Giáo hội Tự trị / Chủ nghĩa Tự trị Giáo đoàn là gì?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,963 từ
Chia sẻ:

Giáo hội Tự trị / Chủ nghĩa Tự trị Giáo đoàn

Trong thế giới Cơ Đốc giáo, có nhiều mô hình tổ chức Hội Thánh khác nhau. Một trong những mô hình phổ biến và được nhiều hệ phái Tin Lành áp dụng là Giáo hội tự trị (autonomous church) hay còn gọi là Chủ nghĩa Tự trị Giáo đoàn (Congregationalism). Mô hình này nhấn mạnh quyền tự quản của từng Hội Thánh địa phương dưới sự lãnh đạo duy nhất của Đấng Christ, không chịu sự kiểm soát bởi một cơ cấu quyền lực bên ngoài. Bài viết này sẽ khám phá nền tảng Kinh Thánh, các đặc điểm, và ứng dụng thực tiễn của chủ nghĩa tự trị giáo đoàn trong đời sống Cơ đốc nhân.

I. Định Nghĩa và Tổng Quan

Giáo hội tự trị (hay tự quản) là một Hội Thánh địa phương độc lập, tự quyết định về mọi mặt thuộc linh, tổ chức và tài chính, dưới sự hướng dẫn của Kinh Thánh và sự lãnh đạo của các trưởng lão, mục sư được Hội Thánh công nhận. Chủ nghĩa tự trị giáo đoàn (Congregationalism) là quan điểm thần học ủng hộ mô hình này, tin rằng mỗi Hội Thánh địa phương có quyền tự trị trực tiếp dưới Chúa Giê-xu Christ, không có cấp bậc trung gian nào can thiệp.

Quan điểm này xuất hiện rõ nét trong thời Cải Chánh (Reformation) và đặc biệt được phát triển bởi các nhóm Thanh giáo (Puritans), Báp-tít (Baptists) và Hội Thánh Độc lập (Independent). Nhưng nền tảng chính của nó vẫn là Kinh Thánh Tân Ước, nơi mô tả các Hội Thánh địa phương tự quản dưới sự lãnh đạo của các trưởng lão.

II. Nền Tảng Kinh Thánh của Hội Thánh Tự Trị

Khi nghiên cứu Tân Ước, chúng ta thấy mô hình Hội Thánh đầu tiên không có hệ thống phẩm trật tập quyền từ trên xuống, mà mỗi Hội Thánh địa phương tự quản lấy dưới sự hướng dẫn của các sứ đồ và sau đó là các trưởng lão địa phương.

1. Sự thiết lập Hội Thánh địa phương

Sau khi Phao-lô và Ba-na-ba rao giảng và thành lập các Hội Thánh, họ đã “chọn những trưởng lão trong mỗi Hội Thánh” (Công vụ 14:23). Việc chọn lựa trưởng lão diễn ra tại chỗ, cho thấy mỗi Hội Thánh có lãnh đạo riêng. Tương tự, Tít được giao nhiệm vụ “sắp đặt mọi việc, và lập những trưởng lão trong mỗi thành” (Tít 1:5). Điều này cho thấy mỗi Hội Thánh địa phương tự quản với bộ máy lãnh đạo riêng.

2. Quyền quyết định thuộc về Hội Thánh địa phương

Trong Ma-thi-ơ 18:15-20, Chúa Giê-xu dạy về kỷ luật trong Hội Thánh. Khi một người phạm tội, nếu không ăn năn sau nhiều bước, thì “hãy cáo cùng Hội Thánh” (câu 17). Ở đây, “Hội Thánh” được hiểu là cộng đồng địa phương, chứ không phải một cơ quan trung ương. Câu 20: “Vì nơi nào có hai ba người nhân danh Ta nhóm nhau lại, thì Ta ở giữa họ.” Điều này khẳng định sự hiện diện của Chúa ngay trong tập thể tín hữu địa phương, đủ thẩm quyền giải quyết các vấn đề.

