Công Đồng Florence: Phân Tích Lịch Sử & Bài Học Thuộc Linh Cho Tín Hữu Tin Lành
Lịch sử Hội Thánh trải dài qua nhiều thăng trầm, và các công đồng đại kết thường là những bước ngoặt định hình giáo lý và cơ cấu. Đối với tín hữu Tin Lành, việc nghiên cứu các công đồng như Công đồng Florence (1431-1449) không chỉ là tìm hiểu sự kiện lịch sử, mà còn là cơ hội để kiểm chứng các giáo lý ấy dưới ánh sáng duy nhất của Kinh Thánh – thẩm quyền tối cao cho đức tin và sự thực hành. Bài viết này sẽ khảo cứu về Công đồng Florence, phân tích bối cảnh, mục tiêu, các nghị quyết then chốt, và quan trọng nhất, rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Công đồng Florence (ban đầu được triệu tập tại Basel, sau đó dời đến Ferrara, rồi Florence, và kết thúc ở Rome) diễn ra trong bối cảnh phức tạp của thế kỷ 15. Hai mục tiêu chính được đặt ra:
1. Đoàn kết với Giáo hội Chính Thống Đông phương: Sau sự kiện Ly giáo Đông-Tây năm 1054, đây là nỗ lực lớn nhằm hàn gắn sự chia rẽ. Mối đe dọa từ Đế quốc Ottoman đang bành trướng càng thúc đẩy nhu cầu đoàn kết giữa Cơ Đốc giáo Latinh (phương Tây) và Hy Lạp (phương Đông).
2. Giải quyết khủng hoảng trong Giáo hội Công giáo La Mã: Cuộc Đại Ly giáo Tây phương (1378-1417) với nhiều giáo hoàng tranh chấp đã làm suy yếu uy tín giáo hội. Công đồng Constance (1414-1418) chấm dứt ly giáo, nhưng vấn đề cải tổ và mối quan hệ quyền lực giữa Công đồng và Giáo hoàng vẫn chưa được giải quyết triệt để. Công đồng Florence diễn ra trong căng thẳng giữa thuyết Công đồng (conciliarism – cho rằng thẩm quyền tối cao thuộc về các công đồng đại kết) và chủ nghĩa Giáo hoàng tuyệt đối.
Trọng tâm của Công đồng Florence xoay quanh việc giải quyết các khác biệt giáo lý với Giáo hội Đông phương, được ghi nhận trong Sắc lệnh Đoàn kết “Laetentur Caeli” (Hãy để các tầng trời vui mừng) vào ngày 6 tháng 7 năm 1439. Các điểm chính bao gồm:
1. Sự Bổ Sung (Filioque) Vào Kinh Tin Kính Nicene: Đây là vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất. Giáo hội Latinh tuyên xưng Chúa Thánh Linh “bởi Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con mà ra” (Filioque). Trong khi Giáo hội Hy Lạp giữ nguyên bản gốc: “bởi Đức Chúa Cha mà ra”. Công đồng Florence xác nhận học thuyết Filioque là chính thống. Tuy nhiên, khi nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta thấy sự mặc khải về Chúa Thánh Linh luôn gắn liền với công việc của Đấng Christ. Chúa Giê-xu phán: “Khi Đấng Yên ủi sẽ đến, là Đấng ta sẽ bởi Cha sai xuống, tức là Thần lẽ thật, từ nơi Cha mà ra, thì Ngài sẽ làm chứng về ta.” (Giăng 15:26). Từ Hy Lạp được dùng cho “từ nơi Cha mà ra” là ekporeuetai (ἐκπορεύεται), hàm ý về nguồn gốc. Sự mặc khải Tân Ước cho thấy Chúa Thánh Linh cũng được gọi là “Thánh Linh của Đấng Christ” (Rô-ma 8:9, Phi-líp 1:19) và được Con sai xuống (Giăng 16:7). Vấn đề then chốt không nằm ở sự tranh luận triết học, mà ở chỗ nhận biết Chúa Thánh Linh luôn tôn vinh Chúa Con (Giăng 16:14).
2. Quyền Tối Thượng Của Giáo Hoàng: Công đồng tuyên bố Giáo hoàng là “người kế vị thánh Phi-e-rơ, và là đại diện thật của Đấng Christ, là đầu của toàn thể Hội Thánh”. Đây là điểm khác biệt căn bản giữa thần học Công giáo và nền tảng Tin Lành “Chỉ Đấng Christ là Đầu” (Ê-phê-sô 5:23, Cô-lô-se 1:18). Trong tiếng Hy Lạp, từ Kephalē (Κεφαλή) chỉ về Đấng Christ mang ý nghĩa quyền tối thượng, nguồn sự sống và sự hướng dẫn duy nhất cho thân thể. Phi-e-rơ tự nhận mình là “trưởng lão” đồng đẳng với các trưởng lão khác (1 Phi-e-rơ 5:1), và đá tảng của Hội thánh là chính Đấng Christ, chứ không phải con người (1 Cô-rinh-tô 3:11, 10:4).
3. Sự Biến Thể Bánh & Rượu (Transubstantiation) & Các Bí Tích: Công đồng xác nhận học thuyết về sự biến đổi bản thể của bánh và rượu thành thịt và huyết thật của Chúa, và xác định có bảy bí tích. Tin Lành, dựa trên Kinh Thánh, giữ lập trường rằng Tiệc Thánh là sự tưởng niệm và công bố sự chết của Chúa cho đến kỳ Ngài đến (1 Cô-rinh-tô 11:26). Chữ Hy Lạp anamnēsis (ἀνάμνησις) trong câu 24-25 mang ý nghĩa “sự tưởng nhớ, kỷ niệm”. Ân điển được nhận lãnh bởi đức tin qua lời hứa, không phải bởi sự biến đổi vật chất.
