năm điểm của Arminius là sai lầm và trái với Lời Chúa.
Kết quả quan trọng nhất của Công đồng là việc soạn thảo và phê chuẩn “Các Tín Điều Dort” (Canons of Dort). Tài liệu này được cấu trúc thành năm phần chính, mỗi phần bác bỏ một sai lầm của Arminius và khẳng định lại chân lý Kinh Thánh. Năm phần này sau nầy thường được tóm tắt bằng từ viết tắt tiếng Anh TULIP (mặc dù bản thân các tín điều không dùng từ này).
Phân Tích Năm Điểm Của Dort Dưới Ánh Sáng Kinh Thánh
1. Sự Sa Bại Toàn Diện (Total Depravity - T)
Điểm này dạy rằng do hậu quả của sự sa ngã, tội lỗi đã thấm vào mọi phương diện của con người: tâm trí, ý chí, cảm xúc và thể xác. Con người hoàn toàn bất lực trong việc tự cứu mình hoặc thậm chí có thiện chí tìm kiếm Đức Chúa Trời cách đúng đắn. Đây không có nghĩa là con người xấu đến mức có thể, mà là tội lỗi đã làm hư hoại mọi phần.
“Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không. Chẳng có một người nào hiểu biết, Chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời.” (Rô-ma 3:10-11). Từ ngữ Hy Lạp cho “không có ai” (οὐκ ἔστιν) mang tính phủ định tuyệt đối.
“Vả, người nào sanh bởi thịt là thịt... Vì chưng tâm tánh thịt nghịch với Đức Chúa Trời, bởi nó không phục dưới luật pháp Đức Chúa Trời, lại cũng không thể phục được.” (Giăng 3:6a, Rô-ma 8:7). Ý chí con người bị nô lệ cho tội lỗi (Giăng 8:34).
2. Sự Lựa Chọn Vô Điều Kiện (Unconditional Election - U)
Vì con người hoàn toàn bất lực, nên nguồn gốc của sự cứu rỗi phải hoàn toàn từ phía Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời, trong chủ quyền tuyệt đối và ân điển vô điều kiện của Ngài, đã chọn một dân cho chính mình trước khi sáng thế, không dựa trên bất kỳ điều kiện nào nơi con người (như đức tin hay việc thiện mà Ngài thấy trước), nhưng chỉ dựa trên ý muốn tốt lành của Ngài.
“Vì Ngài chọn chúng ta trong Đấng Christ trước khi sáng thế, đặng chúng ta được thánh sạch không chỗ trách được trước mặt Ngài trong sự thương yêu, bởi Ngài đã định sẵn cho chúng ta được trở nên con nuôi của Ngài bởi Đức Chúa Jêsus Christ, theo ý tốt của Ngài.” (Ê-phê-sô 1:4-5). Động từ “chọn” (ἐξελέξατο) ở thì aorist, chỉ một hành động hoàn tất trong quá khứ.
“Vậy ấy là không bởi người nào muốn, cũng không bởi người nào chạy, nhưng bởi Đức Chúa Trời, là Đấng hay thương xót... Vậy Ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.” (Rô-ma 9:16, 18). Quyền tối thượng thuộc về Đức Chúa Trời.
3. Sự Chuộc Tội Giới Hạn (Limited Atonement - L) - Hay Sự Chuộc Tội Có Hiệu Quả
Đây là điểm thường bị hiểu lầm nhiều nhất. Giáo lý này không dạy rằng giá trị sự chết của Chúa Christ là hạn chế, vì Ngài là Đức Chúa Trời vô hạn. Nó dạy rằng mục đích của sự hy sinh đó là xác định và có hiệu quả chắc chắn: Đấng Christ đã chết thay cách đặc biệt và hiệu quả cho những người được chọn, để đảm bảo sự cứu rỗi của họ. Công việc của Ngài thật sự “cứu chuộc” chứ không chỉ tạo “khả năng” cứu chuộc.
“Ta là người chăn hiền lành, người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình... Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng này; ta cũng phải dẫn nó về nữa.” (Giăng 10:11, 16). Chúa Jesus phó sự sống Ngài cho chiên Ngài, một nhóm xác định.
“Người sẽ đặt con chiên mình trên vai mình, mà vui mừng trở về” (Lu-ca 15:5). Sự vui mừng của người chăn là chắc chắn vì chiên đã được tìm thấy – hình ảnh của sự cứu chuộc hiệu quả.
4. Ân Điển Khả Thắng (Irresistible Grace - I) - Hay Ân Điển Kêu Gọi Có Hiệu Quả
Khi Đức Chúa Trời kêu gọi những người được chọn đến với sự cứu rỗi, Ngài ban cho họ ân điển đặc biệt để đáp lại lời kêu gọi đó. Sự kêu gọi bên trong này của Thánh Linh là quyền năng và không thể bị từ chối cách cuối cùng. Ngài không cưỡng ép ý chí, nhưng Ngài biến đổi tấm lòng bằng đá thành tấm lòng bằng thịt (Ê-xê-chi-ên 36:26), khiến họ đáp ứng cách tự nguyện và vui mừng.