3. Vai trò của các trưởng lão và chấp sự

Trong I Ti-mô-thê 3 và Tít 1, Phao-lô liệt kê các phẩm chất của giám mục (trưởng lão) và chấp sự. Những người này được bổ nhiệm để chăm sóc Hội Thánh địa phương: “Hãy chăn bầy của Đức Chúa Trời đang ở giữa anh em, … không phải lấy quyền mà cai trị những người Chúa giao phó cho, nhưng nêu gương tốt cho bầy” (I Phi-e-rơ 5:2-3). Các trưởng lão là người lãnh đạo thuộc linh, nhưng không độc tài; họ chịu trách nhiệm trước Chúa và Hội Thánh.

4. Không có cấp bậc trung gian giữa các Hội Thánh

Trong Tân Ước, các sứ đồ không nắm quyền kiểm soát hành chính các Hội Thánh địa phương, mà chỉ khuyên bảo, thăm viếng và viết thư hướng dẫn. Mỗi Hội Thánh tự quyết định dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh. Ví dụ, Hội Thánh tại Cô-rinh-tô đã có vấn đề nghiêm trọng, Phao-lô viết thư khuyên răn, nhưng không ra lệnh trực tiếp giải tán hay can thiệp bằng quyền lực tổ chức (I Cô-rinh-tô 5). Hội Thánh địa phương có trách nhiệm thi hành kỷ luật (câu 13).

Tóm lại, Kinh Thánh mô tả mỗi Hội Thánh địa phương là một thực thể tự quản, có khả năng và trách nhiệm quyết định những vấn đề thuộc về mình, dưới sự lãnh đạo của Đấng Christ qua các trưởng lão và sự tham gia của tín hữu.

III. Đặc Điểm Của Hội Thánh Tự Trị

Dựa trên nền tảng Kinh Thánh, Hội Thánh tự trị thường có những đặc điểm sau:

1. Tự quyết định (Self-governing)

Mỗi Hội Thánh có quyền quyết định về giáo lý, sự vụ, lãnh đạo, tài chính và mọi hoạt động mà không cần phê chuẩn từ bất kỳ cấp trên nào. Tuy nhiên, các quyết định phải phù hợp với Kinh Thánh và được thực hiện bởi Hội Thánh dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh.

2. Tự lãnh đạo (Self-leading)

Hội Thánh tự chọn lựa và bổ nhiệm lãnh đạo của mình (mục sư, trưởng lão, chấp sự) thông qua sự bầu chọn hoặc công nhận của hội chúng. Không có sự bổ nhiệm từ bên ngoài.

3. Tự truyền giáo (Self-propagating)

Mỗi Hội Thánh có trách nhiệm truyền giáo tại địa phương và cả toàn cầu, thường thông qua sự hợp tác tự nguyện với các Hội Thánh khác.

4. Tự hỗ trợ tài chính (Self-supporting)

Hội Thánh tự lo kinh phí hoạt động từ sự dâng hiến của tín hữu, không nhận tài trợ bắt buộc hay lệ thuộc vào một tổ chức bên ngoài.

5. Tự sửa sai (Self-correcting)

Hội Thánh có cơ chế kỷ luật và giải quyết mâu thuẫn nội bộ dựa trên nguyên tắc Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 18, I Cô-rinh-tô 5).

Những đặc điểm này thường được tóm tắt bằng “5 tự” (self-governing, self-supporting, self-propagating, self-theologizing, etc.), nhưng tự trị cốt lõi là quyền tự quyết của Hội Thánh địa phương.

IV. Vai Trò Các Chức Vụ Trong Hội Thánh Tự Trị

Để vận hành lành mạnh, Hội Thánh tự trị cần có sự phân chia chức vụ rõ ràng theo Kinh Thánh:

1. Trưởng lão (Elders) / Giám mục (Overseers)

Là những người được Đức Thánh Linh kêu gọi, có đời sống gương mẫu (I Ti-mô-thê 3:1-7, Tít 1:5-9). Họ có trách nhiệm giảng dạy, chăm sóc thuộc linh và lãnh đạo Hội Thánh. Một số trưởng lão chuyên về giảng dạy (mục sư) và một số về quản trị. Tất cả đều phục vụ với tư cách đầy tớ.

2. Chấp sự (Deacons)

Phục vụ các nhu cầu thực tiễn của Hội Thánh, giúp trưởng lão tập trung vào lời cầu nguyện và chức vụ Lời Chúa (Công vụ 6:1-7; I Ti-mô-thê 3:8-13).

