Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
18 phút đọc
3,444 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi mãnh liệt, lại vừa được tôn thờ và yêu mến sâu sắc như Chúa Giê-su thành Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là một cuộc tra vấn lịch sử, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này với các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Câu trả lời của Phi-e-rơ, “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 16), đã trở thành nền tảng cho niềm tin Cơ Đốc qua mọi thời đại. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào danh tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su, dựa trên sự mặc khải trọn vẹn của Kinh Thánh.

I. Danh Tính Thiên Thượng: Những Danh Xưng Mặc Khải

Kinh Thánh không để chúng ta phỏng đoán về Chúa Giê-su, nhưng mặc khải Ngài qua những danh xưng và chức vụ đầy quyền năng.

1. Ngôi Lời (Logos) – Đấng Tạo Hóa và Hóa Công của Đức Chúa Trời: Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên...” (Giăng 1:1, 3). Từ “Logos” (λόγος) trong tiếng Hy Lạp không chỉ có nghĩa là “lời nói”, mà còn mang ý nghĩa về lý trí, nguyên lý sáng tạo, và sự bày tỏ trọn vẹn. Chúa Giê-su chính là “Logos” – biểu hiện đầy đủ, cụ thể và có thể nhận biết được của Đức Chúa Trời vô hình. Ngài là Đấng trung bảo trong công trình sáng tạo (Cô-lô-se 1:16) và là sự mặc khải tối hậu của Đức Chúa Trời cho nhân loại (Hê-bơ-rơ 1:1-3).

2. Đấng Christ (Christos/Messiah) – Vị Vua Một Được Xức Dầu: “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là một chức vụ. Nó xuất phát từ chữ Hy Lạp “Christos” (Χριστός), dịch từ chữ Hê-bơ-rơ “Mashiach” (משיח), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các tiên tri, thầy tế lễ và vua đều được xức dầu để thi hành chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si được hứa ban, Đấng mang đến trọn vẹn ba chức vụ:

  • Tiên Tri: Người phán dạy Lời Đức Chúa Trời cách trọn vẹn (Phục Truyền 18:15; Công Vụ 3:22).
  • Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Dâng chính mình Ngài làm của lễ chuộc tội một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:11-14).
  • Vua: Trị vì trên ngôi Đa-vít và cai trị vương quốc đời đời (Lu-ca 1:32-33; Khải Huyền 19:16).
Niềm tin vào “Giê-su là Đấng Christ” chính là cốt lõi của đức tin Cơ Đốc (1 Giăng 5:1).

3. Con Đức Chúa Trời – Mối Quan Hệ Độc Nhất Vô Nhị: Danh xưng này không nói về nguồn gốc theo nghĩa thể chất, nhưng nói về bản thể và mối quan hệ độc nhất vô nhị trong Ba Ngôi Thiên Chúa. Chúa Giê-su đồng bản thể với Đức Chúa Cha (Giăng 10:30). Trong tiếng A-ram, từ mà Chúa Giê-su dùng để gọi Đức Chúa Trời là “Abba” (Mác 14:36), thể hiện sự thân mật, gần gũi của một người Con. Ngài là Con Một (μονογενής – monogenēs), nghĩa là duy nhất, không ai giống như vậy (Giăng 3:16). Qua Ngài, chúng ta cũng được nhận làm con nuôi của Đức Chúa Trời (Ga-la-ti 4:4-7).

4. Con Người – Đấng Hạ Mình và Được Tôn Cao: Đây là danh xưng Chúa Giê-su dùng để chỉ về mình nhiều nhất. Nó vừa nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, vừa ám chỉ đến lời tiên tri trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một Đấng “như con người” được ban cho quyền cai trị đời đời. Ngài là Đấng hoàn toàn thần tính và hoàn toàn nhân tính trong một ngôi vị. Ngài cảm thông với những yếu đuối của chúng ta, vì đã chịu khải nghiệm mọi sự cám dỗ như chúng ta, song không phạm tội (Hê-bơ-rơ 4:15).