4. Tình Trạng Của Người Chết & Luyện Ngục (Purgatory): Công đồng chính thức hóa giáo lý về Luyện ngục – một nơi thanh tẩy tạm thời cho những linh hồn chưa hoàn toàn tinh sạch. Giáo lý này không có nền tảng Kinh Thánh rõ ràng và mâu thuẫn trực tiếp với sự dạy dỗ về sự xưng công bình bởi đức tin mà thôi (Rô-ma 3:28). Hê-bơ-rơ 9:27 tuyên bố: “Theo như đã định cho loài người phải chết một lần, rồi chịu phán xét.” Sự phán xét diễn ra ngay sau khi chết, và sự cứu rỗi hoàn toàn dựa trên công tác trọn vẹn của Chúa Giê-xu trên thập tự giá (Giăng 19:30, “Mọi sự đã được trọn”).
Mặc dù đạt được thỏa thuận trên văn bản, sự đoàn kết do Công đồng Florence thiết lập hóa ra rất ngắn ngủi. Khi các đại biểu Hy Lạp trở về Constantinople, họ bị giáo sĩ và dân chúng phản đối kịch liệt. Nghị viện Constantinople từ chối phê chuẩn sắc lệnh. Sự đoàn kết chính thức tan vỡ chỉ vài năm sau đó. Điều này cho thấy một sự hiệp nhất dựa trên thỏa hiệp chính trị và nhượng bộ giáo lý, hơn là dựa trên chân lý thuần khiết của Phúc Âm, không thể đứng vững. Sự kiện này cũng làm suy yếu phong trào Công đồng, và cuối cùng củng cố quyền lực tuyệt đối của Giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo.
Từ nghiên cứu về Công đồng Florence, chúng ta rút ra được nhiều bài học quý giá cho đời sống thuộc linh cá nhân và cộng đồng Hội thánh.
1. Uy Quyền Tối Thượng Của Kinh Thánh (Sola Scriptura): Các tranh luận tại Florence thường dựa vào truyền thống, triết học, và quyền lực giáo hội. Bài học cho chúng ta là phải luôn quy phục mọi giáo lý và thực hành dưới thẩm quyền tối hậu của Kinh Thánh. Như sứ đồ Phao-lô căn dặn: “Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ có ích… hãy lấy lòng và đức tin trong Đấng Christ Jêsus mà giữ lấy sự giao phó tốt lành ấy.” (2 Ti-mô-thê 1:13-14). Mọi lời dạy phải được dokimazō (δοκιμάζω) – thử nghiệm, kiểm chứng (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21).
2. Sự Hiệp Nhất Đích Thực Đến Từ Chân Lý Của Phúc Âm: Sự thất bại của việc đoàn kết Florence cảnh báo chúng ta về sự hiệp nhất giả tạo. Chúa Giê-xu cầu nguyện cho sự hiệp nhất của các môn đồ: “Xin cho họ hiệp làm một như chúng ta.” (Giăng 17:11). Sự hiệp nhất đó được xây dựng trên danh Cha (c.11) và chân lý của Lời Cha (c.17). Sự hiệp nhất thật không phải là sự đồng nhất về nghi lễ hay cơ cấu, mà là sự hiệp một trong Thánh Linh, dựa trên nền tảng của các sứ đồ và tiên tri, mà Đấng Christ là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20, 4:3-6).
3. Đấng Christ Là Trung Tâm Của Mọi Sự: Trong mọi tranh luận về Chúa Thánh Linh, các bí tích, hay sự cứu rỗi, điểm then chốt mà chúng ta phải luôn quay về là Chúa Giê-xu Christ và công trình cứu chuộc hoàn tất của Ngài. Ngài là hilastērion (ἱλαστήριον) – của lễ chuộc tội (Rô-ma 3:25), là Đấng Trung Bảo duy nhất (1 Ti-mô-thê 2:5). Mọi giáo lý làm lu mờ công lao duy nhất của Đấng Christ, hoặc thêm điều kiện cho sự cứu rỗi, đều cần phải được xem xét lại.
4. Lời Kêu Gọi Tỉnh Thức & Trung Thành: Lịch sử Hội thánh đầy rẫy những lúc con người cố gắng thay thế sự đơn giản của Phúc Âm bằng hệ thống phức tạp của triết lý và truyền thống (Cô-lô-se 2:8). Chúng ta được kêu gọi hãy “tỉnh thức, vững đức, mạnh mẽ” (1 Cô-rinh-tô 16:13), giữ vững đức tin đã được truyền lại cho các thánh một lần đủ cả (Giu-đe 1:3).
Công đồng Florence là một chương sử đầy tham vọng về sự đoàn kết và quyền lực, nhưng cuối cùng lại cho thấy sự giới hạn của nỗ lực con người trong việc giải quyết các vấn đề thuộc linh khi xa rời thẩm quyền tối thượng của Kinh Thánh và chân lý trọng tâm của Phúc Âm. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta học được từ đó lời cảnh tỉnh quý giá: Hãy xây dựng đời sống và Hội thánh mình trên nền tảng vững chắc duy nhất là Lời Đức Chúa Trời, với Đấng Christ là trung tâm của mọi sự. Sự hiệp nhất mà Chúa muốn là sự hiệp một trong Thánh Linh và trong chân lý. Ước mong mỗi chúng ta, qua việc nghiên cứu lịch sử, càng được thúc đẩy để “lấy lòng yêu mến kính sợ Đấng Christ mà thuận phục nhau” (Ê-phê-sô 5:21), và trung tín bước đi trong ánh sáng của Lời Ngài.