3. Tín hữu (Members)

Toàn thể tín hữu đều là thầy tế lễ (I Phi-e-rơ 2:9), có trách nhiệm tham gia vào đời sống Hội Thánh, cầu nguyện, phục vụ, và trong các quyết định quan trọng (ví dụ: bầu chọn lãnh đạo, kỷ luật, v.v.).

Mối quan hệ giữa các chức vụ là cùng nhau vâng phục Chúa, không phải chế độ “giáo sĩ trị” hay “dân trị” cực đoan, mà là sự cộng tác dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh.

V. Sự Liên Hiệp Giữa Các Hội Thánh Tự Trị

Tự trị không có nghĩa là cô lập. Các Hội Thánh tự trị vẫn có thể liên kết với nhau trong các hiệp hội, liên minh, hoặc mối quan hệ huynh đệ tự nguyện để hỗ trợ nhau trong công tác truyền giáo, đào tạo, và giữ gìn giáo lý. Kinh Thánh khuyến khích sự hiệp một giữa các Hội Thánh (Giăng 17:21). Các sứ đồ thường viết thư cho nhiều Hội Thánh, và các Hội Thánh đã hỗ trợ nhau về tài chính (II Cô-rinh-tô 8-9). Tuy nhiên, mỗi Hội Thánh vẫn giữ quyền tự quyết; các hiệp hội không có quyền can thiệp vào nội bộ.

VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Chủ nghĩa tự trị giáo đoàn không chỉ là giáo lý về Hội Thánh, mà còn có nhiều ứng dụng thiết thực cho mỗi tín hữu:

1. Tham gia tích cực vào Hội Thánh địa phương

Mỗi tín hữu là một phần của thân thể Đấng Christ (I Cô-rinh-tô 12:27). Trong Hội Thánh tự trị, tiếng nói của bạn quan trọng. Hãy tham dự các buổi nhóm, đóng góp ý kiến xây dựng, bỏ phiếu cầu nguyện khi Hội Thánh cần quyết định, và sẵn sàng phục vụ theo ân tứ.

2. Vâng phục lãnh đạo mà Chúa đặt để

Dù Hội Thánh tự trị, tín hữu được kêu gọi vâng phục những người lãnh đạo mình (Hê-bơ-rơ 13:17). Điều này đòi hỏi lòng khiêm nhường và tin cậy Chúa. Tuy nhiên, nếu lãnh đạo sai lầm, tín hữu có trách nhiệm nhắc nhở dựa trên Kinh Thánh và thực hiện kỷ luật nếu cần.

3. Gìn giữ sự hiệp một

Tự trị đôi khi dễ dẫn đến tinh thần “tự cao” hoặc chia rẽ. Chúng ta được dạy phải “giữ sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3). Cần nhớ rằng tất cả các Hội Thánh đều thuộc về Đấng Christ, nên phải tôn trọng và yêu thương nhau.

4. Sống có trách nhiệm tài chính

Vì Hội Thánh tự túc, mỗi tín hữu cần dâng hiến cách trung tín, vui lòng (II Cô-rinh-tô 9:7) để công việc Chúa được duy trì và mở rộng.

5. Cầu nguyện cho Hội Thánh địa phương

Hãy cầu nguyện cho các trưởng lão, chấp sự và mọi tín hữu, để Hội Thánh được mạnh mẽ, trung tín với Lời Chúa và trở thành ánh sáng cho cộng đồng.

VII. Kết Luận

Chủ nghĩa tự trị giáo đoàn không phải là sáng kiến của con người, mà bắt nguồn từ mô hình Kinh Thánh về Hội Thánh địa phương. Mỗi Hội Thánh là một gia đình thuộc linh tự quản dưới sự lãnh đạo của Đấng Christ. Mặc dù tự trị, chúng ta được kêu gọi hiệp một và hỗ trợ lẫn nhau. Ước mong mỗi tín hữu hiểu rõ trách nhiệm của mình và tích cực góp phần xây dựng Hội Thánh địa phương, để danh Chúa được tôn cao và nhiều người được cứu.

“Vả, anh em là thân của Đấng Christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.” (I Cô-rinh-tô 12:27)

Quay Lại Bài Viết