II. Hành Trình Trần Thế: Từ Chuồng Chiên Đến Thập Tự Giá

Cuộc đời Chúa Giê-su, được ghi chép trong bốn sách Phúc Âm, là sự ứng nghiệm trọn vẹn những lời tiên tri Cựu Ước và thể hiện mục đích cứu chuộc của Đức Chúa Trời.

1. Sự Giáng Sinh: Đức Chúa Trời Ở Cùng Chúng Ta: Sự giáng sinh của Ngài không phải là một huyền thoại. Ma-thi-ơ và Lu-ca ghi lại chi tiết lịch sử: Ngài được thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh, sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18-23). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên; nghĩa là: Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta.” Chúa Giê-su là Em-ma-nu-ên – Đức Chúa Trời đến cư ngụ giữa loài người.

2. Chức Vụ Công Khai: Rao Giảng Nước Đức Chúa Trời: Sau khi chịu Giăng Báp-tít làm báp-têm (thể hiện sự đồng hóa với nhân loại tội lỗi) và chịu cám dỗ (thể hiện sự vô tội toàn hảo), Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ. Sứ điệp trọng tâm của Ngài là: “Kỳ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin Lành” (Mác 1:15). Chức vụ của Ngài được chứng thực bằng:

  • Quyền năng giảng dạy: Ngài dạy dỗ như Đấng có quyền, chứ không như các thầy thông giáo (Ma-thi-ơ 7:28-29).
  • Phép lạ: Chữa lành bệnh tật, đuổi quỷ, quyền phép trên thiên nhiên – chứng tỏ Ngài có thẩm quyền trên mọi sự sáng tạo và là Đấng đến để hủy phá công việc của ma quỷ (1 Giăng 3:8).
  • Tình yêu và ân điển: Ngài tiếp cận người thu thuế, kẻ tội lỗi, người bị xã hội ruồng bỏ (Lu-ca 19:10).

3. Sự Chết Chuộc Tội: Của Lễ Toàn Hảo: Đỉnh điểm của Phúc Âm không nằm ở sự giảng dạy hay phép lạ, mà nằm ở sự chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là mục đích chính Ngài đến thế gian (Mác 10:45). Tiếng kêu “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là “Tetelestai” (τετέλεσται), một thuật ngữ thương mại có nghĩa “đã thanh toán xong”. Trên thập tự giá, Chúa Giê-su, là Chiên Con của Đức Chúa Trời (Giăng 1:29), đã gánh thay án phạt tội lỗi của cả nhân loại. Sự công bình của Đức Chúa Trời được thỏa mãn, tình yêu của Ngài được bày tỏ trọn vẹn (Rô-ma 3:25-26).

4. Sự Sống Lại Vinh Hiển: Chiến Thắng Tối Hậu: Nếu sự chết của Đấng Christ là sự chuộc tội, thì sự sống lại của Ngài là bằng chứng xác nhận sự thành công của công cuộc cứu chuộc và quyền năng vượt trên sự chết. Sự kiện lịch sử này (1 Cô-rinh-tô 15:3-8) là nền tảng cho niềm hy vọng của Cơ Đốc nhân. Như Phao-lô tuyên bố: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại xác nhận Ngài là Con Đức Chúa Trời (Rô-ma 1:4) và là Chúa của kẻ sống và kẻ chết.

III. Di Sản Đời Đời: Vương Quốc, Hội Thánh và Lời Hứa Tái Lâm

Chúa Giê-su không để lại những công trình kiến trúc hay tác phẩm văn chương, nhưng Ngài để lại một di sản vĩ đại và sống động.

1. Hội Thánh – Thân Thể Của Đấng Christ: Trước khi thăng thiên, Chúa Giê-su phán: “Ta sẽ lập Hội thánh ta trên đá nầy” (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh (εκκλησία – ekklēsia) là cộng đồng những người được kêu gọi ra khỏi thế gian, thuộc về Ngài. Ngài là đầu, và Hội Thánh là thân thể của Ngài (Ê-phê-sô 1:22-23). Di sản này không phải là một tổ chức tôn giáo bằng đá, mà là một thực thể thuộc linh được xây dựng bởi chính huyết Ngài.