“Phe-rê bèn đáp rằng: Ấy chính Chúa đã ban cho tôi được tin Ngài.” (Phi-líp 1:29). Đức tin là ân tứ của Đức Chúa Trời.
“Hết thảy những người Cha đã ban cho ta sẽ đến cùng ta, và kẻ nào đến cùng ta thì ta không bỏ ra ngoài đâu.” (Giăng 6:37). Sự “đến” là kết quả chắc chắn của việc được Cha “ban cho”.
5. Sự Bền Đỗ Của Các Thánh Đồ (Perseverance of the Saints - P)
Những người thật sự được Đức Chúa Trời kêu gọi và tái sanh sẽ được quyền năng của Ngài gìn giữ trong đức tin cho đến cuối cùng, và sẽ không thể bị hư mất đời đời. Sự bền đỗ này là bằng chứng của sự được chọn và là công việc của Đức Chúa Trời.
“Tôi tin chắc rằng Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em, sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ.” (Phi-líp 1:6). Động từ “làm trọn” (ἐπιτελέσει) ở thì tương lai, hứa chắc về một hành động hoàn tất.
“Chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta. Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.” (Giăng 10:27-28). Sự an toàn của chiên nằm trong quyền năng của Người Chăn, không phải trong sức mình.
Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Các giáo lý của Dort không phải là lý thuyết khô khan, nhưng có sức mạnh biến đổi đời sống chúng ta hôm nay:
1. Dẫn Đến Sự Khiêm Nhường và Phá Đổ Chủ Nghĩa Tự Tôn: Hiểu rằng sự cứu rỗi của tôi hoàn toàn bắt nguồn từ ân điển chủ quyền của Đức Chúa Trời, chứ không phải từ sự khôn ngoan, lựa chọn, hay đạo đức của bản thân, sẽ triệt tiêu mọi nền tảng cho sự kiêu ngạo. “Vì ai làm cho anh em hơn kẻ khác? Anh em có gì chẳng phải đã nhận lãnh sao? Mà nếu đã nhận lãnh, thì còn khoe mình như chẳng từng nhận lãnh làm chi?” (1 Cô-rinh-tô 4:7).
2. Mang Lại Sự An Ninh và Bình An Thuộc Linh Sâu Sắc: Sự cứu rỗi của tôi được đảm bảo bởi công việc hoàn tất của Đấng Christ và lời hứa trung tín của Đức Chúa Trời, chứ không phải bởi sự nắm giữ mong manh của tôi. Điều này cho tôi sự bình an để phục vụ Chúa trong tình yêu thương, không trong sự sợ hãi.
3. Thúc Đẩy Lòng Biết Ơn Và Sự Thờ Phượng Chân Thật: Khi nhận ra sự sa bại của mình và chiều sâu của ân điển Ngài, lòng chúng ta tự nhiên tuôn trào lời cảm tạ và thờ phượng. Chúng ta thờ phượng vì Ngài là Đấng như thế – chủ quyền, thánh khiết và đầy ân điển.
4. Là Động Lực Mạnh Mẽ Cho Sự Truyền Giảng và Làm Chứng: Biết rằng Lời Chúa có quyền năng để biến đổi những tấm lòng chết và Đức Chúa Trời có một dân được chọn sẽ khiến chúng ta mạnh dạn rao giảng Phúc Âm. Chúng ta rao giảng với niềm tin rằng công việc là của Chúa, và Ngài sẽ đem kết quả theo thời điểm của Ngài.
5. Khích Lệ Sự Thánh Khiết và Bền Đỗ: Ân điển không miễn cho chúng ta khỏi trách nhiệm, nhưng ban cho chúng ta năng lực để sống thánh khiết. Biết rằng Đức Chúa Trời đang làm việc trong chúng ta để chúng ta vâng lời và bền đỗ, cho chúng ta sức mạnh để chiến đấu với tội lỗi và không bỏ cuộc.
Kết Luận
Công đồng Dort đứng như một tượng đài bảo vệ chân lý trọng tâm của Phúc Âm: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời.” (Ê-phê-sô 2:8). Các Tín Điều Dort không phải là mục đích, mà là công cụ dẫn chúng ta quay về với Kinh Thánh và chiêm ngưỡng Chúa của ân điển. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng sự cứu rỗi, từ đầu đến cuối, đều thuộc về Chúa. Điều này không làm chúng ta thụ động, nhưng giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng tự cứu mình, để chạy trong con đường Ngài đã sắm sẵn với lòng biết ơn, vui mừng và tôn vinh Ngài. Ước gì mỗi chúng ta, khi học biết về những chân lý này, sẽ càng kinh nghiệm sâu nhiều hơn ân điển kỳ diệu của Đấng đã yêu thương và chọn lấy chúng ta trong Con Ngài.