William Wilberforce
Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, có những cá nhân được Đức Chúa Trời dấy lên như những ngọn hải đăng, dùng cuộc đời mình để chiếu sáng lẽ thật và đấu tranh cho công lý Ngài giữa thế gian tối tăm. Một trong những gương mặt chói lọi ấy là William Wilberforce (1759-1833) – một chính khách, một nhà cải cách xã hội, và trên hết, một Cơ Đốc nhân sốt sắng mà sự nghiệp bãi nô đã làm rung chuyển đế chế Anh Quốc. Cuộc đời ông không chỉ là một bài học lịch sử, mà còn là một minh họa sống động về việc đức tin được vận hành qua hành động, về sự kiên trì trong sự kêu gọi thiêng liêng, và về sức mạnh biến đổi của Phúc Âm trong việc đối diện với những bất công hệ thống.
William Wilberforce sinh ra trong một gia đình giàu có ở Hull, nước Anh. Ông bước vào chính trường từ rất sớm, trở thành Nghị sĩ Hạ viện năm 21 tuổi (1780) và nhanh chóng nổi tiếng nhờ tài hùng biện, trí thông minh và các mối quan hệ rộng rãi. Cuộc sống của ông khi ấy là chuỗi những buổi tiệc tùng, cờ bạc và theo đuổi danh vọng trần gian. Tuy nhiên, một chuyến du lịch đến châu Âu năm 1784-1785 đã trở thành bước ngoặt. Đồng hành cùng ông là Isaac Milner, một giáo sư Cơ Đốc sâu sắc. Trong hành trình, họ cùng đọc cuốn “Sự Sống Thật của Tôn Giáo” (The Rise and Progress of Religion in the Soul) của Philip Doddridge, cùng tranh luận về thần học. Các lẽ thật Kinh Thánh bắt đầu chạm đến lương tâm Wilberforce.
Năm 1785, ông trải qua một sự “trở lại đạo” (conversion) sâu sắc. Ông nhận biết Chúa Giê-xu Christ không chỉ là một đấng cứu thế chung chung, mà là Cứu Chúa cá nhân của chính mình. Sự biến đổi này khiến ông hoang mang về tương lai chính trị của mình. Ông đã tìm đến cố vấn là Mục sư John Newton – cựu thuyền trưởng buôn nô lệ đã trở lại và viết thánh ca “Ân Điển Lạ Lùng” (Amazing Grace). Newton khuyên ông đừng rời bỏ chính trường, mà hãy ở lại và phục vụ Đức Chúa Trời ngay tại đó. Newton nói: “Chúa đã cất ông lên vì lợi ích của Hội Thánh và vì lợi ích của quốc gia.” Lời khuyên này đã xác định sứ mệnh cả đời Wilberforce. Ông ghi lại trong nhật ký: “Đức Chúa Trời Toàn Năng đã đặt trước mặt tôi hai mục tiêu lớn: sự hủy bỏ buôn bán nô lệ và cải tạo phong hóa [đạo đức xã hội].”
Khải tượng này hoàn toàn phù hợp với lời dạy của Kinh Thánh: “Hỡi người! Đức Giê-hô-va đã tỏ cho ngươi điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?” (Mi-chê 6:8). Wilberforce hiểu rằng đức tin chân thật phải thể hiện qua việc theo đuổi công lý (mishpat trong tiếng Hê-bơ-rơ) và yêu thương nhân từ (chesed).
Vào thế kỷ 18, buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương là một ngành công nghiệp khổng lồ, đem lại lợi nhuận kếch xù cho đế quốc Anh. Hàng triệu người châu Phi bị bắt cóc, chuyên chở trong những điều kiện kinh hoàng (cái gọi là “Hành Trung Trung Đoạn” - Middle Passage), và bị bán như súc vật. Hầu hết xã hội Anh, kể cả Giáo hội Anh giáo, đều im lặng hoặc ủng hộ việc này.
Được thúc đẩy bởi đức tin và lương tâm được Kinh Thánh soi dẫn, Wilberforce đã dấn thân vào cuộc chiến dường như bất khả thi. Năm 1789, ông trình bày bài phát biểu đầu tiên tại Nghị viện lên án buôn bán nô lệ. Ông vạch trần sự tàn bạo, viện dẫn các nguyên tắc nhân đạo và Cơ Đốc giáo. Ông tuyên bố: “Hãy để không ai nói rằng tôi đang đưa ra một vấn đề mới mẻ… Tội ác này từ lâu đã tồn tại, nhưng sự cho phép nó tồn tại là một tội ác mới.”