2. Đại Mạng Lệnh – Sứ Mệnh Truyền Giáo: Di sản của Chúa Giê-su bao gồm một sứ mệnh được trao cho mỗi tín hữu: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-tem cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Đây là trọng tâm của đời sống Hội Thánh.

3. Lời Hứa Tái Lâm – Niềm Hy Vọng Trọn Vẹn: Các thiên sứ phán với các môn đồ khi Chúa thăng thiên: “Giê-su nầy... sẽ cũng trở lại như cách các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công vụ 1:11). Sự tái lâm của Chúa Giê-su là niềm hy vọng phước hạnh (Tít 2:13) và là sự ứng nghiệm cuối cùng mọi lời hứa. Ngài sẽ trở lại để phán xét thế gian, đoán xét kẻ sống và kẻ chết, và thiết lập vương quốc đời đời của sự công bình và bình an.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn: “Còn Các Ngươi Thì Xưng Ta Là Ai?”

Chân lý về Chúa Giê-su không chỉ để học biết, mà để đón nhận và sống.

1. Tiếp Nhận Đức Tin và Sự Cứu Rỗi: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đáp lại câu hỏi của Chúa Giê-su bằng đức tin cá nhân. Hãy tin nhận Ngài là Chúa Cứu Thế của chính mình. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12). Sự cứu rỗi là một món quay nhưng không bởi ân điển, nhận lãnh bởi đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9).

2. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Cơ Đốc giáo không phải là một tôn giáo với những nghi lễ, mà là một mối quan hệ với Đấng Christ. Hãy dành thời gian cầu nguyện (trò chuyện với Ngài), học Lời Ngài (Kinh Thánh) mỗi ngày, và vâng theo sự dạy dỗ của Ngài.

3. Sống Theo Gương Ngài và Làm Chứng Nhân: Cuộc đời chúng ta phải phản chiếu bản tính của Chúa Giê-su. “Hãy có đồng một tâm tình như Đấng Christ đã có” (Phi-líp 2:5). Điều này thể hiện qua tình yêu thương, sự khiêm nhường, sự tha thứ và lòng khao khát làm vinh hiển Đức Chúa Trời. Đồng thời, hãy sẵn sàng chia sẻ về Ngài cho người khác, kể lại câu chuyện Ngài đã làm trong đời sống mình.

4. Sống Với Niềm Hy Vọng Tái Lâm: Hiểu biết Chúa Giê-su sẽ trở lại thay đổi cách chúng ta sống hôm nay. Chúng ta sống cách thánh sạch, tỉnh thức, làm việc lành, và trung tín trong chức vụ Ngài giao (2 Phi-e-rơ 3:11-14). Niềm hy vọng này giúp chúng ta vững vàng giữa những hoàn cảnh khó khăn.

Kết Luận

Chúa Giê-su không chỉ là một nhà đạo đức, một giáo chủ, hay một nhân vật lịch sử. Ngài là Đức Chúa Trời mặc lấy xác thịt, là Đấng Christ, Cứu Chúa và Chúa của cả vũ trụ. Cuộc đời Ngài là hiện thân của tình yêu thương hy sinh, cái chết Ngài là giá chuộc tội, và sự sống lại Ngài là lời hứa về sự chiến thắng đời đời. Di sản Ngài để lại là Hội Thánh, Đại Mạng Lệnh và niềm hy vọng vinh quang về sự trở lại của Vua Muôn Vua.

Câu hỏi “Các ngươi thì xưng Ta là ai?” vẫn còn vang vọng cho mỗi chúng ta ngày hôm nay. Câu trả lời không chỉ nằm trên môi miệng, mà phải được thể hiện qua một đời sống đầu phục, tin cậy và tôn thờ. Khi chúng ta thật lòng tuyên xưng Ngài là Chúa và tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì chúng ta được cứu (Rô-ma 10:9). Đó là điểm khởi đầu cho một hành trình biến đổi, bước đi trong ánh sáng của Đấng đã phán: “Ta là sự sáng của thế gian; người nào theo ta, chẳng đi trong nơi tối tăm, nhưng có ánh sáng của sự sống” (Giăng 8:12).

Quay Lại Bài Viết