Hành động của Wilberforce bắt nguồn từ thần học sáng tạo và cứu chuộc của Kinh Thánh. Ông hiểu rằng mọi người, bất kể chủng tộc, đều được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Imago Dei - Sáng-thế Ký 1:27). Do đó, việc biến họ thành tài sản là một sự xúc phạm trực tiếp đến Đấng Tạo Hóa. Hơn nữa, Chúa Giê-xu Christ đã chết cho mọi người, phá đổ mọi hàng rào: “Tại đây không còn phân biệt người Giu-đa hoặc người Gờ-réc, người tôi mọi hoặc người tự chủ, người nam hoặc người nữ; vì trong Đấng Christ Jêsus, anh em thảy đều làm một.” (Ga-la-ti 3:28). Chế độ nô lệ phủ nhận sự cứu chuộc phổ quát này.
Tuy nhiên, con đường đến chiến thắng dài đằng đẵng và đầy chông gai. Dự luật của ông liên tục bị đánh bại – năm 1791, 1792, 1793… Các đồng minh qua đời, ông bị chế giễu, đe dọa, và sức khỏe suy yếu trầm trọng. Nhưng Wilberforce không từ bỏ. Ông và nhóm “Các Anh Em Clapham” (một nhóm các nhà cải cách Cơ Đốc) đã vận động toàn diện: thu thập bằng chứng, xuất bản tài liệu (như hình ảnh con tàu nô lệ Brookes nổi tiếng), vận động quần chúng với hơn 300,000 chữ ký ủng hộ, và ủng hộ tẩy chay đường sản xuất bởi nô lệ. Đây là chiến dịch vận động nhân quyền có tổ chức hiện đại đầu tiên trong lịch sử.
Sự kiên trì của ông phản ánh lời dạy của Sứ đồ Phao-lô: “Chớ mệt nhọc về sự làm lành, vì nếu chúng ta không trễ nải, thì đến kỳ chúng ta sẽ gặt.” (Ga-la-ti 6:9). Sau 46 năm tranh đấu, với hàng chục lần thất bại, đạo luật cuối cùng đã được thông qua. Năm 1807, “Đạo luật Buôn bán Nô lệ” được thông qua, cấm buôn bán nô lệ trong đế quốc Anh. Và ngay trước khi Wilberforce qua đời, năm 1833, “Đạo luật Giải phóng Nô lệ” được thông qua, giải phóng tất cả nô lệ trong đế quốc Anh. Ông được báo tin chiến thắng cuối cùng chỉ ba ngày trước khi qua đời.
Động lực cốt lõi cho mọi hoạt động của Wilberforce là đức tin Cơ Đốc sống động. Không như nhiều người coi đạo đức xã hội thay thế cho Phúc Âm, Wilberforce xem việc cải cách xã hội là kết quả tất yếu của Phúc Âm. Trong tác phẩm kinh điển của ông, “Christianity – A Practical View” (1797), ông phân biệt giữa “Cơ Đốc giáo danh nghĩa” của xã hội thượng lưu Anh với “Cơ Đốc giáo đích thực” – một mối quan hệ cá nhân biến đổi với Đấng Christ, từ đó tuôn trào tình yêu thương và lòng quan tâm đến người khác.
Ông sống một đời sống kỷ luật: dành nhiều giờ cầu nguyện, nghiên cứu Kinh Thánh mỗi sáng. Ông dùng phần lớn tài sản của mình cho công việc từ thiện và hỗ trợ các hoạt động nhân đạo. Ông cũng tích cực trong các phong trào truyền giáo, như hỗ trợ thành lập Hội Truyền giáo Hải ngoại (BMS) và Hội Truyền giáo cho Châu Phi (CMS). Đối với Wilberforce, việc chăm sóc linh hồn và chăm sóc thân thể, đấu tranh cho sự cứu rỗi và cho công lý xã hội, là hai mặt của một đồng xu – cả hai đều xuất phát từ tình yêu dành cho Chúa và yêu người lân cận (Mác 12:30-31).
Lòng trắc ẩn của ông đối với những người bị áp bức bắt nguồn từ sự hiểu biết về ân điển: ông cũng là một tội nhân được Chúa Giê-xu cứu chuộng. Kinh Thánh dạy: “Hãy ăn ở với nhau cách có nhân từ, dịu dàng, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy.” (Ê-phê-sô 4:32). Sự tha thứ và giải phóng mà ông nhận được từ Chúa thúc đẩy ông đấu tranh cho sự giải phóng của người khác.
Cuộc đời William Wilberforce không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một khuôn mẫu đầy cảm hứng cho mọi Cơ Đốc nhân trong mọi thời đại muốn sống đức tin cách trọn vẹn.
1. Tìm Kiếm Và Trung Tín Với Sự Kêu Gọi Của Đức Chúa Trời: Wilberforce đã tìm kiếm ý muốn Chúa qua lời cầu nguyện và sự khuyên bảo của những người trưởng thành thuộc linh. Mỗi chúng ta cũng được Chúa kêu gọi vào một “nghị trường” riêng – có thể là gia đình, trường học, công sở, cộng đồng. Hãy hỏi Chúa: “Ngài muốn con đem ánh sáng và sự công chính của Ngài vào lĩnh vực nào?” (Công vụ 13:36).
2. Kết Hợp Đức Tin Và Hành Động: Đức tin không có việc làm là đức tin chết (Gia-cơ 2:17). Đức tin của chúng ta phải dẫn đến hành động cụ thể, dù là nhỏ bé, để chống lại sự bất công, giảm bớt sự đau khổ, và bênh vực người không có tiếng nói. Hãy để lời Chúa trong Ê-sai 58:6-7 thách thức chúng ta.
3. Nuôi Dưỡng Sự Kiên Trì Thuộc Linh: Wilberforce chiến đấu suốt 46 năm. Chúng ta học được bài học về sự nhẫn nại (hupomone trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là sự bền bỉ, kiên trì dưới áp lực). Trong những cuộc chiến dài hạn cho sự thật và công lý, chúng ta cần bám lấy lời hứa của Chúa và sự thông công của Hội Thánh, không nản lòng khi thấy kết quả chậm trễ (Hê-bơ-rơ 10:35-36).
4. Sống Đời Sống Cân Bằng Và Có Kỷ Luật Thuộc Linh: Sức mạnh bên trong của Wilberforce đến từ đời sống cầu nguyện và nghiên cứu Lời Chúa thường xuyên. Nếu không có nguồn sức mạnh thiêng liêng này, chúng ta sẽ dễ kiệt sức hoặc trở nên cay đắng. Hãy “bởi sự cầu nguyện và nài xin… mà trình các sự cầu xin của mình cho Đức Chúa Trời” (Phi-líp 4:6).
5. Hợp Tác Trong Cộng Đồng Đức Tin: Wilberforce không hành động đơn độc. “Các Anh Em Clapham” là một hội thánh tại gia, một cộng đồng hỗ trợ, cầu nguyện và chiến đấu cùng nhau. Chúng ta cần những người bạn đồng hành thuộc linh để cùng khích lệ, sửa trị và chia sẻ gánh nặng (Truyền đạo 4:9-12).
William Wilberforce đã sống trọn vẹn lời kêu gọi mà Sứ đồ Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “Hãy giữ lấy phép tắc cùng lời khuyên dạy, ở trong đức tin và sự yêu thương, trong Đấng Christ Jêsus.” (1 Ti-mô-thê 1:18-19). Ông đã giữ vững “phép tắc” (sứ mệnh) Chúa giao, đấu tranh trong “đức tin” suốt hàng thập kỷ, và thúc đẩy bởi “sự yêu thương” đối với Chúa và người lân cận.
Di sản của ông nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời có thể dùng một con người tận hiến, dù yếu đuối về thể chất, để làm thay đổi dòng chảy lịch sử. Ông là bằng chứng cho thấy Phúc Âm không chỉ biến đổi cá nhân mà còn có sức mạnh biến đổi các cấu trúc xã hội. Là Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được kêu gọi tiếp nối tinh thần đó – không sợ hãi, không mệt mỏi, kiên định trong đức tin, dũng cảm trong hành động, và luôn đặt hy vọng nơi Chúa là Đấng cuối cùng sẽ đem lại sự công bình trọn vẹn (Khải huyền 21:4-5).
Ước giao mỗi chúng ta, như Wilberforce, có thể nói khi kết thúc hành trình: “Tôi đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin.” (2 Ti-mô-thê 4:7).